
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69872
|
| Giải nhất G1 |
68386
|
| Giải nhì G2 |
61719
90465
|
| Giải ba G3 |
23502
46162
02677
69775
65322
12305
|
| Giải tư G4 |
4435
3339
6917
3259
|
| Giải năm G5 |
5461
1957
6461
3394
3015
5768
|
| Giải sáu G6 |
294
227
006
|
| Giải bảy G7 |
02
23
25
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 05, 06 | 0 | |
| 15, 17, 19 | 1 | 61, 61 |
| 22, 23, 25, 27 | 2 | 02, 02, 22, 62, 72 |
| 35, 39 | 3 | 23 |
| 49 | 4 | 94, 94 |
| 57, 59 | 5 | 05, 15, 25, 35, 65, 75 |
| 61, 61, 62, 65, 68 | 6 | 06, 86 |
| 72, 75, 77 | 7 | 17, 27, 57, 77 |
| 86 | 8 | 68 |
| 94, 94 | 9 | 19, 39, 49, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 17/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55085
|
| Giải nhất G1 |
37290
|
| Giải nhì G2 |
12569
23874
|
| Giải ba G3 |
97568
72238
16402
29094
35208
19084
|
| Giải tư G4 |
3705
1207
8031
6887
|
| Giải năm G5 |
8730
9452
3715
7867
8011
2688
|
| Giải sáu G6 |
558
429
073
|
| Giải bảy G7 |
84
08
65
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 07, 08, 08 | 0 | 30, 90 |
| 11, 15 | 1 | 11, 31 |
| 29 | 2 | 02, 52 |
| 30, 31, 38 | 3 | 73 |
| 52, 58 | 5 | 05, 15, 65, 85 |
| 65, 67, 68, 69 | 6 | |
| 73, 74, 74 | 7 | 07, 67, 87 |
| 84, 84, 85, 87, 88 | 8 | 08, 08, 38, 58, 68, 88 |
| 90, 94 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45864
|
| Giải nhất G1 |
80102
|
| Giải nhì G2 |
02454
57854
|
| Giải ba G3 |
86298
45878
35400
13679
65308
23453
|
| Giải tư G4 |
1070
9856
7406
8567
|
| Giải năm G5 |
8346
8495
2115
3178
6340
8023
|
| Giải sáu G6 |
406
102
200
|
| Giải bảy G7 |
54
99
35
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 02, 02, 06, 06, 08 | 0 | 00, 00, 40, 70 |
| 12, 15 | 1 | |
| 23 | 2 | 02, 02, 12 |
| 35 | 3 | 23, 53 |
| 40, 46 | 4 | 54, 54, 54, 64 |
| 53, 54, 54, 54, 56 | 5 | 15, 35, 95 |
| 64, 67 | 6 | 06, 06, 46, 56 |
| 70, 78, 78, 79 | 7 | 67 |
| 95, 98, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61194
|
| Giải nhất G1 |
98622
|
| Giải nhì G2 |
18459
79120
|
| Giải ba G3 |
35458
49902
31621
12999
85936
28887
|
| Giải tư G4 |
8266
8246
8993
1328
|
| Giải năm G5 |
4310
0400
0929
5135
5976
7045
|
| Giải sáu G6 |
276
125
989
|
| Giải bảy G7 |
21
04
24
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04 | 0 | 00, 10, 20 |
| 10 | 1 | 21, 21 |
| 20, 21, 21, 22, 24, 25, 28, 29 | 2 | 02, 22 |
| 35, 36 | 3 | 93 |
| 45, 46, 46 | 4 | 04, 24, 94 |
| 58, 59 | 5 | 25, 35, 45 |
| 66 | 6 | 36, 46, 46, 66, 76, 76 |
| 76, 76 | 7 | 87 |
| 87, 89 | 8 | 28, 58 |
| 93, 94, 99 | 9 | 29, 59, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84202
|
| Giải nhất G1 |
79894
|
| Giải nhì G2 |
14261
01997
|
| Giải ba G3 |
66733
43257
28492
43855
77007
56566
|
| Giải tư G4 |
1559
9380
6140
5912
|
| Giải năm G5 |
3649
0612
8630
8578
7008
4881
|
| Giải sáu G6 |
668
887
181
|
| Giải bảy G7 |
42
43
75
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07, 08 | 0 | 10, 30, 40, 80 |
| 10, 12, 12 | 1 | 61, 81, 81 |
| 30, 33 | 3 | 33, 43 |
| 40, 42, 43, 49 | 4 | 94 |
| 55, 57, 59 | 5 | 55, 75 |
| 61, 66, 68 | 6 | 66 |
| 75, 78 | 7 | 07, 57, 87, 97 |
| 80, 81, 81, 87 | 8 | 08, 68, 78 |
| 92, 94, 97 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78937
|
| Giải nhất G1 |
28465
|
| Giải nhì G2 |
81823
58196
|
| Giải ba G3 |
02605
28011
56404
27160
71844
18416
|
| Giải tư G4 |
6305
6980
7192
8419
|
| Giải năm G5 |
6369
3220
6981
9002
1908
5321
|
| Giải sáu G6 |
553
415
236
|
| Giải bảy G7 |
84
09
64
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 05, 08, 09 | 0 | 20, 60, 80 |
| 11, 15, 16, 19 | 1 | 11, 21, 21, 81 |
| 20, 21, 21, 23 | 2 | 02, 92 |
| 36, 37 | 3 | 23, 53 |
| 44 | 4 | 04, 44, 64, 84 |
| 53 | 5 | 05, 05, 15, 65 |
| 60, 64, 65, 69 | 6 | 16, 36, 96 |
| 80, 81, 84 | 8 | 08 |
| 92, 96 | 9 | 09, 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27150
|
| Giải nhất G1 |
15843
|
| Giải nhì G2 |
00021
12779
|
| Giải ba G3 |
61344
37573
35007
24966
08871
74332
|
| Giải tư G4 |
5006
4887
0506
4828
|
| Giải năm G5 |
8848
5151
7449
8407
2396
1101
|
| Giải sáu G6 |
749
600
479
|
| Giải bảy G7 |
39
14
70
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 06, 07, 07 | 0 | 00, 50, 70 |
| 14 | 1 | 01, 21, 51, 71 |
| 21, 28 | 2 | 32 |
| 32, 39 | 3 | 43, 73 |
| 43, 44, 48, 49, 49 | 4 | 14, 44 |
| 50, 51 | 5 | 65 |
| 65, 66 | 6 | 06, 06, 66, 96 |
| 70, 71, 73, 79, 79 | 7 | 07, 07, 87 |
| 87 | 8 | 28, 48 |
| 96 | 9 | 39, 49, 49, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64633
|
| Giải nhất G1 |
40782
|
| Giải nhì G2 |
93493
14138
|
| Giải ba G3 |
79254
05006
01134
49584
72026
41874
|
| Giải tư G4 |
4573
0535
6333
8489
|
| Giải năm G5 |
9080
4281
5278
7153
8331
6504
|
| Giải sáu G6 |
488
592
513
|
| Giải bảy G7 |
84
12
54
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06 | 0 | 00, 80 |
| 12, 13 | 1 | 31, 81 |
| 26 | 2 | 12, 82, 92 |
| 31, 33, 33, 34, 35, 38 | 3 | 13, 33, 33, 53, 73, 93 |
| 53, 54, 54 | 5 | 35 |
| 73, 74, 78 | 7 | |
| 80, 81, 82, 84, 84, 88, 89 | 8 | 38, 78, 88 |
| 92, 93 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33009
|
| Giải nhất G1 |
62905
|
| Giải nhì G2 |
79103
47286
|
| Giải ba G3 |
55394
76961
31646
06121
21803
28538
|
| Giải tư G4 |
8043
7703
3989
4754
|
| Giải năm G5 |
4737
0106
8646
2471
1691
2739
|
| Giải sáu G6 |
338
106
813
|
| Giải bảy G7 |
02
98
45
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 03, 03, 05, 06, 06, 09 | 0 | |
| 13 | 1 | 21, 61, 71, 91 |
| 21 | 2 | 02 |
| 37, 38, 38, 39 | 3 | 03, 03, 03, 13, 43 |
| 43, 45, 46, 46 | 4 | 54, 94 |
| 54 | 5 | 05, 45, 95 |
| 61 | 6 | 06, 06, 46, 46, 86 |
| 71 | 7 | 37 |
| 86, 89 | 8 | 38, 38, 98 |
| 91, 94, 95, 98 | 9 | 09, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39305
|
| Giải nhất G1 |
54298
|
| Giải nhì G2 |
14289
95732
|
| Giải ba G3 |
38964
10108
84261
53477
15405
75285
|
| Giải tư G4 |
2810
8699
5524
8320
|
| Giải năm G5 |
0555
4819
5101
2735
0108
4377
|
| Giải sáu G6 |
949
929
874
|
| Giải bảy G7 |
90
70
57
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 05, 08, 08 | 0 | 10, 20, 70, 90 |
| 10, 19 | 1 | 01, 61 |
| 20, 24, 29 | 2 | 32 |
| 32, 35 | 3 | |
| 49 | 4 | 24, 64, 74 |
| 55, 57 | 5 | 05, 05, 35, 55, 85 |
| 61, 64, 69 | 6 | |
| 70, 74, 77, 77 | 7 | 57, 77, 77 |
| 85, 89 | 8 | 08, 08, 98 |
| 90, 98, 99 | 9 | 19, 29, 49, 69, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải