
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78886
|
| Giải nhất G1 |
20761
|
| Giải nhì G2 |
32943
32708
|
| Giải ba G3 |
18415
57449
18704
60432
01567
68518
|
| Giải tư G4 |
0322
9328
7987
2349
|
| Giải năm G5 |
6124
8238
3442
8748
7001
6218
|
| Giải sáu G6 |
605
357
687
|
| Giải bảy G7 |
02
62
53
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 05, 08 | 0 | |
| 15, 18, 18 | 1 | 01, 61 |
| 22, 24, 28 | 2 | 02, 22, 32, 42, 62 |
| 32, 38 | 3 | 43, 53 |
| 42, 43, 48, 49, 49 | 4 | 04, 24 |
| 53, 57, 59 | 5 | 05, 15 |
| 61, 62, 67 | 6 | 86 |
| 86, 87, 87 | 8 | 08, 18, 18, 28, 38, 48 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 17/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31796
|
| Giải nhất G1 |
44511
|
| Giải nhì G2 |
98054
53947
|
| Giải ba G3 |
73705
70106
12896
72628
72474
04084
|
| Giải tư G4 |
2119
8180
6917
2577
|
| Giải năm G5 |
4329
9506
9542
9864
7041
2906
|
| Giải sáu G6 |
742
704
756
|
| Giải bảy G7 |
15
33
75
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 06, 06, 06 | 0 | 80 |
| 11, 15, 17, 19 | 1 | 11, 41 |
| 28, 29 | 2 | 42, 42, 82 |
| 33 | 3 | 33 |
| 41, 42, 42, 47 | 4 | 04, 54, 64, 74, 84 |
| 54, 56 | 5 | 05, 15, 75 |
| 64 | 6 | 06, 06, 06, 56, 96, 96 |
| 74, 75, 77 | 7 | 17, 47, 77 |
| 80, 82, 84 | 8 | 28 |
| 96, 96 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55953
|
| Giải nhất G1 |
27376
|
| Giải nhì G2 |
46901
91532
|
| Giải ba G3 |
01349
02679
00129
66870
68836
17206
|
| Giải tư G4 |
6793
2985
1652
7266
|
| Giải năm G5 |
1089
9386
4974
8039
7493
6276
|
| Giải sáu G6 |
317
123
962
|
| Giải bảy G7 |
19
80
16
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06 | 0 | 00, 70, 80 |
| 16, 17, 19 | 1 | 01 |
| 23, 29 | 2 | 32, 52, 62 |
| 32, 36, 39 | 3 | 23, 53, 93, 93 |
| 49 | 4 | 74 |
| 52, 53 | 5 | 85 |
| 62, 66 | 6 | 06, 16, 36, 66, 76, 76, 86 |
| 70, 74, 76, 76, 79 | 7 | 17 |
| 80, 85, 86, 89 | 8 | |
| 93, 93 | 9 | 19, 29, 39, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14325
|
| Giải nhất G1 |
29424
|
| Giải nhì G2 |
32177
41915
|
| Giải ba G3 |
03195
46757
72876
47399
72931
87532
|
| Giải tư G4 |
1222
0703
0449
9276
|
| Giải năm G5 |
8926
6922
0732
5044
3734
8943
|
| Giải sáu G6 |
155
416
614
|
| Giải bảy G7 |
57
66
51
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | |
| 14, 15, 16 | 1 | 31, 51 |
| 22, 22, 24, 25, 26 | 2 | 22, 22, 32, 32 |
| 31, 32, 32, 34, 36 | 3 | 03, 43 |
| 43, 44, 49 | 4 | 14, 24, 34, 44 |
| 51, 55, 57, 57 | 5 | 15, 25, 55, 95 |
| 66 | 6 | 16, 26, 36, 66, 76, 76 |
| 76, 76, 77 | 7 | 57, 57, 77 |
| 95, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59302
|
| Giải nhất G1 |
73511
|
| Giải nhì G2 |
82543
00834
|
| Giải ba G3 |
56808
17001
92533
82839
47475
94989
|
| Giải tư G4 |
4765
1656
2500
0390
|
| Giải năm G5 |
7909
1603
2635
1799
8478
2266
|
| Giải sáu G6 |
323
483
391
|
| Giải bảy G7 |
26
33
60
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 03, 08, 09 | 0 | 00, 60, 90 |
| 11 | 1 | 01, 11, 91 |
| 23, 26 | 2 | 02 |
| 33, 33, 34, 35, 39 | 3 | 03, 23, 33, 33, 43, 83, 93 |
| 43 | 4 | 34 |
| 56 | 5 | 35, 65, 75 |
| 60, 65, 66 | 6 | 26, 56, 66 |
| 75, 78 | 7 | |
| 83, 89 | 8 | 08, 78 |
| 90, 91, 93, 99 | 9 | 09, 39, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64090
|
| Giải nhất G1 |
06729
|
| Giải nhì G2 |
66609
91037
|
| Giải ba G3 |
16641
10919
95202
44442
12455
60063
|
| Giải tư G4 |
3289
1520
4087
9388
|
| Giải năm G5 |
0884
1006
9784
3582
1542
1444
|
| Giải sáu G6 |
430
312
824
|
| Giải bảy G7 |
88
33
91
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 09 | 0 | 20, 30, 90 |
| 12, 19 | 1 | 41, 91 |
| 20, 24, 29 | 2 | 02, 12, 42, 42, 82 |
| 30, 33, 37, 39 | 3 | 33, 63 |
| 41, 42, 42, 44 | 4 | 24, 44, 84, 84 |
| 55 | 5 | 55 |
| 63 | 6 | 06 |
| 82, 84, 84, 87, 88, 88, 89 | 8 | 88, 88 |
| 90, 91 | 9 | 09, 19, 29, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77764
|
| Giải nhất G1 |
51300
|
| Giải nhì G2 |
03813
02232
|
| Giải ba G3 |
54141
21344
16510
12188
31452
82151
|
| Giải tư G4 |
3517
1385
3921
2611
|
| Giải năm G5 |
7666
8002
9822
9249
9108
8952
|
| Giải sáu G6 |
156
577
131
|
| Giải bảy G7 |
52
32
26
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 08 | 0 | 00, 10 |
| 10, 11, 13, 17 | 1 | 11, 21, 21, 31, 41, 51 |
| 21, 21, 22, 26 | 2 | 02, 22, 32, 32, 52, 52, 52 |
| 31, 32, 32 | 3 | 13 |
| 41, 44, 49 | 4 | 44, 64 |
| 51, 52, 52, 52, 56 | 5 | 85 |
| 64, 66 | 6 | 26, 56, 66 |
| 77 | 7 | 17, 77 |
| 85, 88 | 8 | 08, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22167
|
| Giải nhất G1 |
07958
|
| Giải nhì G2 |
93736
22019
|
| Giải ba G3 |
54834
71956
61831
32173
07706
12924
|
| Giải tư G4 |
1673
9026
0802
2642
|
| Giải năm G5 |
4723
0905
0430
0763
3496
6522
|
| Giải sáu G6 |
307
435
934
|
| Giải bảy G7 |
61
25
14
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 06, 07 | 0 | 30 |
| 14, 19 | 1 | 31, 61 |
| 22, 23, 24, 25, 26 | 2 | 02, 22, 42 |
| 30, 31, 34, 34, 35, 36 | 3 | 23, 63, 73, 73 |
| 42 | 4 | 14, 24, 34, 34 |
| 56, 58 | 5 | 05, 25, 35 |
| 61, 63, 67 | 6 | 06, 26, 36, 56, 96 |
| 73, 73 | 7 | 07, 67 |
| 88 | 8 | 58, 88 |
| 96 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06223
|
| Giải nhất G1 |
90398
|
| Giải nhì G2 |
06333
88497
|
| Giải ba G3 |
99866
68649
20249
70547
95712
29447
|
| Giải tư G4 |
9445
3730
9741
8872
|
| Giải năm G5 |
7729
6599
5780
0464
6497
1214
|
| Giải sáu G6 |
650
326
204
|
| Giải bảy G7 |
90
41
61
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 30, 50, 80, 90 |
| 12, 14 | 1 | 21, 41, 41, 61 |
| 21, 23, 26, 29 | 2 | 12, 72 |
| 30, 33 | 3 | 23, 33 |
| 41, 41, 45, 47, 47, 49, 49 | 4 | 04, 14, 64 |
| 50 | 5 | 45 |
| 61, 64, 66 | 6 | 26, 66 |
| 72 | 7 | 47, 47, 97, 97 |
| 80 | 8 | 98 |
| 90, 97, 97, 98, 99 | 9 | 29, 49, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73256
|
| Giải nhất G1 |
80747
|
| Giải nhì G2 |
39024
25487
|
| Giải ba G3 |
71765
52029
77841
36736
84803
65025
|
| Giải tư G4 |
5534
1630
8127
2418
|
| Giải năm G5 |
6285
0405
7509
1195
9010
2227
|
| Giải sáu G6 |
032
255
135
|
| Giải bảy G7 |
13
37
68
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 09 | 0 | 10, 30 |
| 10, 13, 18 | 1 | 41 |
| 24, 25, 27, 27, 29 | 2 | 32 |
| 30, 32, 34, 35, 36, 37 | 3 | 03, 13 |
| 41, 47 | 4 | 24, 34 |
| 55, 56, 58 | 5 | 05, 25, 35, 55, 65, 85, 95 |
| 65, 68 | 6 | 36, 56 |
| 85, 87 | 8 | 18, 58, 68 |
| 95 | 9 | 09, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải