
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65943
|
| Giải nhất G1 |
68918
|
| Giải nhì G2 |
34634
81079
|
| Giải ba G3 |
02484
12610
76541
23538
10812
11140
|
| Giải tư G4 |
6239
3475
9131
7910
|
| Giải năm G5 |
6013
0346
0883
9344
4811
9738
|
| Giải sáu G6 |
196
758
446
|
| Giải bảy G7 |
69
38
55
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 10, 11, 12, 13, 18 | 1 | 11, 31, 41 |
| 31, 34, 37, 38, 38, 38, 39 | 3 | 13, 43, 83 |
| 40, 41, 43, 44, 46, 46 | 4 | 34, 44, 84 |
| 55, 58 | 5 | 55, 75 |
| 69 | 6 | 46, 46, 96 |
| 75, 79 | 7 | 37 |
| 83, 84 | 8 | 18, 38, 38, 38, 58 |
| 96 | 9 | 39, 69, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 17/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32399
|
| Giải nhất G1 |
10354
|
| Giải nhì G2 |
22999
69905
|
| Giải ba G3 |
70997
57001
03335
25182
36696
29197
|
| Giải tư G4 |
8411
4353
3683
1477
|
| Giải năm G5 |
6867
8182
1338
0458
5242
5154
|
| Giải sáu G6 |
477
864
558
|
| Giải bảy G7 |
46
88
53
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | |
| 11 | 1 | 01, 11 |
| 35, 38 | 3 | 53, 53, 83 |
| 42, 46 | 4 | 54, 54, 64 |
| 53, 53, 54, 54, 58, 58 | 5 | 05, 35, 85 |
| 64, 67 | 6 | 46, 96 |
| 77, 77 | 7 | 67, 77, 77, 97, 97 |
| 82, 82, 83, 85, 88 | 8 | 38, 58, 58, 88 |
| 96, 97, 97, 99, 99 | 9 | 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07396
|
| Giải nhất G1 |
53106
|
| Giải nhì G2 |
84965
04673
|
| Giải ba G3 |
70723
95837
55373
71666
28514
57479
|
| Giải tư G4 |
5449
0988
2175
1247
|
| Giải năm G5 |
5041
7947
9097
2740
9779
7170
|
| Giải sáu G6 |
248
618
995
|
| Giải bảy G7 |
63
37
68
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06 | 0 | 40, 70 |
| 14, 18 | 1 | 41 |
| 23 | 2 | |
| 37, 37 | 3 | 03, 23, 63, 73, 73 |
| 40, 41, 47, 47, 48, 49 | 4 | 14 |
| 63, 65, 66, 68 | 6 | 06, 66, 96 |
| 70, 73, 73, 75, 79, 79 | 7 | 37, 37, 47, 47, 97 |
| 88 | 8 | 18, 48, 68, 88 |
| 95, 96, 97 | 9 | 49, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54179
|
| Giải nhất G1 |
77904
|
| Giải nhì G2 |
41508
31020
|
| Giải ba G3 |
42076
13539
58646
22574
72803
34881
|
| Giải tư G4 |
8536
8613
9353
6681
|
| Giải năm G5 |
0243
1411
3141
6147
2483
9065
|
| Giải sáu G6 |
202
706
611
|
| Giải bảy G7 |
76
16
14
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04, 06, 08 | 0 | 20 |
| 11, 11, 13, 14, 16 | 1 | 11, 11, 41, 81, 81 |
| 20 | 2 | 02 |
| 36, 39 | 3 | 03, 13, 43, 53, 83, 93 |
| 41, 43, 46, 47 | 4 | 04, 14, 74 |
| 53 | 5 | 65 |
| 65 | 6 | 06, 16, 36, 46, 76, 76 |
| 74, 76, 76, 79 | 7 | 47 |
| 81, 81, 83 | 8 | 08 |
| 93 | 9 | 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47027
|
| Giải nhất G1 |
93633
|
| Giải nhì G2 |
38209
30357
|
| Giải ba G3 |
79972
89054
74943
54303
47947
12944
|
| Giải tư G4 |
5501
5055
7587
7976
|
| Giải năm G5 |
0620
2091
1423
9600
4860
7278
|
| Giải sáu G6 |
806
666
169
|
| Giải bảy G7 |
88
17
23
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 06, 09 | 0 | 00, 20, 60 |
| 17 | 1 | 01, 91, 91 |
| 20, 23, 23, 27 | 2 | 72 |
| 33 | 3 | 03, 23, 23, 33, 43 |
| 43, 44, 47 | 4 | 44, 54 |
| 54, 55, 57 | 5 | 55 |
| 60, 66, 69 | 6 | 06, 66, 76 |
| 72, 76, 78 | 7 | 17, 27, 47, 57, 87 |
| 87, 88 | 8 | 78, 88 |
| 91, 91 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78046
|
| Giải nhất G1 |
61515
|
| Giải nhì G2 |
37811
03672
|
| Giải ba G3 |
86703
25924
36681
19424
22808
71239
|
| Giải tư G4 |
5378
1877
3120
4791
|
| Giải năm G5 |
3481
5036
1861
2008
5070
0865
|
| Giải sáu G6 |
984
836
291
|
| Giải bảy G7 |
57
69
15
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08, 08 | 0 | 20, 70 |
| 11, 15, 15 | 1 | 11, 61, 81, 81, 91, 91 |
| 20, 24, 24 | 2 | 72 |
| 36, 36, 39 | 3 | 03, 53 |
| 46 | 4 | 24, 24, 84 |
| 53, 57 | 5 | 15, 15, 65 |
| 61, 65, 69 | 6 | 36, 36, 46 |
| 70, 72, 77, 78 | 7 | 57, 77 |
| 81, 81, 84 | 8 | 08, 08, 78 |
| 91, 91 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35643
|
| Giải nhất G1 |
10612
|
| Giải nhì G2 |
89781
77086
|
| Giải ba G3 |
19703
23712
15342
22076
03539
92306
|
| Giải tư G4 |
6480
4351
7891
7740
|
| Giải năm G5 |
8347
7448
0855
4563
2430
0813
|
| Giải sáu G6 |
486
464
775
|
| Giải bảy G7 |
56
51
27
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06 | 0 | 30, 40, 80 |
| 12, 12, 13 | 1 | 51, 51, 81, 91, 91 |
| 27 | 2 | 12, 12, 42 |
| 30, 39 | 3 | 03, 13, 43, 63 |
| 40, 42, 43, 47, 48 | 4 | 64 |
| 51, 51, 55, 56 | 5 | 55, 75 |
| 63, 64 | 6 | 06, 56, 76, 86, 86 |
| 75, 76 | 7 | 27, 47 |
| 80, 81, 86, 86 | 8 | 48 |
| 91, 91 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60466
|
| Giải nhất G1 |
47620
|
| Giải nhì G2 |
51944
84996
|
| Giải ba G3 |
55544
76177
24931
80762
82606
57068
|
| Giải tư G4 |
2837
0432
7208
5284
|
| Giải năm G5 |
4751
9860
5263
2839
5457
4133
|
| Giải sáu G6 |
262
229
605
|
| Giải bảy G7 |
39
58
23
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 08 | 0 | 20, 60 |
| 20, 23, 29 | 2 | 32, 62, 62 |
| 31, 32, 33, 37, 39, 39 | 3 | 23, 33, 63 |
| 44, 44 | 4 | 44, 44, 84 |
| 51, 57, 58 | 5 | 05 |
| 60, 62, 62, 63, 66, 68 | 6 | 06, 66, 96 |
| 77, 79 | 7 | 37, 57, 77 |
| 84 | 8 | 08, 58, 68 |
| 96 | 9 | 29, 39, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81098
|
| Giải nhất G1 |
08393
|
| Giải nhì G2 |
35876
01277
|
| Giải ba G3 |
00455
04692
12518
68010
55172
88170
|
| Giải tư G4 |
9599
8877
5749
4591
|
| Giải năm G5 |
3135
4263
1118
9865
8658
7403
|
| Giải sáu G6 |
271
222
556
|
| Giải bảy G7 |
97
54
52
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 70 |
| 10, 18, 18 | 1 | 71, 91 |
| 22, 26 | 2 | 22, 52, 72, 92 |
| 35 | 3 | 03, 63, 93 |
| 49 | 4 | 54 |
| 52, 54, 55, 56, 58 | 5 | 35, 55, 65 |
| 63, 65 | 6 | 26, 56, 76 |
| 70, 71, 72, 76, 77, 77 | 7 | 77, 77, 97 |
| 91, 92, 93, 97, 98, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22474
|
| Giải nhất G1 |
10282
|
| Giải nhì G2 |
30722
66675
|
| Giải ba G3 |
82321
97754
97208
67381
65543
43866
|
| Giải tư G4 |
5301
9794
1465
2220
|
| Giải năm G5 |
3376
3940
5288
6274
2975
1300
|
| Giải sáu G6 |
175
590
207
|
| Giải bảy G7 |
75
97
07
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07, 07, 08 | 0 | 00, 10, 20, 40, 90 |
| 10 | 1 | 01, 21, 81 |
| 20, 21, 22 | 2 | 22, 82 |
| 40, 43 | 4 | 54, 74, 74, 94 |
| 54 | 5 | 65, 75, 75, 75, 75 |
| 65, 66 | 6 | 66, 76 |
| 74, 74, 75, 75, 75, 75, 76 | 7 | 07, 07, 97 |
| 81, 82, 88 | 8 | 08, 88 |
| 90, 94, 97 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải