
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49255
|
| Giải nhất G1 |
06649
|
| Giải nhì G2 |
23570
97897
|
| Giải ba G3 |
17815
78585
28443
63237
25403
81764
|
| Giải tư G4 |
0137
4313
4219
2492
|
| Giải năm G5 |
5514
5159
5418
2343
9268
8470
|
| Giải sáu G6 |
089
068
072
|
| Giải bảy G7 |
64
50
81
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 50, 70, 70 |
| 13, 14, 15, 18, 19 | 1 | 81 |
| 37, 37 | 3 | 03, 13, 43, 43 |
| 43, 43, 49 | 4 | 14, 64, 64 |
| 50, 55, 58, 59 | 5 | 15, 55, 85 |
| 64, 64, 68, 68 | 6 | |
| 70, 70, 72 | 7 | 37, 37, 97 |
| 81, 85, 89 | 8 | 18, 58, 68, 68 |
| 92, 97 | 9 | 19, 49, 59, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 07/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03000
|
| Giải nhất G1 |
18982
|
| Giải nhì G2 |
14238
86862
|
| Giải ba G3 |
55248
47663
90612
81990
83058
61270
|
| Giải tư G4 |
9699
3403
0658
4672
|
| Giải năm G5 |
4094
3499
2994
3125
2070
8140
|
| Giải sáu G6 |
557
201
856
|
| Giải bảy G7 |
62
89
08
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 08 | 0 | 00, 40, 70, 70, 90 |
| 12 | 1 | 01 |
| 25 | 2 | 12, 62, 62, 72, 82 |
| 38 | 3 | 03, 63, 73 |
| 40, 48 | 4 | 94, 94 |
| 56, 57, 58, 58 | 5 | 25 |
| 62, 62, 63 | 6 | 56 |
| 70, 70, 72, 73 | 7 | 57 |
| 82, 89 | 8 | 08, 38, 48, 58, 58 |
| 90, 94, 94, 99, 99 | 9 | 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31295
|
| Giải nhất G1 |
59812
|
| Giải nhì G2 |
31307
66685
|
| Giải ba G3 |
76613
55369
44339
80508
61477
57903
|
| Giải tư G4 |
6889
5598
6663
8480
|
| Giải năm G5 |
2820
3105
1067
9742
9053
5754
|
| Giải sáu G6 |
383
080
449
|
| Giải bảy G7 |
28
55
35
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 07, 08 | 0 | 20, 70, 80, 80 |
| 12, 13 | 1 | |
| 20, 28 | 2 | 12, 42 |
| 35, 39 | 3 | 03, 13, 53, 63, 83 |
| 42, 49 | 4 | 54 |
| 53, 54, 55 | 5 | 05, 35, 55, 85, 95 |
| 63, 67, 69 | 6 | |
| 70, 77 | 7 | 07, 67, 77 |
| 80, 80, 83, 85, 89 | 8 | 08, 28, 98 |
| 95, 98 | 9 | 39, 49, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54601
|
| Giải nhất G1 |
19860
|
| Giải nhì G2 |
88938
20323
|
| Giải ba G3 |
48117
20172
64229
45932
08531
13792
|
| Giải tư G4 |
8074
4492
5054
9894
|
| Giải năm G5 |
0740
2383
7943
8343
3910
8738
|
| Giải sáu G6 |
105
231
364
|
| Giải bảy G7 |
41
56
54
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 10, 40, 60 |
| 10, 17 | 1 | 01, 31, 31, 41 |
| 23, 29 | 2 | 32, 72, 92, 92 |
| 31, 31, 32, 38, 38 | 3 | 23, 43, 43, 83 |
| 40, 41, 43, 43, 45 | 4 | 54, 54, 64, 74, 94 |
| 54, 54, 56 | 5 | 05, 45 |
| 60, 64 | 6 | 56 |
| 72, 74 | 7 | 17 |
| 83 | 8 | 38, 38 |
| 92, 92, 94 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72042
|
| Giải nhất G1 |
68063
|
| Giải nhì G2 |
25311
29971
|
| Giải ba G3 |
83206
86522
85186
75709
65955
63349
|
| Giải tư G4 |
6509
7975
0671
5763
|
| Giải năm G5 |
4368
4718
7579
0026
5589
9488
|
| Giải sáu G6 |
338
783
541
|
| Giải bảy G7 |
59
57
29
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09, 09 | 0 | |
| 11, 18 | 1 | 11, 41, 71, 71 |
| 22, 26, 29 | 2 | 22, 42 |
| 38 | 3 | 63, 63, 83 |
| 41, 42, 49 | 4 | |
| 55, 57, 59 | 5 | 55, 75 |
| 63, 63, 68 | 6 | 06, 26, 76, 86 |
| 71, 71, 75, 76, 79 | 7 | 57 |
| 83, 86, 88, 89 | 8 | 18, 38, 68, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44219
|
| Giải nhất G1 |
17263
|
| Giải nhì G2 |
51334
63993
|
| Giải ba G3 |
88090
37457
15226
74880
18603
58173
|
| Giải tư G4 |
8818
7907
7204
0127
|
| Giải năm G5 |
4269
1805
1836
5259
8452
6811
|
| Giải sáu G6 |
888
890
213
|
| Giải bảy G7 |
24
06
22
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 06, 07 | 0 | 80, 90, 90 |
| 11, 13, 18, 19 | 1 | 11, 91 |
| 22, 24, 26, 27 | 2 | 22, 52 |
| 34, 36 | 3 | 03, 13, 63, 73, 93 |
| 52, 57, 59 | 5 | 05 |
| 63, 69 | 6 | 06, 26, 36 |
| 73 | 7 | 07, 27, 57 |
| 80, 88 | 8 | 18, 88 |
| 90, 90, 91, 93 | 9 | 19, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66438
|
| Giải nhất G1 |
51768
|
| Giải nhì G2 |
94610
10009
|
| Giải ba G3 |
41759
79404
04206
82740
54417
72007
|
| Giải tư G4 |
6962
9851
8259
4138
|
| Giải năm G5 |
6850
5788
2934
3969
5970
8902
|
| Giải sáu G6 |
461
121
060
|
| Giải bảy G7 |
27
91
25
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04, 06, 07, 09 | 0 | 10, 40, 50, 60, 70 |
| 10, 17 | 1 | 21, 51, 61, 91 |
| 21, 25, 27 | 2 | 02, 02, 62 |
| 34, 38, 38 | 3 | |
| 40 | 4 | 04, 34 |
| 50, 51, 59, 59 | 5 | 25 |
| 60, 61, 62, 68, 69 | 6 | 06 |
| 70 | 7 | 07, 17, 27 |
| 88 | 8 | 38, 38, 68, 88 |
| 91 | 9 | 09, 59, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85639
|
| Giải nhất G1 |
30063
|
| Giải nhì G2 |
95547
39052
|
| Giải ba G3 |
94653
56116
35594
68298
18107
43978
|
| Giải tư G4 |
7384
6503
9374
5817
|
| Giải năm G5 |
4654
7854
8140
3821
5628
8489
|
| Giải sáu G6 |
166
489
122
|
| Giải bảy G7 |
78
29
57
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 40 |
| 16, 17 | 1 | 21, 41 |
| 21, 22, 28, 29 | 2 | 22, 52 |
| 39 | 3 | 03, 53, 63 |
| 40, 41, 47 | 4 | 54, 54, 74, 84, 94 |
| 52, 53, 54, 54, 57 | 5 | |
| 63, 66 | 6 | 16, 66 |
| 74, 78, 78 | 7 | 07, 17, 47, 57 |
| 84, 89, 89 | 8 | 28, 78, 78, 98 |
| 94, 98 | 9 | 29, 39, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54315
|
| Giải nhất G1 |
31746
|
| Giải nhì G2 |
44561
88751
|
| Giải ba G3 |
11374
28144
68702
52836
24984
73255
|
| Giải tư G4 |
4210
8981
9941
3086
|
| Giải năm G5 |
0966
3268
5138
9249
4011
0526
|
| Giải sáu G6 |
209
205
919
|
| Giải bảy G7 |
55
78
59
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 09 | 0 | 10 |
| 10, 11, 15, 19 | 1 | 11, 41, 51, 61, 81 |
| 26 | 2 | 02 |
| 36, 37, 38 | 3 | |
| 41, 44, 46, 49 | 4 | 44, 74, 84 |
| 51, 55, 55, 59 | 5 | 05, 15, 55, 55 |
| 61, 66, 68 | 6 | 26, 36, 46, 66, 86 |
| 74, 78 | 7 | 37 |
| 81, 84, 86 | 8 | 38, 68, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68140
|
| Giải nhất G1 |
32393
|
| Giải nhì G2 |
93839
56403
|
| Giải ba G3 |
65114
04662
27967
17866
80267
40765
|
| Giải tư G4 |
3640
3582
0360
1661
|
| Giải năm G5 |
3071
3782
5562
2884
7734
7633
|
| Giải sáu G6 |
556
562
535
|
| Giải bảy G7 |
05
17
02
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05 | 0 | 40, 40, 60 |
| 14, 17 | 1 | 51, 61, 71 |
| 33, 34, 35, 39 | 3 | 03, 33, 93 |
| 40, 40 | 4 | 14, 34, 84 |
| 51, 56 | 5 | 05, 35, 65 |
| 60, 61, 62, 62, 62, 65, 66, 67, 67 | 6 | 56, 66 |
| 71 | 7 | 17, 67, 67 |
| 82, 82, 84 | 8 | |
| 93 | 9 | 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải