
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75304
|
| Giải nhất G1 |
12516
|
| Giải nhì G2 |
40198
19592
|
| Giải ba G3 |
37362
86512
27109
99389
94901
05301
|
| Giải tư G4 |
9455
1485
3149
2562
|
| Giải năm G5 |
4611
3410
3790
7642
9395
5332
|
| Giải sáu G6 |
111
764
127
|
| Giải bảy G7 |
66
46
44
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 09 | 0 | 10, 90 |
| 10, 11, 11, 12, 16 | 1 | 01, 01, 11, 11 |
| 27 | 2 | 12, 32, 42, 62, 62, 92 |
| 32 | 3 | |
| 42, 44, 46, 49 | 4 | 04, 44, 64 |
| 55 | 5 | 55, 85, 95 |
| 62, 62, 64, 66 | 6 | 16, 46, 66, 96 |
| 85, 89 | 8 | 98 |
| 90, 92, 95, 96, 98 | 9 | 09, 49, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13173
|
| Giải nhất G1 |
77710
|
| Giải nhì G2 |
09256
34717
|
| Giải ba G3 |
89989
04379
33354
93631
69059
96842
|
| Giải tư G4 |
6138
8387
8607
9089
|
| Giải năm G5 |
9888
4404
5503
0911
9008
3631
|
| Giải sáu G6 |
634
924
944
|
| Giải bảy G7 |
87
08
33
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 07, 08, 08 | 0 | 10 |
| 10, 11, 17 | 1 | 11, 31, 31 |
| 24 | 2 | 32, 42 |
| 31, 31, 32, 33, 34, 38 | 3 | 03, 33, 73 |
| 42, 44 | 4 | 04, 24, 34, 44, 54 |
| 54, 56, 59 | 5 | |
| 73, 79 | 7 | 07, 17, 87, 87 |
| 87, 87, 88, 89, 89 | 8 | 08, 08, 38, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66147
|
| Giải nhất G1 |
42583
|
| Giải nhì G2 |
47944
94040
|
| Giải ba G3 |
99324
70244
99922
01109
05822
00604
|
| Giải tư G4 |
5626
7970
5684
8873
|
| Giải năm G5 |
3767
3372
3021
5924
8389
9313
|
| Giải sáu G6 |
775
752
018
|
| Giải bảy G7 |
15
13
12
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 40, 70 |
| 12, 13, 13, 15, 18 | 1 | 21, 71 |
| 21, 22, 22, 24, 24, 26 | 2 | 12, 22, 22, 52, 72 |
| 40, 44, 44, 47 | 4 | 04, 24, 24, 44, 44, 84 |
| 52 | 5 | 15, 75 |
| 67 | 6 | 26 |
| 70, 71, 72, 73, 75 | 7 | 47, 67 |
| 83, 84, 89 | 8 | 18 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54897
|
| Giải nhất G1 |
71833
|
| Giải nhì G2 |
19393
94457
|
| Giải ba G3 |
01702
63667
19579
71146
03379
02128
|
| Giải tư G4 |
5407
2711
9899
6438
|
| Giải năm G5 |
6704
7383
4141
4749
0497
3958
|
| Giải sáu G6 |
980
110
574
|
| Giải bảy G7 |
50
82
32
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 07 | 0 | 10, 50, 80 |
| 10, 11, 18 | 1 | 11, 41 |
| 28 | 2 | 02, 32, 82 |
| 32, 33, 38 | 3 | 33, 83, 93 |
| 41, 46, 49 | 4 | 04, 74 |
| 50, 57, 58 | 5 | |
| 67 | 6 | 46 |
| 74, 79, 79 | 7 | 07, 57, 67, 97, 97 |
| 80, 82, 83 | 8 | 18, 28, 38, 58 |
| 93, 97, 97, 99 | 9 | 49, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50666
|
| Giải nhất G1 |
74400
|
| Giải nhì G2 |
24369
37277
|
| Giải ba G3 |
76651
51832
40563
74439
41654
81982
|
| Giải tư G4 |
3698
1577
1797
3953
|
| Giải năm G5 |
3694
2922
5890
2057
2417
8698
|
| Giải sáu G6 |
745
854
522
|
| Giải bảy G7 |
44
96
79
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 90 |
| 17 | 1 | 51, 51 |
| 22, 22 | 2 | 22, 22, 32, 82 |
| 32, 39 | 3 | 53, 63 |
| 44, 45 | 4 | 44, 54, 54, 94 |
| 51, 51, 53, 54, 54, 57 | 5 | 45 |
| 63, 66, 69 | 6 | 66, 96 |
| 77, 77, 79 | 7 | 17, 57, 77, 77, 97 |
| 82 | 8 | 98, 98 |
| 90, 94, 96, 97, 98, 98 | 9 | 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20801
|
| Giải nhất G1 |
81210
|
| Giải nhì G2 |
29213
13446
|
| Giải ba G3 |
89710
45219
67079
37130
12648
05252
|
| Giải tư G4 |
2130
2882
0150
6053
|
| Giải năm G5 |
1597
8324
4400
7899
2134
7496
|
| Giải sáu G6 |
460
982
901
|
| Giải bảy G7 |
66
57
18
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01 | 0 | 00, 10, 10, 30, 30, 50, 60 |
| 10, 10, 13, 18, 19 | 1 | 01, 01 |
| 24 | 2 | 52, 82, 82 |
| 30, 30, 34 | 3 | 13, 53 |
| 46, 48 | 4 | 24, 34 |
| 50, 52, 53, 57 | 5 | |
| 60, 66, 69 | 6 | 46, 66, 96 |
| 79 | 7 | 57, 97 |
| 82, 82 | 8 | 18, 48 |
| 96, 97, 99 | 9 | 19, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02248
|
| Giải nhất G1 |
57092
|
| Giải nhì G2 |
13760
14321
|
| Giải ba G3 |
15012
44551
04850
35663
86415
27034
|
| Giải tư G4 |
1163
1228
4501
4181
|
| Giải năm G5 |
3887
1396
0604
6183
6117
4948
|
| Giải sáu G6 |
112
448
668
|
| Giải bảy G7 |
82
47
60
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 50, 60, 60 |
| 12, 12, 15, 17 | 1 | 01, 21, 51, 81 |
| 21, 28 | 2 | 12, 12, 82, 92 |
| 34 | 3 | 63, 63, 83 |
| 47, 48, 48, 48 | 4 | 04, 34 |
| 50, 51 | 5 | 15 |
| 60, 60, 63, 63, 68, 69 | 6 | 96 |
| 81, 82, 83, 87 | 8 | 28, 48, 48, 48, 68 |
| 92, 96 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83610
|
| Giải nhất G1 |
53297
|
| Giải nhì G2 |
64093
79563
|
| Giải ba G3 |
38471
74075
32581
44627
77241
12640
|
| Giải tư G4 |
8251
1328
5924
5916
|
| Giải năm G5 |
9043
0389
5462
9001
8842
6656
|
| Giải sáu G6 |
224
742
439
|
| Giải bảy G7 |
10
69
16
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 10, 40 |
| 10, 10, 16, 16 | 1 | 01, 41, 51, 71, 81, 81 |
| 24, 24, 27, 28 | 2 | 42, 42, 62 |
| 39 | 3 | 43, 63, 93 |
| 40, 41, 42, 42, 43 | 4 | 24, 24 |
| 51, 56 | 5 | 75 |
| 62, 63, 69 | 6 | 16, 16, 56 |
| 71, 75 | 7 | 27, 97 |
| 81, 81, 89 | 8 | 28 |
| 93, 97 | 9 | 39, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07466
|
| Giải nhất G1 |
07544
|
| Giải nhì G2 |
21768
68001
|
| Giải ba G3 |
06852
25772
60613
21037
31789
93019
|
| Giải tư G4 |
0527
1413
0848
0524
|
| Giải năm G5 |
9795
0635
3384
2722
2293
7544
|
| Giải sáu G6 |
770
903
557
|
| Giải bảy G7 |
39
77
40
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04 | 0 | 40, 70 |
| 13, 13, 19 | 1 | 01 |
| 22, 24, 27 | 2 | 22, 52, 72 |
| 35, 37, 39 | 3 | 03, 13, 13, 93 |
| 40, 44, 44, 48 | 4 | 04, 24, 44, 44, 84 |
| 52, 57 | 5 | 35, 95 |
| 66, 68 | 6 | 66 |
| 70, 72, 77 | 7 | 27, 37, 57, 77 |
| 84, 89 | 8 | 48, 68 |
| 93, 95 | 9 | 19, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20356
|
| Giải nhất G1 |
78182
|
| Giải nhì G2 |
78300
36011
|
| Giải ba G3 |
05209
01673
15436
35697
97933
02789
|
| Giải tư G4 |
6186
1863
0440
4475
|
| Giải năm G5 |
9161
9582
9225
3076
3394
1185
|
| Giải sáu G6 |
409
331
102
|
| Giải bảy G7 |
44
96
17
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 09, 09 | 0 | 00, 40 |
| 11, 17 | 1 | 11, 31, 61 |
| 25 | 2 | 02, 82, 82 |
| 31, 33, 36 | 3 | 33, 63, 73 |
| 40, 44 | 4 | 44, 94 |
| 56 | 5 | 25, 65, 75, 85 |
| 61, 63, 65 | 6 | 36, 56, 76, 86, 96 |
| 73, 75, 76 | 7 | 17, 97 |
| 82, 82, 85, 86, 89 | 8 | |
| 94, 96, 97 | 9 | 09, 09, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải