
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02091
|
| Giải nhất G1 |
90222
|
| Giải nhì G2 |
15603
69757
|
| Giải ba G3 |
96959
04855
62325
97742
99486
98020
|
| Giải tư G4 |
4771
6235
4663
0752
|
| Giải năm G5 |
8515
0275
7762
1541
5294
1179
|
| Giải sáu G6 |
312
125
742
|
| Giải bảy G7 |
47
54
52
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20 |
| 12, 13, 15 | 1 | 41, 71, 91 |
| 20, 22, 25, 25 | 2 | 12, 22, 42, 42, 52, 52, 62 |
| 35 | 3 | 03, 13, 63 |
| 41, 42, 42, 47 | 4 | 54, 94 |
| 52, 52, 54, 55, 57, 59 | 5 | 15, 25, 25, 35, 55, 75 |
| 62, 63 | 6 | 86 |
| 71, 75, 79 | 7 | 47, 57 |
| 86 | 8 | |
| 91, 94 | 9 | 59, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 17/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29066
|
| Giải nhất G1 |
91536
|
| Giải nhì G2 |
87149
54204
|
| Giải ba G3 |
70096
47473
82760
07887
84021
57817
|
| Giải tư G4 |
2301
8878
8700
8061
|
| Giải năm G5 |
2280
7972
0306
7763
6006
6330
|
| Giải sáu G6 |
852
869
758
|
| Giải bảy G7 |
73
90
49
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 06, 06 | 0 | 00, 30, 60, 80, 90 |
| 17 | 1 | 01, 21, 51, 61 |
| 21 | 2 | 52, 72 |
| 30, 36 | 3 | 63, 73, 73 |
| 49, 49 | 4 | 04 |
| 51, 52, 58 | 5 | |
| 60, 61, 63, 66, 69 | 6 | 06, 06, 36, 66, 96 |
| 72, 73, 73, 78 | 7 | 17, 87 |
| 80, 87 | 8 | 58, 78 |
| 90, 96 | 9 | 49, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51328
|
| Giải nhất G1 |
32944
|
| Giải nhì G2 |
97143
70200
|
| Giải ba G3 |
78865
54294
45597
01078
58855
31778
|
| Giải tư G4 |
2986
8909
8668
4711
|
| Giải năm G5 |
9543
1525
5816
7088
6865
8821
|
| Giải sáu G6 |
854
549
748
|
| Giải bảy G7 |
66
45
06
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 09 | 0 | 00 |
| 11, 12, 16 | 1 | 11, 21 |
| 21, 25, 28 | 2 | 12 |
| 43, 43, 44, 45, 48, 49 | 4 | 44, 54, 94 |
| 54, 55 | 5 | 25, 45, 55, 65, 65 |
| 65, 65, 66, 68 | 6 | 06, 16, 66, 86 |
| 78, 78 | 7 | 97 |
| 86, 88 | 8 | 28, 48, 68, 78, 78, 88 |
| 94, 97 | 9 | 09, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66421
|
| Giải nhất G1 |
91909
|
| Giải nhì G2 |
30467
68950
|
| Giải ba G3 |
36803
91429
93538
58014
53637
51318
|
| Giải tư G4 |
5147
3412
6486
0740
|
| Giải năm G5 |
1347
6287
4507
4138
3664
8686
|
| Giải sáu G6 |
276
616
587
|
| Giải bảy G7 |
15
83
91
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09 | 0 | 40, 50 |
| 12, 14, 15, 16, 18 | 1 | 21, 91 |
| 21, 29 | 2 | 12 |
| 37, 38, 38 | 3 | 03, 73, 83 |
| 40, 47, 47 | 4 | 14, 64 |
| 50 | 5 | 15 |
| 64, 67 | 6 | 16, 76, 86, 86 |
| 73, 76 | 7 | 07, 37, 47, 47, 67, 87, 87 |
| 83, 86, 86, 87, 87 | 8 | 18, 38, 38 |
| 91 | 9 | 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86822
|
| Giải nhất G1 |
08796
|
| Giải nhì G2 |
54224
49150
|
| Giải ba G3 |
84604
67008
84208
75123
36582
98707
|
| Giải tư G4 |
9814
4296
2952
2602
|
| Giải năm G5 |
6475
7838
1521
4567
9976
5456
|
| Giải sáu G6 |
752
812
874
|
| Giải bảy G7 |
62
60
01
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 07, 08, 08 | 0 | 50, 60, 80 |
| 12, 14 | 1 | 01, 21 |
| 21, 22, 23, 24 | 2 | 02, 12, 22, 52, 52, 62, 82 |
| 38 | 3 | 23 |
| 50, 52, 52, 56 | 5 | 75 |
| 60, 62, 67 | 6 | 56, 76, 96, 96 |
| 74, 75, 76 | 7 | 07, 67 |
| 80, 82 | 8 | 08, 08, 38 |
| 96, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02112
|
| Giải nhất G1 |
13884
|
| Giải nhì G2 |
56090
01337
|
| Giải ba G3 |
65976
10201
65329
16873
67433
20979
|
| Giải tư G4 |
4995
0126
1272
3645
|
| Giải năm G5 |
3462
9244
2013
2644
7623
4037
|
| Giải sáu G6 |
329
358
327
|
| Giải bảy G7 |
86
18
43
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 90 |
| 10, 12, 13, 18 | 1 | 01 |
| 23, 26, 27, 29, 29 | 2 | 12, 62, 72 |
| 33, 37, 37 | 3 | 13, 23, 33, 43, 73 |
| 43, 44, 44, 45 | 4 | 44, 44, 84 |
| 58 | 5 | 45, 95 |
| 62 | 6 | 26, 76, 86 |
| 72, 73, 76, 79 | 7 | 27, 37, 37 |
| 84, 86 | 8 | 18, 58 |
| 90, 95 | 9 | 29, 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00411
|
| Giải nhất G1 |
84384
|
| Giải nhì G2 |
84185
40544
|
| Giải ba G3 |
82345
10694
20900
51938
09935
40892
|
| Giải tư G4 |
4829
7178
4914
1843
|
| Giải năm G5 |
8918
4234
2411
4589
1593
3227
|
| Giải sáu G6 |
128
290
940
|
| Giải bảy G7 |
24
37
14
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 40, 40, 90 |
| 11, 11, 14, 14, 18 | 1 | 11, 11 |
| 24, 27, 28, 29 | 2 | 92 |
| 34, 35, 37, 38 | 3 | 43, 93 |
| 40, 40, 43, 44, 45 | 4 | 14, 14, 24, 34, 44, 84, 94 |
| 78 | 7 | 27, 37 |
| 84, 85, 89 | 8 | 18, 28, 38, 78 |
| 90, 92, 93, 94 | 9 | 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32040
|
| Giải nhất G1 |
35483
|
| Giải nhì G2 |
25132
92600
|
| Giải ba G3 |
21517
14426
48512
75411
40149
32405
|
| Giải tư G4 |
4880
9358
0889
1919
|
| Giải năm G5 |
2492
3105
8032
5401
9397
5621
|
| Giải sáu G6 |
225
645
916
|
| Giải bảy G7 |
12
73
11
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 05, 05 | 0 | 00, 40, 80 |
| 11, 11, 12, 12, 16, 17, 19, 19 | 1 | 01, 11, 11, 21 |
| 21, 25, 26 | 2 | 12, 12, 32, 32, 92 |
| 32, 32 | 3 | 73, 83 |
| 40, 45, 49 | 4 | |
| 58 | 5 | 05, 05, 25, 45 |
| 73 | 7 | 17, 97 |
| 80, 83, 89 | 8 | 58 |
| 92, 97 | 9 | 19, 19, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25517
|
| Giải nhất G1 |
16423
|
| Giải nhì G2 |
09577
59451
|
| Giải ba G3 |
18518
32418
71017
01877
41688
63918
|
| Giải tư G4 |
1767
5217
2853
7334
|
| Giải năm G5 |
6987
4446
3437
0768
6910
2195
|
| Giải sáu G6 |
947
650
699
|
| Giải bảy G7 |
98
56
76
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 17, 17, 17, 18, 18, 18 | 1 | 51 |
| 23, 24 | 2 | |
| 34, 37 | 3 | 23, 53 |
| 46, 47 | 4 | 24, 34 |
| 50, 51, 53, 56 | 5 | 95 |
| 67, 68 | 6 | 46, 56, 76 |
| 76, 77, 77 | 7 | 17, 17, 17, 37, 47, 67, 77, 77, 87 |
| 87, 88 | 8 | 18, 18, 18, 68, 88, 98 |
| 95, 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17188
|
| Giải nhất G1 |
88267
|
| Giải nhì G2 |
14509
24753
|
| Giải ba G3 |
83066
37427
57594
67206
18110
91873
|
| Giải tư G4 |
6047
4825
9254
4114
|
| Giải năm G5 |
3310
8527
8284
8858
5567
7126
|
| Giải sáu G6 |
196
165
673
|
| Giải bảy G7 |
25
24
05
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 09 | 0 | 10, 10 |
| 10, 10, 14 | 1 | |
| 23, 24, 25, 25, 26, 27, 27 | 2 | |
| 47 | 4 | 14, 24, 54, 84, 94 |
| 53, 54, 58 | 5 | 05, 25, 25, 65 |
| 65, 66, 67, 67 | 6 | 06, 26, 66, 96 |
| 73, 73 | 7 | 27, 27, 47, 67, 67 |
| 84, 88 | 8 | 58, 88 |
| 94, 96 | 9 | 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải