
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85563
|
| Giải nhất G1 |
15269
|
| Giải nhì G2 |
76535
32588
|
| Giải ba G3 |
49998
75788
85495
27991
78554
82169
|
| Giải tư G4 |
7359
4010
4494
9184
|
| Giải năm G5 |
7350
4298
5001
3270
8747
5669
|
| Giải sáu G6 |
649
900
382
|
| Giải bảy G7 |
61
79
58
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 10, 50, 70 |
| 10 | 1 | 01, 61, 91 |
| 35 | 3 | 63 |
| 44, 47, 49 | 4 | 44, 54, 84, 94 |
| 50, 54, 58, 59 | 5 | 35, 95 |
| 61, 63, 69, 69, 69 | 6 | |
| 70, 79 | 7 | 47 |
| 82, 84, 88, 88 | 8 | 58, 88, 88, 98, 98 |
| 91, 94, 95, 98, 98 | 9 | 49, 59, 69, 69, 69, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 17/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36143
|
| Giải nhất G1 |
35125
|
| Giải nhì G2 |
87573
38647
|
| Giải ba G3 |
65288
82557
14341
03979
34195
12243
|
| Giải tư G4 |
1391
0584
3191
2674
|
| Giải năm G5 |
3824
4965
1865
3331
1936
0854
|
| Giải sáu G6 |
901
069
381
|
| Giải bảy G7 |
25
36
70
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 70 |
| 24, 25, 25 | 2 | |
| 31, 36, 36 | 3 | 43, 43, 73 |
| 41, 43, 43, 47 | 4 | 04, 24, 54, 74, 84 |
| 54, 57 | 5 | 25, 25, 65, 65, 95 |
| 65, 65, 69 | 6 | 36, 36 |
| 70, 73, 74, 79 | 7 | 47, 57 |
| 81, 84, 88 | 8 | 88 |
| 91, 91, 95 | 9 | 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23967
|
| Giải nhất G1 |
13111
|
| Giải nhì G2 |
07131
18440
|
| Giải ba G3 |
25657
72855
08170
72857
70507
37523
|
| Giải tư G4 |
2516
3555
8998
6082
|
| Giải năm G5 |
1951
1876
4674
1284
9062
1120
|
| Giải sáu G6 |
538
957
952
|
| Giải bảy G7 |
00
29
74
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 20, 40, 70 |
| 11, 16 | 1 | 11, 31, 51 |
| 20, 23, 29 | 2 | 52, 62, 82 |
| 31, 38 | 3 | 23 |
| 40, 47 | 4 | 74, 74, 84 |
| 51, 52, 55, 55, 57, 57, 57 | 5 | 55, 55 |
| 62, 67 | 6 | 16, 76 |
| 70, 74, 74, 76 | 7 | 07, 47, 57, 57, 57, 67 |
| 82, 84 | 8 | 38, 98 |
| 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75781
|
| Giải nhất G1 |
35333
|
| Giải nhì G2 |
26039
94412
|
| Giải ba G3 |
30725
05716
16324
80923
46246
65054
|
| Giải tư G4 |
0810
3683
1677
6490
|
| Giải năm G5 |
6221
0772
1980
5261
8275
4370
|
| Giải sáu G6 |
913
917
650
|
| Giải bảy G7 |
14
06
53
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 50, 70, 80, 90 |
| 10, 12, 13, 14, 16, 17 | 1 | 21, 61, 81 |
| 21, 23, 24, 25 | 2 | 12, 52, 72 |
| 33, 39 | 3 | 13, 23, 33, 53, 83 |
| 46 | 4 | 14, 24, 54 |
| 50, 52, 53, 54 | 5 | 25, 75 |
| 61 | 6 | 06, 16, 46 |
| 70, 72, 75, 77 | 7 | 17, 77 |
| 80, 81, 83 | 8 | |
| 90 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75510
|
| Giải nhất G1 |
63074
|
| Giải nhì G2 |
27830
01355
|
| Giải ba G3 |
18509
29256
60427
76585
57186
29726
|
| Giải tư G4 |
3946
7571
1675
0029
|
| Giải năm G5 |
8920
0087
7004
1026
5196
3088
|
| Giải sáu G6 |
157
737
038
|
| Giải bảy G7 |
07
23
79
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 09 | 0 | 10, 20, 30 |
| 10 | 1 | 71 |
| 20, 22, 23, 26, 26, 27, 29 | 2 | 22 |
| 30, 37, 38 | 3 | 23 |
| 46 | 4 | 04, 74 |
| 55, 56, 57 | 5 | 55, 75, 85 |
| 71, 74, 75, 79 | 7 | 07, 27, 37, 57, 87 |
| 85, 86, 87, 88 | 8 | 38, 88 |
| 96 | 9 | 09, 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07855
|
| Giải nhất G1 |
72083
|
| Giải nhì G2 |
16709
13119
|
| Giải ba G3 |
09124
70466
21187
31822
98319
96281
|
| Giải tư G4 |
6075
6638
4262
0453
|
| Giải năm G5 |
4230
1044
0603
8267
1758
1754
|
| Giải sáu G6 |
864
251
401
|
| Giải bảy G7 |
39
12
55
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 09 | 0 | 30 |
| 12, 19, 19 | 1 | 01, 51, 81 |
| 22, 24 | 2 | 12, 22, 62 |
| 30, 38, 39 | 3 | 03, 53, 83 |
| 44 | 4 | 24, 44, 54, 64 |
| 51, 53, 54, 55, 55, 58 | 5 | 55, 55, 75 |
| 62, 64, 66, 67 | 6 | 66 |
| 75 | 7 | 67, 87, 87 |
| 81, 83, 87, 87 | 8 | 38, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51323
|
| Giải nhất G1 |
44364
|
| Giải nhì G2 |
47430
35126
|
| Giải ba G3 |
35479
12945
11087
77457
58353
98392
|
| Giải tư G4 |
8993
1022
5945
4125
|
| Giải năm G5 |
4079
7137
0413
1100
8278
0990
|
| Giải sáu G6 |
493
691
075
|
| Giải bảy G7 |
52
40
45
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 30, 40, 90 |
| 13 | 1 | 91 |
| 22, 23, 25, 26 | 2 | 22, 52, 92 |
| 30, 37 | 3 | 13, 23, 53, 93, 93 |
| 40, 45, 45, 45 | 4 | 64 |
| 52, 53, 57 | 5 | 25, 45, 45, 45, 75 |
| 64 | 6 | 06, 26 |
| 75, 78, 79, 79 | 7 | 37, 57, 87 |
| 87 | 8 | 78 |
| 90, 91, 92, 93, 93 | 9 | 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12177
|
| Giải nhất G1 |
64624
|
| Giải nhì G2 |
01840
17693
|
| Giải ba G3 |
78660
71834
83473
72307
90643
43826
|
| Giải tư G4 |
8219
2172
5810
1692
|
| Giải năm G5 |
0404
1227
9503
1436
0988
2194
|
| Giải sáu G6 |
453
779
802
|
| Giải bảy G7 |
46
08
39
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04, 07, 08 | 0 | 10, 40, 60 |
| 10, 19 | 1 | |
| 23, 24, 26, 27 | 2 | 02, 72, 92 |
| 34, 36, 39 | 3 | 03, 23, 43, 53, 73, 93 |
| 40, 43, 46 | 4 | 04, 24, 34, 94 |
| 53 | 5 | |
| 60 | 6 | 26, 36, 46 |
| 72, 73, 77, 79 | 7 | 07, 27, 77 |
| 88 | 8 | 08, 88 |
| 92, 93, 94 | 9 | 19, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13357
|
| Giải nhất G1 |
01973
|
| Giải nhì G2 |
07090
68284
|
| Giải ba G3 |
41616
31042
24912
16488
96563
24356
|
| Giải tư G4 |
0176
8191
1997
8612
|
| Giải năm G5 |
9670
6805
0843
5656
7634
0613
|
| Giải sáu G6 |
797
631
285
|
| Giải bảy G7 |
27
77
68
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 70, 90 |
| 12, 12, 13, 15, 16 | 1 | 31, 91 |
| 27 | 2 | 12, 12, 42 |
| 31, 34 | 3 | 13, 43, 63, 73 |
| 42, 43 | 4 | 34, 84 |
| 56, 56, 57 | 5 | 05, 15, 85 |
| 63, 68 | 6 | 16, 56, 56, 76 |
| 70, 73, 76, 77 | 7 | 27, 57, 77, 97, 97 |
| 84, 85, 88 | 8 | 68, 88 |
| 90, 91, 97, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50320
|
| Giải nhất G1 |
75192
|
| Giải nhì G2 |
40020
17221
|
| Giải ba G3 |
22976
09295
15234
98280
24885
45955
|
| Giải tư G4 |
8954
8369
4005
8960
|
| Giải năm G5 |
1110
4461
9496
0124
8963
2942
|
| Giải sáu G6 |
723
102
169
|
| Giải bảy G7 |
57
23
61
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 10, 20, 20, 60, 80 |
| 10, 16 | 1 | 21, 61, 61 |
| 20, 20, 21, 23, 23, 24 | 2 | 02, 42, 92 |
| 34 | 3 | 23, 23, 63 |
| 42 | 4 | 24, 34, 54 |
| 54, 55, 57 | 5 | 05, 55, 85, 95 |
| 60, 61, 61, 63, 69, 69 | 6 | 16, 76, 96 |
| 76 | 7 | 57 |
| 80, 85 | 8 | |
| 92, 95, 96 | 9 | 69, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải