
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01608
|
| Giải nhất G1 |
91915
|
| Giải nhì G2 |
03815
91455
|
| Giải ba G3 |
50119
48075
38272
51500
30467
61233
|
| Giải tư G4 |
3514
3004
5758
0700
|
| Giải năm G5 |
5886
0095
0313
6807
8401
8274
|
| Giải sáu G6 |
197
950
774
|
| Giải bảy G7 |
30
07
33
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 04, 07, 07, 08 | 0 | 00, 00, 20, 30, 50 |
| 13, 14, 15, 15, 19 | 1 | 01 |
| 20 | 2 | 72 |
| 30, 33, 33 | 3 | 13, 33, 33 |
| 50, 55, 58 | 5 | 15, 15, 55, 75, 95 |
| 67 | 6 | 86 |
| 72, 74, 74, 75 | 7 | 07, 07, 67, 97 |
| 86 | 8 | 08, 58 |
| 95, 97 | 9 | 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82422
|
| Giải nhất G1 |
13736
|
| Giải nhì G2 |
72483
45598
|
| Giải ba G3 |
39736
88739
68124
61588
60525
34464
|
| Giải tư G4 |
0056
1588
8249
3619
|
| Giải năm G5 |
4392
3484
7204
8585
6476
8415
|
| Giải sáu G6 |
025
440
778
|
| Giải bảy G7 |
64
03
12
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 40 |
| 12, 15, 18, 19 | 1 | |
| 22, 24, 25, 25 | 2 | 12, 22, 92 |
| 36, 36, 39 | 3 | 03, 83 |
| 40, 49 | 4 | 04, 24, 64, 64, 84 |
| 56 | 5 | 15, 25, 25, 85 |
| 64, 64 | 6 | 36, 36, 56, 76 |
| 76, 78 | 7 | |
| 83, 84, 85, 88, 88 | 8 | 18, 78, 88, 88, 98 |
| 92, 98 | 9 | 19, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99266
|
| Giải nhất G1 |
74338
|
| Giải nhì G2 |
92668
25499
|
| Giải ba G3 |
43403
55001
79904
92822
63892
53386
|
| Giải tư G4 |
9511
5477
9460
7101
|
| Giải năm G5 |
8921
3332
2716
1142
4344
9246
|
| Giải sáu G6 |
658
701
630
|
| Giải bảy G7 |
97
36
50
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 01, 03, 04 | 0 | 30, 50, 60 |
| 11, 16 | 1 | 01, 01, 01, 11, 21 |
| 21, 22, 23 | 2 | 22, 32, 42, 92 |
| 30, 32, 36, 38 | 3 | 03, 23 |
| 42, 44, 46 | 4 | 04, 44 |
| 50, 58 | 5 | |
| 60, 66, 68 | 6 | 16, 36, 46, 66, 86 |
| 77 | 7 | 77, 97 |
| 86 | 8 | 38, 58, 68 |
| 92, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47662
|
| Giải nhất G1 |
95441
|
| Giải nhì G2 |
18520
05059
|
| Giải ba G3 |
35542
53298
25060
58388
39017
22141
|
| Giải tư G4 |
3259
0331
1341
9539
|
| Giải năm G5 |
3812
4481
7683
5387
1192
1881
|
| Giải sáu G6 |
812
729
441
|
| Giải bảy G7 |
62
97
26
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 12, 17 | 1 | 31, 41, 41, 41, 41, 81, 81 |
| 20, 26, 29 | 2 | 12, 12, 42, 52, 62, 62, 92 |
| 31, 39 | 3 | 83 |
| 41, 41, 41, 41, 42 | 4 | |
| 52, 59, 59 | 5 | |
| 60, 62, 62 | 6 | 26 |
| 81, 81, 83, 87, 88 | 8 | 88, 98 |
| 92, 97, 98 | 9 | 29, 39, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71200
|
| Giải nhất G1 |
15130
|
| Giải nhì G2 |
95770
89094
|
| Giải ba G3 |
16199
78875
92948
91164
00426
53241
|
| Giải tư G4 |
1984
3156
8322
2076
|
| Giải năm G5 |
4209
8014
9223
3675
2462
5513
|
| Giải sáu G6 |
045
488
846
|
| Giải bảy G7 |
90
51
78
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 30, 70, 90 |
| 13, 14 | 1 | 41, 51 |
| 22, 23, 26 | 2 | 22, 62 |
| 30 | 3 | 13, 23 |
| 41, 45, 46, 48 | 4 | 14, 64, 84, 94 |
| 51, 56 | 5 | 45, 75, 75 |
| 62, 64, 69 | 6 | 26, 46, 56, 76 |
| 70, 75, 75, 76, 78 | 7 | |
| 84, 88 | 8 | 48, 78, 88 |
| 90, 94, 99 | 9 | 09, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79977
|
| Giải nhất G1 |
22378
|
| Giải nhì G2 |
53340
09720
|
| Giải ba G3 |
88020
88086
25224
21794
55616
85667
|
| Giải tư G4 |
7932
6856
5920
0183
|
| Giải năm G5 |
8906
6891
5874
9000
2921
2640
|
| Giải sáu G6 |
264
922
016
|
| Giải bảy G7 |
04
13
03
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 06 | 0 | 00, 20, 20, 20, 40, 40 |
| 13, 16, 16 | 1 | 21, 91 |
| 20, 20, 20, 21, 22, 24, 25 | 2 | 22, 32 |
| 32 | 3 | 03, 13, 83 |
| 40, 40 | 4 | 04, 24, 64, 74, 94 |
| 56 | 5 | 25 |
| 64, 67 | 6 | 06, 16, 16, 56, 86 |
| 74, 77, 78 | 7 | 67, 77 |
| 83, 86 | 8 | 78 |
| 91, 94 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86668
|
| Giải nhất G1 |
24833
|
| Giải nhì G2 |
46955
28034
|
| Giải ba G3 |
56711
85507
66339
96952
82558
91516
|
| Giải tư G4 |
4935
7593
7216
3694
|
| Giải năm G5 |
1379
0434
1935
7324
0227
9852
|
| Giải sáu G6 |
737
551
945
|
| Giải bảy G7 |
28
77
07
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07 | 0 | |
| 11, 16, 16 | 1 | 11, 51 |
| 24, 27, 28 | 2 | 52, 52 |
| 33, 34, 34, 35, 35, 37, 39 | 3 | 33, 53, 93 |
| 45 | 4 | 24, 34, 34, 94 |
| 51, 52, 52, 53, 55, 58 | 5 | 35, 35, 45, 55 |
| 68 | 6 | 16, 16 |
| 77, 79 | 7 | 07, 07, 27, 37, 77 |
| 93, 94 | 9 | 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53099
|
| Giải nhất G1 |
07893
|
| Giải nhì G2 |
66420
29509
|
| Giải ba G3 |
06452
77978
06160
09451
86999
44967
|
| Giải tư G4 |
6917
0390
3829
6883
|
| Giải năm G5 |
3231
8870
0317
5650
9693
4336
|
| Giải sáu G6 |
409
454
757
|
| Giải bảy G7 |
80
42
52
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09, 09 | 0 | 20, 50, 60, 70, 80, 90 |
| 17, 17 | 1 | 31, 51 |
| 20, 29 | 2 | 42, 52, 52, 62 |
| 31, 36 | 3 | 83, 93, 93 |
| 42 | 4 | 54 |
| 50, 51, 52, 52, 54, 57 | 5 | |
| 60, 62, 67 | 6 | 36 |
| 70, 78 | 7 | 17, 17, 57, 67 |
| 80, 83 | 8 | 78 |
| 90, 93, 93, 99, 99 | 9 | 09, 09, 29, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42871
|
| Giải nhất G1 |
58027
|
| Giải nhì G2 |
40997
28029
|
| Giải ba G3 |
56456
46064
50489
27366
81334
12779
|
| Giải tư G4 |
5981
6231
4438
6375
|
| Giải năm G5 |
7174
8375
3140
4909
1559
0854
|
| Giải sáu G6 |
474
539
115
|
| Giải bảy G7 |
28
79
99
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 40 |
| 14, 15 | 1 | 31, 71, 81 |
| 27, 28, 29 | 2 | |
| 31, 34, 38, 39 | 3 | |
| 40 | 4 | 14, 34, 54, 64, 74, 74 |
| 54, 56, 59 | 5 | 15, 75, 75 |
| 64, 66 | 6 | 56, 66 |
| 71, 74, 74, 75, 75, 79, 79 | 7 | 27, 97 |
| 81, 89 | 8 | 28, 38 |
| 97, 99 | 9 | 09, 29, 39, 59, 79, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40830
|
| Giải nhất G1 |
28388
|
| Giải nhì G2 |
60416
47056
|
| Giải ba G3 |
82828
13475
78419
78414
56727
76078
|
| Giải tư G4 |
1703
5341
1929
9708
|
| Giải năm G5 |
7017
0492
5527
6141
9448
1908
|
| Giải sáu G6 |
220
245
410
|
| Giải bảy G7 |
09
38
34
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08, 08, 09 | 0 | 10, 20, 30 |
| 10, 14, 16, 17, 18, 19 | 1 | 41, 41 |
| 20, 27, 27, 28, 29 | 2 | 92 |
| 30, 34, 38 | 3 | 03 |
| 41, 41, 45, 48 | 4 | 14, 34 |
| 56 | 5 | 45, 75 |
| 75, 78 | 7 | 17, 27, 27 |
| 88 | 8 | 08, 08, 18, 28, 38, 48, 78, 88 |
| 92 | 9 | 09, 19, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải