
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14429
|
| Giải nhất G1 |
75423
|
| Giải nhì G2 |
94084
63497
|
| Giải ba G3 |
48727
71744
60835
87595
53144
41361
|
| Giải tư G4 |
8171
9754
2381
8476
|
| Giải năm G5 |
1464
5839
0669
3594
7258
6593
|
| Giải sáu G6 |
103
579
976
|
| Giải bảy G7 |
37
01
35
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | |
| 23, 24, 27, 29 | 2 | |
| 35, 35, 37, 39 | 3 | 03, 23, 93 |
| 44, 44 | 4 | 24, 44, 44, 54, 64, 84, 94 |
| 54, 58 | 5 | 35, 35, 95 |
| 61, 64, 69 | 6 | 76, 76 |
| 71, 76, 76, 79 | 7 | 27, 37, 97 |
| 81, 84 | 8 | 58 |
| 93, 94, 95, 97 | 9 | 29, 39, 69, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40945
|
| Giải nhất G1 |
08872
|
| Giải nhì G2 |
37347
35890
|
| Giải ba G3 |
83364
01957
10678
35449
86773
69587
|
| Giải tư G4 |
2321
9025
0396
2446
|
| Giải năm G5 |
5229
0581
2599
9395
7520
3923
|
| Giải sáu G6 |
069
565
081
|
| Giải bảy G7 |
52
35
59
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 20, 21, 23, 25, 29 | 2 | 52, 72 |
| 35 | 3 | 23, 73 |
| 45, 46, 47, 49 | 4 | 64 |
| 52, 56, 57, 59 | 5 | 25, 35, 45, 65, 95 |
| 64, 65, 69 | 6 | 46, 56, 96 |
| 72, 73, 78 | 7 | 47, 57, 87 |
| 81, 81, 87 | 8 | 78 |
| 90, 95, 96, 99 | 9 | 29, 49, 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42844
|
| Giải nhất G1 |
47336
|
| Giải nhì G2 |
45441
60417
|
| Giải ba G3 |
70641
02372
63779
49698
76011
30384
|
| Giải tư G4 |
0271
1310
7283
4851
|
| Giải năm G5 |
8038
8176
9976
4158
8073
8954
|
| Giải sáu G6 |
882
444
025
|
| Giải bảy G7 |
67
19
77
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 10 |
| 10, 11, 17, 19 | 1 | 11, 41, 41, 51, 71 |
| 25 | 2 | 72, 82 |
| 36, 38 | 3 | 73, 83 |
| 41, 41, 44, 44 | 4 | 44, 44, 54, 84 |
| 51, 54, 58 | 5 | 25 |
| 67 | 6 | 36, 76, 76 |
| 71, 72, 73, 76, 76, 77, 79 | 7 | 17, 67, 77 |
| 82, 83, 84 | 8 | 38, 58, 98 |
| 98 | 9 | 09, 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58376
|
| Giải nhất G1 |
72869
|
| Giải nhì G2 |
26470
88859
|
| Giải ba G3 |
19716
89252
12794
94507
35489
70149
|
| Giải tư G4 |
7437
9603
2868
3081
|
| Giải năm G5 |
8993
8930
8936
7932
9972
0263
|
| Giải sáu G6 |
702
298
795
|
| Giải bảy G7 |
35
77
29
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07 | 0 | 30, 70 |
| 16 | 1 | 81 |
| 29 | 2 | 02, 32, 52, 72 |
| 30, 32, 35, 36, 37 | 3 | 03, 63, 93 |
| 45, 49 | 4 | 94 |
| 52, 59 | 5 | 35, 45, 95 |
| 63, 68, 69 | 6 | 16, 36, 76 |
| 70, 72, 76, 77 | 7 | 07, 37, 77 |
| 81, 89 | 8 | 68, 98 |
| 93, 94, 95, 98 | 9 | 29, 49, 59, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98049
|
| Giải nhất G1 |
18799
|
| Giải nhì G2 |
71049
17198
|
| Giải ba G3 |
24543
30870
84207
31729
94043
11484
|
| Giải tư G4 |
3659
3803
6553
4812
|
| Giải năm G5 |
5147
2747
4221
1811
6032
6101
|
| Giải sáu G6 |
405
780
112
|
| Giải bảy G7 |
13
15
85
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 07 | 0 | 70, 80 |
| 11, 12, 12, 13, 15 | 1 | 01, 11, 21 |
| 21, 29 | 2 | 12, 12, 32 |
| 32 | 3 | 03, 13, 43, 43, 53 |
| 43, 43, 47, 47, 47, 49, 49 | 4 | 84 |
| 53, 59 | 5 | 05, 15, 85 |
| 70 | 7 | 07, 47, 47, 47 |
| 80, 84, 85 | 8 | 98 |
| 98, 99 | 9 | 29, 49, 49, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84497
|
| Giải nhất G1 |
37420
|
| Giải nhì G2 |
63700
69452
|
| Giải ba G3 |
30817
81710
08320
39501
45682
09869
|
| Giải tư G4 |
0438
2488
1640
4411
|
| Giải năm G5 |
5143
9838
5536
6554
5953
0087
|
| Giải sáu G6 |
718
363
229
|
| Giải bảy G7 |
91
24
20
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 10, 10, 20, 20, 20, 40 |
| 10, 10, 11, 17, 18 | 1 | 01, 11, 91 |
| 20, 20, 20, 24, 29 | 2 | 52, 82 |
| 36, 38, 38 | 3 | 43, 53, 63 |
| 40, 43 | 4 | 24, 54 |
| 52, 53, 54 | 5 | |
| 63, 69 | 6 | 36 |
| 82, 87, 88 | 8 | 18, 38, 38, 88 |
| 91, 97 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52849
|
| Giải nhất G1 |
30973
|
| Giải nhì G2 |
44609
86579
|
| Giải ba G3 |
49961
91212
43690
04224
17033
38749
|
| Giải tư G4 |
7208
9196
7721
8287
|
| Giải năm G5 |
2021
7993
1230
5397
3939
2840
|
| Giải sáu G6 |
806
039
190
|
| Giải bảy G7 |
47
99
35
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08, 09 | 0 | 30, 40, 90, 90 |
| 12 | 1 | 21, 21, 61 |
| 21, 21, 24 | 2 | 12 |
| 30, 33, 35, 39, 39 | 3 | 33, 73, 93 |
| 40, 47, 48, 49, 49 | 4 | 24 |
| 61 | 6 | 06, 96 |
| 73, 79 | 7 | 47, 87, 97 |
| 87 | 8 | 08, 48 |
| 90, 90, 93, 96, 97, 99 | 9 | 09, 39, 39, 49, 49, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30415
|
| Giải nhất G1 |
60717
|
| Giải nhì G2 |
67574
54275
|
| Giải ba G3 |
15466
58997
07004
05012
88376
40796
|
| Giải tư G4 |
9939
8520
4250
9120
|
| Giải năm G5 |
7333
6448
7946
1777
9832
4425
|
| Giải sáu G6 |
045
193
602
|
| Giải bảy G7 |
77
00
07
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04, 07 | 0 | 00, 20, 20, 50 |
| 12, 15, 17 | 1 | 21 |
| 20, 20, 21, 25 | 2 | 02, 12, 32 |
| 32, 33, 39 | 3 | 33, 93 |
| 45, 46, 48 | 4 | 04, 74 |
| 50 | 5 | 15, 25, 45, 75 |
| 66 | 6 | 46, 66, 76, 96 |
| 74, 75, 76, 77, 77 | 7 | 07, 17, 77, 77, 97 |
| 93, 96, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42737
|
| Giải nhất G1 |
28176
|
| Giải nhì G2 |
67943
59798
|
| Giải ba G3 |
62935
94325
91927
14017
65547
31273
|
| Giải tư G4 |
2871
7703
7288
1001
|
| Giải năm G5 |
2370
0753
4640
7685
4811
3306
|
| Giải sáu G6 |
046
596
299
|
| Giải bảy G7 |
91
55
90
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 06 | 0 | 40, 70, 90 |
| 11, 17 | 1 | 01, 11, 71, 91 |
| 25, 27 | 2 | |
| 35, 37 | 3 | 03, 43, 53, 73 |
| 40, 43, 46, 47 | 4 | |
| 53, 55 | 5 | 25, 35, 55, 65, 85 |
| 65 | 6 | 06, 46, 76, 96 |
| 70, 71, 73, 76 | 7 | 17, 27, 37, 47 |
| 85, 88 | 8 | 88, 98 |
| 90, 91, 96, 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43102
|
| Giải nhất G1 |
67974
|
| Giải nhì G2 |
91959
05721
|
| Giải ba G3 |
03793
08835
14541
90604
85634
93028
|
| Giải tư G4 |
5694
1130
6111
5151
|
| Giải năm G5 |
6278
8006
4994
5070
4140
6294
|
| Giải sáu G6 |
960
326
733
|
| Giải bảy G7 |
19
07
60
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 06, 07 | 0 | 30, 40, 60, 60, 70 |
| 11, 19 | 1 | 11, 21, 41, 51 |
| 21, 26, 28 | 2 | 02 |
| 30, 33, 34, 35 | 3 | 33, 93 |
| 40, 41 | 4 | 04, 34, 74, 94, 94, 94 |
| 51, 59 | 5 | 35 |
| 60, 60 | 6 | 06, 26 |
| 70, 74, 78 | 7 | 07 |
| 93, 94, 94, 94, 99 | 9 | 19, 59, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải