
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14895
|
| Giải nhất G1 |
12170
|
| Giải nhì G2 |
87638
93681
|
| Giải ba G3 |
99256
18467
23130
90782
31102
86772
|
| Giải tư G4 |
6303
1972
8281
4227
|
| Giải năm G5 |
0440
4380
0979
1007
3379
5561
|
| Giải sáu G6 |
829
782
637
|
| Giải bảy G7 |
83
15
97
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07 | 0 | 30, 40, 70, 80 |
| 15, 18 | 1 | 61, 81, 81 |
| 27, 29 | 2 | 02, 72, 72, 82, 82 |
| 30, 37, 38 | 3 | 03, 83 |
| 40 | 4 | |
| 56 | 5 | 15, 95 |
| 61, 67 | 6 | 56 |
| 70, 72, 72, 79, 79 | 7 | 07, 27, 37, 67, 97 |
| 80, 81, 81, 82, 82, 83 | 8 | 18, 38 |
| 95, 97 | 9 | 29, 79, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28467
|
| Giải nhất G1 |
17259
|
| Giải nhì G2 |
04854
86600
|
| Giải ba G3 |
24174
85452
69233
46098
68043
94377
|
| Giải tư G4 |
1168
6132
3458
6869
|
| Giải năm G5 |
3286
1173
5900
0838
5427
8084
|
| Giải sáu G6 |
102
488
988
|
| Giải bảy G7 |
27
84
00
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 00, 02 | 0 | 00, 00, 00 |
| 26, 27, 27 | 2 | 02, 32, 52 |
| 32, 33, 38 | 3 | 33, 43, 73 |
| 43 | 4 | 54, 74, 84, 84 |
| 52, 54, 58, 59 | 5 | |
| 67, 68, 69 | 6 | 26, 86 |
| 73, 74, 77 | 7 | 27, 27, 67, 77 |
| 84, 84, 86, 88, 88 | 8 | 38, 58, 68, 88, 88, 98 |
| 98 | 9 | 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88997
|
| Giải nhất G1 |
65952
|
| Giải nhì G2 |
50377
08698
|
| Giải ba G3 |
08289
89101
32096
57204
20716
61618
|
| Giải tư G4 |
5420
0657
4009
1425
|
| Giải năm G5 |
3244
3919
4404
6209
0972
9616
|
| Giải sáu G6 |
593
391
694
|
| Giải bảy G7 |
23
51
40
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04, 09, 09 | 0 | 20, 40 |
| 16, 16, 18, 19 | 1 | 01, 51, 91 |
| 20, 23, 25 | 2 | 52, 72 |
| 36 | 3 | 23, 93 |
| 40, 44 | 4 | 04, 04, 44, 94 |
| 51, 52, 57 | 5 | 25 |
| 72, 77 | 7 | 57, 77, 97 |
| 89 | 8 | 18, 98 |
| 91, 93, 94, 96, 97, 98 | 9 | 09, 09, 19, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23936
|
| Giải nhất G1 |
20777
|
| Giải nhì G2 |
32857
72461
|
| Giải ba G3 |
89107
07524
88463
13796
36318
46910
|
| Giải tư G4 |
4916
0405
4729
5093
|
| Giải năm G5 |
2024
1092
5116
6993
0262
6200
|
| Giải sáu G6 |
594
317
237
|
| Giải bảy G7 |
38
34
22
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07 | 0 | 00, 10 |
| 10, 16, 16, 17, 18 | 1 | 61 |
| 22, 24, 24, 29 | 2 | 22, 62, 92 |
| 34, 36, 37, 38 | 3 | 63, 93, 93 |
| 57 | 5 | 05, 75 |
| 61, 62, 63 | 6 | 16, 16, 36, 96 |
| 75, 77 | 7 | 07, 17, 37, 57, 77 |
| 92, 93, 93, 94, 96 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59691
|
| Giải nhất G1 |
33586
|
| Giải nhì G2 |
36318
84183
|
| Giải ba G3 |
79010
06388
67431
83315
74136
87189
|
| Giải tư G4 |
4153
6855
6172
2693
|
| Giải năm G5 |
4046
1856
6604
1599
0945
3177
|
| Giải sáu G6 |
049
522
123
|
| Giải bảy G7 |
37
67
05
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 10 |
| 10, 15, 18 | 1 | 31, 91 |
| 22, 23 | 2 | 22, 72 |
| 31, 36, 37 | 3 | 23, 53, 83, 93 |
| 45, 46, 47, 49 | 4 | 04 |
| 53, 55, 56 | 5 | 05, 15, 45, 55 |
| 67 | 6 | 36, 46, 56, 86 |
| 72, 77 | 7 | 37, 47, 67, 77 |
| 83, 86, 88, 89 | 8 | 18, 88 |
| 91, 93, 99 | 9 | 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73634
|
| Giải nhất G1 |
87370
|
| Giải nhì G2 |
72198
38856
|
| Giải ba G3 |
68480
87215
97571
46023
62603
96878
|
| Giải tư G4 |
1170
4739
9274
8350
|
| Giải năm G5 |
0839
8837
3908
8752
6696
6919
|
| Giải sáu G6 |
411
659
152
|
| Giải bảy G7 |
62
78
45
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 50, 70, 70, 80 |
| 11, 15, 19 | 1 | 11, 71 |
| 23, 24 | 2 | 52, 52, 62 |
| 34, 37, 39, 39 | 3 | 03, 23 |
| 45 | 4 | 24, 34, 74 |
| 50, 52, 52, 56, 59 | 5 | 15, 45 |
| 62 | 6 | 56, 96 |
| 70, 70, 71, 74, 78, 78 | 7 | 37 |
| 80 | 8 | 08, 78, 78, 98 |
| 96, 98 | 9 | 19, 39, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00094
|
| Giải nhất G1 |
82250
|
| Giải nhì G2 |
25331
58687
|
| Giải ba G3 |
13325
15850
11405
25356
74637
31679
|
| Giải tư G4 |
8534
4613
0531
5847
|
| Giải năm G5 |
9998
3542
7486
4179
0585
0491
|
| Giải sáu G6 |
395
329
244
|
| Giải bảy G7 |
93
76
34
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05 | 0 | 50, 50 |
| 13 | 1 | 31, 31, 91 |
| 25, 29 | 2 | 42 |
| 31, 31, 34, 34, 37 | 3 | 13, 93 |
| 42, 44, 47 | 4 | 34, 34, 44, 94 |
| 50, 50, 56 | 5 | 05, 05, 25, 85, 95 |
| 76, 79, 79 | 7 | 37, 47, 87 |
| 85, 86, 87 | 8 | 98 |
| 91, 93, 94, 95, 98 | 9 | 29, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39415
|
| Giải nhất G1 |
82053
|
| Giải nhì G2 |
95403
26577
|
| Giải ba G3 |
45374
54667
64017
75694
71751
15125
|
| Giải tư G4 |
0071
2433
9357
9819
|
| Giải năm G5 |
1834
9417
4358
4527
1786
3017
|
| Giải sáu G6 |
326
400
053
|
| Giải bảy G7 |
72
22
37
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00 |
| 15, 17, 17, 17, 19 | 1 | 51, 71 |
| 22, 25, 26, 27 | 2 | 22, 32, 72 |
| 32, 33, 34, 37 | 3 | 03, 33, 53, 53 |
| 51, 53, 53, 57, 58 | 5 | 15, 25 |
| 67 | 6 | 26, 86 |
| 71, 72, 74, 77 | 7 | 17, 17, 17, 27, 37, 57, 67, 77 |
| 86 | 8 | 58 |
| 94 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82436
|
| Giải nhất G1 |
62564
|
| Giải nhì G2 |
69227
14622
|
| Giải ba G3 |
81218
20630
49490
55480
80423
52755
|
| Giải tư G4 |
9227
4901
2849
3548
|
| Giải năm G5 |
3190
6533
3797
1333
2633
8102
|
| Giải sáu G6 |
280
987
637
|
| Giải bảy G7 |
48
12
46
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07 | 0 | 30, 80, 80, 90, 90 |
| 12, 18 | 1 | 01 |
| 22, 23, 27, 27 | 2 | 02, 12, 22 |
| 30, 33, 33, 33, 36, 37 | 3 | 23, 33, 33, 33 |
| 46, 48, 48, 49 | 4 | 64 |
| 55 | 5 | 55 |
| 64 | 6 | 36, 46 |
| 80, 80, 87 | 8 | 18, 48, 48 |
| 90, 90, 97 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34023
|
| Giải nhất G1 |
32364
|
| Giải nhì G2 |
54099
83203
|
| Giải ba G3 |
20090
80584
82043
40480
55254
60162
|
| Giải tư G4 |
0131
8732
7081
6710
|
| Giải năm G5 |
8615
9536
3796
4339
7073
9230
|
| Giải sáu G6 |
182
926
343
|
| Giải bảy G7 |
64
48
81
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 30, 80, 90 |
| 10, 15 | 1 | 31, 81, 81 |
| 23, 26, 27 | 2 | 32, 62, 82 |
| 30, 31, 32, 36, 39 | 3 | 03, 23, 43, 43, 73 |
| 43, 43, 48 | 4 | 54, 64, 64, 84 |
| 54 | 5 | 15 |
| 62, 64, 64 | 6 | 26, 36, 96 |
| 73 | 7 | 27 |
| 80, 81, 81, 82, 84 | 8 | 48 |
| 90, 96, 99 | 9 | 39, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải