
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52070
|
| Giải nhất G1 |
62954
|
| Giải nhì G2 |
37646
88703
|
| Giải ba G3 |
04269
02791
35381
80397
16804
02753
|
| Giải tư G4 |
0651
7692
1233
6875
|
| Giải năm G5 |
7439
7249
5341
9918
3352
8215
|
| Giải sáu G6 |
262
484
531
|
| Giải bảy G7 |
93
83
95
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 70 |
| 15, 18 | 1 | 31, 41, 51, 71, 81, 91 |
| 31, 33, 39 | 3 | 03, 33, 53, 83, 93 |
| 41, 46, 49 | 4 | 04, 54, 84 |
| 51, 52, 53, 54 | 5 | 15, 75, 95 |
| 62, 69 | 6 | 46 |
| 70, 71, 75 | 7 | 97 |
| 81, 83, 84 | 8 | 18 |
| 91, 92, 93, 95, 97 | 9 | 39, 49, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 07/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63904
|
| Giải nhất G1 |
56240
|
| Giải nhì G2 |
48222
98507
|
| Giải ba G3 |
32353
37133
28267
86742
62636
80484
|
| Giải tư G4 |
9490
4218
8779
1522
|
| Giải năm G5 |
0179
6710
1978
3940
9894
6237
|
| Giải sáu G6 |
307
084
531
|
| Giải bảy G7 |
11
03
47
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 07, 07 | 0 | 10, 40, 40, 90 |
| 10, 11, 18 | 1 | 11, 31 |
| 22, 22 | 2 | 22, 22, 42 |
| 31, 33, 36, 37 | 3 | 03, 33, 53 |
| 40, 40, 42, 47 | 4 | 04, 84, 84, 94 |
| 53 | 5 | |
| 67 | 6 | 36, 86 |
| 78, 79, 79 | 7 | 07, 07, 37, 47, 67 |
| 84, 84, 86 | 8 | 18, 78 |
| 90, 94 | 9 | 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97675
|
| Giải nhất G1 |
55528
|
| Giải nhì G2 |
55398
29818
|
| Giải ba G3 |
54673
41639
66052
64142
06759
99796
|
| Giải tư G4 |
2370
2784
4435
5716
|
| Giải năm G5 |
5498
3510
4504
0800
2973
2388
|
| Giải sáu G6 |
693
603
533
|
| Giải bảy G7 |
13
70
81
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04 | 0 | 00, 10, 70, 70 |
| 10, 13, 16, 18 | 1 | 81 |
| 28 | 2 | 42, 52 |
| 33, 35, 39 | 3 | 03, 13, 33, 73, 73, 93 |
| 42 | 4 | 04, 84 |
| 52, 56, 59 | 5 | 35, 75 |
| 70, 70, 73, 73, 75 | 7 | |
| 81, 84, 88 | 8 | 18, 28, 88, 98, 98 |
| 93, 96, 98, 98 | 9 | 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94659
|
| Giải nhất G1 |
32768
|
| Giải nhì G2 |
30053
32214
|
| Giải ba G3 |
82444
37646
05925
98134
53057
59774
|
| Giải tư G4 |
3093
7900
9644
2848
|
| Giải năm G5 |
4145
6351
2593
6611
6182
7360
|
| Giải sáu G6 |
947
201
559
|
| Giải bảy G7 |
44
45
01
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01 | 0 | 00, 60 |
| 11, 14 | 1 | 01, 01, 11, 51 |
| 25 | 2 | 82 |
| 34 | 3 | 53, 93, 93 |
| 44, 44, 44, 45, 45, 46, 47, 48 | 4 | 14, 34, 44, 44, 44, 74, 74 |
| 51, 53, 57, 59, 59 | 5 | 25, 45, 45 |
| 60, 68 | 6 | 46 |
| 74, 74 | 7 | 47, 57 |
| 82 | 8 | 48, 68 |
| 93, 93 | 9 | 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06800
|
| Giải nhất G1 |
39251
|
| Giải nhì G2 |
67548
65874
|
| Giải ba G3 |
16912
12006
71395
44182
32715
94059
|
| Giải tư G4 |
8360
0691
7008
6286
|
| Giải năm G5 |
8957
2843
8568
1042
3781
4361
|
| Giải sáu G6 |
826
667
396
|
| Giải bảy G7 |
56
25
87
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 08 | 0 | 00, 60 |
| 11, 12, 15 | 1 | 11, 51, 61, 81, 91 |
| 25, 26 | 2 | 12, 42, 82 |
| 42, 43, 48 | 4 | 74 |
| 51, 56, 57, 59 | 5 | 15, 25, 95 |
| 60, 61, 67, 68 | 6 | 06, 26, 56, 86, 96 |
| 74 | 7 | 57, 67, 87 |
| 81, 82, 86, 87 | 8 | 08, 48, 68 |
| 91, 95, 96 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16278
|
| Giải nhất G1 |
81109
|
| Giải nhì G2 |
23429
38390
|
| Giải ba G3 |
32435
42574
99911
09241
21291
55658
|
| Giải tư G4 |
4655
9197
2481
8641
|
| Giải năm G5 |
4142
1733
4329
9404
6699
3373
|
| Giải sáu G6 |
914
344
224
|
| Giải bảy G7 |
54
37
36
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 90 |
| 11, 14 | 1 | 11, 41, 41, 81, 91 |
| 24, 29, 29 | 2 | 42 |
| 33, 35, 36, 37 | 3 | 33, 73 |
| 41, 41, 42, 44 | 4 | 04, 14, 24, 44, 54, 74 |
| 54, 55, 58 | 5 | 35, 55, 65 |
| 65 | 6 | 36 |
| 73, 74, 78 | 7 | 37, 97 |
| 81 | 8 | 58, 78 |
| 90, 91, 97, 99 | 9 | 09, 29, 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44110
|
| Giải nhất G1 |
17391
|
| Giải nhì G2 |
84538
71325
|
| Giải ba G3 |
62417
76030
75577
17381
07633
55283
|
| Giải tư G4 |
5308
6513
4361
3366
|
| Giải năm G5 |
6274
9435
6510
4763
6705
8537
|
| Giải sáu G6 |
391
286
595
|
| Giải bảy G7 |
03
28
67
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 08 | 0 | 10, 10, 30 |
| 10, 10, 13, 17 | 1 | 61, 81, 91, 91 |
| 25, 28 | 2 | |
| 30, 33, 35, 37, 38 | 3 | 03, 13, 33, 63, 83 |
| 61, 63, 66, 67 | 6 | 66, 86 |
| 74, 75, 77 | 7 | 17, 37, 67, 77 |
| 81, 83, 86 | 8 | 08, 28, 38 |
| 91, 91, 95 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01795
|
| Giải nhất G1 |
99808
|
| Giải nhì G2 |
58658
90819
|
| Giải ba G3 |
54406
82291
94848
61086
13666
06582
|
| Giải tư G4 |
6068
4967
7881
1343
|
| Giải năm G5 |
5616
5817
9615
1888
6782
6750
|
| Giải sáu G6 |
933
952
851
|
| Giải bảy G7 |
10
15
43
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08 | 0 | 10, 50 |
| 10, 15, 15, 16, 17, 19 | 1 | 51, 81, 91 |
| 33 | 3 | 33, 43, 43 |
| 43, 43, 45, 48 | 4 | |
| 50, 51, 52, 58 | 5 | 15, 15, 45, 95 |
| 66, 67, 68 | 6 | 06, 16, 66, 86 |
| 81, 82, 82, 86, 88 | 8 | 08, 48, 58, 68, 88 |
| 91, 95 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50393
|
| Giải nhất G1 |
32377
|
| Giải nhì G2 |
57201
27882
|
| Giải ba G3 |
05554
71829
21211
99596
51252
66003
|
| Giải tư G4 |
8236
6787
8798
1677
|
| Giải năm G5 |
8702
8801
3261
7137
7029
8319
|
| Giải sáu G6 |
105
622
618
|
| Giải bảy G7 |
65
72
07
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 03, 05, 07 | 0 | |
| 11, 18, 19 | 1 | 01, 01, 11, 61 |
| 22, 23, 29, 29 | 2 | 02, 22, 52, 72, 82 |
| 36, 37 | 3 | 03, 23, 93 |
| 52, 54 | 5 | 05, 65 |
| 61, 65 | 6 | 36, 96 |
| 72, 77, 77 | 7 | 07, 37, 77, 77, 87 |
| 82, 87 | 8 | 18, 98 |
| 93, 96, 98 | 9 | 19, 29, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06996
|
| Giải nhất G1 |
71928
|
| Giải nhì G2 |
98750
07368
|
| Giải ba G3 |
91571
10665
00818
68013
49576
58931
|
| Giải tư G4 |
2288
6440
4456
9463
|
| Giải năm G5 |
3920
6744
4442
0492
7358
7055
|
| Giải sáu G6 |
578
779
351
|
| Giải bảy G7 |
16
39
03
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20, 40, 50 |
| 13, 16, 18 | 1 | 31, 51, 71 |
| 20, 28 | 2 | 42, 92 |
| 31, 39 | 3 | 03, 13, 63 |
| 40, 42, 44 | 4 | 44, 54 |
| 50, 51, 54, 55, 56, 58 | 5 | 55, 65 |
| 63, 65, 68 | 6 | 16, 56, 76, 96 |
| 71, 76, 78, 79 | 7 | |
| 88 | 8 | 18, 28, 58, 68, 78, 88 |
| 92, 96 | 9 | 39, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải