
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86595
|
| Giải nhất G1 |
13970
|
| Giải nhì G2 |
19621
41964
|
| Giải ba G3 |
97628
04346
57541
84677
52965
99740
|
| Giải tư G4 |
1816
9882
0708
2320
|
| Giải năm G5 |
6192
8969
8711
2538
0476
3959
|
| Giải sáu G6 |
800
997
593
|
| Giải bảy G7 |
28
88
92
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 20, 40, 70 |
| 11, 13, 16 | 1 | 11, 21, 41 |
| 20, 21, 28, 28 | 2 | 82, 92, 92 |
| 38 | 3 | 13, 93 |
| 40, 41, 46 | 4 | 64 |
| 59 | 5 | 65, 95 |
| 64, 65, 69 | 6 | 16, 46, 76 |
| 70, 76, 77 | 7 | 77, 97 |
| 82, 88 | 8 | 08, 28, 28, 38, 88 |
| 92, 92, 93, 95, 97 | 9 | 59, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85726
|
| Giải nhất G1 |
36108
|
| Giải nhì G2 |
99629
89508
|
| Giải ba G3 |
90944
36296
29692
95020
88175
19794
|
| Giải tư G4 |
8513
6292
7174
5330
|
| Giải năm G5 |
8564
7285
1968
6381
8959
8554
|
| Giải sáu G6 |
778
817
919
|
| Giải bảy G7 |
87
86
42
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08, 08 | 0 | 20, 30 |
| 13, 17, 19 | 1 | 81 |
| 20, 26, 29 | 2 | 42, 92, 92 |
| 30 | 3 | 13 |
| 42, 44 | 4 | 44, 54, 64, 74, 94 |
| 54, 59 | 5 | 75, 85 |
| 64, 68 | 6 | 06, 26, 86, 96 |
| 74, 75, 78 | 7 | 17, 87 |
| 81, 85, 86, 87 | 8 | 08, 08, 68, 78 |
| 92, 92, 94, 96 | 9 | 19, 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86471
|
| Giải nhất G1 |
81008
|
| Giải nhì G2 |
38415
90695
|
| Giải ba G3 |
26859
11490
49148
35502
49140
85189
|
| Giải tư G4 |
6720
2456
7825
7657
|
| Giải năm G5 |
3931
5851
2901
2056
6760
7021
|
| Giải sáu G6 |
565
365
253
|
| Giải bảy G7 |
84
34
43
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 08 | 0 | 00, 20, 40, 60, 90 |
| 15 | 1 | 01, 21, 31, 51, 71 |
| 20, 21, 25 | 2 | 02 |
| 31, 34 | 3 | 43, 53 |
| 40, 43, 48 | 4 | 34, 84 |
| 51, 53, 56, 56, 57, 59 | 5 | 15, 25, 65, 65, 95 |
| 60, 65, 65 | 6 | 56, 56 |
| 71 | 7 | 57 |
| 84, 89 | 8 | 08, 48 |
| 90, 95 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07150
|
| Giải nhất G1 |
28866
|
| Giải nhì G2 |
52236
18744
|
| Giải ba G3 |
89442
53312
70198
73523
46121
71180
|
| Giải tư G4 |
5429
0544
1100
1326
|
| Giải năm G5 |
3917
6607
1032
5662
1496
1489
|
| Giải sáu G6 |
359
614
762
|
| Giải bảy G7 |
22
09
73
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 09 | 0 | 00, 50, 60, 80 |
| 12, 14, 17 | 1 | 21 |
| 21, 22, 23, 26, 29 | 2 | 12, 22, 32, 42, 62, 62 |
| 32, 36 | 3 | 23, 73 |
| 42, 44, 44 | 4 | 14, 44, 44 |
| 50, 59 | 5 | |
| 60, 62, 62, 66 | 6 | 26, 36, 66, 96 |
| 73 | 7 | 07, 17 |
| 80, 89 | 8 | 98 |
| 96, 98 | 9 | 09, 29, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65882
|
| Giải nhất G1 |
45930
|
| Giải nhì G2 |
32750
35016
|
| Giải ba G3 |
31320
62941
55827
55443
64489
29372
|
| Giải tư G4 |
5045
8175
5887
5574
|
| Giải năm G5 |
7967
6942
1484
5516
1439
7817
|
| Giải sáu G6 |
423
612
639
|
| Giải bảy G7 |
80
92
68
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 16, 16, 17 | 1 | 41 |
| 20, 23, 27 | 2 | 12, 42, 72, 82, 92 |
| 30, 37, 39, 39 | 3 | 23, 43 |
| 41, 42, 43, 45 | 4 | 74, 84 |
| 50 | 5 | 45, 75 |
| 67, 68 | 6 | 16, 16 |
| 72, 74, 75 | 7 | 17, 27, 37, 67, 87 |
| 80, 82, 84, 87, 89 | 8 | 68 |
| 92 | 9 | 39, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79226
|
| Giải nhất G1 |
53187
|
| Giải nhì G2 |
48878
39553
|
| Giải ba G3 |
27261
16737
80293
35985
03210
40209
|
| Giải tư G4 |
3777
4603
1164
8431
|
| Giải năm G5 |
3169
0147
9362
8994
7414
9263
|
| Giải sáu G6 |
067
425
289
|
| Giải bảy G7 |
38
85
68
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09 | 0 | 10 |
| 10, 14 | 1 | 31, 61 |
| 25, 26 | 2 | 62 |
| 31, 37, 38 | 3 | 03, 53, 63, 83, 93 |
| 47 | 4 | 14, 64, 94 |
| 53 | 5 | 25, 85, 85 |
| 61, 62, 63, 64, 67, 68, 69 | 6 | 26 |
| 77, 78 | 7 | 37, 47, 67, 77, 87 |
| 83, 85, 85, 87, 89 | 8 | 38, 68, 78 |
| 93, 94 | 9 | 09, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44591
|
| Giải nhất G1 |
41716
|
| Giải nhì G2 |
63190
88897
|
| Giải ba G3 |
86057
64420
26357
80737
05449
01357
|
| Giải tư G4 |
0270
9406
6519
9158
|
| Giải năm G5 |
2957
6069
6389
6622
4717
1822
|
| Giải sáu G6 |
122
912
736
|
| Giải bảy G7 |
77
47
65
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06 | 0 | 20, 70, 90 |
| 12, 16, 17, 19 | 1 | 01, 91 |
| 20, 22, 22, 22 | 2 | 12, 22, 22, 22 |
| 36, 37 | 3 | |
| 47, 49 | 4 | |
| 57, 57, 57, 57, 58 | 5 | 65 |
| 65, 69 | 6 | 06, 16, 36 |
| 70, 77 | 7 | 17, 37, 47, 57, 57, 57, 57, 77, 97 |
| 89 | 8 | 58 |
| 90, 91, 97 | 9 | 19, 49, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22732
|
| Giải nhất G1 |
34570
|
| Giải nhì G2 |
74240
15709
|
| Giải ba G3 |
43611
84407
72162
66879
92330
52410
|
| Giải tư G4 |
8284
3048
8231
2975
|
| Giải năm G5 |
0380
8972
7733
6360
1425
9562
|
| Giải sáu G6 |
369
850
937
|
| Giải bảy G7 |
94
86
45
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 10, 30, 40, 50, 60, 70, 80 |
| 10, 11 | 1 | 11, 21, 31 |
| 21, 25 | 2 | 32, 62, 62, 72 |
| 30, 31, 32, 33, 37 | 3 | 33 |
| 40, 45, 48 | 4 | 84, 94 |
| 50 | 5 | 25, 45, 75 |
| 60, 62, 62, 69 | 6 | 86 |
| 70, 72, 75, 79 | 7 | 07, 37 |
| 80, 84, 86 | 8 | 48 |
| 94 | 9 | 09, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37754
|
| Giải nhất G1 |
84983
|
| Giải nhì G2 |
47470
96403
|
| Giải ba G3 |
69652
36260
14408
01752
47170
34310
|
| Giải tư G4 |
3759
4990
2484
1787
|
| Giải năm G5 |
2278
3078
3716
3072
3472
6650
|
| Giải sáu G6 |
293
689
744
|
| Giải bảy G7 |
31
91
95
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 10, 50, 60, 70, 70, 90 |
| 10, 16 | 1 | 31, 91 |
| 31, 33 | 3 | 03, 33, 83, 93 |
| 44 | 4 | 44, 54, 84 |
| 50, 52, 52, 54, 59 | 5 | 95 |
| 60 | 6 | 16 |
| 70, 70, 72, 72, 78, 78 | 7 | 87 |
| 83, 84, 87, 89 | 8 | 08, 78, 78 |
| 90, 91, 93, 95 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70849
|
| Giải nhất G1 |
56786
|
| Giải nhì G2 |
86236
16093
|
| Giải ba G3 |
04621
84591
11735
49499
27783
10335
|
| Giải tư G4 |
0857
6562
1604
8678
|
| Giải năm G5 |
2768
6860
2993
5904
0886
3510
|
| Giải sáu G6 |
092
101
572
|
| Giải bảy G7 |
43
38
40
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04 | 0 | 10, 40, 60 |
| 10 | 1 | 01, 21, 91 |
| 21 | 2 | 62, 72, 92 |
| 35, 35, 36, 38 | 3 | 43, 83, 93, 93 |
| 40, 43, 49 | 4 | 04, 04 |
| 57 | 5 | 35, 35 |
| 60, 62, 68 | 6 | 36, 86, 86 |
| 72, 78 | 7 | 57, 97 |
| 83, 86, 86 | 8 | 38, 68, 78 |
| 91, 92, 93, 93, 97, 99 | 9 | 49, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải