
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77424
|
| Giải nhất G1 |
77700
|
| Giải nhì G2 |
07053
63106
|
| Giải ba G3 |
47553
78833
19669
12022
92541
98310
|
| Giải tư G4 |
2021
7148
3971
2363
|
| Giải năm G5 |
9567
0336
4879
4546
4489
2396
|
| Giải sáu G6 |
104
238
124
|
| Giải bảy G7 |
54
98
37
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06 | 0 | 00, 10 |
| 10 | 1 | 21, 41, 71 |
| 21, 22, 24, 24 | 2 | 22, 32 |
| 32, 33, 36, 37, 38 | 3 | 33, 53, 53, 63 |
| 41, 46, 48 | 4 | 04, 24, 24, 54 |
| 53, 53, 54 | 5 | |
| 63, 67, 69 | 6 | 06, 36, 46, 96 |
| 71, 79 | 7 | 37, 67 |
| 89 | 8 | 38, 48, 98 |
| 96, 98 | 9 | 69, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73782
|
| Giải nhất G1 |
43564
|
| Giải nhì G2 |
07383
65845
|
| Giải ba G3 |
20533
65531
61779
24688
01253
27689
|
| Giải tư G4 |
2536
9307
4693
0038
|
| Giải năm G5 |
4495
2098
7047
7226
7210
1979
|
| Giải sáu G6 |
694
859
733
|
| Giải bảy G7 |
09
83
89
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 10 |
| 10 | 1 | 31, 31 |
| 26 | 2 | 82 |
| 31, 31, 33, 33, 36, 38 | 3 | 33, 33, 53, 83, 83, 93 |
| 45, 47 | 4 | 64, 94 |
| 53, 59 | 5 | 45, 95 |
| 64 | 6 | 26, 36 |
| 79, 79 | 7 | 07, 47 |
| 82, 83, 83, 88, 89, 89 | 8 | 38, 88, 98 |
| 93, 94, 95, 98 | 9 | 09, 59, 79, 79, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71915
|
| Giải nhất G1 |
04951
|
| Giải nhì G2 |
59085
64802
|
| Giải ba G3 |
44705
77089
70673
29306
05956
83778
|
| Giải tư G4 |
0461
5260
1016
0274
|
| Giải năm G5 |
0245
1314
9691
8107
0777
9109
|
| Giải sáu G6 |
204
977
726
|
| Giải bảy G7 |
69
02
61
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04, 05, 06, 07, 09 | 0 | 60 |
| 14, 15, 16 | 1 | 51, 61, 61, 91 |
| 26, 29 | 2 | 02, 02 |
| 45 | 4 | 04, 14, 74 |
| 51, 56 | 5 | 05, 15, 45, 85 |
| 60, 61, 61, 69 | 6 | 06, 16, 26, 56 |
| 73, 74, 77, 77, 78 | 7 | 07, 77, 77 |
| 85, 89 | 8 | 78 |
| 91 | 9 | 09, 29, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71916
|
| Giải nhất G1 |
38085
|
| Giải nhì G2 |
17671
20073
|
| Giải ba G3 |
00482
33980
44927
60722
90137
98901
|
| Giải tư G4 |
4995
8689
5495
2558
|
| Giải năm G5 |
2150
1371
3354
6634
2513
0859
|
| Giải sáu G6 |
777
894
832
|
| Giải bảy G7 |
94
21
27
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 50, 80 |
| 13, 16 | 1 | 01, 21, 71, 71 |
| 21, 22, 27, 27 | 2 | 22, 32, 52, 82 |
| 32, 34, 37 | 3 | 13, 73 |
| 50, 52, 54, 58, 59 | 5 | 85, 95, 95 |
| 71, 71, 73, 77 | 7 | 27, 27, 37, 77 |
| 80, 82, 85, 89 | 8 | 58 |
| 94, 94, 95, 95 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24011
|
| Giải nhất G1 |
23918
|
| Giải nhì G2 |
35398
41091
|
| Giải ba G3 |
57868
82101
56077
27513
51473
77231
|
| Giải tư G4 |
6638
2824
4305
3600
|
| Giải năm G5 |
2953
2347
3749
9994
6533
2955
|
| Giải sáu G6 |
483
815
568
|
| Giải bảy G7 |
22
70
53
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 05 | 0 | 00, 70 |
| 11, 13, 15, 18 | 1 | 01, 11, 31, 91 |
| 22, 24 | 2 | 22 |
| 31, 33, 38 | 3 | 13, 33, 53, 53, 73, 83 |
| 47, 49 | 4 | 24, 94 |
| 53, 53, 55 | 5 | 05, 15, 55 |
| 68, 68 | 6 | |
| 70, 73, 77 | 7 | 47, 77, 97 |
| 83 | 8 | 18, 38, 68, 68, 98 |
| 91, 94, 97, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80204
|
| Giải nhất G1 |
02099
|
| Giải nhì G2 |
85868
70235
|
| Giải ba G3 |
28769
93778
84844
98920
67197
58751
|
| Giải tư G4 |
3580
8287
6863
8977
|
| Giải năm G5 |
0908
7488
4360
1590
7815
8946
|
| Giải sáu G6 |
554
454
478
|
| Giải bảy G7 |
86
40
58
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 20, 40, 60, 80, 90 |
| 15 | 1 | 51 |
| 20 | 2 | |
| 34, 35 | 3 | 63 |
| 40, 44, 46 | 4 | 04, 34, 44, 54, 54 |
| 51, 54, 54, 58 | 5 | 15, 35 |
| 60, 63, 68, 69 | 6 | 46, 86 |
| 77, 78, 78 | 7 | 77, 87, 97 |
| 80, 86, 87, 88 | 8 | 08, 58, 68, 78, 78, 88 |
| 90, 97, 99 | 9 | 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34725
|
| Giải nhất G1 |
61226
|
| Giải nhì G2 |
26136
43820
|
| Giải ba G3 |
09159
52878
31182
53948
05944
59170
|
| Giải tư G4 |
3930
5409
1600
0957
|
| Giải năm G5 |
2317
0010
4179
9647
8684
9088
|
| Giải sáu G6 |
312
860
535
|
| Giải bảy G7 |
44
55
05
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 09 | 0 | 00, 10, 20, 30, 60, 70 |
| 10, 12, 17 | 1 | |
| 20, 25, 26 | 2 | 12, 82 |
| 30, 35, 36, 36 | 3 | |
| 44, 44, 47, 48 | 4 | 44, 44, 84 |
| 55, 57, 59 | 5 | 05, 25, 35, 55 |
| 60 | 6 | 26, 36, 36 |
| 70, 78, 79 | 7 | 17, 47, 57 |
| 82, 84, 88 | 8 | 48, 78, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18902
|
| Giải nhất G1 |
16999
|
| Giải nhì G2 |
77675
43245
|
| Giải ba G3 |
12551
75359
09320
27871
31697
68653
|
| Giải tư G4 |
0720
8177
1230
1657
|
| Giải năm G5 |
8569
4588
0692
9192
2990
5890
|
| Giải sáu G6 |
850
912
908
|
| Giải bảy G7 |
40
52
10
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 08 | 0 | 10, 20, 20, 30, 40, 50, 90, 90 |
| 10, 12 | 1 | 51, 71 |
| 20, 20 | 2 | 02, 12, 52, 92, 92 |
| 30 | 3 | 53 |
| 40, 45 | 4 | 04 |
| 50, 51, 52, 53, 57, 59 | 5 | 45, 75 |
| 69 | 6 | |
| 71, 75, 77 | 7 | 57, 77, 97 |
| 88 | 8 | 08, 88 |
| 90, 90, 92, 92, 97, 99 | 9 | 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65443
|
| Giải nhất G1 |
83114
|
| Giải nhì G2 |
96518
93086
|
| Giải ba G3 |
66770
07506
48413
26638
06957
95252
|
| Giải tư G4 |
1834
3673
6293
5913
|
| Giải năm G5 |
5280
1823
3775
5606
0098
3743
|
| Giải sáu G6 |
604
552
157
|
| Giải bảy G7 |
52
62
03
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 06 | 0 | 70, 80 |
| 13, 13, 14, 18 | 1 | |
| 23 | 2 | 52, 52, 52, 62 |
| 34, 38 | 3 | 03, 13, 13, 23, 43, 43, 73, 83, 93 |
| 43, 43 | 4 | 04, 14, 34 |
| 52, 52, 52, 57, 57 | 5 | 75 |
| 62 | 6 | 06, 06, 86 |
| 70, 73, 75 | 7 | 57, 57 |
| 80, 83, 86 | 8 | 18, 38, 98 |
| 93, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48345
|
| Giải nhất G1 |
08570
|
| Giải nhì G2 |
31558
28697
|
| Giải ba G3 |
77747
45431
67758
00039
96419
87230
|
| Giải tư G4 |
7822
8665
2816
5008
|
| Giải năm G5 |
3201
9643
5957
0988
5289
7133
|
| Giải sáu G6 |
444
707
090
|
| Giải bảy G7 |
26
71
68
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 08 | 0 | 30, 70, 90 |
| 16, 19 | 1 | 01, 31, 71 |
| 22, 26 | 2 | 22 |
| 30, 31, 33, 36, 39 | 3 | 33, 43 |
| 43, 44, 45, 47 | 4 | 44 |
| 57, 58, 58 | 5 | 45, 65 |
| 65, 68 | 6 | 16, 26, 36 |
| 70, 71 | 7 | 07, 47, 57, 97 |
| 88, 89 | 8 | 08, 58, 58, 68, 88 |
| 90, 97 | 9 | 19, 39, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải