
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22470
|
| Giải nhất G1 |
29128
|
| Giải nhì G2 |
66410
99291
|
| Giải ba G3 |
62657
35619
79877
42661
92927
89205
|
| Giải tư G4 |
5567
4706
4515
6740
|
| Giải năm G5 |
9125
0511
1743
6559
8556
3976
|
| Giải sáu G6 |
548
995
117
|
| Giải bảy G7 |
57
89
84
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06 | 0 | 10, 40, 70 |
| 10, 11, 15, 17, 19 | 1 | 11, 61, 91 |
| 25, 27, 28 | 2 | |
| 40, 43, 48 | 4 | 84 |
| 53, 56, 57, 57, 59 | 5 | 05, 15, 25, 95 |
| 61, 67 | 6 | 06, 56, 76 |
| 70, 76, 77 | 7 | 17, 27, 57, 57, 67, 77 |
| 84, 89 | 8 | 28, 48 |
| 91, 95 | 9 | 19, 59, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66996
|
| Giải nhất G1 |
98403
|
| Giải nhì G2 |
42952
15430
|
| Giải ba G3 |
12359
36468
40340
52707
53709
07510
|
| Giải tư G4 |
1921
3726
6549
7561
|
| Giải năm G5 |
9711
2181
3246
5997
3034
3122
|
| Giải sáu G6 |
092
421
689
|
| Giải bảy G7 |
23
48
39
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09 | 0 | 10, 30, 40 |
| 10, 11 | 1 | 11, 21, 21, 61, 81 |
| 21, 21, 22, 23, 26 | 2 | 22, 52, 92 |
| 30, 34, 39 | 3 | 03, 23 |
| 40, 46, 48, 49 | 4 | 34 |
| 52, 59 | 5 | 85 |
| 61, 68 | 6 | 26, 46, 96 |
| 81, 85, 89 | 8 | 48, 68 |
| 92, 96, 97 | 9 | 09, 39, 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83647
|
| Giải nhất G1 |
92333
|
| Giải nhì G2 |
78811
07266
|
| Giải ba G3 |
92269
59915
75986
16627
94126
42645
|
| Giải tư G4 |
4351
1469
0921
6946
|
| Giải năm G5 |
6195
9086
0102
1164
6533
6349
|
| Giải sáu G6 |
937
796
044
|
| Giải bảy G7 |
93
20
84
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 20 |
| 11, 15 | 1 | 11, 21, 51 |
| 20, 21, 26, 27 | 2 | 02 |
| 33, 33, 37 | 3 | 33, 33, 93 |
| 44, 45, 45, 46, 47, 49 | 4 | 44, 64, 84 |
| 51 | 5 | 15, 45, 45, 95 |
| 64, 66, 69, 69 | 6 | 26, 46, 66, 86, 86, 96 |
| 84, 86, 86 | 8 | |
| 93, 95, 96 | 9 | 49, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16904
|
| Giải nhất G1 |
26659
|
| Giải nhì G2 |
81965
10311
|
| Giải ba G3 |
43555
93514
34954
59051
64157
55694
|
| Giải tư G4 |
8105
3863
5379
4882
|
| Giải năm G5 |
7234
2381
3571
8144
5012
8518
|
| Giải sáu G6 |
940
913
962
|
| Giải bảy G7 |
85
65
78
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 40, 50 |
| 11, 12, 13, 14, 18 | 1 | 11, 51, 71, 81 |
| 34 | 3 | 13, 63 |
| 40, 44 | 4 | 04, 14, 34, 44, 54, 94 |
| 50, 51, 54, 55, 57, 59 | 5 | 05, 55, 65, 65, 85 |
| 62, 63, 65, 65 | 6 | |
| 71, 78, 79 | 7 | 57 |
| 81, 82, 85 | 8 | 18, 78 |
| 94 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78124
|
| Giải nhất G1 |
07058
|
| Giải nhì G2 |
03880
22341
|
| Giải ba G3 |
12760
68336
79669
90204
37748
46688
|
| Giải tư G4 |
1845
3643
4790
8635
|
| Giải năm G5 |
7059
6283
5789
3381
8832
8021
|
| Giải sáu G6 |
972
270
640
|
| Giải bảy G7 |
39
67
59
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 40, 60, 70, 80, 90 |
| 16 | 1 | 21, 41, 81 |
| 21, 24 | 2 | 32, 72 |
| 32, 35, 36, 39 | 3 | 43, 83 |
| 40, 41, 43, 45, 48 | 4 | 04, 24 |
| 58, 59, 59 | 5 | 35, 45 |
| 60, 67, 69 | 6 | 16, 36 |
| 70, 72 | 7 | 67 |
| 80, 81, 83, 88, 89 | 8 | 48, 58, 88 |
| 90 | 9 | 39, 59, 59, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50863
|
| Giải nhất G1 |
84525
|
| Giải nhì G2 |
69610
12653
|
| Giải ba G3 |
99006
21389
91747
41101
28679
27189
|
| Giải tư G4 |
7269
7438
7548
2788
|
| Giải năm G5 |
5529
7303
7078
1039
3089
6861
|
| Giải sáu G6 |
721
310
969
|
| Giải bảy G7 |
30
15
05
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 06 | 0 | 10, 10, 30 |
| 10, 10, 15 | 1 | 01, 21, 41, 61 |
| 21, 25, 29 | 2 | |
| 30, 38, 39 | 3 | 03, 53, 63 |
| 41, 47, 48 | 4 | |
| 53 | 5 | 05, 15, 25 |
| 61, 63, 69, 69 | 6 | 06 |
| 78, 79 | 7 | 47 |
| 88, 89, 89, 89 | 8 | 38, 48, 78, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52965
|
| Giải nhất G1 |
39860
|
| Giải nhì G2 |
97460
11188
|
| Giải ba G3 |
59650
93982
67649
85398
80499
05980
|
| Giải tư G4 |
0189
1501
2482
6731
|
| Giải năm G5 |
9042
3729
0041
4751
1017
8946
|
| Giải sáu G6 |
106
207
439
|
| Giải bảy G7 |
99
18
54
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 07 | 0 | 50, 60, 60, 80 |
| 17, 18 | 1 | 01, 31, 41, 51 |
| 29 | 2 | 42, 82, 82 |
| 31, 34, 39 | 3 | |
| 41, 42, 46, 49 | 4 | 34, 54 |
| 50, 51, 54 | 5 | 65 |
| 60, 60, 65 | 6 | 06, 46 |
| 80, 82, 82, 88, 89 | 8 | 18, 88, 98 |
| 98, 99, 99 | 9 | 29, 39, 49, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91336
|
| Giải nhất G1 |
15412
|
| Giải nhì G2 |
78245
14560
|
| Giải ba G3 |
87214
04636
01837
47823
54097
05772
|
| Giải tư G4 |
1869
0264
7374
2407
|
| Giải năm G5 |
5144
5764
0317
7858
2077
4269
|
| Giải sáu G6 |
534
209
561
|
| Giải bảy G7 |
70
83
01
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 09 | 0 | 60, 70 |
| 12, 14, 17 | 1 | 01, 61 |
| 23, 29 | 2 | 12, 72 |
| 34, 36, 36, 37 | 3 | 23, 83 |
| 44, 45 | 4 | 14, 34, 44, 64, 64, 74 |
| 58 | 5 | 45 |
| 60, 61, 64, 64, 69, 69 | 6 | 36, 36 |
| 70, 72, 74, 77 | 7 | 07, 17, 37, 77, 97 |
| 83 | 8 | 58 |
| 97 | 9 | 09, 29, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95748
|
| Giải nhất G1 |
15132
|
| Giải nhì G2 |
32177
18197
|
| Giải ba G3 |
05853
71901
32242
67683
75618
54961
|
| Giải tư G4 |
2645
4556
1847
6132
|
| Giải năm G5 |
5248
6965
9850
6257
0394
0216
|
| Giải sáu G6 |
485
914
048
|
| Giải bảy G7 |
06
01
98
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 06 | 0 | 50 |
| 14, 16, 18 | 1 | 01, 01, 61 |
| 32, 32 | 3 | 53, 83 |
| 42, 45, 47, 48, 48, 48 | 4 | 04, 14, 94 |
| 50, 53, 56, 57 | 5 | 45, 65, 85 |
| 61, 65 | 6 | 06, 16, 56 |
| 77 | 7 | 47, 57, 77, 97 |
| 83, 85 | 8 | 18, 48, 48, 48, 98 |
| 94, 97, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14691
|
| Giải nhất G1 |
94695
|
| Giải nhì G2 |
00411
48386
|
| Giải ba G3 |
35982
50859
73026
38796
38693
08806
|
| Giải tư G4 |
1389
3395
0540
9083
|
| Giải năm G5 |
2331
2774
4242
6375
8399
6633
|
| Giải sáu G6 |
405
306
931
|
| Giải bảy G7 |
77
21
34
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 06 | 0 | 40 |
| 11 | 1 | 11, 21, 31, 31, 91 |
| 21, 26 | 2 | 42, 82 |
| 31, 31, 33, 34 | 3 | 33, 83, 93 |
| 40, 42 | 4 | 34, 74 |
| 56, 59 | 5 | 05, 75, 95, 95 |
| 74, 75, 77 | 7 | 77 |
| 82, 83, 86, 89 | 8 | |
| 91, 93, 95, 95, 96, 99 | 9 | 59, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải