
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15214
|
| Giải nhất G1 |
79032
|
| Giải nhì G2 |
97600
47223
|
| Giải ba G3 |
86198
60559
56293
15432
63288
38497
|
| Giải tư G4 |
1086
7522
3230
0575
|
| Giải năm G5 |
2224
1982
6096
5575
5104
1974
|
| Giải sáu G6 |
092
164
476
|
| Giải bảy G7 |
09
56
02
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04, 09 | 0 | 00, 30 |
| 14 | 1 | |
| 22, 23, 24 | 2 | 02, 22, 32, 32, 82, 92 |
| 30, 32, 32, 37 | 3 | 23, 93 |
| 56, 59 | 5 | 75, 75 |
| 64 | 6 | 56, 76, 86, 96 |
| 74, 75, 75, 76 | 7 | 37, 97 |
| 82, 86, 88 | 8 | 88, 98 |
| 92, 93, 96, 97, 98 | 9 | 09, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79100
|
| Giải nhất G1 |
46386
|
| Giải nhì G2 |
46471
84319
|
| Giải ba G3 |
77753
62851
11286
80510
78167
25059
|
| Giải tư G4 |
1870
8589
5137
2246
|
| Giải năm G5 |
6370
1450
7753
1743
2180
3812
|
| Giải sáu G6 |
132
957
704
|
| Giải bảy G7 |
66
89
58
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08 | 0 | 00, 10, 50, 70, 70, 80 |
| 10, 12, 19 | 1 | 51, 71 |
| 32, 37 | 3 | 43, 53, 53 |
| 43, 46 | 4 | 04 |
| 50, 51, 53, 53, 57, 58, 59 | 5 | |
| 66, 67 | 6 | 46, 66, 86, 86 |
| 70, 70, 71 | 7 | 37, 57, 67 |
| 80, 86, 86, 89, 89 | 8 | 08, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46065
|
| Giải nhất G1 |
58897
|
| Giải nhì G2 |
37597
28133
|
| Giải ba G3 |
07107
94955
28969
14234
98638
95353
|
| Giải tư G4 |
0758
0248
8229
7198
|
| Giải năm G5 |
8676
9582
5712
7943
5409
7522
|
| Giải sáu G6 |
861
495
651
|
| Giải bảy G7 |
63
33
03
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09 | 0 | |
| 12 | 1 | 51, 61 |
| 22, 29 | 2 | 12, 22, 82 |
| 33, 33, 34, 34, 38 | 3 | 03, 33, 33, 43, 53, 63 |
| 43, 48 | 4 | 34, 34 |
| 51, 53, 55, 58 | 5 | 55, 65, 95 |
| 61, 63, 65, 69 | 6 | 76 |
| 76 | 7 | 07, 97, 97 |
| 82 | 8 | 38, 48, 58, 98 |
| 95, 97, 97, 98 | 9 | 09, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75330
|
| Giải nhất G1 |
62216
|
| Giải nhì G2 |
38364
51570
|
| Giải ba G3 |
95807
83038
59191
80469
06604
17288
|
| Giải tư G4 |
9057
6726
9522
7774
|
| Giải năm G5 |
3582
8224
2324
2768
4067
5985
|
| Giải sáu G6 |
112
908
489
|
| Giải bảy G7 |
44
99
50
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08 | 0 | 30, 30, 50, 70 |
| 12, 16 | 1 | 91 |
| 22, 24, 24, 26 | 2 | 12, 22, 82 |
| 30, 30, 38 | 3 | |
| 44 | 4 | 04, 24, 24, 44, 64, 74 |
| 50, 57 | 5 | 85 |
| 64, 67, 68, 69 | 6 | 16, 26 |
| 70, 74 | 7 | 07, 57, 67 |
| 82, 85, 88, 89 | 8 | 08, 38, 68, 88 |
| 91, 99 | 9 | 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69054
|
| Giải nhất G1 |
26273
|
| Giải nhì G2 |
58394
46296
|
| Giải ba G3 |
81674
96195
93113
63399
73681
01566
|
| Giải tư G4 |
7598
3077
9780
5298
|
| Giải năm G5 |
5685
5368
0282
7130
0487
1763
|
| Giải sáu G6 |
864
303
414
|
| Giải bảy G7 |
78
49
37
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 30, 80 |
| 13, 14 | 1 | 81 |
| 30, 37 | 3 | 03, 13, 63, 73 |
| 49 | 4 | 14, 54, 64, 74, 94 |
| 54 | 5 | 85, 95 |
| 63, 64, 66, 68 | 6 | 66, 96 |
| 73, 74, 77, 78 | 7 | 07, 37, 77, 87 |
| 80, 81, 82, 85, 87 | 8 | 68, 78, 98, 98 |
| 94, 95, 96, 98, 98, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21900
|
| Giải nhất G1 |
73336
|
| Giải nhì G2 |
64294
23205
|
| Giải ba G3 |
53161
84204
51974
73518
68259
29336
|
| Giải tư G4 |
9651
8997
4898
2428
|
| Giải năm G5 |
5098
8803
0540
5190
5599
1327
|
| Giải sáu G6 |
776
507
081
|
| Giải bảy G7 |
51
25
94
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 05, 07 | 0 | 00, 40, 80, 90 |
| 18 | 1 | 51, 51, 61, 81 |
| 25, 27, 28 | 2 | |
| 36, 36 | 3 | 03 |
| 40 | 4 | 04, 74, 94, 94 |
| 51, 51, 59 | 5 | 05, 25 |
| 61 | 6 | 36, 36, 76 |
| 74, 76 | 7 | 07, 27, 97 |
| 80, 81 | 8 | 18, 28, 98, 98 |
| 90, 94, 94, 97, 98, 98, 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38762
|
| Giải nhất G1 |
29602
|
| Giải nhì G2 |
19656
21256
|
| Giải ba G3 |
12941
72343
24636
51695
54050
75016
|
| Giải tư G4 |
6442
8061
9199
5139
|
| Giải năm G5 |
0412
3868
7965
1054
3997
3135
|
| Giải sáu G6 |
461
952
623
|
| Giải bảy G7 |
53
83
85
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 50 |
| 10, 12, 16 | 1 | 41, 61, 61 |
| 23 | 2 | 02, 12, 42, 52, 62 |
| 35, 36, 39 | 3 | 23, 43, 53, 83 |
| 41, 42, 43 | 4 | 54 |
| 50, 52, 53, 54, 56, 56 | 5 | 35, 65, 85, 95 |
| 61, 61, 62, 65, 68 | 6 | 16, 36, 56, 56 |
| 83, 85 | 8 | 68 |
| 95, 97, 99 | 9 | 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47426
|
| Giải nhất G1 |
23638
|
| Giải nhì G2 |
52186
00614
|
| Giải ba G3 |
75407
70506
43067
29958
83587
95025
|
| Giải tư G4 |
0791
1580
0692
6100
|
| Giải năm G5 |
7465
6860
5644
4488
7579
4004
|
| Giải sáu G6 |
768
168
515
|
| Giải bảy G7 |
90
95
83
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06, 07 | 0 | 00, 60, 80, 90 |
| 14, 15 | 1 | 41, 91 |
| 25, 26 | 2 | 92 |
| 38 | 3 | 83 |
| 41, 44 | 4 | 04, 14, 44 |
| 58 | 5 | 15, 25, 65, 95 |
| 60, 65, 67, 68, 68 | 6 | 06, 26, 86 |
| 79 | 7 | 07, 67, 87 |
| 80, 83, 86, 87, 88 | 8 | 38, 58, 68, 68, 88 |
| 90, 91, 92, 95 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79354
|
| Giải nhất G1 |
70908
|
| Giải nhì G2 |
04989
66449
|
| Giải ba G3 |
79215
95038
19870
56910
30037
58769
|
| Giải tư G4 |
1911
1735
5078
2773
|
| Giải năm G5 |
8111
1275
8224
1970
2356
0362
|
| Giải sáu G6 |
560
444
216
|
| Giải bảy G7 |
99
63
51
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 60, 70, 70 |
| 10, 11, 11, 14, 15, 16 | 1 | 11, 11, 51 |
| 24 | 2 | 62 |
| 35, 37, 38 | 3 | 63, 73 |
| 44, 49 | 4 | 14, 24, 44, 54 |
| 51, 54, 56 | 5 | 15, 35, 75 |
| 60, 62, 63, 69 | 6 | 16, 56 |
| 70, 70, 73, 75, 78 | 7 | 37 |
| 89 | 8 | 08, 38, 78 |
| 99 | 9 | 49, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98330
|
| Giải nhất G1 |
47769
|
| Giải nhì G2 |
57437
33907
|
| Giải ba G3 |
44663
70757
47731
71434
62824
44578
|
| Giải tư G4 |
2256
4309
4222
8593
|
| Giải năm G5 |
3723
7838
3374
2398
3662
0722
|
| Giải sáu G6 |
001
305
366
|
| Giải bảy G7 |
70
71
95
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 07, 09 | 0 | 30, 70 |
| 22, 22, 23, 24 | 2 | 22, 22, 62 |
| 30, 31, 34, 35, 37, 38 | 3 | 23, 63, 93 |
| 56, 57 | 5 | 05, 35, 95 |
| 62, 63, 66, 69 | 6 | 56, 66 |
| 70, 71, 74, 78 | 7 | 07, 37, 57 |
| 93, 95, 98 | 9 | 09, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải