
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53494
|
| Giải nhất G1 |
77687
|
| Giải nhì G2 |
96662
97917
|
| Giải ba G3 |
47404
70236
66452
40128
95221
83581
|
| Giải tư G4 |
6837
5003
1143
5290
|
| Giải năm G5 |
7527
9665
8352
2905
3327
8059
|
| Giải sáu G6 |
353
551
495
|
| Giải bảy G7 |
61
67
55
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 07 | 0 | 90 |
| 17 | 1 | 21, 51, 61, 81 |
| 21, 27, 27, 28 | 2 | 52, 52, 62 |
| 36, 37 | 3 | 03, 43, 53 |
| 43 | 4 | 04, 94 |
| 51, 52, 52, 53, 55, 59 | 5 | 05, 55, 65, 95 |
| 61, 62, 65, 67 | 6 | 36 |
| 81, 87 | 8 | 28 |
| 90, 94, 95 | 9 | 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71826
|
| Giải nhất G1 |
67528
|
| Giải nhì G2 |
52571
75122
|
| Giải ba G3 |
79059
55245
81447
21049
94457
19997
|
| Giải tư G4 |
7474
5150
4359
3334
|
| Giải năm G5 |
8874
8500
1651
7780
5176
5262
|
| Giải sáu G6 |
257
771
652
|
| Giải bảy G7 |
70
46
26
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 50, 70, 80 |
| 22, 26, 26, 28 | 2 | 22, 52, 62 |
| 34 | 3 | |
| 45, 46, 47, 49 | 4 | 34, 74, 74 |
| 50, 51, 52, 57, 57, 59, 59 | 5 | 45 |
| 62 | 6 | 26, 26, 46, 76 |
| 70, 71, 71, 74, 74, 76 | 7 | 47, 57, 57, 97 |
| 80 | 8 | 28 |
| 97, 99 | 9 | 49, 59, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60467
|
| Giải nhất G1 |
06805
|
| Giải nhì G2 |
47094
79593
|
| Giải ba G3 |
95752
80899
62328
69232
22756
95506
|
| Giải tư G4 |
8034
9429
1691
4644
|
| Giải năm G5 |
0718
4708
3164
0136
6194
2884
|
| Giải sáu G6 |
225
032
808
|
| Giải bảy G7 |
25
80
30
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 08, 08, 09 | 0 | 30, 80 |
| 18 | 1 | 91 |
| 25, 25, 28, 29 | 2 | 32, 32, 52 |
| 30, 32, 32, 34, 36 | 3 | 93 |
| 44 | 4 | 34, 44, 64, 84, 94, 94 |
| 52, 56 | 5 | 05, 25, 25 |
| 64, 67 | 6 | 06, 36, 56 |
| 80, 84 | 8 | 08, 08, 18, 28 |
| 91, 93, 94, 94, 99 | 9 | 09, 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02904
|
| Giải nhất G1 |
27985
|
| Giải nhì G2 |
81367
43298
|
| Giải ba G3 |
11695
60237
35439
69775
77200
69738
|
| Giải tư G4 |
5196
8587
2852
1964
|
| Giải năm G5 |
4640
3064
4235
9244
1761
1559
|
| Giải sáu G6 |
937
628
830
|
| Giải bảy G7 |
17
87
01
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04 | 0 | 00, 30, 40, 80 |
| 17 | 1 | 01, 61 |
| 28 | 2 | 52 |
| 30, 35, 37, 37, 38, 39 | 3 | |
| 40, 44 | 4 | 04, 44, 64, 64 |
| 52, 59 | 5 | 35, 75, 85, 95 |
| 61, 64, 64, 67 | 6 | 96 |
| 75 | 7 | 17, 37, 37, 67, 87, 87 |
| 80, 85, 87, 87 | 8 | 28, 38, 98 |
| 95, 96, 98 | 9 | 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79139
|
| Giải nhất G1 |
12278
|
| Giải nhì G2 |
03305
97455
|
| Giải ba G3 |
33782
09669
07104
09354
03642
23627
|
| Giải tư G4 |
8037
7885
6614
4756
|
| Giải năm G5 |
9514
5885
2236
9553
1121
0960
|
| Giải sáu G6 |
096
215
431
|
| Giải bảy G7 |
52
62
92
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 60 |
| 14, 14, 15, 15 | 1 | 21, 31 |
| 21, 27 | 2 | 42, 52, 62, 82, 92 |
| 31, 36, 37, 39 | 3 | 53 |
| 42 | 4 | 04, 14, 14, 54 |
| 52, 53, 54, 55, 56 | 5 | 05, 15, 15, 55, 85, 85 |
| 60, 62, 69 | 6 | 36, 56, 96 |
| 78 | 7 | 27, 37 |
| 82, 85, 85 | 8 | 78 |
| 92, 96 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69900
|
| Giải nhất G1 |
74941
|
| Giải nhì G2 |
26042
35327
|
| Giải ba G3 |
93922
66557
16774
78293
80887
03704
|
| Giải tư G4 |
4211
2494
0168
2364
|
| Giải năm G5 |
5182
9024
1090
7598
8430
3396
|
| Giải sáu G6 |
807
037
020
|
| Giải bảy G7 |
26
71
31
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05, 07 | 0 | 00, 20, 30, 90 |
| 11 | 1 | 11, 31, 41, 71 |
| 20, 22, 24, 26, 27 | 2 | 22, 42, 82 |
| 30, 31, 37 | 3 | 93 |
| 41, 42 | 4 | 04, 24, 64, 74, 94 |
| 57 | 5 | 05 |
| 64, 68 | 6 | 26, 96 |
| 71, 74 | 7 | 07, 27, 37, 57, 87 |
| 82, 87 | 8 | 68, 98 |
| 90, 93, 94, 96, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44974
|
| Giải nhất G1 |
13622
|
| Giải nhì G2 |
80725
12236
|
| Giải ba G3 |
54386
60212
88170
97954
93827
57208
|
| Giải tư G4 |
5125
3564
1856
0087
|
| Giải năm G5 |
4329
8718
3689
1924
4401
6763
|
| Giải sáu G6 |
834
389
375
|
| Giải bảy G7 |
74
24
41
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 70 |
| 12, 17, 18 | 1 | 01, 41 |
| 22, 24, 24, 25, 25, 27, 29 | 2 | 12, 22 |
| 34, 36 | 3 | 63 |
| 41 | 4 | 24, 24, 34, 54, 64, 74, 74 |
| 54, 56 | 5 | 25, 25, 75 |
| 63, 64 | 6 | 36, 56, 86 |
| 70, 74, 74, 75 | 7 | 17, 27, 87 |
| 86, 87, 89, 89 | 8 | 08, 18 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16764
|
| Giải nhất G1 |
21978
|
| Giải nhì G2 |
61072
27124
|
| Giải ba G3 |
70427
53566
50531
75775
81996
77971
|
| Giải tư G4 |
2835
1293
4033
1233
|
| Giải năm G5 |
9949
2431
5755
0506
4417
2815
|
| Giải sáu G6 |
451
915
537
|
| Giải bảy G7 |
46
68
59
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | |
| 15, 15, 17 | 1 | 31, 31, 51, 71 |
| 23, 24, 27 | 2 | 72 |
| 31, 31, 33, 33, 35, 37 | 3 | 23, 33, 33, 93 |
| 46, 49 | 4 | 24, 64 |
| 51, 55, 59 | 5 | 15, 15, 35, 55, 75 |
| 64, 66, 68 | 6 | 06, 46, 66, 96 |
| 71, 72, 75, 78 | 7 | 17, 27, 37 |
| 93, 96 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41632
|
| Giải nhất G1 |
58241
|
| Giải nhì G2 |
58359
80923
|
| Giải ba G3 |
24642
40804
79906
92860
50406
90644
|
| Giải tư G4 |
8635
2410
4250
6940
|
| Giải năm G5 |
9188
9310
3565
9559
6231
7930
|
| Giải sáu G6 |
913
846
574
|
| Giải bảy G7 |
63
11
58
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 06, 09 | 0 | 10, 10, 30, 40, 50, 60 |
| 10, 10, 11, 13 | 1 | 11, 31, 41 |
| 23 | 2 | 32, 42 |
| 30, 31, 32, 35 | 3 | 13, 23, 63 |
| 40, 41, 42, 44, 46 | 4 | 04, 44, 74 |
| 50, 58, 59, 59 | 5 | 35, 65 |
| 60, 63, 65 | 6 | 06, 06, 46 |
| 74 | 7 | |
| 88 | 8 | 58, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69805
|
| Giải nhất G1 |
47143
|
| Giải nhì G2 |
20639
30831
|
| Giải ba G3 |
18235
24231
54478
34909
59012
49605
|
| Giải tư G4 |
3597
8687
2020
8176
|
| Giải năm G5 |
8007
8786
4018
5433
9184
6845
|
| Giải sáu G6 |
392
702
328
|
| Giải bảy G7 |
90
27
30
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 05, 07, 09 | 0 | 20, 30, 90 |
| 12, 18 | 1 | 31, 31 |
| 20, 27, 28 | 2 | 02, 12, 92 |
| 30, 31, 31, 33, 35, 39 | 3 | 33, 43, 83 |
| 43, 45 | 4 | 84 |
| 76, 78 | 7 | 07, 27, 87, 97 |
| 83, 84, 86, 87 | 8 | 18, 28, 78 |
| 90, 92, 97 | 9 | 09, 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải