
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21664
|
| Giải nhất G1 |
74730
|
| Giải nhì G2 |
52590
51071
|
| Giải ba G3 |
09588
94579
60876
01589
30272
33252
|
| Giải tư G4 |
3748
2431
4728
1915
|
| Giải năm G5 |
7551
1438
2514
3171
4729
7258
|
| Giải sáu G6 |
048
634
704
|
| Giải bảy G7 |
23
56
85
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 30, 90 |
| 14, 15 | 1 | 31, 51, 71, 71 |
| 23, 28, 29 | 2 | 52, 72 |
| 30, 31, 34, 38 | 3 | 23 |
| 48, 48 | 4 | 04, 14, 34, 64 |
| 51, 52, 56, 58 | 5 | 15, 85 |
| 64 | 6 | 56, 76, 86 |
| 71, 71, 72, 76, 79 | 7 | |
| 85, 86, 88, 89 | 8 | 28, 38, 48, 48, 58, 88 |
| 90 | 9 | 29, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97190
|
| Giải nhất G1 |
99558
|
| Giải nhì G2 |
59293
20858
|
| Giải ba G3 |
54262
51829
17265
58059
26723
05746
|
| Giải tư G4 |
7312
2488
1923
2675
|
| Giải năm G5 |
8067
5406
3701
8042
0967
6548
|
| Giải sáu G6 |
386
916
555
|
| Giải bảy G7 |
76
00
32
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06 | 0 | 00, 90 |
| 12, 16 | 1 | 01 |
| 23, 23, 29 | 2 | 12, 32, 42, 62 |
| 32, 38 | 3 | 23, 23, 93 |
| 42, 46, 48 | 4 | |
| 55, 58, 58, 59 | 5 | 55, 65, 75 |
| 62, 65, 67, 67 | 6 | 06, 16, 46, 76, 86 |
| 75, 76 | 7 | 67, 67 |
| 86, 88 | 8 | 38, 48, 58, 58, 88 |
| 90, 93 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43156
|
| Giải nhất G1 |
61731
|
| Giải nhì G2 |
44577
65424
|
| Giải ba G3 |
53651
49909
01014
21198
09427
73543
|
| Giải tư G4 |
5471
8932
5275
7246
|
| Giải năm G5 |
9886
6712
5435
6912
8077
0863
|
| Giải sáu G6 |
943
878
455
|
| Giải bảy G7 |
49
44
37
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | |
| 12, 12, 14 | 1 | 31, 51, 71 |
| 24, 27 | 2 | 12, 12, 32 |
| 31, 32, 35, 37 | 3 | 43, 43, 63 |
| 43, 43, 44, 46, 49 | 4 | 14, 24, 44 |
| 51, 55, 56 | 5 | 35, 55, 75 |
| 63 | 6 | 46, 56, 86 |
| 71, 75, 77, 77, 78 | 7 | 27, 37, 77, 77 |
| 86, 88 | 8 | 78, 88, 98 |
| 98 | 9 | 09, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43311
|
| Giải nhất G1 |
80962
|
| Giải nhì G2 |
79298
13307
|
| Giải ba G3 |
66498
48099
30136
68758
93768
23438
|
| Giải tư G4 |
0659
7251
9741
9146
|
| Giải năm G5 |
6817
9540
9327
8377
4388
2832
|
| Giải sáu G6 |
282
000
591
|
| Giải bảy G7 |
32
25
56
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 40 |
| 11, 16, 17 | 1 | 11, 41, 51, 91 |
| 25, 27 | 2 | 32, 32, 62, 82 |
| 32, 32, 36, 38 | 3 | |
| 40, 41, 46 | 4 | |
| 51, 56, 58, 59 | 5 | 25 |
| 62, 68 | 6 | 16, 36, 46, 56 |
| 77 | 7 | 07, 17, 27, 77 |
| 82, 88 | 8 | 38, 58, 68, 88, 98, 98 |
| 91, 98, 98, 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16224
|
| Giải nhất G1 |
62647
|
| Giải nhì G2 |
80254
93735
|
| Giải ba G3 |
23366
13275
32885
62025
61985
57371
|
| Giải tư G4 |
6455
1309
4919
7087
|
| Giải năm G5 |
4046
6008
1468
6109
8318
1464
|
| Giải sáu G6 |
995
192
850
|
| Giải bảy G7 |
82
26
87
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09, 09 | 0 | 50 |
| 18, 19 | 1 | 71 |
| 24, 25, 26 | 2 | 82, 92 |
| 35 | 3 | 73 |
| 46, 47 | 4 | 24, 54, 64 |
| 50, 54, 55 | 5 | 25, 35, 55, 75, 85, 85, 95 |
| 64, 66, 68 | 6 | 26, 46, 66 |
| 71, 73, 75 | 7 | 47, 87, 87 |
| 82, 85, 85, 87, 87 | 8 | 08, 18, 68 |
| 92, 95 | 9 | 09, 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45948
|
| Giải nhất G1 |
04899
|
| Giải nhì G2 |
98572
34801
|
| Giải ba G3 |
22182
07854
70362
76498
84107
29656
|
| Giải tư G4 |
3439
9952
7174
6077
|
| Giải năm G5 |
3199
7117
2902
4405
1706
2894
|
| Giải sáu G6 |
148
433
803
|
| Giải bảy G7 |
62
52
58
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 05, 06, 07 | 0 | |
| 17 | 1 | 01 |
| 33, 39 | 3 | 03, 33, 83 |
| 48, 48 | 4 | 54, 74, 94 |
| 52, 52, 54, 56, 58 | 5 | 05 |
| 62, 62 | 6 | 06, 56 |
| 72, 74, 77 | 7 | 07, 17, 77 |
| 82, 83 | 8 | 48, 48, 58, 98 |
| 94, 98, 99, 99 | 9 | 39, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14899
|
| Giải nhất G1 |
92757
|
| Giải nhì G2 |
72452
44249
|
| Giải ba G3 |
45995
79629
98046
19695
01756
57745
|
| Giải tư G4 |
3968
2828
2207
5125
|
| Giải năm G5 |
1769
8992
0645
2081
1090
6536
|
| Giải sáu G6 |
007
034
558
|
| Giải bảy G7 |
49
16
50
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07 | 0 | 50, 90 |
| 16 | 1 | 81 |
| 25, 28, 29 | 2 | 52, 92 |
| 34, 35, 36 | 3 | |
| 45, 45, 46, 49, 49 | 4 | 34 |
| 50, 52, 56, 57, 58 | 5 | 25, 35, 45, 45, 95, 95 |
| 68, 69 | 6 | 16, 36, 46, 56 |
| 81 | 8 | 28, 58, 68 |
| 90, 92, 95, 95, 99 | 9 | 29, 49, 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39208
|
| Giải nhất G1 |
98944
|
| Giải nhì G2 |
27213
02485
|
| Giải ba G3 |
02421
63095
99120
34093
17450
12289
|
| Giải tư G4 |
9441
2635
7960
9949
|
| Giải năm G5 |
9204
5148
7342
2040
0220
7102
|
| Giải sáu G6 |
308
560
672
|
| Giải bảy G7 |
24
76
87
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 08, 08 | 0 | 20, 20, 40, 50, 60, 60 |
| 13, 14 | 1 | 21, 41 |
| 20, 20, 21, 24 | 2 | 02, 42, 72 |
| 35 | 3 | 13, 93 |
| 40, 41, 42, 44, 48, 49 | 4 | 04, 14, 24, 44 |
| 50 | 5 | 35, 85, 95 |
| 60, 60 | 6 | 76 |
| 72, 76 | 7 | 87 |
| 85, 87, 89 | 8 | 08, 08, 48 |
| 93, 95 | 9 | 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43816
|
| Giải nhất G1 |
84811
|
| Giải nhì G2 |
14562
83736
|
| Giải ba G3 |
53119
66749
07168
20380
54450
31707
|
| Giải tư G4 |
7964
4617
3221
1451
|
| Giải năm G5 |
1033
9639
2205
7755
7519
9440
|
| Giải sáu G6 |
309
358
347
|
| Giải bảy G7 |
23
91
24
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07, 09 | 0 | 10, 40, 50, 80 |
| 10, 11, 16, 17, 19, 19 | 1 | 11, 21, 51, 91 |
| 21, 23, 24 | 2 | 62 |
| 33, 36, 39 | 3 | 23, 33 |
| 40, 47, 49 | 4 | 24, 64 |
| 50, 51, 55, 58 | 5 | 05, 55 |
| 62, 64, 68 | 6 | 16, 36 |
| 80 | 8 | 58, 68 |
| 91 | 9 | 09, 19, 19, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35806
|
| Giải nhất G1 |
33895
|
| Giải nhì G2 |
69237
16488
|
| Giải ba G3 |
48394
79406
42944
44573
69277
12506
|
| Giải tư G4 |
6278
9639
0153
0752
|
| Giải năm G5 |
9705
4096
3330
2188
5224
4431
|
| Giải sáu G6 |
786
596
083
|
| Giải bảy G7 |
42
87
73
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 06, 06 | 0 | 30 |
| 13 | 1 | 31 |
| 24 | 2 | 42, 52 |
| 30, 31, 37, 39 | 3 | 13, 53, 73, 73, 83 |
| 42, 44 | 4 | 24, 44, 94 |
| 52, 53 | 5 | 05, 95 |
| 73, 73, 77, 78 | 7 | 37, 77, 87 |
| 83, 86, 87, 88, 88 | 8 | 78, 88, 88 |
| 94, 95, 96, 96 | 9 | 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải