
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
99456
|
Giải nhất G1 |
43203
|
Giải nhì G2 |
01252
89182
|
Giải ba G3 |
55445
95367
50436
35523
90713
72271
|
Giải tư G4 |
7032
2540
7704
2256
|
Giải năm G5 |
1746
5932
2181
3028
5442
1083
|
Giải sáu G6 |
455
654
902
|
Giải bảy G7 |
54
98
61
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 04 | 0 | 40 |
13 | 1 | 61, 71, 81 |
23, 28 | 2 | 02, 32, 32, 42, 52, 82 |
32, 32, 36 | 3 | 03, 13, 23, 83 |
40, 42, 44, 45, 46 | 4 | 04, 44, 54, 54 |
52, 54, 54, 55, 56, 56 | 5 | 45, 55 |
61, 67 | 6 | 36, 46, 56, 56 |
71 | 7 | 67 |
81, 82, 83 | 8 | 28, 98 |
98 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96948
|
Giải nhất G1 |
91001
|
Giải nhì G2 |
73478
01232
|
Giải ba G3 |
61917
68216
20730
47905
14709
99403
|
Giải tư G4 |
0047
4233
4475
5787
|
Giải năm G5 |
1167
6125
4875
1577
1126
7122
|
Giải sáu G6 |
614
194
798
|
Giải bảy G7 |
22
68
52
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 05, 09 | 0 | 30 |
14, 16, 17 | 1 | 01 |
22, 22, 25, 26 | 2 | 22, 22, 32, 52 |
30, 32, 33 | 3 | 03, 33 |
47, 48 | 4 | 14, 94 |
52 | 5 | 05, 25, 75, 75 |
67, 68 | 6 | 16, 26, 86 |
75, 75, 77, 78 | 7 | 17, 47, 67, 77, 87 |
86, 87 | 8 | 48, 68, 78, 98 |
94, 98 | 9 | 09 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
50055
|
Giải nhất G1 |
02571
|
Giải nhì G2 |
06043
38264
|
Giải ba G3 |
92287
28359
78382
42116
10760
95124
|
Giải tư G4 |
8025
8831
7575
0656
|
Giải năm G5 |
1137
1279
1871
3985
2398
7435
|
Giải sáu G6 |
721
300
562
|
Giải bảy G7 |
85
48
09
49
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 09 | 0 | 00, 60 |
16 | 1 | 21, 31, 71, 71 |
21, 24, 25 | 2 | 62, 82 |
31, 35, 37 | 3 | 43 |
43, 48, 49 | 4 | 24, 64 |
55, 56, 59 | 5 | 25, 35, 55, 75, 85, 85 |
60, 62, 64 | 6 | 16, 56 |
71, 71, 75, 79 | 7 | 37, 87 |
82, 85, 85, 87 | 8 | 48, 98 |
98 | 9 | 09, 49, 59, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
79815
|
Giải nhất G1 |
95378
|
Giải nhì G2 |
35236
10518
|
Giải ba G3 |
63610
69930
82726
44331
62287
15574
|
Giải tư G4 |
7542
0078
1622
8066
|
Giải năm G5 |
2849
3994
9632
6764
6094
4420
|
Giải sáu G6 |
699
061
348
|
Giải bảy G7 |
40
72
93
43
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 15, 18 | 1 | 31, 61 |
20, 22, 26 | 2 | 22, 32, 42, 72 |
30, 31, 32, 36 | 3 | 43, 93 |
40, 42, 43, 48, 49 | 4 | 64, 74, 94, 94 |
61, 64, 66 | 6 | 26, 36, 66 |
72, 74, 78, 78 | 7 | 87 |
87 | 8 | 18, 48, 78, 78 |
93, 94, 94, 99 | 9 | 49, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06735
|
Giải nhất G1 |
91310
|
Giải nhì G2 |
17208
21892
|
Giải ba G3 |
18245
04099
61433
95746
55166
64311
|
Giải tư G4 |
1371
1044
8509
7512
|
Giải năm G5 |
5309
9834
5221
4234
3441
9247
|
Giải sáu G6 |
157
362
818
|
Giải bảy G7 |
37
00
02
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 08, 09, 09 | 0 | 00, 10 |
10, 11, 12, 18 | 1 | 11, 21, 41, 71 |
21 | 2 | 02, 12, 62, 92 |
33, 34, 34, 35, 37 | 3 | 33 |
41, 44, 44, 45, 46, 47 | 4 | 34, 34, 44, 44 |
57 | 5 | 35, 45 |
62, 66 | 6 | 46, 66 |
71 | 7 | 37, 47, 57 |
92, 99 | 9 | 09, 09, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
90097
|
Giải nhất G1 |
21885
|
Giải nhì G2 |
23420
80251
|
Giải ba G3 |
85188
60813
27756
69718
38314
79885
|
Giải tư G4 |
2077
5145
7527
2176
|
Giải năm G5 |
9487
1439
2814
2924
9436
7012
|
Giải sáu G6 |
150
976
380
|
Giải bảy G7 |
62
00
94
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 20, 50, 80 |
12, 13, 14, 14, 18 | 1 | 51 |
20, 24, 27 | 2 | 12, 62 |
36, 39 | 3 | 13 |
45 | 4 | 14, 14, 24, 94 |
50, 51, 56 | 5 | 45, 85, 85 |
62 | 6 | 36, 56, 76, 76, 86 |
76, 76, 77 | 7 | 27, 77, 87, 97 |
80, 85, 85, 86, 87, 88 | 8 | 18, 88 |
94, 97 | 9 | 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
16170
|
Giải nhất G1 |
94961
|
Giải nhì G2 |
76222
99868
|
Giải ba G3 |
34208
03500
35231
39659
95003
33421
|
Giải tư G4 |
6268
5411
8980
8120
|
Giải năm G5 |
8248
7461
9601
9221
7359
0676
|
Giải sáu G6 |
258
897
383
|
Giải bảy G7 |
02
43
53
47
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02, 03, 08 | 0 | 00, 20, 70, 80 |
11 | 1 | 01, 11, 21, 21, 31, 61, 61 |
20, 21, 21, 22 | 2 | 02, 22 |
31 | 3 | 03, 43, 53, 83 |
43, 47, 48 | 4 | |
53, 58, 59, 59 | 5 | |
61, 61, 68, 68 | 6 | 76 |
70, 76 | 7 | 47, 97 |
80, 83 | 8 | 08, 48, 58, 68, 68 |
97 | 9 | 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54438
|
Giải nhất G1 |
46773
|
Giải nhì G2 |
16986
35136
|
Giải ba G3 |
63523
07603
27552
82771
48827
74714
|
Giải tư G4 |
6726
1659
1295
6527
|
Giải năm G5 |
6932
0320
3675
8634
9821
1150
|
Giải sáu G6 |
210
738
934
|
Giải bảy G7 |
52
05
71
59
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05 | 0 | 10, 20, 50 |
10, 14 | 1 | 21, 71, 71 |
20, 21, 23, 26, 27, 27 | 2 | 32, 52, 52 |
32, 34, 34, 36, 38, 38 | 3 | 03, 23, 73 |
50, 52, 52, 59, 59 | 5 | 05, 75, 95 |
71, 71, 73, 75 | 7 | 27, 27 |
86 | 8 | 38, 38 |
95 | 9 | 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
04564
|
Giải nhất G1 |
05136
|
Giải nhì G2 |
66790
92230
|
Giải ba G3 |
12504
27012
66183
97644
05803
84259
|
Giải tư G4 |
3896
5384
5823
6067
|
Giải năm G5 |
1433
3390
1884
0731
5854
9493
|
Giải sáu G6 |
427
833
299
|
Giải bảy G7 |
91
58
94
13
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04 | 0 | 30, 90, 90 |
12, 13 | 1 | 31, 91 |
23, 27 | 2 | 12 |
30, 31, 33, 33, 36 | 3 | 03, 13, 23, 33, 33, 83, 93 |
44 | 4 | 04, 44, 54, 64, 84, 84, 94 |
54, 58, 59 | 5 | |
64, 67 | 6 | 36, 96 |
83, 84, 84 | 8 | 58 |
90, 90, 91, 93, 94, 96, 99 | 9 | 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
46289
|
Giải nhất G1 |
93749
|
Giải nhì G2 |
60900
28398
|
Giải ba G3 |
72699
10715
08075
32228
22936
67179
|
Giải tư G4 |
9916
9528
2161
0729
|
Giải năm G5 |
1424
0895
2701
3747
2314
8028
|
Giải sáu G6 |
077
614
693
|
Giải bảy G7 |
01
60
23
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 01 | 0 | 00, 60 |
14, 14, 15, 16 | 1 | 01, 01, 61 |
23, 24, 28, 28, 28, 29 | 2 | |
36 | 3 | 23, 93 |
44, 47, 49 | 4 | 14, 14, 24, 44 |
60, 61 | 6 | 16, 36 |
75, 77, 79 | 7 | 47, 77 |
89 | 8 | 28, 28, 28, 98 |
93, 95, 98, 99 | 9 | 29, 49, 79, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải