
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09811
|
Giải nhất G1 |
35669
|
Giải nhì G2 |
83282
49342
|
Giải ba G3 |
35633
40012
80358
90321
22355
16327
|
Giải tư G4 |
5238
1417
0327
0542
|
Giải năm G5 |
9445
2763
4838
0103
7252
9742
|
Giải sáu G6 |
019
761
289
|
Giải bảy G7 |
76
04
48
38
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04 | 0 | |
11, 12, 17, 19 | 1 | 11, 21, 61 |
21, 27, 27 | 2 | 12, 42, 42, 42, 52, 82 |
33, 38, 38, 38 | 3 | 03, 33, 63 |
42, 42, 42, 45, 48 | 4 | 04 |
52, 55, 58 | 5 | 45, 55 |
61, 63, 69 | 6 | 76 |
76 | 7 | 17, 27, 27 |
82, 89 | 8 | 38, 38, 38, 48, 58 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
88407
|
Giải nhất G1 |
44284
|
Giải nhì G2 |
61807
67665
|
Giải ba G3 |
45533
39295
64241
38955
56960
63676
|
Giải tư G4 |
6381
4817
6100
9683
|
Giải năm G5 |
0844
5242
6728
3708
3087
7884
|
Giải sáu G6 |
036
584
859
|
Giải bảy G7 |
73
90
80
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 07, 07, 08 | 0 | 00, 60, 80, 90 |
17 | 1 | 41, 81 |
28 | 2 | 42 |
33, 36 | 3 | 03, 33, 73, 83 |
41, 42, 44 | 4 | 44, 84, 84, 84 |
55, 59 | 5 | 55, 65, 95 |
60, 65 | 6 | 36, 76 |
73, 76 | 7 | 07, 07, 17, 87 |
80, 81, 83, 84, 84, 84, 87 | 8 | 08, 28 |
90, 95 | 9 | 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
78143
|
Giải nhất G1 |
81032
|
Giải nhì G2 |
00557
71274
|
Giải ba G3 |
06644
54020
83530
31105
15936
81977
|
Giải tư G4 |
8344
0341
7092
4405
|
Giải năm G5 |
8337
4299
4306
2461
9644
5999
|
Giải sáu G6 |
411
079
867
|
Giải bảy G7 |
56
92
54
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 05, 06 | 0 | 20, 30 |
11 | 1 | 11, 41, 61 |
20, 29 | 2 | 32, 92, 92 |
30, 32, 36, 37 | 3 | 43 |
41, 43, 44, 44, 44 | 4 | 44, 44, 44, 54, 74 |
54, 56, 57 | 5 | 05, 05 |
61, 67 | 6 | 06, 36, 56 |
74, 77, 79 | 7 | 37, 57, 67, 77 |
92, 92, 99, 99 | 9 | 29, 79, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81754
|
Giải nhất G1 |
09530
|
Giải nhì G2 |
87146
31756
|
Giải ba G3 |
13444
28862
08899
14263
61007
59134
|
Giải tư G4 |
0291
0064
2306
8685
|
Giải năm G5 |
0978
9548
0958
4586
5144
2860
|
Giải sáu G6 |
193
549
204
|
Giải bảy G7 |
20
03
92
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 06, 07 | 0 | 20, 30, 60 |
20 | 2 | 62, 92 |
30, 34 | 3 | 03, 63, 93, 93 |
44, 44, 46, 48, 49 | 4 | 04, 34, 44, 44, 54, 64 |
54, 56, 58 | 5 | 85 |
60, 62, 63, 64 | 6 | 06, 46, 56, 86 |
78 | 7 | 07 |
85, 86 | 8 | 48, 58, 78 |
91, 92, 93, 93, 99 | 9 | 49, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
45855
|
Giải nhất G1 |
74177
|
Giải nhì G2 |
31922
95046
|
Giải ba G3 |
01789
29700
73649
06601
88717
41102
|
Giải tư G4 |
5405
5781
7385
2868
|
Giải năm G5 |
8628
2512
3808
5143
1958
3992
|
Giải sáu G6 |
545
426
570
|
Giải bảy G7 |
56
48
66
62
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02, 05, 08 | 0 | 00, 70 |
12, 17 | 1 | 01, 81 |
22, 26, 28 | 2 | 02, 12, 22, 62, 92 |
43, 45, 46, 48, 49 | 4 | |
55, 56, 58 | 5 | 05, 45, 55, 85 |
62, 66, 68 | 6 | 26, 46, 56, 66 |
70, 77 | 7 | 17, 77 |
81, 85, 89 | 8 | 08, 28, 48, 58, 68 |
92 | 9 | 49, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81192
|
Giải nhất G1 |
85664
|
Giải nhì G2 |
54434
68361
|
Giải ba G3 |
44238
32180
90503
51730
68274
06057
|
Giải tư G4 |
5266
9047
3927
3486
|
Giải năm G5 |
2037
9840
0345
3796
8521
1328
|
Giải sáu G6 |
499
115
611
|
Giải bảy G7 |
79
64
46
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 30, 40, 80 |
11, 15 | 1 | 11, 21, 61 |
21, 27, 28 | 2 | 92 |
30, 34, 37, 38 | 3 | 03, 63 |
40, 45, 46, 47 | 4 | 34, 64, 64, 74 |
57 | 5 | 15, 45 |
61, 63, 64, 64, 66 | 6 | 46, 66, 86, 96 |
74, 79 | 7 | 27, 37, 47, 57 |
80, 86 | 8 | 28, 38 |
92, 96, 99 | 9 | 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
93957
|
Giải nhất G1 |
62367
|
Giải nhì G2 |
12550
50244
|
Giải ba G3 |
66112
88486
10605
34234
53254
00792
|
Giải tư G4 |
7472
2613
6150
5779
|
Giải năm G5 |
6215
7038
8589
9965
2891
5256
|
Giải sáu G6 |
990
613
046
|
Giải bảy G7 |
31
11
72
88
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 50, 50, 90 |
11, 12, 13, 13, 15 | 1 | 11, 31, 91 |
31, 34, 38 | 3 | 13, 13 |
44, 46 | 4 | 34, 44, 54 |
50, 50, 54, 56, 57 | 5 | 05, 15, 65 |
65, 67 | 6 | 46, 56, 86 |
72, 72, 79 | 7 | 57, 67 |
86, 88, 89 | 8 | 38, 88 |
90, 91, 92 | 9 | 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
25923
|
Giải nhất G1 |
07169
|
Giải nhì G2 |
04767
51704
|
Giải ba G3 |
69993
23676
30133
20733
93428
10159
|
Giải tư G4 |
5831
5045
2109
7450
|
Giải năm G5 |
5846
5751
0831
4422
0778
4414
|
Giải sáu G6 |
144
084
849
|
Giải bảy G7 |
31
84
22
96
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 09 | 0 | 50 |
14 | 1 | 31, 31, 31, 51 |
22, 22, 23, 28 | 2 | 22, 22 |
31, 31, 31, 33, 33 | 3 | 23, 33, 33, 93 |
44, 45, 46, 49 | 4 | 04, 14, 44, 84, 84 |
50, 51, 59 | 5 | 45 |
67, 69 | 6 | 46, 76, 96 |
76, 78 | 7 | 67 |
84, 84 | 8 | 28, 78 |
93, 96 | 9 | 09, 49, 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
69438
|
Giải nhất G1 |
87487
|
Giải nhì G2 |
34463
78005
|
Giải ba G3 |
23062
21288
33534
70355
44473
34328
|
Giải tư G4 |
9956
8343
2731
0251
|
Giải năm G5 |
8531
0947
0313
4749
7104
9309
|
Giải sáu G6 |
466
286
965
|
Giải bảy G7 |
99
65
20
84
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 05, 09 | 0 | 20 |
13 | 1 | 31, 31, 51 |
20, 28 | 2 | 62 |
31, 31, 34, 38 | 3 | 13, 43, 63, 73 |
43, 47, 49 | 4 | 04, 34, 84 |
51, 55, 56 | 5 | 05, 55, 65, 65 |
62, 63, 65, 65, 66 | 6 | 56, 66, 86 |
73 | 7 | 47, 87 |
84, 86, 87, 88 | 8 | 28, 38, 88 |
99 | 9 | 09, 49, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
43059
|
Giải nhất G1 |
54444
|
Giải nhì G2 |
61550
23515
|
Giải ba G3 |
04250
17651
70733
07980
94226
44095
|
Giải tư G4 |
9829
9494
0187
9471
|
Giải năm G5 |
7893
7690
8010
2145
0943
2550
|
Giải sáu G6 |
638
102
803
|
Giải bảy G7 |
12
07
66
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 06, 07 | 0 | 10, 50, 50, 50, 80, 90 |
10, 12, 15 | 1 | 51, 71 |
26, 29 | 2 | 02, 12 |
33, 38 | 3 | 03, 33, 43, 93 |
43, 44, 45 | 4 | 44, 94 |
50, 50, 50, 51, 59 | 5 | 15, 45, 95 |
66 | 6 | 06, 26, 66 |
71 | 7 | 07, 87 |
80, 87 | 8 | 38 |
90, 93, 94, 95 | 9 | 29, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải