XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81365
|
Giải nhất G1 |
37116
|
Giải nhì G2 |
91280
35840
|
Giải ba G3 |
07090
54403
41109
10007
86098
89353
|
Giải tư G4 |
5851
1113
7837
9569
|
Giải năm G5 |
7119
2502
8400
7704
1188
6837
|
Giải sáu G6 |
548
974
553
|
Giải bảy G7 |
66
37
86
80
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 03, 04, 07, 09 | 0 | 00, 40, 80, 80, 90 |
13, 16, 19 | 1 | 51 |
37, 37, 37 | 3 | 03, 13, 53, 53 |
40, 48 | 4 | 04, 74 |
51, 53, 53 | 5 | 65 |
65, 66, 69 | 6 | 16, 66, 86 |
74 | 7 | 07, 37, 37, 37 |
80, 80, 86, 88 | 8 | 48, 88, 98 |
90, 98 | 9 | 09, 19, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89500
|
Giải nhất G1 |
28554
|
Giải nhì G2 |
92570
49815
|
Giải ba G3 |
04952
62208
76847
37635
17270
72952
|
Giải tư G4 |
1889
1779
7211
6471
|
Giải năm G5 |
4106
7177
3220
6116
9816
1575
|
Giải sáu G6 |
549
606
127
|
Giải bảy G7 |
08
56
62
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06, 06, 08, 08 | 0 | 00, 20, 30, 70, 70 |
11, 15, 16, 16 | 1 | 11, 71 |
20, 27 | 2 | 52, 52, 62 |
30, 35 | 3 | |
47, 49 | 4 | 54 |
52, 52, 54, 56 | 5 | 15, 35, 75 |
62 | 6 | 06, 06, 16, 16, 56 |
70, 70, 71, 75, 77, 79 | 7 | 27, 47, 77 |
89 | 8 | 08, 08 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10780
|
Giải nhất G1 |
90312
|
Giải nhì G2 |
85282
37689
|
Giải ba G3 |
63252
45313
95705
84450
55399
24328
|
Giải tư G4 |
7215
2880
2797
8358
|
Giải năm G5 |
0429
5725
6738
0721
0729
7088
|
Giải sáu G6 |
800
534
683
|
Giải bảy G7 |
64
95
10
52
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05 | 0 | 00, 10, 50, 80, 80 |
10, 12, 13, 15 | 1 | 21 |
21, 25, 28, 29, 29 | 2 | 12, 52, 52, 82 |
34, 38 | 3 | 13, 83 |
50, 52, 52, 58 | 5 | 05, 15, 25, 95 |
64 | 6 | |
80, 80, 82, 83, 88, 89 | 8 | 28, 38, 58, 88 |
95, 97, 99 | 9 | 29, 29, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
99789
|
Giải nhất G1 |
61842
|
Giải nhì G2 |
61345
45388
|
Giải ba G3 |
33740
22618
08822
57006
19388
34906
|
Giải tư G4 |
0127
8332
9708
8666
|
Giải năm G5 |
6417
5984
1399
9256
6349
7108
|
Giải sáu G6 |
351
427
290
|
Giải bảy G7 |
24
63
21
14
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 06, 08, 08 | 0 | 40, 90 |
14, 17, 18 | 1 | 21, 51 |
21, 22, 24, 27, 27 | 2 | 22, 32, 42 |
32 | 3 | 63 |
40, 42, 45, 49 | 4 | 14, 24, 84 |
51, 56 | 5 | 45 |
63, 66 | 6 | 06, 06, 56, 66 |
84, 88, 88, 89 | 8 | 08, 08, 18, 88, 88 |
90, 99 | 9 | 49, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
90982
|
Giải nhất G1 |
05942
|
Giải nhì G2 |
63537
27846
|
Giải ba G3 |
08216
97437
70544
95936
32700
64061
|
Giải tư G4 |
4137
0303
2119
8210
|
Giải năm G5 |
9246
4010
6842
6549
1334
5906
|
Giải sáu G6 |
523
665
973
|
Giải bảy G7 |
61
32
56
62
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 06 | 0 | 00, 10, 10 |
10, 10, 16, 19 | 1 | 61, 61 |
23 | 2 | 32, 42, 42, 62, 82 |
32, 34, 36, 37, 37, 37 | 3 | 03, 23, 73 |
42, 42, 44, 46, 46, 49 | 4 | 34, 44 |
56 | 5 | 65 |
61, 61, 62, 65 | 6 | 06, 16, 36, 46, 46, 56 |
73 | 7 | 37, 37, 37 |
82 | 8 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74295
|
Giải nhất G1 |
92214
|
Giải nhì G2 |
85483
61076
|
Giải ba G3 |
72559
48815
40538
49532
49167
21320
|
Giải tư G4 |
4111
2072
6501
7996
|
Giải năm G5 |
9523
1051
5798
9184
3348
1405
|
Giải sáu G6 |
135
132
102
|
Giải bảy G7 |
39
80
82
38
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 05 | 0 | 20, 80 |
11, 14, 15 | 1 | 01, 11, 51 |
20, 23 | 2 | 02, 32, 32, 72, 82 |
32, 32, 35, 38, 38, 39 | 3 | 23, 83 |
48 | 4 | 14, 84 |
51, 59 | 5 | 05, 15, 35, 95 |
67 | 6 | 76, 96 |
72, 76 | 7 | 67 |
80, 82, 83, 84 | 8 | 38, 38, 48, 98 |
95, 96, 98 | 9 | 39, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
29405
|
Giải nhất G1 |
36317
|
Giải nhì G2 |
91982
14199
|
Giải ba G3 |
88411
82665
10594
93756
08443
37852
|
Giải tư G4 |
0292
2980
7500
4753
|
Giải năm G5 |
0456
4980
7105
4130
3798
1607
|
Giải sáu G6 |
287
955
847
|
Giải bảy G7 |
97
74
36
21
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 05, 07 | 0 | 00, 30, 80, 80 |
11, 17 | 1 | 11, 21 |
21 | 2 | 52, 82, 92 |
30, 36 | 3 | 43, 53 |
43, 47 | 4 | 74, 94 |
52, 53, 55, 56, 56 | 5 | 05, 05, 55, 65 |
65 | 6 | 36, 56, 56 |
74 | 7 | 07, 17, 47, 87, 97 |
80, 80, 82, 87 | 8 | 98 |
92, 94, 97, 98, 99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
86039
|
Giải nhất G1 |
31145
|
Giải nhì G2 |
18498
98082
|
Giải ba G3 |
98245
31416
10849
92752
30862
66716
|
Giải tư G4 |
8667
2436
7346
9819
|
Giải năm G5 |
3732
7416
9015
0599
7299
6184
|
Giải sáu G6 |
120
072
542
|
Giải bảy G7 |
70
97
16
88
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
15, 16, 16, 16, 16, 19 | 1 | |
20 | 2 | 32, 42, 52, 62, 72, 82 |
32, 36, 39 | 3 | |
42, 45, 45, 46, 49 | 4 | 84 |
52 | 5 | 15, 45, 45 |
62, 67 | 6 | 16, 16, 16, 16, 36, 46 |
70, 72 | 7 | 67, 97 |
82, 84, 88 | 8 | 88, 98 |
97, 98, 99, 99 | 9 | 19, 39, 49, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
29013
|
Giải nhất G1 |
13305
|
Giải nhì G2 |
66567
43230
|
Giải ba G3 |
99122
04949
71530
82148
72456
78719
|
Giải tư G4 |
5096
9766
4238
7800
|
Giải năm G5 |
7180
2825
0497
1488
4929
5621
|
Giải sáu G6 |
821
034
271
|
Giải bảy G7 |
87
80
83
23
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05 | 0 | 00, 30, 30, 80, 80 |
13, 19 | 1 | 21, 21, 71 |
21, 21, 22, 23, 25, 29 | 2 | 22 |
30, 30, 34, 38 | 3 | 13, 23, 83 |
48, 49 | 4 | 34 |
56 | 5 | 05, 25 |
66, 67 | 6 | 56, 66, 96 |
71 | 7 | 67, 87, 97 |
80, 80, 83, 87, 88 | 8 | 38, 48, 88 |
96, 97 | 9 | 19, 29, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85313
|
Giải nhất G1 |
55176
|
Giải nhì G2 |
79036
28577
|
Giải ba G3 |
94383
79058
53998
29626
30944
46987
|
Giải tư G4 |
4695
6882
5660
7075
|
Giải năm G5 |
5263
9971
5237
5381
3743
2306
|
Giải sáu G6 |
452
292
746
|
Giải bảy G7 |
86
54
27
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 60 |
13 | 1 | 71, 81 |
26, 27 | 2 | 52, 82, 92 |
36, 37 | 3 | 13, 43, 63, 83 |
43, 44, 46 | 4 | 44, 54, 64 |
52, 54, 58 | 5 | 75, 95 |
60, 63, 64 | 6 | 06, 26, 36, 46, 76, 86 |
71, 75, 76, 77 | 7 | 27, 37, 77, 87 |
81, 82, 83, 86, 87 | 8 | 58, 98 |
92, 95, 98 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải