
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27716
|
| Giải nhất G1 |
65832
|
| Giải nhì G2 |
30419
46523
|
| Giải ba G3 |
59715
03881
99365
88838
19947
01998
|
| Giải tư G4 |
3959
0382
9859
3829
|
| Giải năm G5 |
2701
4343
8127
5678
3436
5280
|
| Giải sáu G6 |
068
999
532
|
| Giải bảy G7 |
28
85
01
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01 | 0 | 80 |
| 15, 16, 19 | 1 | 01, 01, 81 |
| 23, 27, 28, 29 | 2 | 32, 32, 32, 82 |
| 32, 32, 32, 36, 38 | 3 | 23, 43 |
| 43, 47 | 4 | |
| 59, 59 | 5 | 15, 65, 85 |
| 65, 68 | 6 | 16, 36 |
| 78 | 7 | 27, 47 |
| 80, 81, 82, 85 | 8 | 28, 38, 68, 78, 98 |
| 98, 99 | 9 | 19, 29, 59, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49117
|
| Giải nhất G1 |
86053
|
| Giải nhì G2 |
73143
91326
|
| Giải ba G3 |
57769
29712
36619
66489
37613
53961
|
| Giải tư G4 |
2462
4622
6570
3827
|
| Giải năm G5 |
3692
2822
3910
8859
5758
7491
|
| Giải sáu G6 |
634
111
973
|
| Giải bảy G7 |
84
57
04
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 10, 70 |
| 10, 11, 12, 13, 17, 19 | 1 | 11, 61, 91 |
| 22, 22, 26, 27, 27 | 2 | 12, 22, 22, 62, 92 |
| 34 | 3 | 13, 43, 53, 73 |
| 43 | 4 | 04, 34, 84 |
| 53, 57, 58, 59 | 5 | |
| 61, 62, 69 | 6 | 26 |
| 70, 73 | 7 | 17, 27, 27, 57 |
| 84, 89 | 8 | 58 |
| 91, 92 | 9 | 19, 59, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31530
|
| Giải nhất G1 |
68759
|
| Giải nhì G2 |
64839
71697
|
| Giải ba G3 |
14685
63344
46257
19820
27046
02528
|
| Giải tư G4 |
0211
2288
5770
8579
|
| Giải năm G5 |
1497
0427
4148
9331
2654
7393
|
| Giải sáu G6 |
451
900
789
|
| Giải bảy G7 |
69
96
11
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 20, 30, 70 |
| 11, 11, 17 | 1 | 11, 11, 31, 51 |
| 20, 27, 28 | 2 | |
| 30, 31, 39 | 3 | 93 |
| 44, 46, 48 | 4 | 44, 54 |
| 51, 54, 57, 59 | 5 | 85 |
| 69 | 6 | 46, 96 |
| 70, 79 | 7 | 17, 27, 57, 97, 97 |
| 85, 88, 89 | 8 | 28, 48, 88 |
| 93, 96, 97, 97 | 9 | 39, 59, 69, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82120
|
| Giải nhất G1 |
99097
|
| Giải nhì G2 |
43264
47245
|
| Giải ba G3 |
56390
15996
14991
82968
69114
72124
|
| Giải tư G4 |
2672
2026
6193
9787
|
| Giải năm G5 |
7236
1877
5408
8850
5400
2986
|
| Giải sáu G6 |
273
959
847
|
| Giải bảy G7 |
02
25
26
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 08 | 0 | 00, 20, 40, 50, 90 |
| 14 | 1 | 91 |
| 20, 24, 25, 26, 26 | 2 | 02, 72 |
| 36 | 3 | 73, 93 |
| 40, 45, 47 | 4 | 14, 24, 64 |
| 50, 59 | 5 | 25, 45 |
| 64, 68 | 6 | 26, 26, 36, 86, 96 |
| 72, 73, 77 | 7 | 47, 77, 87, 97 |
| 86, 87 | 8 | 08, 68 |
| 90, 91, 93, 96, 97 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49435
|
| Giải nhất G1 |
37998
|
| Giải nhì G2 |
64385
97726
|
| Giải ba G3 |
44013
92535
56951
50362
01231
82573
|
| Giải tư G4 |
2650
8893
6053
9491
|
| Giải năm G5 |
6359
1534
9335
5444
4797
2963
|
| Giải sáu G6 |
302
944
177
|
| Giải bảy G7 |
25
83
72
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 50 |
| 13 | 1 | 31, 51, 91 |
| 25, 26, 29 | 2 | 02, 62, 72 |
| 31, 34, 35, 35, 35 | 3 | 13, 53, 63, 73, 83, 93 |
| 44, 44 | 4 | 34, 44, 44 |
| 50, 51, 53, 59 | 5 | 25, 35, 35, 35, 85 |
| 62, 63 | 6 | 26 |
| 72, 73, 77 | 7 | 77, 97 |
| 83, 85 | 8 | 98 |
| 91, 93, 97, 98 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05253
|
| Giải nhất G1 |
63896
|
| Giải nhì G2 |
71164
39902
|
| Giải ba G3 |
05448
26114
91484
33924
30209
22725
|
| Giải tư G4 |
9390
1795
4801
5155
|
| Giải năm G5 |
3379
3099
8554
7861
1333
8749
|
| Giải sáu G6 |
256
431
193
|
| Giải bảy G7 |
69
66
82
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 09 | 0 | 90 |
| 14 | 1 | 01, 31, 61 |
| 24, 25 | 2 | 02, 82 |
| 31, 33 | 3 | 33, 53, 93 |
| 48, 49 | 4 | 04, 14, 24, 54, 64, 84 |
| 53, 54, 55, 56 | 5 | 25, 55, 95 |
| 61, 64, 66, 69 | 6 | 56, 66, 96 |
| 79 | 7 | |
| 82, 84 | 8 | 48 |
| 90, 93, 95, 96, 99 | 9 | 09, 49, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81175
|
| Giải nhất G1 |
78113
|
| Giải nhì G2 |
29412
59670
|
| Giải ba G3 |
34271
74382
76264
13028
35611
70447
|
| Giải tư G4 |
6993
6251
5737
7530
|
| Giải năm G5 |
8924
9298
1827
6243
3149
6195
|
| Giải sáu G6 |
854
645
461
|
| Giải bảy G7 |
15
31
57
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 12, 13, 15 | 1 | 11, 31, 51, 61, 71 |
| 23, 24, 27, 28 | 2 | 12, 82 |
| 30, 31, 37 | 3 | 13, 23, 43, 93 |
| 43, 45, 47, 49 | 4 | 24, 54, 64 |
| 51, 54, 57 | 5 | 15, 45, 75, 95 |
| 61, 64 | 6 | |
| 70, 71, 75 | 7 | 27, 37, 47, 57 |
| 82 | 8 | 28, 98 |
| 93, 95, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68609
|
| Giải nhất G1 |
25661
|
| Giải nhì G2 |
86601
09709
|
| Giải ba G3 |
52425
18776
31158
37374
62147
49719
|
| Giải tư G4 |
6865
1145
8182
8825
|
| Giải năm G5 |
6971
0060
9275
8786
0661
9463
|
| Giải sáu G6 |
870
807
171
|
| Giải bảy G7 |
94
14
47
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 09, 09 | 0 | 60, 70 |
| 14, 19 | 1 | 01, 61, 61, 71, 71 |
| 25, 25 | 2 | 82 |
| 35 | 3 | 63 |
| 45, 47, 47 | 4 | 14, 74, 94 |
| 58 | 5 | 25, 25, 35, 45, 65, 75 |
| 60, 61, 61, 63, 65 | 6 | 76, 86 |
| 70, 71, 71, 74, 75, 76 | 7 | 07, 47, 47 |
| 82, 86 | 8 | 58 |
| 94 | 9 | 09, 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60656
|
| Giải nhất G1 |
12925
|
| Giải nhì G2 |
72998
58016
|
| Giải ba G3 |
03275
21574
60416
31106
38309
72037
|
| Giải tư G4 |
8610
4205
4120
6912
|
| Giải năm G5 |
2300
7502
1059
9756
9850
9222
|
| Giải sáu G6 |
689
612
601
|
| Giải bảy G7 |
27
42
16
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 02, 05, 06, 09 | 0 | 00, 00, 10, 20, 50 |
| 10, 12, 12, 16, 16, 16 | 1 | 01 |
| 20, 22, 25, 27 | 2 | 02, 12, 12, 22, 42 |
| 37 | 3 | |
| 42 | 4 | 74 |
| 50, 56, 56, 59 | 5 | 05, 25, 75 |
| 74, 75 | 7 | 27, 37 |
| 89 | 8 | 98 |
| 98 | 9 | 09, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87595
|
| Giải nhất G1 |
06832
|
| Giải nhì G2 |
10277
09408
|
| Giải ba G3 |
81255
84781
43512
38209
45812
29244
|
| Giải tư G4 |
7128
9648
3073
0156
|
| Giải năm G5 |
6080
5197
3923
0584
2877
1047
|
| Giải sáu G6 |
644
965
601
|
| Giải bảy G7 |
91
33
41
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08, 09 | 0 | 80 |
| 12, 12 | 1 | 01, 41, 81, 91 |
| 23, 28 | 2 | 12, 12, 32, 92 |
| 32, 33 | 3 | 23, 33, 73 |
| 41, 44, 44, 47, 48 | 4 | 44, 44, 84 |
| 55, 56 | 5 | 55, 65, 95 |
| 65 | 6 | 56 |
| 73, 77, 77 | 7 | 47, 77, 77, 97 |
| 80, 81, 84 | 8 | 08, 28, 48 |
| 91, 92, 95, 97 | 9 | 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải