
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25008
|
| Giải nhất G1 |
75457
|
| Giải nhì G2 |
02120
95957
|
| Giải ba G3 |
48519
57081
27508
60935
52674
71166
|
| Giải tư G4 |
7095
1544
7265
8639
|
| Giải năm G5 |
8813
4409
9719
6840
5821
6461
|
| Giải sáu G6 |
724
675
619
|
| Giải bảy G7 |
82
41
97
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08, 09 | 0 | 20, 40 |
| 13, 19, 19, 19 | 1 | 21, 41, 61, 81 |
| 20, 21, 24 | 2 | 82 |
| 35, 39 | 3 | 13 |
| 40, 41, 44 | 4 | 24, 44, 74 |
| 57, 57 | 5 | 35, 65, 75, 95 |
| 61, 65, 66 | 6 | 66 |
| 74, 75 | 7 | 57, 57, 87, 97 |
| 81, 82, 87 | 8 | 08, 08 |
| 95, 97 | 9 | 09, 19, 19, 19, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65496
|
| Giải nhất G1 |
46014
|
| Giải nhì G2 |
43912
72016
|
| Giải ba G3 |
27432
82677
29677
42362
48397
37929
|
| Giải tư G4 |
5386
5259
3322
5230
|
| Giải năm G5 |
7497
7472
4868
6388
9330
6138
|
| Giải sáu G6 |
398
449
245
|
| Giải bảy G7 |
37
89
29
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 14, 16 | 1 | |
| 22, 29, 29 | 2 | 12, 22, 32, 62, 72 |
| 30, 30, 32, 37, 38 | 3 | |
| 40, 45, 49 | 4 | 14 |
| 59 | 5 | 45 |
| 62, 68 | 6 | 16, 86, 96 |
| 72, 77, 77 | 7 | 37, 77, 77, 97, 97 |
| 86, 88, 89 | 8 | 38, 68, 88, 98 |
| 96, 97, 97, 98 | 9 | 29, 29, 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92095
|
| Giải nhất G1 |
52596
|
| Giải nhì G2 |
60502
40195
|
| Giải ba G3 |
34181
32895
45625
05886
06304
09186
|
| Giải tư G4 |
0425
5619
2795
9828
|
| Giải năm G5 |
5294
3172
4984
3286
0294
9900
|
| Giải sáu G6 |
371
240
055
|
| Giải bảy G7 |
26
52
93
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04 | 0 | 00, 40 |
| 19, 19 | 1 | 71, 81 |
| 25, 25, 26, 28 | 2 | 02, 52, 72 |
| 40 | 4 | 04, 84, 94, 94 |
| 52, 55 | 5 | 25, 25, 55, 95, 95, 95, 95 |
| 71, 72 | 7 | |
| 81, 84, 86, 86, 86 | 8 | 28 |
| 93, 94, 94, 95, 95, 95, 95, 96 | 9 | 19, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71147
|
| Giải nhất G1 |
34087
|
| Giải nhì G2 |
96189
29666
|
| Giải ba G3 |
25697
84891
22660
22655
45128
12838
|
| Giải tư G4 |
8360
9228
1185
6850
|
| Giải năm G5 |
0380
4681
7950
1865
1279
3147
|
| Giải sáu G6 |
879
313
161
|
| Giải bảy G7 |
19
88
00
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 50, 50, 60, 60, 80 |
| 13, 19 | 1 | 61, 81, 91 |
| 25, 28, 28 | 2 | |
| 38 | 3 | 13 |
| 47, 47 | 4 | |
| 50, 50, 55 | 5 | 25, 55, 65, 85 |
| 60, 60, 61, 65, 66 | 6 | 66 |
| 79, 79 | 7 | 47, 47, 87, 97 |
| 80, 81, 85, 87, 88, 89 | 8 | 28, 28, 38, 88 |
| 91, 97 | 9 | 19, 79, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21498
|
| Giải nhất G1 |
11763
|
| Giải nhì G2 |
89114
97093
|
| Giải ba G3 |
34207
38016
37833
29815
77877
65856
|
| Giải tư G4 |
5023
4848
8611
4677
|
| Giải năm G5 |
7144
7477
4471
0680
5926
3656
|
| Giải sáu G6 |
345
529
560
|
| Giải bảy G7 |
96
14
80
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 60, 80, 80 |
| 11, 14, 14, 15, 16 | 1 | 11, 71 |
| 23, 23, 26, 29 | 2 | |
| 33 | 3 | 23, 23, 33, 63, 93 |
| 44, 45, 48 | 4 | 14, 14, 44 |
| 56, 56 | 5 | 15, 45 |
| 60, 63 | 6 | 16, 26, 56, 56, 96 |
| 71, 77, 77, 77 | 7 | 07, 77, 77, 77 |
| 80, 80 | 8 | 48, 98 |
| 93, 96, 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90598
|
| Giải nhất G1 |
82737
|
| Giải nhì G2 |
04649
75859
|
| Giải ba G3 |
79667
82292
31521
91844
30722
85457
|
| Giải tư G4 |
0796
4632
6587
2822
|
| Giải năm G5 |
8363
5248
8262
9199
0428
2147
|
| Giải sáu G6 |
269
185
797
|
| Giải bảy G7 |
62
96
75
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00 |
| 21, 22, 22, 28 | 2 | 22, 22, 32, 62, 62, 92 |
| 32, 37 | 3 | 63 |
| 44, 47, 48, 49 | 4 | 44 |
| 57, 59 | 5 | 75, 85 |
| 62, 62, 63, 67, 69 | 6 | 96, 96 |
| 75 | 7 | 37, 47, 57, 67, 87, 97 |
| 85, 87 | 8 | 28, 48, 98 |
| 92, 96, 96, 97, 98, 99 | 9 | 49, 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07002
|
| Giải nhất G1 |
88783
|
| Giải nhì G2 |
69531
78152
|
| Giải ba G3 |
76066
82799
51023
61189
00324
27084
|
| Giải tư G4 |
5226
0238
7067
9047
|
| Giải năm G5 |
2764
8546
4905
1262
4176
0479
|
| Giải sáu G6 |
212
412
498
|
| Giải bảy G7 |
88
83
51
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | |
| 12, 12 | 1 | 31, 51 |
| 23, 24, 26 | 2 | 02, 12, 12, 52, 62 |
| 31, 34, 38 | 3 | 23, 83, 83 |
| 46, 47 | 4 | 24, 34, 64, 84 |
| 51, 52 | 5 | 05 |
| 62, 64, 66, 67 | 6 | 26, 46, 66, 76 |
| 76, 79 | 7 | 47, 67 |
| 83, 83, 84, 88, 89 | 8 | 38, 88, 98 |
| 98, 99 | 9 | 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56325
|
| Giải nhất G1 |
20841
|
| Giải nhì G2 |
90766
39030
|
| Giải ba G3 |
42288
91007
32014
64100
19923
18230
|
| Giải tư G4 |
7387
9334
5632
9572
|
| Giải năm G5 |
0518
8580
6080
4186
2970
0374
|
| Giải sáu G6 |
175
763
889
|
| Giải bảy G7 |
79
41
48
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 30, 30, 70, 80, 80 |
| 14, 18 | 1 | 41, 41 |
| 23, 25 | 2 | 32, 72 |
| 30, 30, 32, 34 | 3 | 23, 63 |
| 41, 41, 48 | 4 | 14, 34, 74 |
| 55 | 5 | 25, 55, 75 |
| 63, 66 | 6 | 66, 86 |
| 70, 72, 74, 75, 79 | 7 | 07, 87 |
| 80, 80, 86, 87, 88, 89 | 8 | 18, 48, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73913
|
| Giải nhất G1 |
93383
|
| Giải nhì G2 |
25180
57789
|
| Giải ba G3 |
41457
58369
81361
90884
03033
45196
|
| Giải tư G4 |
1515
9398
1287
9533
|
| Giải năm G5 |
7171
1594
0536
0480
9392
3428
|
| Giải sáu G6 |
313
510
785
|
| Giải bảy G7 |
55
80
25
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 13, 13, 15 | 1 | 31, 61, 71 |
| 25, 28 | 2 | 92 |
| 31, 33, 33, 36 | 3 | 13, 13, 33, 33, 83 |
| 55, 57 | 5 | 15, 25, 55, 85 |
| 61, 69 | 6 | 36, 96 |
| 71 | 7 | 57, 87 |
| 80, 80, 80, 83, 84, 85, 87, 89 | 8 | 28, 98 |
| 92, 94, 96, 98 | 9 | 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43817
|
| Giải nhất G1 |
17450
|
| Giải nhì G2 |
94156
26005
|
| Giải ba G3 |
10956
46880
27613
17296
25292
42498
|
| Giải tư G4 |
7140
9093
0669
3311
|
| Giải năm G5 |
0919
1965
8173
1788
7826
7964
|
| Giải sáu G6 |
161
129
612
|
| Giải bảy G7 |
98
66
12
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 40, 50, 80 |
| 11, 12, 12, 13, 17, 19 | 1 | 11, 61 |
| 26, 29 | 2 | 12, 12, 92 |
| 40, 47 | 4 | 64 |
| 50, 56, 56 | 5 | 05, 65 |
| 61, 64, 65, 66, 69 | 6 | 26, 56, 56, 66, 96 |
| 73 | 7 | 17, 47 |
| 80, 88 | 8 | 88, 98, 98 |
| 92, 93, 96, 98, 98 | 9 | 19, 29, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải