
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87219
|
| Giải nhất G1 |
22078
|
| Giải nhì G2 |
04248
92228
|
| Giải ba G3 |
02160
65955
49584
93502
59388
78565
|
| Giải tư G4 |
0386
1963
6812
7924
|
| Giải năm G5 |
8746
0868
4536
2562
6789
8815
|
| Giải sáu G6 |
866
521
595
|
| Giải bảy G7 |
07
41
76
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | 60 |
| 12, 15, 19 | 1 | 21, 41 |
| 21, 24, 27, 28 | 2 | 02, 12, 62 |
| 36 | 3 | 63 |
| 41, 46, 48 | 4 | 24, 84 |
| 55 | 5 | 15, 55, 65, 95 |
| 60, 62, 63, 65, 66, 68 | 6 | 36, 46, 66, 76, 86 |
| 76, 78 | 7 | 07, 27 |
| 84, 86, 88, 89 | 8 | 28, 48, 68, 78, 88 |
| 95 | 9 | 19, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60593
|
| Giải nhất G1 |
13651
|
| Giải nhì G2 |
92409
00635
|
| Giải ba G3 |
79020
18002
42987
18765
04155
74392
|
| Giải tư G4 |
9455
5282
7932
7779
|
| Giải năm G5 |
7470
8229
7322
0314
0858
9899
|
| Giải sáu G6 |
598
303
612
|
| Giải bảy G7 |
08
74
44
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05, 08, 09 | 0 | 20, 70 |
| 12, 14 | 1 | 51 |
| 20, 22, 29 | 2 | 02, 12, 22, 32, 82, 92 |
| 32, 35 | 3 | 03, 93 |
| 44 | 4 | 14, 44, 74 |
| 51, 55, 55, 58 | 5 | 05, 35, 55, 55, 65 |
| 65 | 6 | |
| 70, 74, 79 | 7 | 87 |
| 82, 87 | 8 | 08, 58, 98 |
| 92, 93, 98, 99 | 9 | 09, 29, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61804
|
| Giải nhất G1 |
23152
|
| Giải nhì G2 |
26872
21179
|
| Giải ba G3 |
98527
68379
57459
79854
77493
71757
|
| Giải tư G4 |
0715
4888
5435
3378
|
| Giải năm G5 |
7537
3303
1232
1682
9612
1501
|
| Giải sáu G6 |
967
573
726
|
| Giải bảy G7 |
73
45
79
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04 | 0 | |
| 12, 15 | 1 | 01 |
| 26, 27 | 2 | 12, 32, 52, 72, 82 |
| 32, 35, 37 | 3 | 03, 73, 73, 93 |
| 45 | 4 | 04, 54 |
| 52, 54, 57, 59 | 5 | 15, 35, 45 |
| 67 | 6 | 26 |
| 72, 73, 73, 78, 79, 79, 79 | 7 | 27, 37, 57, 67, 97 |
| 82, 88 | 8 | 78, 88 |
| 93, 97 | 9 | 59, 79, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80624
|
| Giải nhất G1 |
58291
|
| Giải nhì G2 |
34279
57569
|
| Giải ba G3 |
19549
36353
75928
49744
11150
74504
|
| Giải tư G4 |
2341
6952
6602
2211
|
| Giải năm G5 |
8042
5808
8653
9753
5273
9908
|
| Giải sáu G6 |
925
882
201
|
| Giải bảy G7 |
38
54
03
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 04, 08, 08 | 0 | 50 |
| 11 | 1 | 01, 11, 41, 91 |
| 24, 25, 28 | 2 | 02, 42, 52, 82, 82 |
| 38 | 3 | 03, 53, 53, 53, 73 |
| 41, 42, 44, 49 | 4 | 04, 24, 44, 54 |
| 50, 52, 53, 53, 53, 54 | 5 | 25 |
| 69 | 6 | |
| 73, 79 | 7 | |
| 82, 82 | 8 | 08, 08, 28, 38 |
| 91 | 9 | 49, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69800
|
| Giải nhất G1 |
55442
|
| Giải nhì G2 |
92438
67325
|
| Giải ba G3 |
83568
57729
94203
31720
27780
58463
|
| Giải tư G4 |
4117
3215
5827
0915
|
| Giải năm G5 |
4594
2035
8712
3913
1120
4654
|
| Giải sáu G6 |
377
999
501
|
| Giải bảy G7 |
38
50
05
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 05 | 0 | 00, 20, 20, 50, 80 |
| 12, 13, 15, 15, 17, 18 | 1 | 01 |
| 20, 20, 25, 27, 29 | 2 | 12, 42 |
| 35, 38, 38 | 3 | 03, 13, 63 |
| 42 | 4 | 54, 94 |
| 50, 54 | 5 | 05, 15, 15, 25, 35 |
| 63, 68 | 6 | |
| 77 | 7 | 17, 27, 77 |
| 80 | 8 | 18, 38, 38, 68 |
| 94, 99 | 9 | 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41555
|
| Giải nhất G1 |
15389
|
| Giải nhì G2 |
10228
92553
|
| Giải ba G3 |
22288
05336
43259
46123
57193
36834
|
| Giải tư G4 |
7174
5877
8935
0105
|
| Giải năm G5 |
4054
3766
8109
2924
5358
6859
|
| Giải sáu G6 |
655
966
027
|
| Giải bảy G7 |
65
60
99
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09 | 0 | 60 |
| 23, 24, 27, 28 | 2 | |
| 34, 35, 36 | 3 | 23, 53, 73, 93 |
| 53, 54, 55, 55, 58, 59, 59 | 5 | 05, 35, 55, 55, 65 |
| 60, 65, 66, 66 | 6 | 36, 66, 66 |
| 73, 74, 77 | 7 | 27, 77 |
| 88, 89 | 8 | 28, 58, 88 |
| 93, 99 | 9 | 09, 59, 59, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69934
|
| Giải nhất G1 |
35314
|
| Giải nhì G2 |
34514
25175
|
| Giải ba G3 |
58450
54211
79211
09678
58223
42861
|
| Giải tư G4 |
7009
1261
3471
7144
|
| Giải năm G5 |
2221
0129
4148
3727
3836
7519
|
| Giải sáu G6 |
915
477
136
|
| Giải bảy G7 |
24
95
48
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 50, 80 |
| 11, 11, 14, 14, 15, 19 | 1 | 11, 11, 21, 61, 61, 71 |
| 21, 23, 24, 27, 29 | 2 | |
| 34, 36, 36 | 3 | 23 |
| 44, 48, 48 | 4 | 14, 14, 24, 34, 44 |
| 50 | 5 | 15, 75, 95 |
| 61, 61 | 6 | 36, 36 |
| 71, 75, 77, 78 | 7 | 27, 77 |
| 80 | 8 | 48, 48, 78 |
| 95 | 9 | 09, 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74699
|
| Giải nhất G1 |
63043
|
| Giải nhì G2 |
92785
24765
|
| Giải ba G3 |
49010
52333
18634
62967
56260
39524
|
| Giải tư G4 |
4764
4100
8242
5868
|
| Giải năm G5 |
3314
1429
3561
0054
5181
1754
|
| Giải sáu G6 |
873
513
135
|
| Giải bảy G7 |
08
75
42
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 10, 60 |
| 10, 13, 14 | 1 | 61, 81 |
| 24, 29 | 2 | 42, 42 |
| 33, 34, 35 | 3 | 13, 33, 43, 73 |
| 42, 42, 43 | 4 | 14, 24, 34, 54, 54, 64, 74 |
| 54, 54 | 5 | 35, 65, 75, 85 |
| 60, 61, 64, 65, 67, 68 | 6 | |
| 73, 74, 75 | 7 | 67 |
| 81, 85 | 8 | 08, 68 |
| 99 | 9 | 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63537
|
| Giải nhất G1 |
82300
|
| Giải nhì G2 |
92127
74682
|
| Giải ba G3 |
14011
63979
52572
44414
15888
66277
|
| Giải tư G4 |
4953
3541
4400
2168
|
| Giải năm G5 |
8012
2194
0288
2633
4214
6279
|
| Giải sáu G6 |
732
309
819
|
| Giải bảy G7 |
54
46
76
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 09 | 0 | 00, 00 |
| 11, 12, 14, 14, 19 | 1 | 11, 41 |
| 27 | 2 | 12, 32, 72, 82 |
| 32, 33, 37 | 3 | 33, 53 |
| 41, 46, 47 | 4 | 14, 14, 54, 94 |
| 53, 54 | 5 | |
| 68 | 6 | 46, 76 |
| 72, 76, 77, 79, 79 | 7 | 27, 37, 47, 77 |
| 82, 88, 88 | 8 | 68, 88, 88 |
| 94 | 9 | 09, 19, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60338
|
| Giải nhất G1 |
30086
|
| Giải nhì G2 |
51293
46414
|
| Giải ba G3 |
74517
30024
64274
57714
05337
46032
|
| Giải tư G4 |
7514
5434
9928
9440
|
| Giải năm G5 |
8152
4909
8408
0330
4524
5086
|
| Giải sáu G6 |
515
687
508
|
| Giải bảy G7 |
07
06
76
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 08, 08, 09 | 0 | 30, 40 |
| 14, 14, 14, 15, 17 | 1 | |
| 24, 24, 28 | 2 | 32, 52 |
| 30, 32, 34, 37, 38 | 3 | 93 |
| 40 | 4 | 14, 14, 14, 24, 24, 34, 54, 74 |
| 52, 54 | 5 | 15 |
| 74, 76 | 7 | 07, 17, 37, 87 |
| 86, 86, 87 | 8 | 08, 08, 28, 38 |
| 93 | 9 | 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải