
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12519
|
| Giải nhất G1 |
16668
|
| Giải nhì G2 |
42696
74804
|
| Giải ba G3 |
64571
35576
05287
13090
21868
79245
|
| Giải tư G4 |
3698
5431
8408
7586
|
| Giải năm G5 |
4355
4766
5528
4576
8975
0387
|
| Giải sáu G6 |
543
785
835
|
| Giải bảy G7 |
12
87
59
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 90 |
| 12, 19 | 1 | 31, 71 |
| 28 | 2 | 12 |
| 31, 35 | 3 | 43 |
| 43, 45 | 4 | 04 |
| 55, 56, 59 | 5 | 35, 45, 55, 75, 85 |
| 66, 68, 68 | 6 | 56, 66, 76, 76, 86, 96 |
| 71, 75, 76, 76 | 7 | 87, 87, 87 |
| 85, 86, 87, 87, 87 | 8 | 08, 28, 68, 68, 98 |
| 90, 96, 98 | 9 | 19, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29605
|
| Giải nhất G1 |
58925
|
| Giải nhì G2 |
03408
18926
|
| Giải ba G3 |
93947
71021
93869
58115
99060
60692
|
| Giải tư G4 |
0443
5561
8001
7792
|
| Giải năm G5 |
8152
3546
0063
3242
6243
8109
|
| Giải sáu G6 |
201
611
688
|
| Giải bảy G7 |
80
28
72
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 05, 08, 09 | 0 | 60, 80 |
| 11, 15 | 1 | 01, 01, 11, 21, 61 |
| 21, 25, 26, 28 | 2 | 42, 52, 72, 92, 92 |
| 42, 43, 43, 46, 47, 48 | 4 | |
| 52 | 5 | 05, 15, 25 |
| 60, 61, 63, 69 | 6 | 26, 46 |
| 72 | 7 | 47 |
| 80, 88 | 8 | 08, 28, 48, 88 |
| 92, 92 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51503
|
| Giải nhất G1 |
82012
|
| Giải nhì G2 |
56952
17914
|
| Giải ba G3 |
08249
00777
59930
20749
08725
73203
|
| Giải tư G4 |
2430
4167
0126
9551
|
| Giải năm G5 |
1529
8566
9226
7805
3354
9120
|
| Giải sáu G6 |
985
268
426
|
| Giải bảy G7 |
68
63
59
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 05 | 0 | 20, 30, 30 |
| 12, 14 | 1 | 51 |
| 20, 25, 26, 26, 26, 29 | 2 | 12, 52 |
| 30, 30 | 3 | 03, 03, 63 |
| 49, 49 | 4 | 14, 54 |
| 51, 52, 54, 59 | 5 | 05, 25, 85 |
| 63, 66, 67, 68, 68 | 6 | 26, 26, 26, 66 |
| 77 | 7 | 67, 77, 87 |
| 85, 87 | 8 | 68, 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45246
|
| Giải nhất G1 |
18398
|
| Giải nhì G2 |
10924
75536
|
| Giải ba G3 |
88223
81670
99113
48560
27024
00705
|
| Giải tư G4 |
3638
3687
0022
4969
|
| Giải năm G5 |
4130
2048
0563
5510
3172
3331
|
| Giải sáu G6 |
058
804
751
|
| Giải bảy G7 |
45
28
20
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 10, 20, 30, 60, 70 |
| 10, 13 | 1 | 31, 51 |
| 20, 22, 23, 24, 24, 28 | 2 | 22, 72 |
| 30, 31, 36, 38 | 3 | 13, 23, 63 |
| 45, 46, 48 | 4 | 04, 24, 24 |
| 51, 58 | 5 | 05, 45 |
| 60, 63, 69 | 6 | 36, 46, 76 |
| 70, 72, 76 | 7 | 87 |
| 87 | 8 | 28, 38, 48, 58, 98 |
| 98 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60474
|
| Giải nhất G1 |
72992
|
| Giải nhì G2 |
58865
92955
|
| Giải ba G3 |
51437
58572
83006
73550
07154
52626
|
| Giải tư G4 |
1983
8361
0271
4752
|
| Giải năm G5 |
2365
9245
4949
3678
7663
9377
|
| Giải sáu G6 |
265
382
648
|
| Giải bảy G7 |
96
91
21
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 50 |
| 21, 26 | 2 | 52, 72, 82, 92 |
| 37 | 3 | 63, 83 |
| 45, 48, 49 | 4 | 54, 74 |
| 50, 52, 54, 55 | 5 | 45, 55, 65, 65, 65 |
| 61, 63, 65, 65, 65 | 6 | 06, 26, 96 |
| 71, 72, 74, 77, 78 | 7 | 37, 77 |
| 81, 82, 83 | 8 | 48, 78 |
| 91, 92, 96 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14627
|
| Giải nhất G1 |
43173
|
| Giải nhì G2 |
27864
78887
|
| Giải ba G3 |
73286
66157
92550
73152
86912
61127
|
| Giải tư G4 |
9423
3884
0701
4036
|
| Giải năm G5 |
1983
9195
2273
7736
6534
7967
|
| Giải sáu G6 |
894
067
331
|
| Giải bảy G7 |
80
10
42
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 50, 80 |
| 10, 12 | 1 | 01, 31 |
| 23, 27, 27 | 2 | 12, 42, 52 |
| 31, 34, 36, 36 | 3 | 23, 73, 73, 83 |
| 42, 46 | 4 | 34, 64, 84, 94 |
| 50, 52, 57 | 5 | 95 |
| 64, 67, 67 | 6 | 36, 36, 46, 86 |
| 73, 73 | 7 | 27, 27, 57, 67, 67, 87 |
| 80, 83, 84, 86, 87 | 8 | |
| 94, 95 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06306
|
| Giải nhất G1 |
01475
|
| Giải nhì G2 |
19619
85667
|
| Giải ba G3 |
89583
33217
65525
01624
08598
36902
|
| Giải tư G4 |
7155
6221
5772
5917
|
| Giải năm G5 |
1499
8624
7072
2326
0517
3903
|
| Giải sáu G6 |
324
697
412
|
| Giải bảy G7 |
42
26
85
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 06 | 0 | |
| 12, 17, 17, 17, 19 | 1 | 21 |
| 21, 24, 24, 24, 25, 26, 26 | 2 | 02, 12, 42, 72, 72 |
| 42 | 4 | 24, 24, 24 |
| 55 | 5 | 25, 55, 75, 85 |
| 67, 67 | 6 | 06, 26, 26 |
| 72, 72, 75 | 7 | 17, 17, 17, 67, 67, 97 |
| 83, 85 | 8 | 98 |
| 97, 98, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84894
|
| Giải nhất G1 |
65434
|
| Giải nhì G2 |
08498
92630
|
| Giải ba G3 |
97206
28747
70075
87649
90429
82591
|
| Giải tư G4 |
6898
1343
6904
9678
|
| Giải năm G5 |
4687
2519
8551
7215
8343
7381
|
| Giải sáu G6 |
700
230
387
|
| Giải bảy G7 |
51
89
47
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06 | 0 | 00, 30, 30 |
| 15, 19 | 1 | 51, 51, 81, 91 |
| 29 | 2 | |
| 30, 30, 34, 36 | 3 | 43, 43 |
| 43, 43, 47, 47, 49 | 4 | 04, 34, 94 |
| 51, 51 | 5 | 15, 75 |
| 75, 78 | 7 | 47, 47, 87, 87 |
| 81, 87, 87, 89 | 8 | 78, 98, 98 |
| 91, 94, 98, 98 | 9 | 19, 29, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15091
|
| Giải nhất G1 |
65288
|
| Giải nhì G2 |
28401
74873
|
| Giải ba G3 |
33098
78540
32326
65295
87092
09115
|
| Giải tư G4 |
0219
9940
6373
1543
|
| Giải năm G5 |
7689
3899
0686
2569
3401
0521
|
| Giải sáu G6 |
759
051
096
|
| Giải bảy G7 |
11
95
79
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01 | 0 | 40, 40 |
| 11, 15, 19 | 1 | 01, 01, 11, 21, 51, 91 |
| 21, 23, 26 | 2 | 92 |
| 40, 40, 43 | 4 | |
| 51, 59 | 5 | 15, 95, 95 |
| 69 | 6 | 26, 86, 96 |
| 73, 73, 79 | 7 | |
| 86, 88, 89 | 8 | 88, 98 |
| 91, 92, 95, 95, 96, 98, 99 | 9 | 19, 59, 69, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54492
|
| Giải nhất G1 |
34311
|
| Giải nhì G2 |
68557
73546
|
| Giải ba G3 |
19809
20022
95831
83924
71349
46924
|
| Giải tư G4 |
2887
4846
4914
1405
|
| Giải năm G5 |
5120
6886
1011
6067
7838
4606
|
| Giải sáu G6 |
432
819
500
|
| Giải bảy G7 |
69
89
66
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 06, 09 | 0 | 00, 20, 60 |
| 11, 11, 14, 19 | 1 | 11, 11, 31 |
| 20, 22, 24, 24 | 2 | 22, 32, 92 |
| 31, 32, 38 | 3 | |
| 46, 46, 49 | 4 | 14, 24, 24 |
| 57 | 5 | 05 |
| 60, 66, 67, 69 | 6 | 06, 46, 46, 66, 86 |
| 86, 87, 89 | 8 | 38 |
| 92 | 9 | 09, 19, 49, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải