
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02000
|
| Giải nhất G1 |
59226
|
| Giải nhì G2 |
49118
88815
|
| Giải ba G3 |
10727
20502
39515
36297
73667
92728
|
| Giải tư G4 |
9182
9061
5643
3231
|
| Giải năm G5 |
7007
1619
0616
6213
4426
9008
|
| Giải sáu G6 |
476
237
201
|
| Giải bảy G7 |
63
46
43
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 07, 08 | 0 | 00 |
| 13, 15, 15, 16, 18, 19 | 1 | 01, 31, 61 |
| 26, 26, 27, 28 | 2 | 02, 82 |
| 31, 37 | 3 | 13, 43, 43, 63 |
| 43, 43, 46, 48 | 4 | |
| 61, 63, 67 | 6 | 16, 26, 26, 46, 76 |
| 76 | 7 | 07, 27, 37, 67, 97 |
| 82 | 8 | 08, 18, 28, 48 |
| 97 | 9 | 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65615
|
| Giải nhất G1 |
79718
|
| Giải nhì G2 |
59781
88357
|
| Giải ba G3 |
45898
71512
03556
23865
25850
69996
|
| Giải tư G4 |
7452
1119
1261
6135
|
| Giải năm G5 |
6788
6367
6138
9722
3716
1918
|
| Giải sáu G6 |
902
827
882
|
| Giải bảy G7 |
63
77
53
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 50 |
| 12, 15, 16, 18, 18, 19 | 1 | 61, 81 |
| 22, 27 | 2 | 02, 12, 22, 52, 82 |
| 35, 38 | 3 | 53, 63 |
| 50, 52, 53, 56, 57 | 5 | 15, 35, 65 |
| 61, 63, 65, 67 | 6 | 16, 56, 96 |
| 77 | 7 | 27, 57, 67, 77, 97 |
| 81, 82, 88 | 8 | 18, 18, 38, 88, 98 |
| 96, 97, 98 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16971
|
| Giải nhất G1 |
83172
|
| Giải nhì G2 |
58256
85429
|
| Giải ba G3 |
61591
95455
53775
08446
89315
75538
|
| Giải tư G4 |
9931
5964
1318
5288
|
| Giải năm G5 |
9440
1724
0770
3868
1510
8993
|
| Giải sáu G6 |
715
150
321
|
| Giải bảy G7 |
56
12
07
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 10, 40, 50, 70 |
| 10, 12, 15, 15, 18 | 1 | 21, 31, 71, 91 |
| 21, 24, 29 | 2 | 12, 72 |
| 31, 38 | 3 | 83, 93 |
| 40, 46 | 4 | 24, 64 |
| 50, 55, 56, 56 | 5 | 15, 15, 55, 75 |
| 64, 68 | 6 | 46, 56, 56 |
| 70, 71, 72, 75 | 7 | 07 |
| 83, 88 | 8 | 18, 38, 68, 88 |
| 91, 93 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02020
|
| Giải nhất G1 |
38535
|
| Giải nhì G2 |
20109
40486
|
| Giải ba G3 |
34290
13145
65187
25901
48969
28072
|
| Giải tư G4 |
1792
3202
7482
3216
|
| Giải năm G5 |
3378
1023
7657
1148
4125
3433
|
| Giải sáu G6 |
178
310
303
|
| Giải bảy G7 |
90
12
30
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 09 | 0 | 10, 10, 20, 30, 90, 90 |
| 10, 10, 12, 16 | 1 | 01 |
| 20, 23, 25 | 2 | 02, 12, 72, 82, 92 |
| 30, 33, 35 | 3 | 03, 23, 33 |
| 45, 48 | 4 | |
| 57 | 5 | 25, 35, 45 |
| 69 | 6 | 16, 86 |
| 72, 78, 78 | 7 | 57, 87 |
| 82, 86, 87 | 8 | 48, 78, 78 |
| 90, 90, 92 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02640
|
| Giải nhất G1 |
17881
|
| Giải nhì G2 |
64251
15384
|
| Giải ba G3 |
62514
58248
32918
69214
32182
71010
|
| Giải tư G4 |
2149
8722
9154
0415
|
| Giải năm G5 |
5587
7976
5299
4720
3090
2065
|
| Giải sáu G6 |
182
390
915
|
| Giải bảy G7 |
13
94
80
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 13, 14, 14, 15, 15, 18 | 1 | 51, 81 |
| 20, 22 | 2 | 22, 82, 82 |
| 40, 48, 49 | 4 | 14, 14, 54, 84, 94 |
| 51, 54 | 5 | 15, 15, 65 |
| 65 | 6 | 76, 76 |
| 76, 76 | 7 | 87 |
| 80, 81, 82, 82, 84, 87 | 8 | 18, 48 |
| 90, 90, 94, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47615
|
| Giải nhất G1 |
23428
|
| Giải nhì G2 |
35257
75061
|
| Giải ba G3 |
79326
73105
79209
18308
92728
35995
|
| Giải tư G4 |
3181
5979
6537
5099
|
| Giải năm G5 |
7923
8836
2180
9041
7383
0199
|
| Giải sáu G6 |
171
568
851
|
| Giải bảy G7 |
39
56
49
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08, 09 | 0 | 80 |
| 15 | 1 | 41, 51, 61, 71, 81 |
| 23, 26, 28, 28 | 2 | |
| 36, 37, 39 | 3 | 23, 83 |
| 41, 49 | 4 | |
| 51, 56, 57 | 5 | 05, 15, 85, 95 |
| 61, 68 | 6 | 26, 36, 56 |
| 71, 79 | 7 | 37, 57 |
| 80, 81, 83, 85 | 8 | 08, 28, 28, 68 |
| 95, 99, 99 | 9 | 09, 39, 49, 79, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92395
|
| Giải nhất G1 |
10960
|
| Giải nhì G2 |
60617
61524
|
| Giải ba G3 |
84015
77683
09992
24754
56640
42289
|
| Giải tư G4 |
1894
6687
8034
1251
|
| Giải năm G5 |
4693
6018
2622
9398
6837
4263
|
| Giải sáu G6 |
766
430
485
|
| Giải bảy G7 |
65
08
74
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 30, 40, 60 |
| 15, 17, 18 | 1 | 51 |
| 22, 24 | 2 | 22, 92 |
| 30, 34, 37 | 3 | 63, 83, 93 |
| 40 | 4 | 24, 34, 54, 74, 94 |
| 51, 54, 59 | 5 | 15, 65, 85, 95 |
| 60, 63, 65, 66 | 6 | 66 |
| 74 | 7 | 17, 37, 87 |
| 83, 85, 87, 89 | 8 | 08, 18, 98 |
| 92, 93, 94, 95, 98 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70673
|
| Giải nhất G1 |
48687
|
| Giải nhì G2 |
92783
63335
|
| Giải ba G3 |
03265
51194
51675
12004
00769
72810
|
| Giải tư G4 |
8815
2385
7341
6925
|
| Giải năm G5 |
8135
4373
5407
0029
4724
0573
|
| Giải sáu G6 |
176
271
828
|
| Giải bảy G7 |
51
13
93
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 10 |
| 10, 13, 15 | 1 | 41, 51, 71 |
| 24, 25, 28, 29 | 2 | |
| 35, 35 | 3 | 13, 73, 73, 73, 83, 93 |
| 41 | 4 | 04, 24, 94 |
| 51, 59 | 5 | 15, 25, 35, 35, 65, 75, 85 |
| 65, 69 | 6 | 76 |
| 71, 73, 73, 73, 75, 76 | 7 | 07, 87 |
| 83, 85, 87 | 8 | 28 |
| 93, 94 | 9 | 29, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63218
|
| Giải nhất G1 |
26416
|
| Giải nhì G2 |
98734
57671
|
| Giải ba G3 |
86695
57437
57186
05558
93885
60569
|
| Giải tư G4 |
6224
9270
2676
5122
|
| Giải năm G5 |
7863
5794
8437
2962
8939
8159
|
| Giải sáu G6 |
809
115
215
|
| Giải bảy G7 |
34
79
42
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 70 |
| 15, 15, 16, 18 | 1 | 71 |
| 22, 24 | 2 | 22, 42, 62 |
| 34, 34, 37, 37, 39 | 3 | 63, 83 |
| 42 | 4 | 24, 34, 34, 94 |
| 58, 59 | 5 | 15, 15, 85, 95 |
| 62, 63, 69 | 6 | 16, 76, 86 |
| 70, 71, 76, 79 | 7 | 37, 37 |
| 83, 85, 86 | 8 | 18, 58 |
| 94, 95 | 9 | 09, 39, 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00127
|
| Giải nhất G1 |
42687
|
| Giải nhì G2 |
63950
78932
|
| Giải ba G3 |
65006
79384
31447
77864
49806
86281
|
| Giải tư G4 |
5120
1736
9758
8568
|
| Giải năm G5 |
9716
0649
5697
3170
9921
0705
|
| Giải sáu G6 |
112
526
612
|
| Giải bảy G7 |
85
00
65
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 06, 06 | 0 | 00, 20, 50, 70 |
| 12, 12, 16 | 1 | 21, 81 |
| 20, 21, 26, 27 | 2 | 12, 12, 32 |
| 32, 36 | 3 | |
| 47, 49 | 4 | 64, 84 |
| 50, 58 | 5 | 05, 65, 85 |
| 64, 65, 68, 68 | 6 | 06, 06, 16, 26, 36 |
| 70 | 7 | 27, 47, 87, 97 |
| 81, 84, 85, 87 | 8 | 58, 68, 68 |
| 97 | 9 | 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải