XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
21916
|
Giải nhất G1 |
03753
|
Giải nhì G2 |
09292
74636
|
Giải ba G3 |
68417
68651
69171
90623
96858
69786
|
Giải tư G4 |
1854
5529
9484
8227
|
Giải năm G5 |
2826
3653
7621
0295
7590
9889
|
Giải sáu G6 |
472
535
660
|
Giải bảy G7 |
76
42
11
57
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 16, 17 | 1 | 11, 21, 51, 71 |
21, 23, 26, 27, 29 | 2 | 42, 72, 92 |
35, 36 | 3 | 23, 53, 53 |
42 | 4 | 54, 84 |
51, 53, 53, 54, 57, 58 | 5 | 35, 95 |
60 | 6 | 16, 26, 36, 76, 86 |
71, 72, 76 | 7 | 17, 27, 57 |
84, 86, 89 | 8 | 58 |
90, 92, 95 | 9 | 29, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
91213
|
Giải nhất G1 |
60871
|
Giải nhì G2 |
90650
63371
|
Giải ba G3 |
63445
44398
61559
11704
01360
29482
|
Giải tư G4 |
8343
0783
0930
3719
|
Giải năm G5 |
1317
9878
9400
8308
4796
5967
|
Giải sáu G6 |
786
949
164
|
Giải bảy G7 |
15
23
60
05
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 05, 08 | 0 | 00, 30, 50, 60, 60 |
13, 15, 17, 19 | 1 | 71, 71 |
23 | 2 | 82 |
30 | 3 | 13, 23, 43, 83 |
43, 45, 49 | 4 | 04, 64 |
50, 59 | 5 | 05, 15, 45 |
60, 60, 64, 67 | 6 | 86, 96 |
71, 71, 78 | 7 | 17, 67 |
82, 83, 86 | 8 | 08, 78, 98 |
96, 98 | 9 | 19, 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
49333
|
Giải nhất G1 |
97939
|
Giải nhì G2 |
55311
56648
|
Giải ba G3 |
34925
46058
38462
67329
37199
11607
|
Giải tư G4 |
5602
8412
1759
1094
|
Giải năm G5 |
4069
2173
7609
7971
9456
0514
|
Giải sáu G6 |
338
395
689
|
Giải bảy G7 |
76
67
46
27
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 07, 09 | 0 | |
11, 12, 14 | 1 | 11, 71 |
25, 27, 29 | 2 | 02, 12, 62 |
33, 38, 39 | 3 | 33, 73 |
46, 48 | 4 | 14, 94 |
56, 58, 59 | 5 | 25, 95 |
62, 67, 69 | 6 | 46, 56, 76 |
71, 73, 76 | 7 | 07, 27, 67 |
89 | 8 | 38, 48, 58 |
94, 95, 99 | 9 | 09, 29, 39, 59, 69, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
16252
|
Giải nhất G1 |
93619
|
Giải nhì G2 |
14175
95275
|
Giải ba G3 |
45786
92178
83910
83481
13536
42714
|
Giải tư G4 |
6312
3686
5694
4080
|
Giải năm G5 |
7455
9684
4723
5765
1302
2612
|
Giải sáu G6 |
458
364
116
|
Giải bảy G7 |
83
96
78
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 10, 80 |
10, 12, 12, 14, 16, 19 | 1 | 81 |
23 | 2 | 02, 12, 12, 52 |
36 | 3 | 23, 83 |
52, 55, 58 | 5 | 55, 65, 75, 75 |
64, 65, 68 | 6 | 16, 36, 86, 86, 96 |
75, 75, 78, 78 | 7 | |
80, 81, 83, 84, 86, 86 | 8 | 58, 68, 78, 78 |
94, 96 | 9 | 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
73278
|
Giải nhất G1 |
29752
|
Giải nhì G2 |
45407
84732
|
Giải ba G3 |
33840
31612
85993
13199
89957
35321
|
Giải tư G4 |
5788
0782
6501
6762
|
Giải năm G5 |
4864
5444
0604
4028
9450
9506
|
Giải sáu G6 |
623
091
345
|
Giải bảy G7 |
41
07
91
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 06, 07, 07 | 0 | 40, 50 |
12 | 1 | 01, 21, 41, 91, 91 |
21, 23, 28 | 2 | 12, 32, 52, 62, 82 |
32, 36 | 3 | 23, 93 |
40, 41, 44, 45 | 4 | 04, 44, 64 |
50, 52, 57 | 5 | 45 |
62, 64 | 6 | 06, 36 |
78 | 7 | 07, 07, 57 |
82, 88 | 8 | 28, 78, 88 |
91, 91, 93, 99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
21177
|
Giải nhất G1 |
55266
|
Giải nhì G2 |
11744
71304
|
Giải ba G3 |
12322
12651
88889
47362
53738
93420
|
Giải tư G4 |
7323
0625
4947
9102
|
Giải năm G5 |
3879
9120
7797
3176
9363
5846
|
Giải sáu G6 |
515
360
477
|
Giải bảy G7 |
44
72
98
13
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04 | 0 | 20, 20, 60 |
13, 15 | 1 | 51 |
20, 20, 22, 23, 25 | 2 | 02, 22, 62, 72 |
38 | 3 | 13, 23, 63 |
44, 44, 46, 47 | 4 | 04, 44, 44 |
51 | 5 | 15, 25 |
60, 62, 63, 66 | 6 | 46, 66, 76 |
72, 76, 77, 77, 79 | 7 | 47, 77, 77, 97 |
89 | 8 | 38, 98 |
97, 98 | 9 | 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
98860
|
Giải nhất G1 |
08807
|
Giải nhì G2 |
79035
36955
|
Giải ba G3 |
52152
13825
21632
50794
48684
45328
|
Giải tư G4 |
0241
6662
9586
2178
|
Giải năm G5 |
0468
2726
4326
8253
3124
5992
|
Giải sáu G6 |
309
967
177
|
Giải bảy G7 |
11
81
47
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 09 | 0 | 60 |
11 | 1 | 11, 41, 81 |
24, 25, 26, 26, 28 | 2 | 32, 52, 62, 92 |
32, 35 | 3 | 53 |
41, 47 | 4 | 24, 84, 94 |
52, 53, 55 | 5 | 25, 35, 55 |
60, 62, 67, 68, 68 | 6 | 26, 26, 86 |
77, 78 | 7 | 07, 47, 67, 77 |
81, 84, 86 | 8 | 28, 68, 68, 78 |
92, 94 | 9 | 09 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
56292
|
Giải nhất G1 |
85246
|
Giải nhì G2 |
21395
18863
|
Giải ba G3 |
68342
11296
09277
15013
72016
79068
|
Giải tư G4 |
4629
4132
7928
3901
|
Giải năm G5 |
0848
3767
6767
9733
8337
0348
|
Giải sáu G6 |
060
338
039
|
Giải bảy G7 |
84
79
49
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 60 |
13, 16 | 1 | 01 |
28, 29 | 2 | 32, 42, 92 |
32, 33, 37, 38, 39 | 3 | 13, 33, 63 |
42, 46, 48, 48, 49 | 4 | 84 |
60, 63, 67, 67, 68, 68 | 6 | 16, 46, 96 |
77, 79 | 7 | 37, 67, 67, 77 |
84 | 8 | 28, 38, 48, 48, 68, 68 |
92, 95, 96 | 9 | 29, 39, 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
84355
|
Giải nhất G1 |
78496
|
Giải nhì G2 |
47869
79897
|
Giải ba G3 |
67143
91837
65450
63741
45899
03051
|
Giải tư G4 |
9447
8753
7436
4241
|
Giải năm G5 |
0135
6118
1641
5714
0577
6501
|
Giải sáu G6 |
801
518
273
|
Giải bảy G7 |
34
32
90
21
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01 | 0 | 50, 90 |
14, 18, 18 | 1 | 01, 01, 21, 41, 41, 41, 51 |
21 | 2 | 32 |
32, 34, 35, 36, 37 | 3 | 43, 53, 73 |
41, 41, 41, 43, 47 | 4 | 14, 34 |
50, 51, 53, 55 | 5 | 35, 55 |
69 | 6 | 36, 96 |
73, 77 | 7 | 37, 47, 77, 97 |
90, 96, 97, 99 | 9 | 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
05475
|
Giải nhất G1 |
08566
|
Giải nhì G2 |
31533
85710
|
Giải ba G3 |
76648
51671
93211
16079
10046
91920
|
Giải tư G4 |
7051
8376
2365
8791
|
Giải năm G5 |
8164
8112
8188
5990
9948
9713
|
Giải sáu G6 |
321
756
699
|
Giải bảy G7 |
10
47
59
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 10, 11, 12, 13 | 1 | 11, 21, 51, 71, 91 |
20, 21 | 2 | 12 |
33, 37 | 3 | 13, 33 |
46, 47, 48, 48 | 4 | 64 |
51, 56, 59 | 5 | 65, 75 |
64, 65, 66 | 6 | 46, 56, 66, 76 |
71, 75, 76, 79 | 7 | 37, 47 |
88 | 8 | 48, 48, 88 |
90, 91, 99 | 9 | 59, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải