
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96964
|
| Giải nhất G1 |
73207
|
| Giải nhì G2 |
03983
69850
|
| Giải ba G3 |
29542
97604
50968
69333
19850
53865
|
| Giải tư G4 |
2387
5082
9172
8122
|
| Giải năm G5 |
0709
0783
9364
6183
1590
5986
|
| Giải sáu G6 |
852
576
137
|
| Giải bảy G7 |
59
96
60
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 09 | 0 | 50, 50, 60, 90 |
| 22 | 2 | 22, 42, 52, 72, 82 |
| 33, 37 | 3 | 33, 83, 83, 83 |
| 42 | 4 | 04, 54, 64, 64 |
| 50, 50, 52, 54, 59 | 5 | 65 |
| 60, 64, 64, 65, 68 | 6 | 76, 86, 96 |
| 72, 76 | 7 | 07, 37, 87 |
| 82, 83, 83, 83, 86, 87 | 8 | 68 |
| 90, 96 | 9 | 09, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37192
|
| Giải nhất G1 |
10103
|
| Giải nhì G2 |
32629
75271
|
| Giải ba G3 |
73697
84466
97201
00624
12076
19102
|
| Giải tư G4 |
9332
8470
7910
3188
|
| Giải năm G5 |
4288
9283
3785
5420
0526
7679
|
| Giải sáu G6 |
006
263
251
|
| Giải bảy G7 |
77
35
50
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 06 | 0 | 10, 20, 50, 70 |
| 10 | 1 | 01, 51, 71 |
| 20, 24, 26, 29 | 2 | 02, 32, 92 |
| 32, 35 | 3 | 03, 63, 83 |
| 50, 51, 56 | 5 | 35, 85 |
| 63, 66 | 6 | 06, 26, 56, 66, 76 |
| 70, 71, 76, 77, 79 | 7 | 77, 97 |
| 83, 85, 88, 88 | 8 | 88, 88 |
| 92, 97 | 9 | 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75197
|
| Giải nhất G1 |
23543
|
| Giải nhì G2 |
29480
38507
|
| Giải ba G3 |
24583
37573
68459
63752
76384
00886
|
| Giải tư G4 |
6523
2579
2092
4117
|
| Giải năm G5 |
1464
0543
0607
1217
0847
5447
|
| Giải sáu G6 |
730
370
704
|
| Giải bảy G7 |
61
12
09
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 07, 09 | 0 | 30, 70, 80 |
| 12, 17, 17 | 1 | 61, 71 |
| 23 | 2 | 12, 52, 92 |
| 30 | 3 | 23, 43, 43, 73, 83 |
| 43, 43, 47, 47 | 4 | 04, 64, 84 |
| 52, 59 | 5 | |
| 61, 64 | 6 | 86 |
| 70, 71, 73, 79 | 7 | 07, 07, 17, 17, 47, 47, 97 |
| 80, 83, 84, 86 | 8 | |
| 92, 97 | 9 | 09, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60640
|
| Giải nhất G1 |
52312
|
| Giải nhì G2 |
36198
25462
|
| Giải ba G3 |
44098
48971
76089
22773
30194
50606
|
| Giải tư G4 |
5043
1350
4033
4561
|
| Giải năm G5 |
0630
7066
6620
0529
6286
7366
|
| Giải sáu G6 |
071
314
214
|
| Giải bảy G7 |
28
31
21
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 20, 30, 40, 50 |
| 12, 14, 14 | 1 | 21, 31, 61, 71, 71 |
| 20, 21, 28, 29 | 2 | 12, 62 |
| 30, 31, 33 | 3 | 33, 43, 73 |
| 40, 43 | 4 | 14, 14, 94 |
| 50 | 5 | 65 |
| 61, 62, 65, 66, 66 | 6 | 06, 66, 66, 86 |
| 71, 71, 73 | 7 | |
| 86, 89 | 8 | 28, 98, 98 |
| 94, 98, 98 | 9 | 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41119
|
| Giải nhất G1 |
34317
|
| Giải nhì G2 |
28768
93382
|
| Giải ba G3 |
52961
49211
88300
92403
56520
61295
|
| Giải tư G4 |
5777
7596
7317
8025
|
| Giải năm G5 |
3203
8366
5729
8766
7206
6868
|
| Giải sáu G6 |
231
989
390
|
| Giải bảy G7 |
40
15
73
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 06 | 0 | 00, 20, 40, 90 |
| 11, 13, 15, 17, 17, 19 | 1 | 11, 31, 61 |
| 20, 25, 29 | 2 | 82 |
| 31 | 3 | 03, 03, 13, 73 |
| 40 | 4 | |
| 61, 66, 66, 68, 68 | 6 | 06, 66, 66, 96 |
| 73, 77 | 7 | 17, 17, 77 |
| 82, 89 | 8 | 68, 68 |
| 90, 95, 96 | 9 | 19, 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77066
|
| Giải nhất G1 |
24046
|
| Giải nhì G2 |
14849
56120
|
| Giải ba G3 |
73864
26789
58588
68900
54179
90805
|
| Giải tư G4 |
4103
6172
0504
8388
|
| Giải năm G5 |
8927
9838
2990
5325
2080
4961
|
| Giải sáu G6 |
408
322
680
|
| Giải bảy G7 |
41
26
33
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 05, 08 | 0 | 00, 20, 80, 80, 90 |
| 20, 22, 25, 26, 27 | 2 | 22, 72 |
| 33, 38 | 3 | 03, 33 |
| 41, 46, 49 | 4 | 04, 64 |
| 61, 64, 66 | 6 | 26, 46, 66 |
| 72, 77, 79 | 7 | 27, 77 |
| 80, 80, 88, 88, 89 | 8 | 08, 38, 88, 88 |
| 90 | 9 | 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42793
|
| Giải nhất G1 |
89589
|
| Giải nhì G2 |
88082
83024
|
| Giải ba G3 |
26244
26260
92132
38926
00601
66906
|
| Giải tư G4 |
4407
7738
2047
5692
|
| Giải năm G5 |
5889
4128
2352
7694
6292
1875
|
| Giải sáu G6 |
691
408
783
|
| Giải bảy G7 |
58
36
25
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 07, 08 | 0 | 60 |
| 24, 25, 26, 28 | 2 | 32, 52, 82, 92, 92 |
| 32, 36, 38 | 3 | 83, 93 |
| 44, 47, 47 | 4 | 24, 44, 94 |
| 52, 58 | 5 | 25, 75 |
| 60 | 6 | 06, 26, 36 |
| 75 | 7 | 07, 47, 47 |
| 82, 83, 89, 89 | 8 | 08, 28, 38, 58 |
| 91, 92, 92, 93, 94 | 9 | 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32187
|
| Giải nhất G1 |
56917
|
| Giải nhì G2 |
81539
92232
|
| Giải ba G3 |
14416
51337
06436
58823
85249
02600
|
| Giải tư G4 |
4314
1718
4913
6620
|
| Giải năm G5 |
2272
9504
3689
7950
5467
9251
|
| Giải sáu G6 |
759
273
222
|
| Giải bảy G7 |
15
22
58
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 20, 50 |
| 13, 14, 15, 16, 17, 18 | 1 | 51 |
| 20, 22, 22, 23, 28 | 2 | 22, 22, 32, 72 |
| 32, 36, 37, 39 | 3 | 13, 23, 73 |
| 49 | 4 | 04, 14 |
| 50, 51, 58, 59 | 5 | 15 |
| 67 | 6 | 16, 36 |
| 72, 73 | 7 | 17, 37, 67, 87 |
| 87, 89 | 8 | 18, 28, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75824
|
| Giải nhất G1 |
99234
|
| Giải nhì G2 |
45213
83426
|
| Giải ba G3 |
12353
53585
92326
01618
63692
92386
|
| Giải tư G4 |
8800
6974
7819
5878
|
| Giải năm G5 |
9855
3420
8870
6946
3515
1369
|
| Giải sáu G6 |
351
935
151
|
| Giải bảy G7 |
10
03
89
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03 | 0 | 00, 00, 10, 20, 70 |
| 10, 13, 15, 18, 19 | 1 | 51, 51 |
| 20, 24, 26, 26 | 2 | 92 |
| 34, 35 | 3 | 03, 13, 53 |
| 46 | 4 | 24, 34, 74 |
| 51, 51, 53, 55 | 5 | 15, 35, 55, 85 |
| 69 | 6 | 26, 26, 46, 86 |
| 70, 74, 78 | 7 | |
| 85, 86, 89 | 8 | 18, 78 |
| 92 | 9 | 19, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28192
|
| Giải nhất G1 |
89201
|
| Giải nhì G2 |
87085
99711
|
| Giải ba G3 |
34300
31842
38704
50890
05279
15651
|
| Giải tư G4 |
7201
4022
4262
7199
|
| Giải năm G5 |
8126
3016
5607
3415
2518
1322
|
| Giải sáu G6 |
717
579
416
|
| Giải bảy G7 |
03
62
92
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 03, 04, 07 | 0 | 00, 90 |
| 11, 15, 16, 16, 17, 18 | 1 | 01, 01, 11, 51 |
| 22, 22, 26, 28 | 2 | 22, 22, 42, 62, 62, 92, 92 |
| 42 | 4 | 04 |
| 51 | 5 | 15, 85 |
| 62, 62 | 6 | 16, 16, 26 |
| 79, 79 | 7 | 07, 17 |
| 85 | 8 | 18, 28 |
| 90, 92, 92, 99 | 9 | 79, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải