
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50321
|
| Giải nhất G1 |
67560
|
| Giải nhì G2 |
18516
93078
|
| Giải ba G3 |
02518
45824
24253
92106
56602
22857
|
| Giải tư G4 |
4918
1581
1265
0445
|
| Giải năm G5 |
3955
2392
6640
8876
8586
9945
|
| Giải sáu G6 |
814
206
088
|
| Giải bảy G7 |
09
92
18
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 06, 09 | 0 | 40, 60 |
| 14, 16, 18, 18, 18 | 1 | 21, 81 |
| 21, 24 | 2 | 02, 92, 92 |
| 40, 45, 45 | 4 | 14, 24, 54 |
| 53, 54, 55, 57 | 5 | 45, 45, 55, 65 |
| 60, 65 | 6 | 06, 06, 16, 76, 86 |
| 76, 78 | 7 | 57 |
| 81, 86, 88 | 8 | 18, 18, 18, 78, 88 |
| 92, 92 | 9 | 09 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55079
|
| Giải nhất G1 |
42322
|
| Giải nhì G2 |
23910
79245
|
| Giải ba G3 |
68389
11093
76483
13352
90440
56961
|
| Giải tư G4 |
1016
8843
5562
8157
|
| Giải năm G5 |
8678
0013
2816
2693
3736
2972
|
| Giải sáu G6 |
677
388
247
|
| Giải bảy G7 |
12
54
35
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 10, 40 |
| 10, 12, 13, 16, 16 | 1 | 61 |
| 22 | 2 | 12, 22, 52, 62, 72 |
| 35, 36 | 3 | 13, 43, 83, 93, 93 |
| 40, 43, 45, 47 | 4 | 54 |
| 52, 54, 57 | 5 | 35, 45 |
| 61, 62 | 6 | 16, 16, 36 |
| 72, 77, 78, 79 | 7 | 47, 57, 77 |
| 83, 88, 89 | 8 | 78, 88 |
| 93, 93 | 9 | 09, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06908
|
| Giải nhất G1 |
73161
|
| Giải nhì G2 |
56825
07941
|
| Giải ba G3 |
28531
99004
81042
78393
69083
70025
|
| Giải tư G4 |
0982
5445
0749
1362
|
| Giải năm G5 |
4448
6093
8506
3614
2882
2722
|
| Giải sáu G6 |
561
325
243
|
| Giải bảy G7 |
00
24
13
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06, 08 | 0 | 00 |
| 13, 14 | 1 | 31, 41, 61, 61 |
| 22, 24, 25, 25, 25 | 2 | 22, 42, 62, 82, 82 |
| 31 | 3 | 13, 43, 83, 93, 93 |
| 41, 42, 43, 45, 48, 49 | 4 | 04, 14, 24 |
| 56 | 5 | 25, 25, 25, 45 |
| 61, 61, 62 | 6 | 06, 56 |
| 82, 82, 83 | 8 | 08, 48 |
| 93, 93 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91737
|
| Giải nhất G1 |
61215
|
| Giải nhì G2 |
72392
79814
|
| Giải ba G3 |
33522
53427
69174
48350
09045
07394
|
| Giải tư G4 |
7717
7876
4969
1718
|
| Giải năm G5 |
4278
1988
4084
0055
1135
7072
|
| Giải sáu G6 |
784
030
115
|
| Giải bảy G7 |
66
57
94
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 14, 15, 15, 17, 18 | 1 | |
| 22, 27 | 2 | 22, 72, 92 |
| 30, 35, 37 | 3 | |
| 45 | 4 | 14, 74, 84, 84, 94, 94 |
| 50, 55, 57 | 5 | 15, 15, 35, 45, 55 |
| 66, 69 | 6 | 66, 76, 96 |
| 72, 74, 76, 78 | 7 | 17, 27, 37, 57 |
| 84, 84, 88 | 8 | 18, 78, 88 |
| 92, 94, 94, 96 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82779
|
| Giải nhất G1 |
21593
|
| Giải nhì G2 |
12429
54625
|
| Giải ba G3 |
07584
18488
13368
80694
46839
59955
|
| Giải tư G4 |
3190
8908
5198
4797
|
| Giải năm G5 |
5245
9461
4762
9952
5805
3933
|
| Giải sáu G6 |
281
132
764
|
| Giải bảy G7 |
15
52
72
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08 | 0 | 90 |
| 15 | 1 | 61, 81 |
| 25, 29 | 2 | 32, 52, 52, 62, 72 |
| 32, 33, 39 | 3 | 33, 93 |
| 45 | 4 | 04, 64, 84, 94 |
| 52, 52, 55 | 5 | 05, 15, 25, 45, 55 |
| 61, 62, 64, 68 | 6 | |
| 72, 79 | 7 | 97 |
| 81, 84, 88 | 8 | 08, 68, 88, 98 |
| 90, 93, 94, 97, 98 | 9 | 29, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17711
|
| Giải nhất G1 |
14008
|
| Giải nhì G2 |
82755
51425
|
| Giải ba G3 |
41360
63587
62073
00712
62127
53424
|
| Giải tư G4 |
9314
8006
1466
6479
|
| Giải năm G5 |
2916
8013
9400
1778
6019
3033
|
| Giải sáu G6 |
089
841
910
|
| Giải bảy G7 |
96
16
89
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 08 | 0 | 00, 10, 60, 70 |
| 10, 11, 12, 13, 14, 16, 16, 19 | 1 | 11, 41 |
| 24, 25, 27 | 2 | 12 |
| 33 | 3 | 13, 33, 73 |
| 41 | 4 | 14, 24 |
| 55 | 5 | 25, 55 |
| 60, 66 | 6 | 06, 16, 16, 66, 96 |
| 70, 73, 78, 79 | 7 | 27, 87 |
| 87, 89, 89 | 8 | 08, 78 |
| 96 | 9 | 19, 79, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42326
|
| Giải nhất G1 |
59541
|
| Giải nhì G2 |
35745
66164
|
| Giải ba G3 |
36541
58416
22819
31166
90401
83527
|
| Giải tư G4 |
0278
4248
8260
0919
|
| Giải năm G5 |
4168
3842
9701
1414
7095
6359
|
| Giải sáu G6 |
802
532
835
|
| Giải bảy G7 |
85
05
48
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 05 | 0 | 60 |
| 14, 16, 19, 19 | 1 | 01, 01, 41, 41 |
| 26, 27 | 2 | 02, 32, 42 |
| 32, 35 | 3 | |
| 41, 41, 42, 45, 48, 48 | 4 | 14, 64 |
| 59 | 5 | 05, 35, 45, 85, 95 |
| 60, 64, 66, 68 | 6 | 16, 26, 66 |
| 78, 79 | 7 | 27 |
| 85 | 8 | 48, 48, 68, 78 |
| 95 | 9 | 19, 19, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86340
|
| Giải nhất G1 |
25604
|
| Giải nhì G2 |
07306
67577
|
| Giải ba G3 |
85489
04036
08703
54114
66578
54971
|
| Giải tư G4 |
2866
6527
3899
6429
|
| Giải năm G5 |
6884
0833
1943
9374
2115
2524
|
| Giải sáu G6 |
120
912
179
|
| Giải bảy G7 |
17
23
27
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06 | 0 | 20, 40 |
| 12, 14, 15, 17 | 1 | 61, 71 |
| 20, 23, 24, 27, 27, 29 | 2 | 12 |
| 33, 36 | 3 | 03, 23, 33, 43 |
| 40, 43 | 4 | 04, 14, 24, 74, 84 |
| 61, 66 | 6 | 06, 36, 66 |
| 71, 74, 77, 78, 79 | 7 | 17, 27, 27, 77 |
| 84, 89 | 8 | 78 |
| 99 | 9 | 29, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88289
|
| Giải nhất G1 |
87795
|
| Giải nhì G2 |
04144
92185
|
| Giải ba G3 |
71183
75604
69778
46046
45882
03322
|
| Giải tư G4 |
5851
7175
2333
9705
|
| Giải năm G5 |
3600
0550
6419
5911
9410
0353
|
| Giải sáu G6 |
317
537
999
|
| Giải bảy G7 |
74
19
63
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05 | 0 | 00, 10, 50 |
| 10, 11, 17, 19, 19 | 1 | 11, 51 |
| 22 | 2 | 22, 82 |
| 33, 37, 37 | 3 | 33, 53, 63, 83 |
| 44, 46 | 4 | 04, 44, 74 |
| 50, 51, 53 | 5 | 05, 75, 85, 95 |
| 63 | 6 | 46 |
| 74, 75, 78 | 7 | 17, 37, 37 |
| 82, 83, 85, 89 | 8 | 78 |
| 95, 99 | 9 | 19, 19, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44023
|
| Giải nhất G1 |
66524
|
| Giải nhì G2 |
15943
76121
|
| Giải ba G3 |
14006
35741
52143
74441
82722
56228
|
| Giải tư G4 |
3354
8162
0832
5399
|
| Giải năm G5 |
1388
2416
2231
2481
5478
8008
|
| Giải sáu G6 |
723
096
447
|
| Giải bảy G7 |
82
04
22
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 08 | 0 | |
| 16 | 1 | 21, 31, 41, 41, 81 |
| 21, 22, 22, 23, 23, 24, 28 | 2 | 22, 22, 32, 62, 82 |
| 31, 32 | 3 | 23, 23, 43, 43 |
| 41, 41, 43, 43, 47 | 4 | 04, 24, 54 |
| 54 | 5 | |
| 62 | 6 | 06, 16, 96 |
| 78, 79 | 7 | 47 |
| 81, 82, 88 | 8 | 08, 28, 78, 88 |
| 96, 99 | 9 | 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải