
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07954
|
| Giải nhất G1 |
20293
|
| Giải nhì G2 |
06284
56683
|
| Giải ba G3 |
13069
79013
23501
34711
95433
16170
|
| Giải tư G4 |
9106
5965
6971
9666
|
| Giải năm G5 |
7070
3745
7576
9063
9302
2028
|
| Giải sáu G6 |
556
831
059
|
| Giải bảy G7 |
87
91
50
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06 | 0 | 50, 70, 70 |
| 11, 13 | 1 | 01, 11, 31, 71, 91 |
| 28 | 2 | 02 |
| 31, 33 | 3 | 13, 33, 63, 83, 93 |
| 45 | 4 | 54, 64, 84 |
| 50, 54, 56, 59 | 5 | 45, 65 |
| 63, 64, 65, 66, 69 | 6 | 06, 56, 66, 76 |
| 70, 70, 71, 76 | 7 | 87 |
| 83, 84, 87 | 8 | 28 |
| 91, 93 | 9 | 59, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45739
|
| Giải nhất G1 |
59520
|
| Giải nhì G2 |
37497
45344
|
| Giải ba G3 |
63187
95744
78598
45130
10404
85041
|
| Giải tư G4 |
8071
1497
2809
4662
|
| Giải năm G5 |
6195
4705
7140
0185
2679
2885
|
| Giải sáu G6 |
092
210
693
|
| Giải bảy G7 |
03
88
08
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 08, 09 | 0 | 10, 20, 30, 40 |
| 10 | 1 | 41, 71 |
| 20 | 2 | 62, 92 |
| 30, 39 | 3 | 03, 93 |
| 40, 41, 44, 44, 45 | 4 | 04, 44, 44 |
| 62 | 6 | |
| 71, 79 | 7 | 87, 97, 97 |
| 85, 85, 87, 88 | 8 | 08, 88, 98 |
| 92, 93, 95, 97, 97, 98 | 9 | 09, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35931
|
| Giải nhất G1 |
54182
|
| Giải nhì G2 |
54151
77163
|
| Giải ba G3 |
92034
43314
84083
38594
92524
37224
|
| Giải tư G4 |
2124
8179
0156
2036
|
| Giải năm G5 |
6615
0094
7847
6025
5495
1058
|
| Giải sáu G6 |
669
855
056
|
| Giải bảy G7 |
53
15
57
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | |
| 14, 15, 15 | 1 | 31, 51 |
| 24, 24, 24, 25 | 2 | 82 |
| 31, 34, 36 | 3 | 53, 63, 83 |
| 47 | 4 | 14, 24, 24, 24, 34, 94, 94 |
| 51, 53, 55, 56, 56, 57, 58 | 5 | 15, 15, 25, 55, 95 |
| 63, 69 | 6 | 36, 56, 56 |
| 79 | 7 | 47, 57 |
| 82, 83 | 8 | 08, 58 |
| 94, 94, 95 | 9 | 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61211
|
| Giải nhất G1 |
66416
|
| Giải nhì G2 |
37719
57777
|
| Giải ba G3 |
79679
55379
70078
28899
21310
21542
|
| Giải tư G4 |
2390
8165
1910
0433
|
| Giải năm G5 |
9561
9738
9522
2468
2926
4718
|
| Giải sáu G6 |
474
173
203
|
| Giải bảy G7 |
30
56
31
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 10, 30, 90 |
| 10, 10, 11, 16, 18, 19 | 1 | 11, 31, 61 |
| 22, 26 | 2 | 22, 42 |
| 30, 31, 33, 38 | 3 | 03, 33, 53, 73 |
| 42 | 4 | 74 |
| 53, 56 | 5 | 65 |
| 61, 65, 68 | 6 | 16, 26, 56 |
| 73, 74, 77, 78, 79, 79 | 7 | 77 |
| 90, 99 | 9 | 19, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81395
|
| Giải nhất G1 |
14844
|
| Giải nhì G2 |
19500
36625
|
| Giải ba G3 |
70041
23101
83361
41685
01047
43492
|
| Giải tư G4 |
6693
3776
9231
4733
|
| Giải năm G5 |
6081
4353
7546
6926
7102
7651
|
| Giải sáu G6 |
549
799
672
|
| Giải bảy G7 |
12
03
76
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 03 | 0 | 00 |
| 12 | 1 | 01, 31, 41, 51, 61, 81 |
| 25, 26 | 2 | 02, 12, 72, 92 |
| 31, 33 | 3 | 03, 33, 53, 93 |
| 41, 44, 46, 47, 49 | 4 | 44 |
| 51, 53 | 5 | 25, 85, 95 |
| 61 | 6 | 26, 46, 76, 76 |
| 72, 76, 76 | 7 | 47, 87 |
| 81, 85, 87 | 8 | |
| 92, 93, 95, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78869
|
| Giải nhất G1 |
84741
|
| Giải nhì G2 |
95736
54221
|
| Giải ba G3 |
94070
65141
44706
53419
85615
84119
|
| Giải tư G4 |
8705
5986
5594
9784
|
| Giải năm G5 |
8360
2695
0090
6654
0123
7708
|
| Giải sáu G6 |
953
056
894
|
| Giải bảy G7 |
05
94
36
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 06, 08 | 0 | 60, 70, 90 |
| 15, 19, 19 | 1 | 21, 41, 41 |
| 21, 23 | 2 | |
| 34, 36, 36 | 3 | 23, 53 |
| 41, 41 | 4 | 34, 54, 84, 94, 94, 94 |
| 53, 54, 56 | 5 | 05, 05, 15, 95 |
| 60, 69 | 6 | 06, 36, 36, 56, 86 |
| 70 | 7 | |
| 84, 86 | 8 | 08 |
| 90, 94, 94, 94, 95 | 9 | 19, 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92355
|
| Giải nhất G1 |
83223
|
| Giải nhì G2 |
11834
73664
|
| Giải ba G3 |
42551
40156
92854
81409
65624
12468
|
| Giải tư G4 |
3908
3638
4525
8076
|
| Giải năm G5 |
9522
9202
7548
1967
7352
4423
|
| Giải sáu G6 |
604
242
585
|
| Giải bảy G7 |
62
66
34
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 08, 09 | 0 | |
| 22, 23, 23, 24, 25 | 2 | 02, 22, 42, 42, 52, 62 |
| 34, 34, 38 | 3 | 23, 23 |
| 42, 42, 48 | 4 | 04, 24, 34, 34, 54, 64 |
| 51, 52, 54, 55, 56 | 5 | 25, 55, 85 |
| 62, 64, 66, 67, 68 | 6 | 56, 66, 76 |
| 76 | 7 | 67 |
| 85 | 8 | 08, 38, 48, 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89193
|
| Giải nhất G1 |
45312
|
| Giải nhì G2 |
16881
46813
|
| Giải ba G3 |
24850
14205
89343
85784
90427
76729
|
| Giải tư G4 |
0268
0037
8279
5313
|
| Giải năm G5 |
0491
9589
0209
7907
4254
5173
|
| Giải sáu G6 |
500
518
557
|
| Giải bảy G7 |
56
11
23
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07, 09 | 0 | 00, 50, 80 |
| 11, 12, 13, 13, 18 | 1 | 11, 81, 91 |
| 23, 27, 29 | 2 | 12 |
| 37 | 3 | 13, 13, 23, 43, 73, 93 |
| 43 | 4 | 54, 84 |
| 50, 54, 56, 57 | 5 | 05 |
| 68 | 6 | 56 |
| 73, 79 | 7 | 07, 27, 37, 57 |
| 80, 81, 84, 89 | 8 | 18, 68 |
| 91, 93 | 9 | 09, 29, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92443
|
| Giải nhất G1 |
10267
|
| Giải nhì G2 |
22597
27126
|
| Giải ba G3 |
40306
10497
18238
94921
35487
58687
|
| Giải tư G4 |
0299
5215
8255
2111
|
| Giải năm G5 |
2185
5998
0589
0234
5499
1969
|
| Giải sáu G6 |
742
966
851
|
| Giải bảy G7 |
74
80
62
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 80 |
| 11, 14, 15 | 1 | 11, 21, 51 |
| 21, 26 | 2 | 42, 62 |
| 34, 38 | 3 | 43 |
| 42, 43 | 4 | 14, 34, 74 |
| 51, 55 | 5 | 15, 55, 85 |
| 62, 66, 67, 69 | 6 | 06, 26, 66 |
| 74 | 7 | 67, 87, 87, 97, 97 |
| 80, 85, 87, 87, 89 | 8 | 38, 98 |
| 97, 97, 98, 99, 99 | 9 | 69, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00458
|
| Giải nhất G1 |
79849
|
| Giải nhì G2 |
29675
70512
|
| Giải ba G3 |
87168
71973
75465
94430
40160
96460
|
| Giải tư G4 |
8757
5115
1374
7064
|
| Giải năm G5 |
5714
0154
0722
4060
2760
9773
|
| Giải sáu G6 |
265
646
696
|
| Giải bảy G7 |
36
03
58
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 30, 60, 60, 60, 60 |
| 12, 14, 15 | 1 | |
| 22 | 2 | 12, 22 |
| 30, 36 | 3 | 03, 53, 73, 73 |
| 46, 49 | 4 | 14, 54, 64, 74 |
| 53, 54, 57, 58, 58 | 5 | 15, 65, 65, 75 |
| 60, 60, 60, 60, 64, 65, 65, 68 | 6 | 36, 46, 96 |
| 73, 73, 74, 75 | 7 | 57 |
| 96 | 9 | 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải