
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38480
|
| Giải nhất G1 |
28539
|
| Giải nhì G2 |
62480
57184
|
| Giải ba G3 |
47078
21029
56078
54743
72889
60987
|
| Giải tư G4 |
0836
4378
2964
0070
|
| Giải năm G5 |
3782
2338
2899
8267
2733
5746
|
| Giải sáu G6 |
454
048
912
|
| Giải bảy G7 |
52
40
72
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12 | 1 | |
| 29 | 2 | 12, 52, 72, 82 |
| 33, 34, 36, 38, 39 | 3 | 33, 43 |
| 40, 43, 46, 48 | 4 | 34, 54, 64, 84 |
| 52, 54 | 5 | |
| 64, 67 | 6 | 36, 46 |
| 70, 72, 78, 78, 78 | 7 | 67, 87 |
| 80, 80, 82, 84, 87, 89 | 8 | 38, 48, 78, 78, 78 |
| 99 | 9 | 29, 39, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36931
|
| Giải nhất G1 |
02005
|
| Giải nhì G2 |
59974
31678
|
| Giải ba G3 |
38000
43405
54330
57221
50886
34610
|
| Giải tư G4 |
3793
9419
0471
4952
|
| Giải năm G5 |
6161
6880
5175
4406
2673
2065
|
| Giải sáu G6 |
757
692
272
|
| Giải bảy G7 |
27
42
32
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 05, 06 | 0 | 00, 10, 30, 80 |
| 10, 19 | 1 | 21, 31, 61, 71 |
| 21, 27 | 2 | 32, 42, 52, 72, 92 |
| 30, 31, 32 | 3 | 73, 93 |
| 42 | 4 | 74 |
| 52, 57 | 5 | 05, 05, 65, 75 |
| 61, 65 | 6 | 06, 86, 96 |
| 71, 72, 73, 74, 75, 78 | 7 | 27, 57 |
| 80, 86 | 8 | 78 |
| 92, 93, 96 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68531
|
| Giải nhất G1 |
71204
|
| Giải nhì G2 |
53959
59322
|
| Giải ba G3 |
76894
39896
69028
99638
28482
62455
|
| Giải tư G4 |
9331
6113
4591
9072
|
| Giải năm G5 |
0080
2412
4670
6808
1359
6634
|
| Giải sáu G6 |
411
425
656
|
| Giải bảy G7 |
72
30
14
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 30, 70, 80 |
| 11, 12, 13, 14 | 1 | 11, 31, 31, 91 |
| 22, 25, 28, 29 | 2 | 12, 22, 72, 72, 82 |
| 30, 31, 31, 34, 38 | 3 | 13 |
| 55, 56, 59, 59 | 5 | 25, 55 |
| 70, 72, 72 | 7 | |
| 80, 82 | 8 | 08, 28, 38 |
| 91, 94, 96 | 9 | 29, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77763
|
| Giải nhất G1 |
64718
|
| Giải nhì G2 |
98273
32608
|
| Giải ba G3 |
98787
22375
87949
39510
02526
26884
|
| Giải tư G4 |
0375
5529
0199
5758
|
| Giải năm G5 |
0173
8245
6801
8644
7288
5125
|
| Giải sáu G6 |
680
976
487
|
| Giải bảy G7 |
26
97
53
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 10, 80 |
| 10, 18 | 1 | 01 |
| 25, 26, 26, 29 | 2 | |
| 44, 45, 49 | 4 | 44, 84 |
| 53, 55, 58 | 5 | 25, 45, 55, 75, 75 |
| 63 | 6 | 26, 26, 76 |
| 73, 73, 75, 75, 76 | 7 | 87, 87, 97 |
| 80, 84, 87, 87, 88 | 8 | 08, 18, 58, 88 |
| 97, 99 | 9 | 29, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44149
|
| Giải nhất G1 |
77328
|
| Giải nhì G2 |
39892
55348
|
| Giải ba G3 |
94461
91360
03601
16276
65358
18661
|
| Giải tư G4 |
4467
5019
9258
8488
|
| Giải năm G5 |
5122
7502
6759
4192
0317
4249
|
| Giải sáu G6 |
646
606
157
|
| Giải bảy G7 |
13
72
88
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06 | 0 | 60 |
| 13, 17, 19 | 1 | 01, 61, 61 |
| 22, 28 | 2 | 02, 22, 72, 92, 92 |
| 46, 48, 49, 49 | 4 | |
| 57, 58, 58, 59 | 5 | |
| 60, 61, 61, 67, 69 | 6 | 06, 46, 76 |
| 72, 76 | 7 | 17, 57, 67 |
| 88, 88 | 8 | 28, 48, 58, 58, 88, 88 |
| 92, 92 | 9 | 19, 49, 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00336
|
| Giải nhất G1 |
36996
|
| Giải nhì G2 |
34566
52853
|
| Giải ba G3 |
16944
30144
89266
00429
61771
22023
|
| Giải tư G4 |
4735
6555
9207
0625
|
| Giải năm G5 |
0403
1018
1024
8646
9569
6713
|
| Giải sáu G6 |
461
308
498
|
| Giải bảy G7 |
03
39
68
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 07, 08 | 0 | |
| 13, 18 | 1 | 61, 71 |
| 23, 24, 25, 29 | 2 | 32 |
| 32, 35, 36, 39 | 3 | 03, 03, 13, 23, 53 |
| 44, 44, 46 | 4 | 24, 44, 44 |
| 53, 55 | 5 | 25, 35, 55 |
| 61, 66, 66, 68, 69 | 6 | 36, 46, 66, 66, 96 |
| 71 | 7 | 07 |
| 96, 98 | 9 | 29, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47262
|
| Giải nhất G1 |
53815
|
| Giải nhì G2 |
72250
39114
|
| Giải ba G3 |
30036
40309
66218
12971
98535
17845
|
| Giải tư G4 |
6761
9256
9602
6511
|
| Giải năm G5 |
3481
3860
4066
3684
0545
2542
|
| Giải sáu G6 |
127
703
472
|
| Giải bảy G7 |
15
18
36
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 09 | 0 | 50, 60, 80 |
| 11, 14, 15, 15, 18, 18 | 1 | 11, 61, 71, 81 |
| 27 | 2 | 02, 42, 62, 72 |
| 35, 36, 36 | 3 | 03 |
| 42, 45, 45 | 4 | 14, 84 |
| 50, 56 | 5 | 15, 15, 35, 45, 45 |
| 60, 61, 62, 66 | 6 | 36, 36, 56, 66 |
| 71, 72 | 7 | 27 |
| 80, 81, 84 | 8 | 18, 18 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15813
|
| Giải nhất G1 |
33540
|
| Giải nhì G2 |
27367
45907
|
| Giải ba G3 |
83800
50019
14593
54254
62133
67748
|
| Giải tư G4 |
5831
9157
3600
7520
|
| Giải năm G5 |
3754
0068
0035
2028
7499
8223
|
| Giải sáu G6 |
227
342
541
|
| Giải bảy G7 |
02
73
14
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 02, 06, 07 | 0 | 00, 00, 20, 40 |
| 13, 14, 19 | 1 | 31, 41 |
| 20, 23, 27, 28 | 2 | 02, 42 |
| 31, 33, 35 | 3 | 13, 23, 33, 73, 93 |
| 40, 41, 42, 48 | 4 | 14, 54, 54 |
| 54, 54, 57 | 5 | 35 |
| 67, 68 | 6 | 06 |
| 73 | 7 | 07, 27, 57, 67 |
| 93, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33010
|
| Giải nhất G1 |
39679
|
| Giải nhì G2 |
77696
42638
|
| Giải ba G3 |
78769
33480
47932
50335
82519
10775
|
| Giải tư G4 |
3030
5554
0078
5149
|
| Giải năm G5 |
3526
8340
0127
0862
3773
6761
|
| Giải sáu G6 |
186
510
817
|
| Giải bảy G7 |
82
49
67
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 10, 17, 19 | 1 | 61 |
| 26, 27 | 2 | 32, 62, 82 |
| 30, 32, 35, 38 | 3 | 73 |
| 40, 49, 49 | 4 | 54, 94 |
| 54 | 5 | 35, 75 |
| 61, 62, 67, 69 | 6 | 26, 86, 96 |
| 73, 75, 78, 79 | 7 | 17, 27, 67 |
| 80, 82, 86 | 8 | 38, 78 |
| 94, 96 | 9 | 19, 49, 49, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50317
|
| Giải nhất G1 |
69721
|
| Giải nhì G2 |
41221
96135
|
| Giải ba G3 |
40897
11778
25359
07867
50726
63956
|
| Giải tư G4 |
0368
3357
0020
1265
|
| Giải năm G5 |
6483
0186
2135
8791
0188
7748
|
| Giải sáu G6 |
144
442
122
|
| Giải bảy G7 |
99
59
04
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20 |
| 17 | 1 | 21, 21, 91 |
| 20, 21, 21, 22, 26 | 2 | 22, 42 |
| 35, 35 | 3 | 83 |
| 42, 44, 48 | 4 | 04, 44 |
| 56, 57, 59, 59 | 5 | 35, 35, 65 |
| 65, 67, 68 | 6 | 26, 56, 86, 96 |
| 78 | 7 | 17, 57, 67, 97 |
| 83, 86, 88 | 8 | 48, 68, 78, 88 |
| 91, 96, 97, 99 | 9 | 59, 59, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải