
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80458
|
| Giải nhất G1 |
64127
|
| Giải nhì G2 |
97239
79366
|
| Giải ba G3 |
62268
16202
16835
86696
26144
58104
|
| Giải tư G4 |
6629
1823
4919
7468
|
| Giải năm G5 |
2075
5658
8479
5709
8602
6811
|
| Giải sáu G6 |
162
950
589
|
| Giải bảy G7 |
71
12
28
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04, 09 | 0 | 50 |
| 11, 12, 19 | 1 | 11, 61, 71 |
| 23, 27, 28, 29 | 2 | 02, 02, 12, 62 |
| 35, 39 | 3 | 23 |
| 44 | 4 | 04, 44 |
| 50, 58, 58 | 5 | 35, 75 |
| 61, 62, 66, 68, 68 | 6 | 66, 96 |
| 71, 75, 79 | 7 | 27 |
| 89 | 8 | 28, 58, 58, 68, 68 |
| 96 | 9 | 09, 19, 29, 39, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86854
|
| Giải nhất G1 |
96058
|
| Giải nhì G2 |
02200
74622
|
| Giải ba G3 |
38738
00393
92324
83432
64056
42495
|
| Giải tư G4 |
3786
9127
4444
1034
|
| Giải năm G5 |
5918
4033
9937
4062
9399
0333
|
| Giải sáu G6 |
027
682
019
|
| Giải bảy G7 |
09
48
45
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 10 |
| 10, 18, 19 | 1 | |
| 22, 24, 27, 27 | 2 | 22, 32, 62, 82 |
| 32, 33, 33, 34, 37, 38 | 3 | 33, 33, 93 |
| 44, 45, 48 | 4 | 24, 34, 44, 54 |
| 54, 56, 58 | 5 | 45, 95 |
| 62 | 6 | 56, 86 |
| 82, 86 | 8 | 18, 38, 48, 58 |
| 93, 95, 99 | 9 | 09, 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26215
|
| Giải nhất G1 |
80270
|
| Giải nhì G2 |
47836
86100
|
| Giải ba G3 |
54622
56339
96235
22837
84330
03208
|
| Giải tư G4 |
7465
6510
1065
5303
|
| Giải năm G5 |
9963
6094
6405
6567
3939
6367
|
| Giải sáu G6 |
031
705
404
|
| Giải bảy G7 |
91
54
19
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 05, 05, 08 | 0 | 00, 10, 30, 70 |
| 10, 15, 19 | 1 | 31, 91 |
| 22 | 2 | 22 |
| 30, 31, 35, 36, 37, 37, 39, 39 | 3 | 03, 63 |
| 54 | 5 | 05, 05, 15, 35, 65, 65 |
| 63, 65, 65, 67, 67 | 6 | 36 |
| 70 | 7 | 37, 37, 67, 67 |
| 91, 94 | 9 | 19, 39, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31030
|
| Giải nhất G1 |
50981
|
| Giải nhì G2 |
55897
42048
|
| Giải ba G3 |
87491
74988
79729
08186
65389
73747
|
| Giải tư G4 |
3155
1024
5297
4065
|
| Giải năm G5 |
2469
3000
8853
9507
3667
4846
|
| Giải sáu G6 |
368
661
737
|
| Giải bảy G7 |
37
95
76
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07 | 0 | 00, 30 |
| 24, 29 | 2 | |
| 30, 37, 37 | 3 | 53 |
| 46, 47, 48 | 4 | 24 |
| 53, 55 | 5 | 05, 55, 65, 95 |
| 61, 65, 67, 68, 69 | 6 | 46, 76, 86 |
| 76 | 7 | 07, 37, 37, 47, 67, 97, 97 |
| 81, 86, 88, 89 | 8 | 48, 68, 88 |
| 91, 95, 97, 97 | 9 | 29, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50715
|
| Giải nhất G1 |
19374
|
| Giải nhì G2 |
44447
63678
|
| Giải ba G3 |
89114
59475
79214
55842
90591
34880
|
| Giải tư G4 |
7525
8153
5588
8598
|
| Giải năm G5 |
9238
5170
3659
4464
7502
1517
|
| Giải sáu G6 |
262
846
379
|
| Giải bảy G7 |
34
65
51
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 70, 80 |
| 14, 14, 15, 17 | 1 | 31, 51, 91 |
| 25 | 2 | 02, 42, 62 |
| 31, 34, 38 | 3 | 53 |
| 42, 46, 47 | 4 | 14, 14, 34, 64, 74 |
| 51, 53, 59 | 5 | 15, 25, 65, 75 |
| 62, 64, 65 | 6 | 46 |
| 70, 74, 75, 78, 79 | 7 | 17, 47 |
| 80, 88 | 8 | 38, 78, 88, 98 |
| 91, 98 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95653
|
| Giải nhất G1 |
96222
|
| Giải nhì G2 |
26811
12172
|
| Giải ba G3 |
13631
35979
93741
97671
04287
81074
|
| Giải tư G4 |
5652
9443
2743
7911
|
| Giải năm G5 |
2805
2071
4696
5369
6202
8792
|
| Giải sáu G6 |
369
984
813
|
| Giải bảy G7 |
25
90
11
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 90 |
| 11, 11, 11, 13 | 1 | 11, 11, 11, 31, 41, 71, 71 |
| 22, 25 | 2 | 02, 22, 52, 72, 92 |
| 31, 34 | 3 | 13, 43, 43, 53 |
| 41, 43, 43 | 4 | 34, 74, 84 |
| 52, 53 | 5 | 05, 25 |
| 69, 69 | 6 | 96 |
| 71, 71, 72, 74, 79 | 7 | 87 |
| 84, 87 | 8 | |
| 90, 92, 96 | 9 | 69, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96313
|
| Giải nhất G1 |
87328
|
| Giải nhì G2 |
35001
63648
|
| Giải ba G3 |
27106
72123
81104
29027
74932
06634
|
| Giải tư G4 |
3939
4300
1209
5453
|
| Giải năm G5 |
7175
6438
8203
7504
5075
5320
|
| Giải sáu G6 |
631
822
927
|
| Giải bảy G7 |
72
60
75
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 04, 04, 06, 09 | 0 | 00, 20, 60 |
| 13 | 1 | 01, 31 |
| 20, 22, 23, 27, 27, 28 | 2 | 22, 32, 72 |
| 31, 32, 34, 38, 39 | 3 | 03, 13, 23, 53, 73 |
| 48 | 4 | 04, 04, 34 |
| 53 | 5 | 75, 75, 75 |
| 60 | 6 | 06 |
| 72, 73, 75, 75, 75 | 7 | 27, 27 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94106
|
| Giải nhất G1 |
69814
|
| Giải nhì G2 |
19836
96856
|
| Giải ba G3 |
91847
92511
36964
07538
04494
38130
|
| Giải tư G4 |
3285
2266
4724
9255
|
| Giải năm G5 |
7931
0963
9241
0085
4027
8658
|
| Giải sáu G6 |
866
040
693
|
| Giải bảy G7 |
70
20
90
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 20, 30, 40, 70, 90 |
| 11, 14 | 1 | 11, 31, 41 |
| 20, 24, 27 | 2 | |
| 30, 31, 36, 38 | 3 | 63, 93 |
| 40, 41, 47 | 4 | 14, 24, 64, 94 |
| 55, 56, 58 | 5 | 55, 85, 85, 95 |
| 63, 64, 66, 66 | 6 | 06, 36, 56, 66, 66 |
| 70 | 7 | 27, 47 |
| 85, 85 | 8 | 38, 58 |
| 90, 93, 94, 95 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43815
|
| Giải nhất G1 |
86598
|
| Giải nhì G2 |
98506
91626
|
| Giải ba G3 |
88582
41096
35610
36872
66168
70377
|
| Giải tư G4 |
0627
7088
8611
6009
|
| Giải năm G5 |
9327
1155
9667
3911
9725
4966
|
| Giải sáu G6 |
027
638
059
|
| Giải bảy G7 |
08
92
03
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 08, 09 | 0 | 10 |
| 10, 11, 11, 15 | 1 | 11, 11 |
| 25, 25, 26, 27, 27, 27 | 2 | 72, 82, 92 |
| 38 | 3 | 03 |
| 55, 59 | 5 | 15, 25, 25, 55 |
| 66, 67, 68 | 6 | 06, 26, 66, 96 |
| 72, 77 | 7 | 27, 27, 27, 67, 77 |
| 82, 88 | 8 | 08, 38, 68, 88, 98 |
| 92, 96, 98 | 9 | 09, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77297
|
| Giải nhất G1 |
67992
|
| Giải nhì G2 |
14365
04700
|
| Giải ba G3 |
05344
06574
60481
38251
75716
46434
|
| Giải tư G4 |
0804
0761
4227
5997
|
| Giải năm G5 |
0024
6010
3094
4959
4006
6939
|
| Giải sáu G6 |
049
187
538
|
| Giải bảy G7 |
26
60
64
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06 | 0 | 00, 10, 60 |
| 10, 16 | 1 | 51, 61, 81 |
| 24, 26, 27 | 2 | 92 |
| 34, 38, 39 | 3 | 93 |
| 44, 49 | 4 | 04, 24, 34, 44, 64, 74, 94 |
| 51, 59 | 5 | 65 |
| 60, 61, 64, 65 | 6 | 06, 16, 26 |
| 74 | 7 | 27, 87, 97, 97 |
| 81, 87 | 8 | 38 |
| 92, 93, 94, 97, 97 | 9 | 39, 49, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải