
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00865
|
| Giải nhất G1 |
87190
|
| Giải nhì G2 |
39867
30939
|
| Giải ba G3 |
99283
08627
97772
63393
03792
26851
|
| Giải tư G4 |
4373
8319
1004
0297
|
| Giải năm G5 |
8439
3838
5010
3228
5656
4242
|
| Giải sáu G6 |
035
371
242
|
| Giải bảy G7 |
57
04
61
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04 | 0 | 10, 90 |
| 10, 19 | 1 | 51, 61, 71 |
| 27, 28 | 2 | 42, 42, 72, 92 |
| 35, 38, 39, 39 | 3 | 73, 83, 93 |
| 42, 42 | 4 | 04, 04 |
| 51, 56, 57 | 5 | 35, 65 |
| 61, 65, 67 | 6 | 56 |
| 71, 72, 73 | 7 | 27, 57, 67, 97 |
| 83 | 8 | 28, 38, 98 |
| 90, 92, 93, 97, 98 | 9 | 19, 39, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99307
|
| Giải nhất G1 |
63120
|
| Giải nhì G2 |
33593
10322
|
| Giải ba G3 |
90007
21962
56599
36044
11650
18457
|
| Giải tư G4 |
0396
7029
4838
8926
|
| Giải năm G5 |
7808
3213
0058
9512
4117
8379
|
| Giải sáu G6 |
459
367
239
|
| Giải bảy G7 |
00
79
22
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 07, 08 | 0 | 00, 20, 50 |
| 12, 13, 17 | 1 | |
| 20, 22, 22, 26, 29 | 2 | 12, 22, 22, 62 |
| 38, 39 | 3 | 13, 93 |
| 44 | 4 | 44 |
| 50, 57, 58, 59 | 5 | |
| 62, 67 | 6 | 26, 96 |
| 78, 79, 79 | 7 | 07, 07, 17, 57, 67 |
| 93, 96, 99 | 9 | 29, 39, 59, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35003
|
| Giải nhất G1 |
54766
|
| Giải nhì G2 |
04248
54364
|
| Giải ba G3 |
17109
26748
77421
74462
64395
59683
|
| Giải tư G4 |
6844
1504
8684
5951
|
| Giải năm G5 |
9009
9717
3079
4584
1120
8649
|
| Giải sáu G6 |
290
623
946
|
| Giải bảy G7 |
42
67
47
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 09, 09 | 0 | 20, 90 |
| 17 | 1 | 21, 51, 61 |
| 20, 21, 23 | 2 | 42, 62 |
| 42, 44, 46, 47, 48, 48, 49 | 4 | 04, 44, 64, 84, 84 |
| 51 | 5 | 95 |
| 61, 62, 64, 66, 67 | 6 | 46, 66 |
| 79 | 7 | 17, 47, 67 |
| 83, 84, 84 | 8 | 48, 48 |
| 90, 95 | 9 | 09, 09, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61942
|
| Giải nhất G1 |
58173
|
| Giải nhì G2 |
12366
15011
|
| Giải ba G3 |
74922
25852
50721
86397
18842
65662
|
| Giải tư G4 |
5674
2845
7806
3073
|
| Giải năm G5 |
5307
5224
5044
9485
3104
5527
|
| Giải sáu G6 |
493
365
650
|
| Giải bảy G7 |
71
39
09
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 07, 09 | 0 | 50 |
| 11 | 1 | 11, 21, 71 |
| 21, 22, 24, 27 | 2 | 22, 42, 42, 52, 62 |
| 39 | 3 | 03, 73, 73, 93 |
| 42, 42, 44, 45 | 4 | 04, 24, 44, 74 |
| 50, 52 | 5 | 45, 65, 85 |
| 62, 65, 66 | 6 | 06, 66 |
| 71, 73, 73, 74 | 7 | 07, 27, 97 |
| 85 | 8 | |
| 93, 97 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53882
|
| Giải nhất G1 |
77219
|
| Giải nhì G2 |
48560
29859
|
| Giải ba G3 |
96474
29963
76242
57978
16563
21437
|
| Giải tư G4 |
0375
3462
0317
7528
|
| Giải năm G5 |
9793
7341
7902
5234
8973
4015
|
| Giải sáu G6 |
161
551
153
|
| Giải bảy G7 |
26
74
38
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 60 |
| 15, 17, 19 | 1 | 41, 51, 61, 81 |
| 26, 28 | 2 | 02, 42, 62, 82 |
| 34, 37, 38 | 3 | 53, 63, 63, 73, 93 |
| 41, 42 | 4 | 34, 74, 74 |
| 51, 53, 59 | 5 | 15, 75 |
| 60, 61, 62, 63, 63 | 6 | 26 |
| 73, 74, 74, 75, 78 | 7 | 17, 37 |
| 81, 82 | 8 | 28, 38, 78 |
| 93 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05424
|
| Giải nhất G1 |
08368
|
| Giải nhì G2 |
66602
53378
|
| Giải ba G3 |
85355
63282
83469
23419
81191
43779
|
| Giải tư G4 |
0743
3963
6582
5267
|
| Giải năm G5 |
9647
3511
0053
6696
2930
9254
|
| Giải sáu G6 |
146
478
972
|
| Giải bảy G7 |
46
00
61
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 30 |
| 11, 19 | 1 | 11, 61, 91 |
| 24 | 2 | 02, 72, 82, 82 |
| 30 | 3 | 43, 53, 63, 93 |
| 43, 46, 46, 47 | 4 | 24, 54 |
| 53, 54, 55 | 5 | 55 |
| 61, 63, 67, 68, 69 | 6 | 46, 46, 96 |
| 72, 78, 78, 79 | 7 | 47, 67 |
| 82, 82 | 8 | 68, 78, 78 |
| 91, 93, 96 | 9 | 19, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41927
|
| Giải nhất G1 |
56233
|
| Giải nhì G2 |
75202
45455
|
| Giải ba G3 |
42897
31679
98367
82013
85557
13543
|
| Giải tư G4 |
7851
1830
7696
2983
|
| Giải năm G5 |
1770
0074
2105
9933
7787
0108
|
| Giải sáu G6 |
700
100
273
|
| Giải bảy G7 |
71
23
72
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 02, 05, 08 | 0 | 00, 00, 30, 70 |
| 13 | 1 | 51, 71 |
| 23, 27 | 2 | 02, 72 |
| 30, 33, 33 | 3 | 13, 23, 33, 33, 43, 73, 83 |
| 43 | 4 | 74 |
| 51, 55, 55, 57 | 5 | 05, 55, 55 |
| 67 | 6 | 96 |
| 70, 71, 72, 73, 74, 79 | 7 | 27, 57, 67, 87, 97 |
| 83, 87 | 8 | 08 |
| 96, 97 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24028
|
| Giải nhất G1 |
32635
|
| Giải nhì G2 |
31460
82870
|
| Giải ba G3 |
75763
24933
76847
36320
14752
98712
|
| Giải tư G4 |
6921
2773
1906
3706
|
| Giải năm G5 |
3591
7799
7853
1669
4137
7630
|
| Giải sáu G6 |
314
205
129
|
| Giải bảy G7 |
09
95
07
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 06, 07, 09 | 0 | 20, 20, 30, 60, 70 |
| 12, 14 | 1 | 21, 91 |
| 20, 20, 21, 28, 29 | 2 | 12, 52 |
| 30, 33, 35, 37 | 3 | 33, 53, 63, 73 |
| 47 | 4 | 14 |
| 52, 53 | 5 | 05, 35, 95 |
| 60, 63, 69 | 6 | 06, 06 |
| 70, 73 | 7 | 07, 37, 47 |
| 91, 95, 99 | 9 | 09, 29, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72070
|
| Giải nhất G1 |
54335
|
| Giải nhì G2 |
54167
17646
|
| Giải ba G3 |
37944
83665
34559
29497
95314
39859
|
| Giải tư G4 |
7623
8828
6901
3186
|
| Giải năm G5 |
6259
1284
5738
4843
0416
0343
|
| Giải sáu G6 |
516
453
988
|
| Giải bảy G7 |
74
93
19
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 70 |
| 14, 16, 16, 19 | 1 | 01 |
| 23, 28 | 2 | |
| 35, 38 | 3 | 23, 43, 43, 53, 93 |
| 43, 43, 44, 46 | 4 | 14, 44, 74, 84 |
| 53, 57, 59, 59, 59 | 5 | 35, 65 |
| 65, 67 | 6 | 16, 16, 46, 86 |
| 70, 74 | 7 | 57, 67, 97 |
| 84, 86, 88 | 8 | 28, 38, 88 |
| 93, 97 | 9 | 19, 59, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17617
|
| Giải nhất G1 |
51605
|
| Giải nhì G2 |
11608
08723
|
| Giải ba G3 |
62450
62649
88437
57443
26014
25178
|
| Giải tư G4 |
1379
3756
5167
5093
|
| Giải năm G5 |
5147
7058
0707
3173
9629
8406
|
| Giải sáu G6 |
095
961
401
|
| Giải bảy G7 |
53
92
51
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06, 07, 08 | 0 | 50 |
| 14, 16, 17 | 1 | 01, 51, 61 |
| 23, 29 | 2 | 92 |
| 37 | 3 | 23, 43, 53, 73, 93 |
| 43, 47, 49 | 4 | 14 |
| 50, 51, 53, 56, 58 | 5 | 05, 95 |
| 61, 67 | 6 | 06, 16, 56 |
| 73, 78, 79 | 7 | 07, 17, 37, 47, 67 |
| 92, 93, 95 | 9 | 29, 49, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải