
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57235
|
| Giải nhất G1 |
93375
|
| Giải nhì G2 |
89521
08982
|
| Giải ba G3 |
10639
64404
13007
50652
24714
50792
|
| Giải tư G4 |
2990
4748
0823
7690
|
| Giải năm G5 |
6570
0228
3534
3555
3982
6526
|
| Giải sáu G6 |
693
439
573
|
| Giải bảy G7 |
18
34
64
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 70, 90, 90 |
| 14, 18 | 1 | 21 |
| 21, 23, 26, 28 | 2 | 52, 82, 82, 92 |
| 34, 34, 35, 39, 39 | 3 | 23, 73, 93 |
| 48 | 4 | 04, 14, 34, 34, 64 |
| 52, 55 | 5 | 35, 55, 75, 95 |
| 64 | 6 | 26 |
| 70, 73, 75 | 7 | 07 |
| 82, 82 | 8 | 18, 28, 48 |
| 90, 90, 92, 93, 95 | 9 | 39, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52688
|
| Giải nhất G1 |
37192
|
| Giải nhì G2 |
54253
39088
|
| Giải ba G3 |
09514
77855
63964
19061
30310
83522
|
| Giải tư G4 |
1459
1515
4632
5720
|
| Giải năm G5 |
2131
7478
5525
0307
8018
4474
|
| Giải sáu G6 |
962
514
735
|
| Giải bảy G7 |
83
03
68
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 10, 20 |
| 10, 14, 14, 15, 18 | 1 | 31, 61 |
| 20, 22, 25 | 2 | 22, 32, 62, 92 |
| 31, 32, 35, 35 | 3 | 03, 53, 83 |
| 53, 55, 59 | 5 | 15, 25, 35, 35, 55 |
| 61, 62, 64, 68 | 6 | |
| 74, 78 | 7 | 07 |
| 83, 88, 88 | 8 | 18, 68, 78, 88, 88 |
| 92 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01543
|
| Giải nhất G1 |
66934
|
| Giải nhì G2 |
37094
61922
|
| Giải ba G3 |
96778
15001
40604
05055
20173
78342
|
| Giải tư G4 |
6792
8147
2257
6044
|
| Giải năm G5 |
9215
8950
3112
3567
7149
6495
|
| Giải sáu G6 |
634
273
678
|
| Giải bảy G7 |
85
45
94
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 50, 60 |
| 12, 15 | 1 | 01 |
| 22 | 2 | 12, 22, 42, 92 |
| 34, 34 | 3 | 43, 73, 73 |
| 42, 43, 44, 45, 47, 49 | 4 | 04, 34, 34, 44, 94, 94 |
| 50, 55, 57 | 5 | 15, 45, 55, 85, 95 |
| 60, 67 | 6 | |
| 73, 73, 78, 78 | 7 | 47, 57, 67 |
| 85 | 8 | 78, 78 |
| 92, 94, 94, 95 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77030
|
| Giải nhất G1 |
77777
|
| Giải nhì G2 |
70921
53744
|
| Giải ba G3 |
94987
22929
26976
15379
21977
65967
|
| Giải tư G4 |
6800
8288
5438
4108
|
| Giải năm G5 |
8944
5848
1007
6042
7708
7036
|
| Giải sáu G6 |
929
416
501
|
| Giải bảy G7 |
93
85
53
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07, 08, 08 | 0 | 00, 30, 60 |
| 16 | 1 | 01, 21 |
| 21, 29, 29 | 2 | 42 |
| 30, 36, 38 | 3 | 53, 93 |
| 42, 44, 44, 48 | 4 | 44, 44 |
| 53 | 5 | 85 |
| 60, 67 | 6 | 16, 36, 76 |
| 76, 77, 77, 79 | 7 | 07, 67, 77, 77, 87 |
| 85, 87, 88 | 8 | 08, 08, 38, 48, 88 |
| 93 | 9 | 29, 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63970
|
| Giải nhất G1 |
20521
|
| Giải nhì G2 |
98875
71850
|
| Giải ba G3 |
60383
54215
69938
90524
09066
90726
|
| Giải tư G4 |
6671
6274
9077
3524
|
| Giải năm G5 |
9461
2703
4340
3087
0883
8124
|
| Giải sáu G6 |
250
012
478
|
| Giải bảy G7 |
67
38
93
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 40, 50, 50, 70 |
| 12, 15 | 1 | 21, 61, 61, 71 |
| 21, 24, 24, 24, 26 | 2 | 12 |
| 38, 38 | 3 | 03, 83, 83, 93 |
| 40 | 4 | 24, 24, 24, 74 |
| 50, 50 | 5 | 15, 75 |
| 61, 61, 66, 67 | 6 | 26, 66 |
| 70, 71, 74, 75, 77, 78 | 7 | 67, 77, 87 |
| 83, 83, 87 | 8 | 38, 38, 78 |
| 93 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16322
|
| Giải nhất G1 |
41380
|
| Giải nhì G2 |
07579
53336
|
| Giải ba G3 |
31918
74500
32933
41738
98824
81280
|
| Giải tư G4 |
1440
4370
1563
3544
|
| Giải năm G5 |
0338
5774
0333
7494
3517
5893
|
| Giải sáu G6 |
776
978
506
|
| Giải bảy G7 |
35
53
06
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 06 | 0 | 00, 40, 70, 80, 80 |
| 17, 18 | 1 | |
| 22, 24 | 2 | 22 |
| 33, 33, 35, 36, 38, 38 | 3 | 33, 33, 53, 63, 93 |
| 40, 44 | 4 | 24, 44, 74, 94 |
| 53 | 5 | 35 |
| 63 | 6 | 06, 06, 36, 76, 76 |
| 70, 74, 76, 76, 78, 79 | 7 | 17 |
| 80, 80 | 8 | 18, 38, 38, 78 |
| 93, 94 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09925
|
| Giải nhất G1 |
74540
|
| Giải nhì G2 |
68223
76916
|
| Giải ba G3 |
10910
05383
77404
01757
79698
46861
|
| Giải tư G4 |
4174
6007
3434
2660
|
| Giải năm G5 |
4504
9112
8778
6144
3989
6738
|
| Giải sáu G6 |
271
574
614
|
| Giải bảy G7 |
15
36
30
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 07, 09 | 0 | 10, 30, 40, 60 |
| 10, 12, 14, 15, 16 | 1 | 61, 71 |
| 23, 25 | 2 | 12 |
| 30, 34, 36, 38 | 3 | 23, 83 |
| 40, 44 | 4 | 04, 04, 14, 34, 44, 74, 74 |
| 57 | 5 | 15, 25 |
| 60, 61 | 6 | 16, 36 |
| 71, 74, 74, 78 | 7 | 07, 57 |
| 83, 89 | 8 | 38, 78, 98 |
| 98 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34785
|
| Giải nhất G1 |
71481
|
| Giải nhì G2 |
74033
33927
|
| Giải ba G3 |
38718
37984
27428
65303
00417
98759
|
| Giải tư G4 |
6164
7041
6990
8042
|
| Giải năm G5 |
5628
4780
4440
6968
8549
0116
|
| Giải sáu G6 |
407
592
506
|
| Giải bảy G7 |
10
62
31
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 07 | 0 | 10, 40, 80, 90 |
| 10, 16, 17, 18 | 1 | 31, 41, 81 |
| 27, 28, 28 | 2 | 42, 52, 62, 92 |
| 31, 33 | 3 | 03, 33 |
| 40, 41, 42, 49 | 4 | 64, 84 |
| 52, 59 | 5 | 85 |
| 62, 64, 68 | 6 | 06, 16 |
| 80, 81, 84, 85 | 8 | 18, 28, 28, 68 |
| 90, 92 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07641
|
| Giải nhất G1 |
72575
|
| Giải nhì G2 |
46807
06839
|
| Giải ba G3 |
26142
01601
01585
00782
76464
62000
|
| Giải tư G4 |
2905
9369
6359
9732
|
| Giải năm G5 |
3063
1900
5694
6808
2402
7944
|
| Giải sáu G6 |
164
557
713
|
| Giải bảy G7 |
58
75
25
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 02, 05, 07, 08 | 0 | 00, 00 |
| 13 | 1 | 01, 41 |
| 25 | 2 | 02, 32, 42, 82 |
| 32, 39 | 3 | 13, 63 |
| 41, 42, 44 | 4 | 44, 64, 64, 94 |
| 57, 58, 59 | 5 | 05, 25, 75, 75, 85 |
| 63, 64, 64, 69 | 6 | |
| 75, 75 | 7 | 07, 57 |
| 82, 85 | 8 | 08, 58 |
| 94, 99 | 9 | 39, 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51294
|
| Giải nhất G1 |
44144
|
| Giải nhì G2 |
89045
23432
|
| Giải ba G3 |
07474
82481
84954
50017
14204
36419
|
| Giải tư G4 |
4117
0300
9563
5965
|
| Giải năm G5 |
0478
8025
9135
7283
3308
5819
|
| Giải sáu G6 |
733
093
109
|
| Giải bảy G7 |
27
67
22
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08, 09 | 0 | 00 |
| 17, 17, 19, 19 | 1 | 81 |
| 22, 25, 27 | 2 | 22, 32 |
| 32, 33, 35 | 3 | 33, 63, 83, 93 |
| 44, 45, 48 | 4 | 04, 44, 54, 74, 94 |
| 54 | 5 | 25, 35, 45, 65 |
| 63, 65, 67 | 6 | |
| 74, 78 | 7 | 17, 17, 27, 67 |
| 81, 83 | 8 | 08, 48, 78 |
| 93, 94 | 9 | 09, 19, 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải