
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83572
|
| Giải nhất G1 |
70723
|
| Giải nhì G2 |
14308
09786
|
| Giải ba G3 |
93904
01719
18292
24623
71671
11387
|
| Giải tư G4 |
6970
4346
6358
0736
|
| Giải năm G5 |
9739
4459
1481
5172
8040
9893
|
| Giải sáu G6 |
226
031
499
|
| Giải bảy G7 |
01
80
65
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 08 | 0 | 40, 70, 80 |
| 12, 19 | 1 | 01, 31, 71, 81 |
| 23, 23, 26 | 2 | 12, 72, 72, 92 |
| 31, 36, 39 | 3 | 23, 23, 93 |
| 40, 46 | 4 | 04 |
| 58, 59 | 5 | 65 |
| 65 | 6 | 26, 36, 46, 86 |
| 70, 71, 72, 72 | 7 | 87 |
| 80, 81, 86, 87 | 8 | 08, 58 |
| 92, 93, 99 | 9 | 19, 39, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10448
|
| Giải nhất G1 |
01293
|
| Giải nhì G2 |
90453
43020
|
| Giải ba G3 |
27989
01592
57247
57697
90951
93120
|
| Giải tư G4 |
7809
0890
0029
9163
|
| Giải năm G5 |
4228
5239
7168
7205
4788
5067
|
| Giải sáu G6 |
198
186
590
|
| Giải bảy G7 |
33
82
09
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09, 09 | 0 | 20, 20, 90, 90 |
| 20, 20, 28, 29 | 2 | 82, 92 |
| 33, 39 | 3 | 33, 53, 63, 93 |
| 47, 48 | 4 | |
| 51, 53, 57 | 5 | 05 |
| 63, 67, 68 | 6 | 86 |
| 82, 86, 88, 89 | 8 | 28, 48, 68, 88, 98 |
| 90, 90, 92, 93, 97, 98 | 9 | 09, 09, 29, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67626
|
| Giải nhất G1 |
81254
|
| Giải nhì G2 |
14436
47191
|
| Giải ba G3 |
29054
59494
13547
49355
99221
17767
|
| Giải tư G4 |
4541
0210
8059
9213
|
| Giải năm G5 |
0335
4819
7263
1541
5344
3788
|
| Giải sáu G6 |
373
291
279
|
| Giải bảy G7 |
26
83
98
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 13, 18, 19 | 1 | 21, 41, 41, 91, 91 |
| 21, 26, 26 | 2 | |
| 35, 36 | 3 | 13, 63, 73, 83 |
| 41, 41, 44, 47 | 4 | 44, 54, 54, 94 |
| 54, 54, 55, 59 | 5 | 35, 55 |
| 63, 67 | 6 | 26, 26, 36 |
| 73, 79 | 7 | 47, 67 |
| 83, 88 | 8 | 18, 88, 98 |
| 91, 91, 94, 98 | 9 | 19, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32965
|
| Giải nhất G1 |
91114
|
| Giải nhì G2 |
17932
99707
|
| Giải ba G3 |
19569
47563
05093
59395
22044
59017
|
| Giải tư G4 |
9951
5007
7194
3166
|
| Giải năm G5 |
8698
1417
1058
9220
0385
8284
|
| Giải sáu G6 |
831
489
931
|
| Giải bảy G7 |
71
51
98
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07 | 0 | 20 |
| 14, 17, 17 | 1 | 31, 31, 51, 51, 71 |
| 20, 28 | 2 | 32 |
| 31, 31, 32 | 3 | 63, 93 |
| 44 | 4 | 14, 44, 84, 94 |
| 51, 51, 58 | 5 | 65, 85, 95 |
| 63, 65, 66, 69 | 6 | 66 |
| 71 | 7 | 07, 07, 17, 17 |
| 84, 85, 89 | 8 | 28, 58, 98, 98 |
| 93, 94, 95, 98, 98 | 9 | 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59925
|
| Giải nhất G1 |
41995
|
| Giải nhì G2 |
32104
99664
|
| Giải ba G3 |
62977
31241
33408
92887
12145
51393
|
| Giải tư G4 |
7548
9776
9558
0921
|
| Giải năm G5 |
2315
6863
8680
6329
2377
6711
|
| Giải sáu G6 |
952
319
693
|
| Giải bảy G7 |
94
16
55
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 80 |
| 11, 15, 16, 19 | 1 | 11, 21, 41 |
| 21, 25, 29 | 2 | 52 |
| 41, 43, 45, 48 | 4 | 04, 64, 94 |
| 52, 55, 58 | 5 | 15, 25, 45, 55, 95 |
| 63, 64 | 6 | 16, 76 |
| 76, 77, 77 | 7 | 77, 77, 87 |
| 80, 87 | 8 | 08, 48, 58 |
| 93, 93, 94, 95 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81047
|
| Giải nhất G1 |
91687
|
| Giải nhì G2 |
87624
88230
|
| Giải ba G3 |
59985
32032
68527
94667
83229
11815
|
| Giải tư G4 |
0131
0750
0166
4345
|
| Giải năm G5 |
6055
0989
3003
2785
7579
1802
|
| Giải sáu G6 |
151
324
986
|
| Giải bảy G7 |
13
14
37
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 30, 50 |
| 13, 14, 15 | 1 | 31, 51 |
| 24, 24, 27, 29 | 2 | 02, 32 |
| 30, 31, 32, 37 | 3 | 03, 13 |
| 45, 47 | 4 | 14, 24, 24, 94 |
| 50, 51, 55 | 5 | 15, 45, 55, 85, 85 |
| 66, 67 | 6 | 66, 86 |
| 79 | 7 | 27, 37, 47, 67, 87 |
| 85, 85, 86, 87, 89 | 8 | |
| 94 | 9 | 29, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68664
|
| Giải nhất G1 |
81431
|
| Giải nhì G2 |
40720
22183
|
| Giải ba G3 |
91639
33161
83447
46988
64519
25878
|
| Giải tư G4 |
1896
1399
1212
5965
|
| Giải năm G5 |
8505
4981
2318
7544
2891
0191
|
| Giải sáu G6 |
917
833
388
|
| Giải bảy G7 |
09
33
02
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 09 | 0 | 20 |
| 12, 17, 18, 19 | 1 | 31, 61, 81, 91, 91 |
| 20, 23 | 2 | 02, 12 |
| 31, 33, 33, 39 | 3 | 23, 33, 33, 83 |
| 44, 47 | 4 | 44, 64 |
| 61, 64, 65 | 6 | 96 |
| 78 | 7 | 17, 47 |
| 81, 83, 88, 88 | 8 | 18, 78, 88, 88 |
| 91, 91, 96, 99 | 9 | 09, 19, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49650
|
| Giải nhất G1 |
06579
|
| Giải nhì G2 |
14342
12281
|
| Giải ba G3 |
41247
66322
82113
01646
94819
44572
|
| Giải tư G4 |
8517
1916
6068
4664
|
| Giải năm G5 |
1402
7744
5242
9550
5712
2726
|
| Giải sáu G6 |
931
274
752
|
| Giải bảy G7 |
13
55
70
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 50, 50, 70 |
| 12, 13, 13, 16, 17, 19 | 1 | 31, 81 |
| 22, 26 | 2 | 02, 12, 22, 42, 42, 52, 72 |
| 31 | 3 | 13, 13 |
| 42, 42, 44, 46, 47 | 4 | 44, 64, 74 |
| 50, 50, 52, 55 | 5 | 55 |
| 64, 67, 68 | 6 | 16, 26, 46 |
| 70, 72, 74, 79 | 7 | 17, 47, 67 |
| 81 | 8 | 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57470
|
| Giải nhất G1 |
46413
|
| Giải nhì G2 |
73469
30308
|
| Giải ba G3 |
31583
38456
58820
47386
50654
84672
|
| Giải tư G4 |
6636
4486
2882
4552
|
| Giải năm G5 |
8818
0806
9150
5583
1613
2304
|
| Giải sáu G6 |
826
058
851
|
| Giải bảy G7 |
21
04
47
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 06, 08 | 0 | 20, 50, 70 |
| 13, 13, 18 | 1 | 21, 51 |
| 20, 21, 26 | 2 | 52, 72, 82 |
| 36 | 3 | 13, 13, 83, 83 |
| 47 | 4 | 04, 04, 54, 74 |
| 50, 51, 52, 54, 56, 58 | 5 | |
| 69 | 6 | 06, 26, 36, 56, 86, 86 |
| 70, 72, 74 | 7 | 47 |
| 82, 83, 83, 86, 86 | 8 | 08, 18, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54247
|
| Giải nhất G1 |
69734
|
| Giải nhì G2 |
34677
20804
|
| Giải ba G3 |
58238
22551
72439
91037
28917
04645
|
| Giải tư G4 |
1787
9249
2002
3566
|
| Giải năm G5 |
1046
0728
4516
3542
2857
0539
|
| Giải sáu G6 |
307
802
403
|
| Giải bảy G7 |
53
29
28
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 03, 04, 07 | 0 | |
| 16, 17 | 1 | 51 |
| 28, 28, 29 | 2 | 02, 02, 42 |
| 34, 37, 38, 39, 39 | 3 | 03, 53 |
| 42, 45, 46, 47, 49 | 4 | 04, 34 |
| 51, 53, 57, 57 | 5 | 45 |
| 66 | 6 | 16, 46, 66 |
| 77 | 7 | 07, 17, 37, 47, 57, 57, 77, 87 |
| 87 | 8 | 28, 28, 38 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải