
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61338
|
| Giải nhất G1 |
48451
|
| Giải nhì G2 |
04186
07416
|
| Giải ba G3 |
39941
61033
97067
42308
16657
92289
|
| Giải tư G4 |
0342
2549
2783
4344
|
| Giải năm G5 |
1265
4161
3896
8283
9400
3385
|
| Giải sáu G6 |
954
807
294
|
| Giải bảy G7 |
16
62
92
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 08 | 0 | 00 |
| 16, 16 | 1 | 41, 51, 61 |
| 33, 38 | 3 | 33, 83, 83 |
| 41, 42, 44, 49 | 4 | 44, 54, 94 |
| 51, 54, 57 | 5 | 65, 85 |
| 61, 62, 65, 67 | 6 | 16, 16, 86, 86, 96 |
| 83, 83, 85, 86, 86, 89 | 8 | 08, 38 |
| 92, 94, 96 | 9 | 49, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75599
|
| Giải nhất G1 |
64098
|
| Giải nhì G2 |
41544
87961
|
| Giải ba G3 |
20580
42601
83565
32505
28864
80902
|
| Giải tư G4 |
8496
4296
0280
3945
|
| Giải năm G5 |
7379
2739
2985
5372
6913
4419
|
| Giải sáu G6 |
105
960
462
|
| Giải bảy G7 |
61
51
46
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05, 05 | 0 | 60, 80, 80 |
| 13, 19 | 1 | 01, 51, 61, 61 |
| 39 | 3 | 13 |
| 44, 45, 46 | 4 | 44, 64 |
| 51 | 5 | 05, 05, 45, 65, 85 |
| 60, 61, 61, 62, 64, 65 | 6 | 46, 96, 96 |
| 72, 79 | 7 | |
| 80, 80, 85, 89 | 8 | 98 |
| 96, 96, 98, 99 | 9 | 19, 39, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90670
|
| Giải nhất G1 |
63940
|
| Giải nhì G2 |
82135
48772
|
| Giải ba G3 |
04692
44723
72129
74704
14753
83136
|
| Giải tư G4 |
9575
7700
4424
6347
|
| Giải năm G5 |
5668
4246
7517
9788
0328
2359
|
| Giải sáu G6 |
980
068
322
|
| Giải bảy G7 |
16
89
28
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 40, 70, 80 |
| 16, 17 | 1 | |
| 22, 23, 24, 28, 28, 29 | 2 | 22, 72, 92 |
| 35, 36 | 3 | 23, 53 |
| 40, 46, 47 | 4 | 04, 24 |
| 53, 55, 59 | 5 | 35, 55, 75 |
| 68, 68 | 6 | 16, 36, 46 |
| 70, 72, 75 | 7 | 17, 47 |
| 80, 88, 89 | 8 | 28, 28, 68, 68, 88 |
| 92 | 9 | 29, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71683
|
| Giải nhất G1 |
67144
|
| Giải nhì G2 |
48904
75730
|
| Giải ba G3 |
18777
71786
60871
64691
02918
39290
|
| Giải tư G4 |
2332
1792
5947
9096
|
| Giải năm G5 |
8033
5743
3444
3106
2101
8045
|
| Giải sáu G6 |
407
031
388
|
| Giải bảy G7 |
89
37
73
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06, 07 | 0 | 30, 90 |
| 18 | 1 | 01, 31, 71, 91 |
| 30, 31, 32, 33, 37 | 3 | 33, 43, 73, 83 |
| 43, 44, 44, 45, 47 | 4 | 04, 44, 44 |
| 59 | 5 | 45 |
| 71, 73, 77 | 7 | 07, 37, 47, 77 |
| 83, 86, 88, 89 | 8 | 18, 88 |
| 90, 91, 92, 96 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16076
|
| Giải nhất G1 |
52050
|
| Giải nhì G2 |
88481
04970
|
| Giải ba G3 |
12336
09924
87096
01083
36306
01218
|
| Giải tư G4 |
7157
3797
3194
2349
|
| Giải năm G5 |
5610
4746
6090
1846
0624
1021
|
| Giải sáu G6 |
028
051
700
|
| Giải bảy G7 |
85
11
87
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 10, 50, 70, 90 |
| 10, 11, 18 | 1 | 11, 21, 51, 81 |
| 21, 24, 24, 28 | 2 | |
| 36 | 3 | 83 |
| 46, 46, 48, 49 | 4 | 24, 24, 94 |
| 50, 51, 57 | 5 | 85 |
| 70, 76 | 7 | 57, 87, 97 |
| 81, 83, 85, 87 | 8 | 18, 28, 48 |
| 90, 94, 96, 97 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53305
|
| Giải nhất G1 |
46265
|
| Giải nhì G2 |
01559
62744
|
| Giải ba G3 |
36496
52621
64274
45447
13270
67678
|
| Giải tư G4 |
0822
0628
8658
9047
|
| Giải năm G5 |
0527
4663
9037
6354
2496
6078
|
| Giải sáu G6 |
371
365
411
|
| Giải bảy G7 |
32
84
40
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 40, 70 |
| 11 | 1 | 11, 21, 71 |
| 21, 22, 27, 28 | 2 | 22, 32 |
| 32, 37 | 3 | 63 |
| 40, 44, 47, 47 | 4 | 44, 54, 74, 84 |
| 54, 58, 59 | 5 | 05, 65, 65 |
| 63, 65, 65, 69 | 6 | 96, 96 |
| 70, 71, 74, 78, 78 | 7 | 27, 37, 47, 47 |
| 84 | 8 | 28, 58, 78, 78 |
| 96, 96 | 9 | 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81838
|
| Giải nhất G1 |
79027
|
| Giải nhì G2 |
36690
53763
|
| Giải ba G3 |
27660
53558
33587
23936
27470
20330
|
| Giải tư G4 |
7874
8890
6852
0252
|
| Giải năm G5 |
8405
9208
7970
0704
7112
5060
|
| Giải sáu G6 |
976
124
864
|
| Giải bảy G7 |
09
50
21
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08, 09 | 0 | 30, 50, 60, 60, 70, 70, 90, 90 |
| 12 | 1 | 21 |
| 21, 24, 27 | 2 | 12, 52, 52 |
| 30, 36, 38 | 3 | 63, 83 |
| 50, 52, 52, 58 | 5 | 05 |
| 60, 60, 63, 64 | 6 | 36, 76 |
| 70, 70, 74, 76 | 7 | 27, 87 |
| 83, 87 | 8 | 08, 38, 58 |
| 90, 90 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78923
|
| Giải nhất G1 |
49210
|
| Giải nhì G2 |
98580
82652
|
| Giải ba G3 |
06768
21343
81378
97074
79402
23792
|
| Giải tư G4 |
4860
6232
4718
6065
|
| Giải năm G5 |
1237
0924
6359
7065
8171
4563
|
| Giải sáu G6 |
522
005
576
|
| Giải bảy G7 |
55
64
23
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 10, 60, 80 |
| 10, 18 | 1 | 41, 71 |
| 22, 23, 23, 24 | 2 | 02, 22, 32, 52, 92 |
| 32, 37 | 3 | 23, 23, 43, 63 |
| 41, 43 | 4 | 24, 64, 74 |
| 52, 55, 59 | 5 | 05, 55, 65, 65 |
| 60, 63, 64, 65, 65, 68 | 6 | 76 |
| 71, 74, 76, 78 | 7 | 37 |
| 80 | 8 | 18, 68, 78 |
| 92 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98026
|
| Giải nhất G1 |
10986
|
| Giải nhì G2 |
20984
62145
|
| Giải ba G3 |
83930
81868
26302
26425
35707
53314
|
| Giải tư G4 |
1741
4320
3005
1970
|
| Giải năm G5 |
9481
8774
1815
9872
8684
6708
|
| Giải sáu G6 |
394
871
627
|
| Giải bảy G7 |
51
25
16
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05, 07, 08 | 0 | 00, 20, 30, 70 |
| 14, 15, 16 | 1 | 41, 51, 71, 81 |
| 20, 25, 25, 26, 27 | 2 | 02, 72 |
| 30 | 3 | |
| 41, 45 | 4 | 14, 74, 84, 84, 94 |
| 51 | 5 | 05, 15, 25, 25, 45 |
| 68 | 6 | 16, 26, 86 |
| 70, 71, 72, 74 | 7 | 07, 27 |
| 81, 84, 84, 86 | 8 | 08, 68 |
| 94 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09850
|
| Giải nhất G1 |
54708
|
| Giải nhì G2 |
66396
42914
|
| Giải ba G3 |
33733
61348
65598
86601
85749
94280
|
| Giải tư G4 |
9400
7309
8582
0170
|
| Giải năm G5 |
5885
2806
4506
7261
4981
5326
|
| Giải sáu G6 |
938
881
530
|
| Giải bảy G7 |
74
65
76
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 06, 08, 09 | 0 | 00, 30, 50, 70, 80 |
| 14 | 1 | 01, 61, 81, 81 |
| 26 | 2 | 82 |
| 30, 33, 38 | 3 | 33 |
| 48, 49 | 4 | 14, 74, 94 |
| 50 | 5 | 65, 85 |
| 61, 65 | 6 | 06, 06, 26, 76, 96 |
| 70, 74, 76 | 7 | |
| 80, 81, 81, 82, 85 | 8 | 08, 38, 48, 98 |
| 94, 96, 98 | 9 | 09, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải