
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
19737
|
Giải nhất G1 |
94078
|
Giải nhì G2 |
26794
07678
|
Giải ba G3 |
20883
98229
11801
99312
13194
88593
|
Giải tư G4 |
8309
9651
8620
8569
|
Giải năm G5 |
6675
2790
4094
0055
7614
7865
|
Giải sáu G6 |
737
899
030
|
Giải bảy G7 |
41
61
57
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 09 | 0 | 20, 30, 90 |
12, 14 | 1 | 01, 41, 51, 61 |
20, 29, 29 | 2 | 12 |
30, 37, 37 | 3 | 83, 93 |
41 | 4 | 14, 94, 94, 94 |
51, 55, 57 | 5 | 55, 65, 75 |
61, 65, 69 | 6 | |
75, 78, 78 | 7 | 37, 37, 57 |
83 | 8 | 78, 78 |
90, 93, 94, 94, 94, 99 | 9 | 09, 29, 29, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
70406
|
Giải nhất G1 |
03015
|
Giải nhì G2 |
55955
58656
|
Giải ba G3 |
98031
84841
04798
18454
28164
76142
|
Giải tư G4 |
2266
9587
7338
5974
|
Giải năm G5 |
1714
0503
4544
6656
0675
4635
|
Giải sáu G6 |
300
290
989
|
Giải bảy G7 |
72
44
07
39
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 06, 07 | 0 | 00, 90 |
14, 15 | 1 | 31, 41 |
31, 35, 38, 39 | 3 | 03 |
41, 42, 44, 44 | 4 | 14, 44, 44, 54, 64, 74 |
54, 55, 56, 56 | 5 | 15, 35, 55, 75 |
64, 66 | 6 | 06, 56, 56, 66 |
72, 74, 75 | 7 | 07, 87 |
87, 89 | 8 | 38, 98 |
90, 98 | 9 | 39, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
11722
|
Giải nhất G1 |
30525
|
Giải nhì G2 |
81271
48478
|
Giải ba G3 |
14770
76184
34220
46927
20761
08785
|
Giải tư G4 |
6036
1514
2565
3196
|
Giải năm G5 |
8655
5437
1200
6781
8341
6272
|
Giải sáu G6 |
936
981
412
|
Giải bảy G7 |
30
77
13
10
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 10, 20, 30, 70 |
10, 12, 13, 14 | 1 | 41, 61, 71, 81, 81 |
20, 22, 25, 27 | 2 | 12, 22, 72 |
30, 36, 36, 37 | 3 | 13 |
41 | 4 | 14, 84 |
55 | 5 | 25, 55, 65, 85 |
61, 65 | 6 | 36, 36, 96 |
70, 71, 72, 77, 78 | 7 | 27, 37, 77 |
81, 81, 84, 85 | 8 | 78 |
96 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82939
|
Giải nhất G1 |
03901
|
Giải nhì G2 |
40746
88828
|
Giải ba G3 |
37759
30993
15818
92605
63614
71552
|
Giải tư G4 |
7797
8656
1254
3025
|
Giải năm G5 |
9690
6545
7899
7481
2949
5425
|
Giải sáu G6 |
507
215
569
|
Giải bảy G7 |
88
30
90
13
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 07 | 0 | 30, 90, 90 |
13, 14, 15, 18 | 1 | 01, 81 |
25, 25, 28 | 2 | 52 |
30, 39 | 3 | 13, 93 |
45, 46, 49 | 4 | 14, 54 |
52, 54, 56, 59 | 5 | 05, 15, 25, 25, 45 |
69 | 6 | 46, 56 |
81, 88 | 8 | 18, 28, 88 |
90, 90, 93, 97, 99 | 9 | 39, 49, 59, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
71822
|
Giải nhất G1 |
81477
|
Giải nhì G2 |
29811
58285
|
Giải ba G3 |
75941
93200
26902
49701
06059
24863
|
Giải tư G4 |
7697
5190
1542
7570
|
Giải năm G5 |
4527
1313
1820
2709
8550
3225
|
Giải sáu G6 |
181
044
944
|
Giải bảy G7 |
76
27
22
75
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02, 09 | 0 | 00, 20, 50, 70, 90 |
11, 13 | 1 | 01, 11, 41, 81 |
20, 22, 22, 25, 27, 27 | 2 | 02, 22, 22, 42 |
41, 42, 44, 44 | 4 | 44, 44 |
50, 59 | 5 | 25, 75, 85 |
63 | 6 | 76 |
70, 75, 76, 77 | 7 | 27, 27, 77, 97 |
81, 85 | 8 | |
90, 97 | 9 | 09, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
31257
|
Giải nhất G1 |
92165
|
Giải nhì G2 |
38315
51699
|
Giải ba G3 |
90831
38490
83241
79201
54609
57123
|
Giải tư G4 |
3251
3555
6502
4192
|
Giải năm G5 |
6848
6955
6841
4003
9962
7160
|
Giải sáu G6 |
392
997
699
|
Giải bảy G7 |
99
35
16
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 03, 09 | 0 | 60, 90 |
15, 16 | 1 | 01, 31, 41, 41, 51 |
23 | 2 | 02, 62, 92, 92 |
31, 35 | 3 | 03, 23 |
41, 41, 46, 48 | 4 | |
51, 55, 55, 57 | 5 | 15, 35, 55, 55, 65 |
60, 62, 65 | 6 | 16, 46 |
90, 92, 92, 97, 99, 99, 99 | 9 | 09, 99, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
32685
|
Giải nhất G1 |
06853
|
Giải nhì G2 |
57538
79515
|
Giải ba G3 |
47970
02150
49619
07797
82903
74640
|
Giải tư G4 |
6393
5201
7889
0292
|
Giải năm G5 |
1096
2316
1175
3257
3995
0824
|
Giải sáu G6 |
839
052
452
|
Giải bảy G7 |
49
04
13
41
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 04 | 0 | 40, 50, 70 |
13, 15, 16, 19 | 1 | 01, 41 |
24 | 2 | 52, 52, 92 |
38, 39 | 3 | 03, 13, 53, 93 |
40, 41, 49 | 4 | 04, 24 |
50, 52, 52, 53, 57 | 5 | 15, 75, 85, 95 |
70, 75 | 7 | 57, 97 |
85, 89 | 8 | 38 |
92, 93, 95, 96, 97 | 9 | 19, 39, 49, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
24339
|
Giải nhất G1 |
62119
|
Giải nhì G2 |
81566
44583
|
Giải ba G3 |
70274
53995
60122
40188
83620
62215
|
Giải tư G4 |
9169
1010
2264
9983
|
Giải năm G5 |
5528
8980
8518
0397
1198
1951
|
Giải sáu G6 |
430
570
355
|
Giải bảy G7 |
26
47
11
61
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 11, 15, 18, 19 | 1 | 11, 51, 61 |
20, 22, 26, 28 | 2 | 22 |
30, 39 | 3 | 83, 83 |
47 | 4 | 64, 74 |
51, 55 | 5 | 15, 55, 95 |
61, 64, 66, 69 | 6 | 26, 66 |
70, 74 | 7 | 47, 97 |
80, 83, 83, 88 | 8 | 18, 28, 88, 98 |
95, 97, 98 | 9 | 19, 39, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65398
|
Giải nhất G1 |
65153
|
Giải nhì G2 |
60976
08737
|
Giải ba G3 |
90922
21637
99344
40911
30288
29295
|
Giải tư G4 |
5913
4014
1427
6468
|
Giải năm G5 |
6246
3744
6463
7148
7592
8425
|
Giải sáu G6 |
190
530
637
|
Giải bảy G7 |
67
14
79
69
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 13, 14, 14 | 1 | 11 |
22, 25, 27 | 2 | 22, 92 |
30, 37, 37, 37 | 3 | 13, 53, 63 |
44, 44, 46, 48 | 4 | 14, 14, 44, 44 |
53 | 5 | 25, 95 |
63, 67, 68, 69 | 6 | 46, 76 |
76, 79 | 7 | 27, 37, 37, 37, 67 |
88 | 8 | 48, 68, 88, 98 |
90, 92, 95, 98 | 9 | 69, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
23749
|
Giải nhất G1 |
70940
|
Giải nhì G2 |
25833
53321
|
Giải ba G3 |
93144
28597
81841
61211
71114
64087
|
Giải tư G4 |
6827
7320
7461
4505
|
Giải năm G5 |
5086
6390
2089
2588
8271
8493
|
Giải sáu G6 |
279
450
737
|
Giải bảy G7 |
37
67
88
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 20, 40, 40, 50, 90 |
11, 14 | 1 | 11, 21, 41, 61, 71 |
20, 21, 27 | 2 | |
33, 37, 37 | 3 | 33, 93 |
40, 40, 41, 44, 49 | 4 | 14, 44 |
50 | 5 | 05 |
61, 67 | 6 | 86 |
71, 79 | 7 | 27, 37, 37, 67, 87, 97 |
86, 87, 88, 88, 89 | 8 | 88, 88 |
90, 93, 97 | 9 | 49, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải