
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29995
|
| Giải nhất G1 |
16973
|
| Giải nhì G2 |
68285
86052
|
| Giải ba G3 |
30980
47463
01345
73049
09419
97022
|
| Giải tư G4 |
0592
4434
2621
3841
|
| Giải năm G5 |
8808
3240
6182
1974
0775
8729
|
| Giải sáu G6 |
975
073
210
|
| Giải bảy G7 |
77
66
30
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 30, 40, 80 |
| 10, 19 | 1 | 21, 41 |
| 21, 22, 24, 29 | 2 | 22, 52, 82, 92 |
| 30, 34 | 3 | 63, 73, 73 |
| 40, 41, 45, 49 | 4 | 24, 34, 74 |
| 52 | 5 | 45, 75, 75, 85, 95 |
| 63, 66 | 6 | 66 |
| 73, 73, 74, 75, 75, 77 | 7 | 77 |
| 80, 82, 85 | 8 | 08 |
| 92, 95 | 9 | 19, 29, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00771
|
| Giải nhất G1 |
02488
|
| Giải nhì G2 |
38686
43772
|
| Giải ba G3 |
74621
39246
40621
07272
74802
52807
|
| Giải tư G4 |
9332
1014
3163
2396
|
| Giải năm G5 |
1255
8792
2655
6778
8813
6701
|
| Giải sáu G6 |
150
140
792
|
| Giải bảy G7 |
00
45
39
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 07 | 0 | 00, 40, 50 |
| 13, 14, 17 | 1 | 01, 21, 21, 71 |
| 21, 21 | 2 | 02, 32, 72, 72, 92, 92 |
| 32, 39 | 3 | 13, 63 |
| 40, 45, 46 | 4 | 14 |
| 50, 55, 55 | 5 | 45, 55, 55 |
| 63 | 6 | 46, 86, 96 |
| 71, 72, 72, 78 | 7 | 07, 17 |
| 86, 88 | 8 | 78, 88 |
| 92, 92, 96 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16749
|
| Giải nhất G1 |
84241
|
| Giải nhì G2 |
98011
62384
|
| Giải ba G3 |
01709
36337
43835
98591
16002
45703
|
| Giải tư G4 |
9147
4714
1608
7460
|
| Giải năm G5 |
1664
0014
7027
2931
8853
6046
|
| Giải sáu G6 |
477
947
518
|
| Giải bảy G7 |
44
89
52
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 08, 09 | 0 | 60 |
| 11, 14, 14, 18 | 1 | 11, 31, 41, 91 |
| 27 | 2 | 02, 52 |
| 31, 35, 36, 37 | 3 | 03, 53 |
| 41, 44, 46, 47, 47, 49 | 4 | 14, 14, 44, 64, 84 |
| 52, 53 | 5 | 35 |
| 60, 64 | 6 | 36, 46 |
| 77 | 7 | 27, 37, 47, 47, 77 |
| 84, 89 | 8 | 08, 18 |
| 91 | 9 | 09, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82073
|
| Giải nhất G1 |
75912
|
| Giải nhì G2 |
36633
53781
|
| Giải ba G3 |
06570
22061
09627
41466
65316
28001
|
| Giải tư G4 |
8963
3293
1032
2873
|
| Giải năm G5 |
4826
8232
4190
6034
8715
2322
|
| Giải sáu G6 |
671
441
460
|
| Giải bảy G7 |
83
41
59
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 60, 70, 90 |
| 12, 15, 16 | 1 | 01, 41, 41, 61, 71, 81 |
| 22, 26, 27 | 2 | 12, 22, 32, 32 |
| 32, 32, 33, 34 | 3 | 33, 63, 73, 73, 83, 93 |
| 41, 41 | 4 | 34 |
| 59 | 5 | 15 |
| 60, 61, 63, 66 | 6 | 16, 26, 66 |
| 70, 71, 73, 73 | 7 | 27 |
| 81, 83 | 8 | |
| 90, 93, 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96797
|
| Giải nhất G1 |
01035
|
| Giải nhì G2 |
95026
96489
|
| Giải ba G3 |
34425
09210
56527
70928
79175
48822
|
| Giải tư G4 |
2795
4095
1433
8258
|
| Giải năm G5 |
5929
2497
6440
3604
9141
0711
|
| Giải sáu G6 |
705
783
431
|
| Giải bảy G7 |
36
68
64
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 10, 40 |
| 10, 11 | 1 | 11, 31, 41, 81 |
| 22, 25, 26, 27, 28, 29 | 2 | 22 |
| 31, 33, 35, 36 | 3 | 33, 83 |
| 40, 41 | 4 | 04, 64 |
| 58 | 5 | 05, 25, 35, 75, 95, 95 |
| 64, 68 | 6 | 26, 36 |
| 75 | 7 | 27, 97, 97 |
| 81, 83, 89 | 8 | 28, 58, 68 |
| 95, 95, 97, 97 | 9 | 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41718
|
| Giải nhất G1 |
25310
|
| Giải nhì G2 |
57210
57484
|
| Giải ba G3 |
64166
91293
78103
72892
23698
72087
|
| Giải tư G4 |
8876
0436
9033
9115
|
| Giải năm G5 |
5949
1513
7402
8160
3626
0464
|
| Giải sáu G6 |
661
726
157
|
| Giải bảy G7 |
15
25
74
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 10, 10, 60 |
| 10, 10, 13, 15, 15, 18 | 1 | 41, 61 |
| 25, 26, 26 | 2 | 02, 92 |
| 33, 36 | 3 | 03, 13, 33, 93 |
| 41, 49 | 4 | 64, 74, 84 |
| 57 | 5 | 15, 15, 25 |
| 60, 61, 64, 66 | 6 | 26, 26, 36, 66, 76 |
| 74, 76 | 7 | 57, 87 |
| 84, 87 | 8 | 18, 98 |
| 92, 93, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46549
|
| Giải nhất G1 |
78169
|
| Giải nhì G2 |
31576
86647
|
| Giải ba G3 |
11424
77310
99022
29060
37574
68443
|
| Giải tư G4 |
5620
6078
6711
2101
|
| Giải năm G5 |
7585
0094
5002
4151
0748
0019
|
| Giải sáu G6 |
358
476
037
|
| Giải bảy G7 |
83
97
42
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02 | 0 | 10, 20, 60, 70 |
| 10, 11, 19 | 1 | 01, 11, 51 |
| 20, 22, 24 | 2 | 02, 22, 42 |
| 37 | 3 | 43, 83 |
| 42, 43, 47, 48, 49 | 4 | 24, 74, 94 |
| 51, 58 | 5 | 85 |
| 60, 69 | 6 | 76, 76 |
| 70, 74, 76, 76, 78 | 7 | 37, 47, 97 |
| 83, 85 | 8 | 48, 58, 78 |
| 94, 97 | 9 | 19, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13319
|
| Giải nhất G1 |
17760
|
| Giải nhì G2 |
95065
48124
|
| Giải ba G3 |
52559
63635
01253
89064
15256
67909
|
| Giải tư G4 |
5386
3746
5438
4048
|
| Giải năm G5 |
0615
4257
0712
3472
2704
2866
|
| Giải sáu G6 |
522
841
579
|
| Giải bảy G7 |
12
96
53
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 60 |
| 12, 12, 15, 19 | 1 | 41 |
| 22, 24 | 2 | 12, 12, 22, 72 |
| 35, 38 | 3 | 53, 53 |
| 41, 46, 48 | 4 | 04, 24, 64 |
| 53, 53, 56, 57, 59 | 5 | 15, 35, 65, 85 |
| 60, 64, 65, 66 | 6 | 46, 56, 66, 86, 96 |
| 72, 79 | 7 | 57 |
| 85, 86 | 8 | 38, 48 |
| 96 | 9 | 09, 19, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54393
|
| Giải nhất G1 |
76716
|
| Giải nhì G2 |
74448
42170
|
| Giải ba G3 |
34730
46740
87056
52068
91126
95100
|
| Giải tư G4 |
9970
0799
7612
3810
|
| Giải năm G5 |
1395
7167
4795
5554
5243
2381
|
| Giải sáu G6 |
422
952
332
|
| Giải bảy G7 |
97
52
50
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 10, 30, 40, 50, 70, 70 |
| 10, 12, 16 | 1 | 51, 81 |
| 22, 26 | 2 | 12, 22, 32, 52, 52 |
| 30, 32 | 3 | 43, 93 |
| 40, 43, 48 | 4 | 54 |
| 50, 51, 52, 52, 54, 56 | 5 | 95, 95 |
| 67, 68 | 6 | 16, 26, 56 |
| 70, 70 | 7 | 67, 97 |
| 81 | 8 | 48, 68 |
| 93, 95, 95, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05436
|
| Giải nhất G1 |
01976
|
| Giải nhì G2 |
35393
84618
|
| Giải ba G3 |
48499
86144
53152
44191
21900
82162
|
| Giải tư G4 |
3092
2811
4142
4565
|
| Giải năm G5 |
3433
5625
8226
9050
6192
0510
|
| Giải sáu G6 |
310
431
662
|
| Giải bảy G7 |
05
31
43
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00, 10, 10, 50 |
| 10, 10, 11, 18 | 1 | 11, 31, 31, 71, 91 |
| 25, 26 | 2 | 42, 52, 62, 62, 92, 92 |
| 31, 31, 33, 36 | 3 | 33, 43, 93 |
| 42, 43, 44 | 4 | 44 |
| 50, 52 | 5 | 05, 25, 65 |
| 62, 62, 65 | 6 | 26, 36, 76 |
| 71, 76 | 7 | |
| 91, 92, 92, 93, 99 | 9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải