
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29261
|
| Giải nhất G1 |
04630
|
| Giải nhì G2 |
50137
35111
|
| Giải ba G3 |
38275
92492
28017
37587
41146
29227
|
| Giải tư G4 |
3349
6993
6445
2843
|
| Giải năm G5 |
9559
5266
3550
7299
4854
8504
|
| Giải sáu G6 |
885
014
023
|
| Giải bảy G7 |
41
51
28
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 30, 50 |
| 11, 14, 17 | 1 | 11, 41, 51, 61 |
| 23, 27, 28 | 2 | 72, 92 |
| 30, 37 | 3 | 23, 43, 93 |
| 41, 43, 45, 46, 49 | 4 | 04, 14, 54 |
| 50, 51, 54, 59 | 5 | 45, 75, 85 |
| 61, 66 | 6 | 46, 66 |
| 72, 75 | 7 | 17, 27, 37, 87 |
| 85, 87 | 8 | 28 |
| 92, 93, 99 | 9 | 49, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73964
|
| Giải nhất G1 |
60031
|
| Giải nhì G2 |
31066
36111
|
| Giải ba G3 |
50626
64034
66072
13369
50702
54891
|
| Giải tư G4 |
2248
9405
2071
8283
|
| Giải năm G5 |
3784
9494
3518
2421
7031
9422
|
| Giải sáu G6 |
685
274
906
|
| Giải bảy G7 |
11
28
16
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 06 | 0 | |
| 11, 11, 16, 18 | 1 | 11, 11, 21, 31, 31, 71, 91 |
| 21, 22, 24, 26, 28 | 2 | 02, 22, 72 |
| 31, 31, 34 | 3 | 83 |
| 48 | 4 | 24, 34, 64, 74, 84, 94 |
| 64, 66, 69 | 6 | 06, 16, 26, 66 |
| 71, 72, 74 | 7 | |
| 83, 84, 85 | 8 | 18, 28, 48 |
| 91, 94 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18520
|
| Giải nhất G1 |
99770
|
| Giải nhì G2 |
29160
28430
|
| Giải ba G3 |
26606
48000
30259
42011
69129
32350
|
| Giải tư G4 |
1648
0676
4022
4743
|
| Giải năm G5 |
7349
2288
1867
8362
0854
6682
|
| Giải sáu G6 |
802
520
940
|
| Giải bảy G7 |
60
86
59
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06 | 0 | 00, 20, 20, 30, 40, 50, 60, 60, 70 |
| 11 | 1 | 11 |
| 20, 20, 22, 29 | 2 | 02, 22, 62, 82 |
| 30 | 3 | 43 |
| 40, 43, 48, 49 | 4 | 54 |
| 50, 54, 59, 59 | 5 | |
| 60, 60, 62, 67 | 6 | 06, 76, 86 |
| 70, 76, 78 | 7 | 67 |
| 82, 86, 88 | 8 | 48, 78, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18970
|
| Giải nhất G1 |
72998
|
| Giải nhì G2 |
49350
49581
|
| Giải ba G3 |
90429
62985
05546
91389
91147
98595
|
| Giải tư G4 |
7248
0300
6136
3865
|
| Giải năm G5 |
3273
4950
3124
8428
4512
1617
|
| Giải sáu G6 |
332
298
618
|
| Giải bảy G7 |
47
48
06
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 40, 50, 50, 70 |
| 12, 17, 18 | 1 | 81 |
| 24, 28, 29 | 2 | 12, 32 |
| 32, 36 | 3 | 73 |
| 40, 46, 47, 47, 48, 48 | 4 | 24 |
| 50, 50 | 5 | 65, 85, 95 |
| 65 | 6 | 06, 36, 46 |
| 70, 73 | 7 | 17, 47, 47 |
| 81, 85, 89 | 8 | 18, 28, 48, 48, 98, 98 |
| 95, 98, 98 | 9 | 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82033
|
| Giải nhất G1 |
70607
|
| Giải nhì G2 |
15601
67622
|
| Giải ba G3 |
25110
78013
35644
24932
19253
25663
|
| Giải tư G4 |
4264
3343
3441
4486
|
| Giải năm G5 |
2270
6835
9098
8493
9423
4990
|
| Giải sáu G6 |
996
644
126
|
| Giải bảy G7 |
55
66
33
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 10, 70, 90 |
| 10, 13 | 1 | 01, 41 |
| 22, 23, 26 | 2 | 22, 32 |
| 32, 33, 33, 35 | 3 | 13, 23, 33, 33, 43, 53, 63, 93 |
| 41, 43, 44, 44 | 4 | 44, 44, 64 |
| 53, 55 | 5 | 35, 55, 65 |
| 63, 64, 65, 66 | 6 | 26, 66, 86, 96 |
| 70 | 7 | 07 |
| 86 | 8 | 98 |
| 90, 93, 96, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26570
|
| Giải nhất G1 |
33555
|
| Giải nhì G2 |
43794
34235
|
| Giải ba G3 |
01935
80004
38097
97650
27908
27713
|
| Giải tư G4 |
1667
1492
4344
8181
|
| Giải năm G5 |
2846
6784
7119
6449
9932
3427
|
| Giải sáu G6 |
993
089
487
|
| Giải bảy G7 |
95
31
12
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 50, 70 |
| 12, 13, 19 | 1 | 31, 41, 81 |
| 27 | 2 | 12, 32, 92 |
| 31, 32, 35, 35 | 3 | 13, 93 |
| 41, 44, 46, 49 | 4 | 04, 44, 84, 94 |
| 50, 55 | 5 | 35, 35, 55, 95 |
| 67 | 6 | 46 |
| 70 | 7 | 27, 67, 87, 97 |
| 81, 84, 87, 89 | 8 | 08 |
| 92, 93, 94, 95, 97 | 9 | 19, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76460
|
| Giải nhất G1 |
63699
|
| Giải nhì G2 |
45788
89273
|
| Giải ba G3 |
21777
98095
75961
44139
18000
01459
|
| Giải tư G4 |
6998
5481
9417
6659
|
| Giải năm G5 |
4911
7491
9832
6734
3574
6762
|
| Giải sáu G6 |
813
412
219
|
| Giải bảy G7 |
80
09
13
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 60, 80 |
| 11, 12, 13, 13, 17, 19 | 1 | 11, 61, 81, 91 |
| 32, 34, 34, 39 | 3 | 13, 13, 73 |
| 59, 59 | 5 | 95 |
| 60, 61, 62 | 6 | |
| 73, 74, 77 | 7 | 17, 77 |
| 80, 81, 88 | 8 | 88, 98 |
| 91, 95, 98, 99 | 9 | 09, 19, 39, 59, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24633
|
| Giải nhất G1 |
96578
|
| Giải nhì G2 |
47243
70279
|
| Giải ba G3 |
36911
87271
48853
80125
16865
41630
|
| Giải tư G4 |
6099
5576
6114
2689
|
| Giải năm G5 |
3404
6088
5154
3667
8783
5470
|
| Giải sáu G6 |
472
201
144
|
| Giải bảy G7 |
07
24
67
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 07 | 0 | 30, 70 |
| 11, 14 | 1 | 01, 11, 71 |
| 24, 25 | 2 | 32, 72 |
| 30, 32, 33 | 3 | 33, 43, 53, 83 |
| 43, 44 | 4 | 04, 14, 24, 44, 54 |
| 53, 54 | 5 | 25, 65 |
| 65, 67, 67 | 6 | 76 |
| 70, 71, 72, 76, 78, 79 | 7 | 07, 67, 67 |
| 83, 88, 89 | 8 | 78, 88 |
| 99 | 9 | 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68505
|
| Giải nhất G1 |
16600
|
| Giải nhì G2 |
82914
58755
|
| Giải ba G3 |
85814
35576
73475
82964
30894
60797
|
| Giải tư G4 |
8837
4860
6418
2077
|
| Giải năm G5 |
2542
3531
5434
0885
8690
1632
|
| Giải sáu G6 |
190
882
469
|
| Giải bảy G7 |
94
37
00
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 05 | 0 | 00, 00, 60, 90, 90 |
| 14, 14, 18 | 1 | 31 |
| 31, 32, 34, 37, 37 | 3 | |
| 42 | 4 | 14, 14, 34, 64, 94, 94 |
| 55 | 5 | 05, 55, 75, 75, 85 |
| 60, 64, 69 | 6 | 76 |
| 75, 75, 76, 77 | 7 | 37, 37, 77, 97 |
| 82, 85 | 8 | 18 |
| 90, 90, 94, 94, 97 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61085
|
| Giải nhất G1 |
56696
|
| Giải nhì G2 |
45743
91331
|
| Giải ba G3 |
66495
28144
80190
89138
69971
80165
|
| Giải tư G4 |
3648
9623
6253
5338
|
| Giải năm G5 |
8559
5220
8956
8942
2281
8778
|
| Giải sáu G6 |
410
122
937
|
| Giải bảy G7 |
00
42
16
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 10, 10, 20, 90 |
| 10, 10, 16 | 1 | 31, 71, 81 |
| 20, 22, 23 | 2 | 22, 42, 42 |
| 31, 37, 38, 38 | 3 | 23, 43, 53 |
| 42, 42, 43, 44, 48 | 4 | 44 |
| 53, 56, 59 | 5 | 65, 85, 95 |
| 65 | 6 | 16, 56, 96 |
| 71, 78 | 7 | 37 |
| 81, 85 | 8 | 38, 38, 48, 78 |
| 90, 95, 96 | 9 | 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải