
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
59436
|
Giải nhất G1 |
71831
|
Giải nhì G2 |
84136
86108
|
Giải ba G3 |
21303
52704
85335
85660
72586
03175
|
Giải tư G4 |
1634
3436
9674
8223
|
Giải năm G5 |
6804
3264
0470
7583
8642
6112
|
Giải sáu G6 |
294
680
502
|
Giải bảy G7 |
02
13
50
27
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 03, 04, 04, 08 | 0 | 50, 60, 70, 80 |
12, 13 | 1 | 31 |
23, 27 | 2 | 02, 02, 12, 42 |
31, 34, 35, 36, 36, 36 | 3 | 03, 13, 23, 83 |
42 | 4 | 04, 04, 34, 64, 74, 94 |
50 | 5 | 35, 75 |
60, 64 | 6 | 36, 36, 36, 86 |
70, 74, 75 | 7 | 27 |
80, 83, 86 | 8 | 08 |
94 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54966
|
Giải nhất G1 |
23823
|
Giải nhì G2 |
59148
68085
|
Giải ba G3 |
55123
27416
72611
20910
44111
15334
|
Giải tư G4 |
0493
7092
3196
6439
|
Giải năm G5 |
7557
7426
2478
9562
0771
3291
|
Giải sáu G6 |
142
239
380
|
Giải bảy G7 |
46
62
12
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 11, 11, 12, 16 | 1 | 11, 11, 71, 91 |
23, 23, 26 | 2 | 12, 42, 62, 62, 92 |
34, 37, 39, 39 | 3 | 23, 23, 93 |
42, 46, 48 | 4 | 34 |
57 | 5 | 85 |
62, 62, 66 | 6 | 16, 26, 46, 66, 96 |
71, 78 | 7 | 37, 57 |
80, 85 | 8 | 48, 78 |
91, 92, 93, 96 | 9 | 39, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
05691
|
Giải nhất G1 |
72280
|
Giải nhì G2 |
36368
89124
|
Giải ba G3 |
98642
22401
49461
80398
82625
39744
|
Giải tư G4 |
0712
7514
2607
1142
|
Giải năm G5 |
5226
8655
1395
3104
1172
8161
|
Giải sáu G6 |
640
671
229
|
Giải bảy G7 |
05
88
53
38
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 05, 07 | 0 | 40, 80 |
12, 14 | 1 | 01, 61, 61, 71, 91 |
24, 25, 26, 29 | 2 | 12, 42, 42, 72 |
38 | 3 | 53 |
40, 42, 42, 44 | 4 | 04, 14, 24, 44 |
53, 55 | 5 | 05, 25, 55, 95 |
61, 61, 68 | 6 | 26 |
71, 72 | 7 | 07 |
80, 88 | 8 | 38, 68, 88, 98 |
91, 95, 98 | 9 | 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
58731
|
Giải nhất G1 |
98838
|
Giải nhì G2 |
48203
91427
|
Giải ba G3 |
64403
84338
17853
26811
27792
23605
|
Giải tư G4 |
1849
2180
7823
2219
|
Giải năm G5 |
2350
5668
9477
9183
1322
6187
|
Giải sáu G6 |
755
777
559
|
Giải bảy G7 |
93
94
97
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 05 | 0 | 50, 80 |
11, 19 | 1 | 11, 31 |
22, 23, 27 | 2 | 22, 92 |
31, 38, 38 | 3 | 03, 03, 23, 53, 83, 93 |
49 | 4 | 94 |
50, 53, 55, 59 | 5 | 05, 55 |
68, 68 | 6 | |
77, 77 | 7 | 27, 77, 77, 87, 97 |
80, 83, 87 | 8 | 38, 38, 68, 68 |
92, 93, 94, 97 | 9 | 19, 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
13729
|
Giải nhất G1 |
31734
|
Giải nhì G2 |
42479
10743
|
Giải ba G3 |
04196
08041
06295
61379
67050
28138
|
Giải tư G4 |
0540
6888
3766
4355
|
Giải năm G5 |
7753
6683
1455
4293
7997
7413
|
Giải sáu G6 |
852
879
210
|
Giải bảy G7 |
17
96
13
58
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 13, 13, 17 | 1 | 41 |
29 | 2 | 52 |
34, 38 | 3 | 13, 13, 43, 53, 83, 93 |
40, 41, 43 | 4 | 34 |
50, 52, 53, 55, 55, 58 | 5 | 55, 55, 95 |
66 | 6 | 66, 96, 96 |
79, 79, 79 | 7 | 17, 97 |
83, 88 | 8 | 38, 58, 88 |
93, 95, 96, 96, 97 | 9 | 29, 79, 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
76870
|
Giải nhất G1 |
95082
|
Giải nhì G2 |
72067
32916
|
Giải ba G3 |
95538
23139
95188
98086
79192
25973
|
Giải tư G4 |
2149
0653
8980
4333
|
Giải năm G5 |
0199
1857
2141
6265
9683
1187
|
Giải sáu G6 |
385
684
289
|
Giải bảy G7 |
81
15
66
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
15, 16 | 1 | 41, 81 |
30, 33, 38, 39 | 3 | 33, 53, 73, 83 |
41, 49 | 4 | 84 |
53, 57 | 5 | 15, 65, 85 |
65, 66, 67 | 6 | 16, 66, 86 |
70, 73 | 7 | 57, 67, 87 |
80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89 | 8 | 38, 88 |
92, 99 | 9 | 39, 49, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81055
|
Giải nhất G1 |
27490
|
Giải nhì G2 |
13249
02630
|
Giải ba G3 |
73866
54776
62947
57720
78478
43817
|
Giải tư G4 |
8721
5925
5800
7241
|
Giải năm G5 |
4894
8153
6812
1586
8422
9435
|
Giải sáu G6 |
237
004
127
|
Giải bảy G7 |
88
51
62
84
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04 | 0 | 00, 20, 30, 90 |
12, 17 | 1 | 21, 41, 51 |
20, 21, 22, 25, 27 | 2 | 12, 22, 62 |
30, 35, 37 | 3 | 53 |
41, 47, 49 | 4 | 04, 84, 94 |
51, 53, 55 | 5 | 25, 35, 55 |
62, 66 | 6 | 66, 76, 86 |
76, 78 | 7 | 17, 27, 37, 47 |
84, 86, 88 | 8 | 78, 88 |
90, 94 | 9 | 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
29442
|
Giải nhất G1 |
53291
|
Giải nhì G2 |
43979
28210
|
Giải ba G3 |
55763
01390
86961
81420
92480
08749
|
Giải tư G4 |
5298
2723
2366
4286
|
Giải năm G5 |
8430
6152
2417
4508
1041
4819
|
Giải sáu G6 |
045
325
756
|
Giải bảy G7 |
32
41
88
79
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 10, 20, 30, 80, 90 |
10, 17, 19 | 1 | 41, 41, 61, 91 |
20, 23, 25 | 2 | 32, 42, 52 |
30, 32 | 3 | 23, 63 |
41, 41, 42, 45, 49 | 4 | |
52, 56 | 5 | 25, 45 |
61, 63, 66 | 6 | 56, 66, 86 |
79, 79 | 7 | 17 |
80, 86, 88 | 8 | 08, 88, 98 |
90, 91, 98 | 9 | 19, 49, 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82680
|
Giải nhất G1 |
35294
|
Giải nhì G2 |
49297
16640
|
Giải ba G3 |
44832
87617
68213
46544
18168
67611
|
Giải tư G4 |
3434
1035
3609
7329
|
Giải năm G5 |
0679
7652
4533
6359
1047
8734
|
Giải sáu G6 |
919
779
497
|
Giải bảy G7 |
52
60
39
22
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 40, 60, 80 |
11, 13, 17, 19 | 1 | 11 |
22, 29 | 2 | 22, 32, 52, 52 |
32, 33, 34, 34, 35, 39 | 3 | 13, 33 |
40, 44, 47 | 4 | 34, 34, 44, 94 |
52, 52, 59 | 5 | 35 |
60, 68 | 6 | |
79, 79 | 7 | 17, 47, 97, 97 |
80 | 8 | 68 |
94, 97, 97 | 9 | 09, 19, 29, 39, 59, 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61495
|
Giải nhất G1 |
82223
|
Giải nhì G2 |
53066
15371
|
Giải ba G3 |
66360
62881
77882
90575
29395
76378
|
Giải tư G4 |
3713
6968
7069
0014
|
Giải năm G5 |
9394
9120
6746
9442
2725
4672
|
Giải sáu G6 |
159
561
514
|
Giải bảy G7 |
42
34
85
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
13, 14, 14 | 1 | 61, 71, 81 |
20, 23, 25, 26 | 2 | 42, 42, 72, 82 |
34 | 3 | 13, 23 |
42, 42, 46 | 4 | 14, 14, 34, 94 |
59 | 5 | 25, 75, 85, 95, 95 |
60, 61, 66, 68, 69 | 6 | 26, 46, 66 |
71, 72, 75, 78 | 7 | |
81, 82, 85 | 8 | 68, 78 |
94, 95, 95 | 9 | 59, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải