
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76630
|
| Giải nhất G1 |
84215
|
| Giải nhì G2 |
17838
17185
|
| Giải ba G3 |
22354
99123
34248
78325
90688
16098
|
| Giải tư G4 |
8364
7360
6268
7864
|
| Giải năm G5 |
6789
0735
5482
9045
0496
9306
|
| Giải sáu G6 |
615
775
251
|
| Giải bảy G7 |
39
45
69
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 30, 60 |
| 15, 15 | 1 | 51 |
| 23, 25 | 2 | 82 |
| 30, 35, 37, 38, 39 | 3 | 23 |
| 45, 45, 48 | 4 | 54, 64, 64 |
| 51, 54 | 5 | 15, 15, 25, 35, 45, 45, 75, 85 |
| 60, 64, 64, 68, 69 | 6 | 06, 96 |
| 75 | 7 | 37 |
| 82, 85, 88, 89 | 8 | 38, 48, 68, 88, 98 |
| 96, 98 | 9 | 39, 69, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64082
|
| Giải nhất G1 |
96112
|
| Giải nhì G2 |
02044
66839
|
| Giải ba G3 |
86760
63091
64957
01941
33993
69590
|
| Giải tư G4 |
4561
5729
4182
6222
|
| Giải năm G5 |
6224
6882
0792
4352
3583
7151
|
| Giải sáu G6 |
085
375
272
|
| Giải bảy G7 |
51
84
11
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 12 | 1 | 11, 41, 51, 51, 61, 91 |
| 22, 24, 29 | 2 | 12, 22, 52, 72, 82, 82, 82, 92 |
| 39 | 3 | 83, 93 |
| 41, 44 | 4 | 24, 44, 84 |
| 51, 51, 52, 57 | 5 | 75, 85 |
| 60, 61 | 6 | |
| 72, 75 | 7 | 57 |
| 82, 82, 82, 83, 84, 85 | 8 | |
| 90, 91, 92, 93 | 9 | 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86883
|
| Giải nhất G1 |
69559
|
| Giải nhì G2 |
32265
46117
|
| Giải ba G3 |
34707
98430
28489
38672
57714
16292
|
| Giải tư G4 |
5023
7301
7261
9471
|
| Giải năm G5 |
2344
9210
3648
9657
1701
3705
|
| Giải sáu G6 |
187
966
616
|
| Giải bảy G7 |
24
86
15
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 05, 07 | 0 | 10, 30 |
| 10, 14, 15, 16, 17 | 1 | 01, 01, 61, 71 |
| 23, 24, 26 | 2 | 72, 92 |
| 30 | 3 | 23, 83 |
| 44, 48 | 4 | 14, 24, 44 |
| 57, 59 | 5 | 05, 15, 65 |
| 61, 65, 66 | 6 | 16, 26, 66, 86 |
| 71, 72 | 7 | 07, 17, 57, 87 |
| 83, 86, 87, 89 | 8 | 48 |
| 92 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60991
|
| Giải nhất G1 |
06704
|
| Giải nhì G2 |
55298
68119
|
| Giải ba G3 |
99907
48120
32546
06325
28959
29215
|
| Giải tư G4 |
0739
7194
6478
4569
|
| Giải năm G5 |
9506
6135
6001
6997
9360
5186
|
| Giải sáu G6 |
027
636
464
|
| Giải bảy G7 |
81
09
60
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06, 07, 09 | 0 | 20, 40, 60, 60 |
| 15, 19 | 1 | 01, 81, 91 |
| 20, 25, 27 | 2 | |
| 35, 36, 39 | 3 | |
| 40, 46 | 4 | 04, 64, 94 |
| 59 | 5 | 15, 25, 35 |
| 60, 60, 64, 69 | 6 | 06, 36, 46, 86 |
| 78 | 7 | 07, 27, 97 |
| 81, 86 | 8 | 78, 98 |
| 91, 94, 97, 98 | 9 | 09, 19, 39, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78237
|
| Giải nhất G1 |
70193
|
| Giải nhì G2 |
80986
16091
|
| Giải ba G3 |
43373
89378
33304
74563
37590
72180
|
| Giải tư G4 |
5517
4865
8368
9075
|
| Giải năm G5 |
9807
8409
7068
3457
3683
1363
|
| Giải sáu G6 |
834
810
997
|
| Giải bảy G7 |
19
22
37
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 09 | 0 | 10, 20, 80, 90 |
| 10, 17, 19 | 1 | 91 |
| 20, 22 | 2 | 22 |
| 34, 37, 37 | 3 | 63, 63, 73, 83, 93 |
| 57 | 5 | 65, 75 |
| 63, 63, 65, 68, 68 | 6 | 86 |
| 73, 75, 78 | 7 | 07, 17, 37, 37, 57, 97 |
| 80, 83, 86 | 8 | 68, 68, 78 |
| 90, 91, 93, 97 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12856
|
| Giải nhất G1 |
16076
|
| Giải nhì G2 |
49931
30403
|
| Giải ba G3 |
18632
09674
11994
11954
04210
75410
|
| Giải tư G4 |
3039
8695
9380
3792
|
| Giải năm G5 |
0524
9163
7080
5884
0511
2691
|
| Giải sáu G6 |
914
879
330
|
| Giải bảy G7 |
10
16
54
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 10, 10, 30, 80, 80 |
| 10, 10, 10, 11, 14, 16 | 1 | 11, 31, 91 |
| 24 | 2 | 32, 92 |
| 30, 31, 32, 36, 39 | 3 | 03, 63 |
| 54, 54, 56 | 5 | 95 |
| 63 | 6 | 16, 36, 56, 76 |
| 74, 76, 79 | 7 | |
| 80, 80, 84 | 8 | |
| 91, 92, 94, 95 | 9 | 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16142
|
| Giải nhất G1 |
67731
|
| Giải nhì G2 |
46235
97190
|
| Giải ba G3 |
91465
55226
31509
05171
95822
60219
|
| Giải tư G4 |
5832
6043
3403
9826
|
| Giải năm G5 |
1986
2909
6001
4549
4118
6867
|
| Giải sáu G6 |
538
592
460
|
| Giải bảy G7 |
41
15
24
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 09, 09 | 0 | 60, 90 |
| 15, 18, 19 | 1 | 01, 31, 41, 71 |
| 22, 24, 26, 26 | 2 | 22, 32, 42, 72, 92 |
| 31, 32, 35, 38 | 3 | 03, 43 |
| 41, 42, 43, 49 | 4 | 24 |
| 60, 65, 67 | 6 | 26, 26, 86 |
| 71, 72 | 7 | 67 |
| 86 | 8 | 18, 38 |
| 90, 92 | 9 | 09, 09, 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65188
|
| Giải nhất G1 |
03567
|
| Giải nhì G2 |
17332
98676
|
| Giải ba G3 |
80290
41654
98213
52784
78456
93449
|
| Giải tư G4 |
1470
9803
6261
2584
|
| Giải năm G5 |
9481
4364
6826
1598
1866
5668
|
| Giải sáu G6 |
031
117
307
|
| Giải bảy G7 |
53
15
13
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 70, 90 |
| 13, 13, 15, 17 | 1 | 31, 61, 81 |
| 24, 26 | 2 | 32 |
| 31, 32 | 3 | 03, 13, 13, 53 |
| 49 | 4 | 24, 54, 64, 84, 84 |
| 53, 54, 56 | 5 | 15 |
| 61, 64, 66, 67, 68 | 6 | 26, 56, 66, 76 |
| 70, 76 | 7 | 07, 17, 67 |
| 81, 84, 84, 88 | 8 | 68, 88, 98 |
| 90, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95442
|
| Giải nhất G1 |
58773
|
| Giải nhì G2 |
50544
03874
|
| Giải ba G3 |
87824
09890
20327
00514
60885
41688
|
| Giải tư G4 |
1910
1661
3295
0590
|
| Giải năm G5 |
2427
0821
8280
9564
3309
2243
|
| Giải sáu G6 |
947
254
050
|
| Giải bảy G7 |
83
27
86
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 10, 50, 70, 80, 90, 90 |
| 10, 14 | 1 | 21, 61 |
| 21, 24, 27, 27, 27 | 2 | 42 |
| 42, 43, 44, 47 | 4 | 14, 24, 44, 54, 64, 74 |
| 50, 54 | 5 | 85, 95 |
| 61, 64 | 6 | 86 |
| 70, 73, 74 | 7 | 27, 27, 27, 47 |
| 80, 83, 85, 86, 88 | 8 | 88 |
| 90, 90, 95 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63208
|
| Giải nhất G1 |
89897
|
| Giải nhì G2 |
82100
15219
|
| Giải ba G3 |
60206
80814
28041
47525
62472
28561
|
| Giải tư G4 |
5009
9066
1737
9880
|
| Giải năm G5 |
1017
6373
4625
6777
1916
7333
|
| Giải sáu G6 |
760
410
702
|
| Giải bảy G7 |
28
24
52
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 08, 09 | 0 | 00, 10, 60, 80 |
| 10, 14, 16, 17, 19 | 1 | 41, 61 |
| 24, 25, 25, 28 | 2 | 02, 52, 72, 82 |
| 33, 37 | 3 | 33, 73 |
| 41 | 4 | 14, 24 |
| 52 | 5 | 25, 25 |
| 60, 61, 66 | 6 | 06, 16, 66 |
| 72, 73, 77 | 7 | 17, 37, 77, 97 |
| 80, 82 | 8 | 08, 28 |
| 97 | 9 | 09, 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải