
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59701
|
| Giải nhất G1 |
61259
|
| Giải nhì G2 |
25487
20089
|
| Giải ba G3 |
42226
43822
52346
72064
60696
25225
|
| Giải tư G4 |
7683
7393
9328
3626
|
| Giải năm G5 |
4144
7683
8315
8807
1527
0797
|
| Giải sáu G6 |
610
363
956
|
| Giải bảy G7 |
89
09
12
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 09 | 0 | 10 |
| 10, 12, 15, 16 | 1 | 01 |
| 22, 25, 26, 26, 27, 28 | 2 | 12, 22 |
| 44, 46 | 4 | 44, 64 |
| 56, 59 | 5 | 15, 25 |
| 63, 64 | 6 | 16, 26, 26, 46, 56, 96 |
| 83, 83, 87, 89, 89 | 8 | 28 |
| 93, 96, 97 | 9 | 09, 59, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78309
|
| Giải nhất G1 |
20592
|
| Giải nhì G2 |
44098
93709
|
| Giải ba G3 |
42530
58975
00868
78892
40307
22866
|
| Giải tư G4 |
2993
4678
5746
7456
|
| Giải năm G5 |
6603
9768
4993
6146
7883
0887
|
| Giải sáu G6 |
587
929
900
|
| Giải bảy G7 |
62
00
18
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03, 07, 09, 09 | 0 | 00, 00, 30 |
| 18 | 1 | |
| 29 | 2 | 62, 92, 92 |
| 30 | 3 | 03, 73, 83, 93, 93 |
| 46, 46 | 4 | |
| 56 | 5 | 75 |
| 62, 66, 68, 68 | 6 | 46, 46, 56, 66 |
| 73, 75, 78 | 7 | 07, 87, 87 |
| 83, 87, 87 | 8 | 18, 68, 68, 78, 98 |
| 92, 92, 93, 93, 98 | 9 | 09, 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30069
|
| Giải nhất G1 |
69108
|
| Giải nhì G2 |
80069
01195
|
| Giải ba G3 |
11978
29007
37730
22968
07168
23686
|
| Giải tư G4 |
8221
2425
9890
0104
|
| Giải năm G5 |
7949
4097
5736
0142
8471
2837
|
| Giải sáu G6 |
962
929
446
|
| Giải bảy G7 |
78
24
59
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08 | 0 | 30, 90 |
| 21, 24, 25, 29 | 2 | 42, 62 |
| 30, 36, 37 | 3 | |
| 42, 46, 49 | 4 | 04, 24 |
| 56, 59 | 5 | 25, 95 |
| 62, 68, 68, 69, 69 | 6 | 36, 46, 56, 86 |
| 71, 78, 78 | 7 | 07, 37, 97 |
| 86 | 8 | 08, 68, 68, 78, 78 |
| 90, 95, 97 | 9 | 29, 49, 59, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69349
|
| Giải nhất G1 |
39959
|
| Giải nhì G2 |
09960
98275
|
| Giải ba G3 |
54540
94302
65405
78150
42998
51270
|
| Giải tư G4 |
9150
2523
8521
8171
|
| Giải năm G5 |
6093
6841
3104
5297
3182
9494
|
| Giải sáu G6 |
429
085
794
|
| Giải bảy G7 |
42
25
94
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05 | 0 | 40, 50, 50, 60, 70 |
| 21, 23, 25, 29 | 2 | 02, 42, 82 |
| 40, 41, 42, 49 | 4 | 04, 94, 94, 94 |
| 50, 50, 59 | 5 | 05, 25, 75, 85 |
| 60 | 6 | 76 |
| 70, 71, 75, 76 | 7 | 97 |
| 82, 85 | 8 | 98 |
| 93, 94, 94, 94, 97, 98 | 9 | 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08493
|
| Giải nhất G1 |
12419
|
| Giải nhì G2 |
26996
67257
|
| Giải ba G3 |
92650
49311
33267
46593
00115
19251
|
| Giải tư G4 |
8062
2977
0474
2014
|
| Giải năm G5 |
2280
0368
8767
9344
2572
7172
|
| Giải sáu G6 |
316
345
056
|
| Giải bảy G7 |
02
34
27
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 50, 80 |
| 11, 14, 15, 16, 19 | 1 | 11, 51 |
| 27 | 2 | 02, 62, 72, 72 |
| 34 | 3 | 93, 93 |
| 44, 45 | 4 | 14, 34, 44, 74 |
| 50, 51, 56, 57 | 5 | 15, 45 |
| 62, 67, 67, 68 | 6 | 16, 56, 96 |
| 72, 72, 74, 77, 77 | 7 | 27, 57, 67, 67, 77, 77 |
| 80 | 8 | 68 |
| 93, 93, 96 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08030
|
| Giải nhất G1 |
65484
|
| Giải nhì G2 |
95433
44465
|
| Giải ba G3 |
85369
31966
86041
50060
31079
84057
|
| Giải tư G4 |
4526
3222
3624
9737
|
| Giải năm G5 |
1489
9378
1386
1001
6602
3630
|
| Giải sáu G6 |
908
113
269
|
| Giải bảy G7 |
09
95
38
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08, 09 | 0 | 10, 30, 30, 60 |
| 10, 13 | 1 | 01, 41 |
| 22, 24, 26 | 2 | 02, 22 |
| 30, 30, 33, 37, 38 | 3 | 13, 33 |
| 41 | 4 | 24, 84 |
| 57 | 5 | 65, 95 |
| 60, 65, 66, 69, 69 | 6 | 26, 66, 86 |
| 78, 79 | 7 | 37, 57 |
| 84, 86, 89 | 8 | 08, 38, 78 |
| 95 | 9 | 09, 69, 69, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64832
|
| Giải nhất G1 |
07525
|
| Giải nhì G2 |
92526
53272
|
| Giải ba G3 |
56811
68734
84561
29657
70304
03674
|
| Giải tư G4 |
0475
8344
5291
7301
|
| Giải năm G5 |
9042
3708
3816
2072
3600
3133
|
| Giải sáu G6 |
667
595
553
|
| Giải bảy G7 |
51
03
31
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 04, 08 | 0 | 00, 20 |
| 11, 16 | 1 | 01, 11, 31, 51, 61, 91 |
| 20, 25, 26 | 2 | 32, 42, 72, 72 |
| 31, 32, 33, 34 | 3 | 03, 33, 53 |
| 42, 44 | 4 | 04, 34, 44, 74 |
| 51, 53, 57 | 5 | 25, 75, 95 |
| 61, 67 | 6 | 16, 26 |
| 72, 72, 74, 75 | 7 | 57, 67 |
| 91, 95 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21494
|
| Giải nhất G1 |
72704
|
| Giải nhì G2 |
11355
80226
|
| Giải ba G3 |
42090
45030
73500
84434
59890
74272
|
| Giải tư G4 |
4014
1094
5523
2960
|
| Giải năm G5 |
6292
2594
1591
3719
2410
5356
|
| Giải sáu G6 |
466
890
249
|
| Giải bảy G7 |
99
13
40
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04 | 0 | 00, 10, 30, 40, 60, 90, 90, 90 |
| 10, 13, 14, 19 | 1 | 91 |
| 23, 26 | 2 | 02, 72, 92 |
| 30, 34 | 3 | 13, 23 |
| 40, 49 | 4 | 04, 14, 34, 94, 94, 94 |
| 55, 56 | 5 | 55 |
| 60, 66 | 6 | 26, 56, 66 |
| 72 | 7 | |
| 90, 90, 90, 91, 92, 94, 94, 94, 99 | 9 | 19, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55471
|
| Giải nhất G1 |
86847
|
| Giải nhì G2 |
25209
32775
|
| Giải ba G3 |
62661
25538
90804
77841
38036
90555
|
| Giải tư G4 |
7746
1522
2385
6017
|
| Giải năm G5 |
2412
1581
1736
5566
1492
6816
|
| Giải sáu G6 |
007
468
904
|
| Giải bảy G7 |
95
15
39
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 07, 09 | 0 | |
| 12, 15, 16, 17 | 1 | 41, 61, 71, 81 |
| 22 | 2 | 12, 22, 92 |
| 36, 36, 38, 39 | 3 | |
| 41, 46, 47 | 4 | 04, 04 |
| 55 | 5 | 15, 55, 75, 85, 95 |
| 61, 66, 68 | 6 | 16, 36, 36, 46, 66 |
| 71, 75 | 7 | 07, 17, 47 |
| 81, 85, 89 | 8 | 38, 68 |
| 92, 95 | 9 | 09, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43819
|
| Giải nhất G1 |
97725
|
| Giải nhì G2 |
52473
42871
|
| Giải ba G3 |
87496
54473
98656
04184
92567
19111
|
| Giải tư G4 |
9050
4827
7914
2403
|
| Giải năm G5 |
8266
8462
0808
9298
0353
5589
|
| Giải sáu G6 |
995
285
328
|
| Giải bảy G7 |
03
13
28
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 08 | 0 | 50 |
| 11, 13, 14, 19 | 1 | 11, 71 |
| 25, 27, 28, 28 | 2 | 62, 92 |
| 50, 53, 56 | 5 | 25, 85, 95 |
| 62, 66, 67 | 6 | 56, 66, 96 |
| 71, 73, 73 | 7 | 27, 67 |
| 84, 85, 89 | 8 | 08, 28, 28, 98 |
| 92, 95, 96, 98 | 9 | 19, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải