
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81356
|
| Giải nhất G1 |
21288
|
| Giải nhì G2 |
66896
73977
|
| Giải ba G3 |
55691
49753
97193
30704
40591
31660
|
| Giải tư G4 |
9713
5112
5471
4774
|
| Giải năm G5 |
1852
8900
2402
4720
1166
1425
|
| Giải sáu G6 |
025
752
474
|
| Giải bảy G7 |
80
23
05
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04, 05 | 0 | 00, 20, 60, 80 |
| 12, 13 | 1 | 71, 91, 91 |
| 20, 23, 25, 25 | 2 | 02, 12, 52, 52 |
| 52, 52, 53, 56 | 5 | 05, 25, 25 |
| 60, 66 | 6 | 56, 66, 86, 96 |
| 71, 74, 74, 77 | 7 | 77 |
| 80, 86, 88 | 8 | 88 |
| 91, 91, 93, 96 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78256
|
| Giải nhất G1 |
62946
|
| Giải nhì G2 |
05120
55632
|
| Giải ba G3 |
31412
06240
88617
11842
55472
57947
|
| Giải tư G4 |
2324
8276
2497
3881
|
| Giải năm G5 |
2190
3697
1126
9230
5119
6992
|
| Giải sáu G6 |
321
680
815
|
| Giải bảy G7 |
23
07
00
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 20, 30, 40, 80, 90 |
| 12, 15, 17, 19 | 1 | 21, 81 |
| 20, 21, 23, 24, 26 | 2 | 12, 32, 42, 72, 92 |
| 30, 32 | 3 | 23, 63 |
| 40, 42, 46, 47 | 4 | 24 |
| 56 | 5 | 15 |
| 63 | 6 | 26, 46, 56, 76 |
| 72, 76 | 7 | 07, 17, 47, 97, 97 |
| 80, 81 | 8 | |
| 90, 92, 97, 97 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42696
|
| Giải nhất G1 |
56252
|
| Giải nhì G2 |
65962
40211
|
| Giải ba G3 |
04699
60050
82914
10494
78878
92689
|
| Giải tư G4 |
8833
1988
8159
2193
|
| Giải năm G5 |
4259
0531
5650
4844
7145
9484
|
| Giải sáu G6 |
384
536
750
|
| Giải bảy G7 |
85
22
31
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 14 | 1 | 11, 31, 31 |
| 22 | 2 | 22, 52, 62 |
| 31, 31, 33, 36 | 3 | 33, 93 |
| 40, 44, 45 | 4 | 14, 44, 84, 84, 94 |
| 50, 50, 50, 52, 59, 59 | 5 | 45, 85 |
| 62 | 6 | 36, 96 |
| 78 | 7 | |
| 84, 84, 85, 88, 89 | 8 | 78, 88 |
| 93, 94, 96, 99 | 9 | 59, 59, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14560
|
| Giải nhất G1 |
27789
|
| Giải nhì G2 |
26891
04500
|
| Giải ba G3 |
84930
76622
61833
80940
16537
82658
|
| Giải tư G4 |
1608
7430
8446
5430
|
| Giải năm G5 |
5579
0240
7138
7585
1248
0386
|
| Giải sáu G6 |
467
022
368
|
| Giải bảy G7 |
87
31
09
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08, 09 | 0 | 00, 30, 30, 30, 40, 40, 60 |
| 22, 22 | 2 | 22, 22 |
| 30, 30, 30, 31, 33, 36, 37, 38 | 3 | 33 |
| 40, 40, 46, 48 | 4 | |
| 58 | 5 | 85 |
| 60, 67, 68 | 6 | 36, 46, 86 |
| 79 | 7 | 37, 67, 87 |
| 85, 86, 87, 89 | 8 | 08, 38, 48, 58, 68 |
| 91 | 9 | 09, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29621
|
| Giải nhất G1 |
75456
|
| Giải nhì G2 |
90221
42534
|
| Giải ba G3 |
00796
10088
48158
85050
12873
82062
|
| Giải tư G4 |
1167
4223
3113
0038
|
| Giải năm G5 |
8539
6829
9394
1865
4613
4731
|
| Giải sáu G6 |
039
431
615
|
| Giải bảy G7 |
70
86
11
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 13, 13, 15 | 1 | 11, 21, 21, 31, 31 |
| 21, 21, 23, 29 | 2 | 62 |
| 31, 31, 34, 38, 39, 39 | 3 | 13, 13, 23, 73 |
| 50, 56, 58 | 5 | 15, 65 |
| 62, 65, 67 | 6 | 56, 86, 96 |
| 70, 73 | 7 | 67, 87 |
| 86, 87, 88 | 8 | 38, 58, 88 |
| 94, 96 | 9 | 29, 39, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21975
|
| Giải nhất G1 |
84159
|
| Giải nhì G2 |
15941
59681
|
| Giải ba G3 |
69728
26559
68240
24121
35058
11935
|
| Giải tư G4 |
2181
5998
0130
8664
|
| Giải năm G5 |
8324
3760
8820
7455
8350
4680
|
| Giải sáu G6 |
831
795
320
|
| Giải bảy G7 |
02
76
67
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 20, 20, 30, 40, 50, 60, 80 |
| 20, 20, 21, 24, 28 | 2 | 02, 62 |
| 30, 31, 35 | 3 | |
| 40, 41 | 4 | 24, 64 |
| 50, 55, 58, 59, 59 | 5 | 35, 55, 75, 95 |
| 60, 62, 64, 67 | 6 | 76 |
| 75, 76 | 7 | 67 |
| 80, 81, 81 | 8 | 28, 58, 98 |
| 95, 98 | 9 | 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07634
|
| Giải nhất G1 |
07968
|
| Giải nhì G2 |
16716
38134
|
| Giải ba G3 |
95796
98581
64105
40777
97387
54282
|
| Giải tư G4 |
2831
9669
0018
3193
|
| Giải năm G5 |
3442
0080
8365
6217
5365
9600
|
| Giải sáu G6 |
716
644
016
|
| Giải bảy G7 |
66
84
87
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00, 80 |
| 16, 16, 16, 17, 18 | 1 | 31, 41, 81 |
| 31, 34, 34 | 3 | 93 |
| 41, 42, 44 | 4 | 34, 34, 44, 84 |
| 65, 65, 66, 68, 69 | 6 | 16, 16, 16, 66, 96 |
| 77 | 7 | 17, 77, 87, 87 |
| 80, 81, 82, 84, 87, 87 | 8 | 18, 68 |
| 93, 96 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22817
|
| Giải nhất G1 |
00508
|
| Giải nhì G2 |
33141
65911
|
| Giải ba G3 |
03623
79868
32138
94988
47259
57998
|
| Giải tư G4 |
0266
6392
3864
7900
|
| Giải năm G5 |
5026
9691
6268
2056
8387
4192
|
| Giải sáu G6 |
241
992
101
|
| Giải bảy G7 |
01
97
42
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 08 | 0 | 00, 20 |
| 11, 17 | 1 | 01, 01, 11, 41, 41, 91 |
| 20, 23, 26 | 2 | 42, 92, 92, 92 |
| 38 | 3 | 23 |
| 41, 41, 42 | 4 | 64 |
| 56, 59 | 5 | |
| 64, 66, 68, 68 | 6 | 26, 56, 66 |
| 87, 88 | 8 | 08, 38, 68, 68, 88, 98 |
| 91, 92, 92, 92, 97, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47224
|
| Giải nhất G1 |
45521
|
| Giải nhì G2 |
70615
49146
|
| Giải ba G3 |
70630
79740
54061
46171
09050
02620
|
| Giải tư G4 |
0937
5074
9099
5566
|
| Giải năm G5 |
2680
2654
4058
2218
1711
8076
|
| Giải sáu G6 |
349
461
304
|
| Giải bảy G7 |
59
94
36
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 30, 40, 50, 80, 80 |
| 11, 15, 18 | 1 | 11, 21, 61, 61, 71 |
| 20, 21, 24 | 2 | |
| 30, 36, 37 | 3 | |
| 40, 46, 49 | 4 | 04, 24, 54, 74, 94 |
| 50, 54, 58, 59 | 5 | 15 |
| 61, 61, 66 | 6 | 36, 46, 66, 76 |
| 71, 74, 76 | 7 | 37 |
| 80, 80 | 8 | 18, 58 |
| 94, 99 | 9 | 49, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95713
|
| Giải nhất G1 |
93245
|
| Giải nhì G2 |
49689
14758
|
| Giải ba G3 |
48548
47815
02995
62294
88849
11440
|
| Giải tư G4 |
1385
6271
9894
9937
|
| Giải năm G5 |
5947
3964
1060
9109
8793
2362
|
| Giải sáu G6 |
208
807
001
|
| Giải bảy G7 |
00
89
05
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 05, 07, 08, 09 | 0 | 00, 40, 60 |
| 13, 15 | 1 | 01, 71 |
| 37 | 3 | 13, 93 |
| 40, 45, 47, 48, 49 | 4 | 04, 64, 94, 94 |
| 58 | 5 | 05, 15, 45, 85, 95 |
| 60, 62, 64 | 6 | |
| 71 | 7 | 07, 37, 47 |
| 85, 89, 89 | 8 | 08, 48, 58 |
| 93, 94, 94, 95 | 9 | 09, 49, 89, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải