
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38728
|
| Giải nhất G1 |
15275
|
| Giải nhì G2 |
26146
71580
|
| Giải ba G3 |
25348
28661
13846
12526
81740
11525
|
| Giải tư G4 |
6141
5114
5200
3190
|
| Giải năm G5 |
1835
9600
7095
6341
3914
6136
|
| Giải sáu G6 |
504
779
811
|
| Giải bảy G7 |
98
21
15
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 04 | 0 | 00, 00, 40, 80, 90, 90 |
| 11, 14, 14, 15 | 1 | 11, 21, 41, 41, 61 |
| 21, 25, 26, 28 | 2 | |
| 35, 36 | 3 | |
| 40, 41, 41, 46, 46, 48 | 4 | 04, 14, 14 |
| 61 | 6 | 26, 36, 46, 46 |
| 75, 79 | 7 | |
| 80 | 8 | 28, 48, 98 |
| 90, 90, 95, 98 | 9 | 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55127
|
| Giải nhất G1 |
09650
|
| Giải nhì G2 |
43657
54254
|
| Giải ba G3 |
13201
91767
49472
42411
45927
14388
|
| Giải tư G4 |
5531
3075
9005
4936
|
| Giải năm G5 |
7179
6510
9116
5443
0521
4313
|
| Giải sáu G6 |
596
525
242
|
| Giải bảy G7 |
42
89
13
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 10, 50 |
| 10, 11, 13, 13, 16, 18 | 1 | 01, 11, 21, 31 |
| 21, 25, 27, 27 | 2 | 42, 42, 72 |
| 31, 36 | 3 | 13, 13, 43 |
| 42, 42, 43 | 4 | 54 |
| 50, 54, 57 | 5 | 05, 25, 75 |
| 67 | 6 | 16, 36, 96 |
| 72, 75, 79 | 7 | 27, 27, 57, 67 |
| 88, 89 | 8 | 18, 88 |
| 96 | 9 | 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05378
|
| Giải nhất G1 |
35116
|
| Giải nhì G2 |
92158
45402
|
| Giải ba G3 |
56216
71599
14718
43458
38134
10330
|
| Giải tư G4 |
4190
3990
9847
2763
|
| Giải năm G5 |
3260
3758
7938
4446
0424
4270
|
| Giải sáu G6 |
600
985
245
|
| Giải bảy G7 |
11
05
51
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05 | 0 | 00, 30, 60, 70, 90, 90 |
| 11, 16, 16, 18 | 1 | 11, 51 |
| 24 | 2 | 02 |
| 30, 34, 38 | 3 | 63 |
| 45, 46, 47 | 4 | 24, 34 |
| 51, 58, 58, 58 | 5 | 05, 45, 85 |
| 60, 63, 68 | 6 | 16, 16, 46 |
| 70, 78 | 7 | 47 |
| 85 | 8 | 18, 38, 58, 58, 58, 68, 78 |
| 90, 90, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51231
|
| Giải nhất G1 |
97303
|
| Giải nhì G2 |
09826
05747
|
| Giải ba G3 |
26593
46200
93301
24440
27175
58718
|
| Giải tư G4 |
4196
4697
8355
6065
|
| Giải năm G5 |
8779
9307
4766
2020
9428
0176
|
| Giải sáu G6 |
301
964
237
|
| Giải bảy G7 |
68
80
56
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 03, 07 | 0 | 00, 20, 40, 80 |
| 18 | 1 | 01, 01, 31 |
| 20, 26, 28 | 2 | 42 |
| 31, 37 | 3 | 03, 93 |
| 40, 42, 47 | 4 | 64 |
| 55, 56 | 5 | 55, 65, 75 |
| 64, 65, 66, 68 | 6 | 26, 56, 66, 76, 96 |
| 75, 76, 79 | 7 | 07, 37, 47, 97 |
| 80 | 8 | 18, 28, 68 |
| 93, 96, 97 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05473
|
| Giải nhất G1 |
41663
|
| Giải nhì G2 |
93481
08503
|
| Giải ba G3 |
37134
87849
32972
74252
14630
23112
|
| Giải tư G4 |
5918
2130
6170
5456
|
| Giải năm G5 |
9618
5281
8338
8678
5753
5097
|
| Giải sáu G6 |
317
990
083
|
| Giải bảy G7 |
71
98
15
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 30, 30, 70, 90 |
| 12, 15, 17, 18, 18 | 1 | 71, 81, 81 |
| 30, 30, 34, 38 | 3 | 03, 53, 63, 73, 83 |
| 49 | 4 | 34 |
| 52, 53, 56 | 5 | 15, 85 |
| 63 | 6 | 56 |
| 70, 71, 72, 73, 78 | 7 | 17, 97 |
| 81, 81, 83, 85 | 8 | 18, 18, 38, 78, 98 |
| 90, 97, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00135
|
| Giải nhất G1 |
54583
|
| Giải nhì G2 |
76209
78028
|
| Giải ba G3 |
54176
58552
43301
63962
18632
72520
|
| Giải tư G4 |
9130
6758
3246
5311
|
| Giải năm G5 |
6937
9590
2981
7646
2384
8599
|
| Giải sáu G6 |
561
250
071
|
| Giải bảy G7 |
77
56
76
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 20, 30, 50, 90 |
| 11 | 1 | 01, 11, 61, 61, 71, 81 |
| 20, 28 | 2 | 32, 52, 62 |
| 30, 32, 35, 37 | 3 | 83 |
| 46, 46 | 4 | 84 |
| 50, 52, 56, 58 | 5 | 35 |
| 61, 61, 62 | 6 | 46, 46, 56, 76, 76 |
| 71, 76, 76, 77 | 7 | 37, 77 |
| 81, 83, 84 | 8 | 28, 58 |
| 90, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60579
|
| Giải nhất G1 |
15377
|
| Giải nhì G2 |
41731
32853
|
| Giải ba G3 |
96402
24852
26010
69940
16306
61151
|
| Giải tư G4 |
1860
2791
6033
7910
|
| Giải năm G5 |
3590
8821
3622
1006
3443
8770
|
| Giải sáu G6 |
761
807
578
|
| Giải bảy G7 |
50
47
99
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 06, 07 | 0 | 10, 10, 40, 50, 60, 70, 90 |
| 10, 10 | 1 | 21, 31, 51, 61, 91 |
| 21, 22 | 2 | 02, 22, 52 |
| 31, 33 | 3 | 33, 43, 53 |
| 40, 43, 47 | 4 | |
| 50, 51, 52, 53 | 5 | |
| 60, 61 | 6 | 06, 06 |
| 70, 77, 77, 78, 79 | 7 | 07, 47, 77, 77 |
| 90, 91, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35738
|
| Giải nhất G1 |
56625
|
| Giải nhì G2 |
41513
35227
|
| Giải ba G3 |
22683
05841
53184
75020
59436
87270
|
| Giải tư G4 |
7574
3165
5548
3887
|
| Giải năm G5 |
6650
9107
4310
8602
4975
8280
|
| Giải sáu G6 |
803
167
907
|
| Giải bảy G7 |
03
91
71
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 03, 07, 07 | 0 | 10, 20, 50, 70, 80 |
| 10, 13 | 1 | 41, 71, 91 |
| 20, 25, 27 | 2 | 02 |
| 36, 38 | 3 | 03, 03, 13, 83 |
| 41, 44, 48 | 4 | 44, 74, 84 |
| 50 | 5 | 25, 65, 75 |
| 65, 67 | 6 | 36 |
| 70, 71, 74, 75 | 7 | 07, 07, 27, 67, 87 |
| 80, 83, 84, 87 | 8 | 38, 48 |
| 91 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23400
|
| Giải nhất G1 |
62183
|
| Giải nhì G2 |
31252
57569
|
| Giải ba G3 |
33273
32846
62109
64012
03203
53258
|
| Giải tư G4 |
8291
3169
4307
3207
|
| Giải năm G5 |
6694
0030
3625
0692
4688
8501
|
| Giải sáu G6 |
529
180
615
|
| Giải bảy G7 |
83
20
55
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 07, 07, 09 | 0 | 00, 20, 30, 80 |
| 12, 15 | 1 | 01, 91 |
| 20, 25, 29 | 2 | 12, 52, 92 |
| 30 | 3 | 03, 73, 83, 83 |
| 46 | 4 | 94 |
| 52, 55, 58 | 5 | 15, 25, 55, 95 |
| 69, 69 | 6 | 46 |
| 73 | 7 | 07, 07 |
| 80, 83, 83, 88 | 8 | 58, 88 |
| 91, 92, 94, 95 | 9 | 09, 29, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58700
|
| Giải nhất G1 |
73410
|
| Giải nhì G2 |
48482
36024
|
| Giải ba G3 |
23214
89360
47218
78833
38842
56702
|
| Giải tư G4 |
1681
8360
5014
4730
|
| Giải năm G5 |
5145
3388
0001
4379
7815
6365
|
| Giải sáu G6 |
538
758
961
|
| Giải bảy G7 |
42
85
19
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 07 | 0 | 00, 10, 30, 60, 60 |
| 10, 14, 14, 15, 18, 19 | 1 | 01, 61, 81 |
| 24 | 2 | 02, 42, 42, 82 |
| 30, 33, 38 | 3 | 33 |
| 42, 42, 45 | 4 | 14, 14, 24 |
| 58 | 5 | 15, 45, 65, 85 |
| 60, 60, 61, 65 | 6 | |
| 79 | 7 | 07 |
| 81, 82, 85, 88 | 8 | 18, 38, 58, 88 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải