
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95219
|
| Giải nhất G1 |
48038
|
| Giải nhì G2 |
91398
73248
|
| Giải ba G3 |
52299
90279
06039
40025
32989
48911
|
| Giải tư G4 |
3225
4307
5753
6063
|
| Giải năm G5 |
2650
8109
8257
1842
8663
6202
|
| Giải sáu G6 |
472
077
179
|
| Giải bảy G7 |
52
06
55
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07, 09 | 0 | 50 |
| 11, 17, 19 | 1 | 11 |
| 25, 25 | 2 | 02, 42, 52, 72 |
| 38, 39 | 3 | 53, 63, 63 |
| 42, 48 | 4 | |
| 50, 52, 53, 55, 57 | 5 | 25, 25, 55 |
| 63, 63 | 6 | 06 |
| 72, 77, 79, 79 | 7 | 07, 17, 57, 77 |
| 89 | 8 | 38, 48, 98 |
| 98, 99 | 9 | 09, 19, 39, 79, 79, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02959
|
| Giải nhất G1 |
49690
|
| Giải nhì G2 |
58035
18035
|
| Giải ba G3 |
30321
36841
75131
31118
86376
67331
|
| Giải tư G4 |
8034
6938
0187
5046
|
| Giải năm G5 |
7708
4981
5819
6707
6459
5879
|
| Giải sáu G6 |
997
143
514
|
| Giải bảy G7 |
68
17
85
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08 | 0 | 90 |
| 14, 17, 18, 19 | 1 | 21, 31, 31, 41, 81 |
| 21 | 2 | |
| 31, 31, 34, 35, 35, 38 | 3 | 43 |
| 41, 43, 46 | 4 | 14, 34 |
| 55, 59, 59 | 5 | 35, 35, 55, 85 |
| 68 | 6 | 46, 76 |
| 76, 79 | 7 | 07, 17, 87, 97 |
| 81, 85, 87 | 8 | 08, 18, 38, 68 |
| 90, 97 | 9 | 19, 59, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38972
|
| Giải nhất G1 |
33983
|
| Giải nhì G2 |
62570
51700
|
| Giải ba G3 |
83012
64661
60115
02010
77590
51277
|
| Giải tư G4 |
3005
0647
0530
1924
|
| Giải năm G5 |
0841
4745
1079
8069
2364
9712
|
| Giải sáu G6 |
545
353
130
|
| Giải bảy G7 |
23
10
99
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00, 10, 10, 30, 30, 70, 90 |
| 10, 10, 12, 12, 15, 18 | 1 | 41, 61 |
| 23, 24 | 2 | 12, 12, 72 |
| 30, 30 | 3 | 23, 53, 83 |
| 41, 45, 45, 47 | 4 | 24, 64 |
| 53 | 5 | 05, 15, 45, 45 |
| 61, 64, 69 | 6 | |
| 70, 72, 77, 79 | 7 | 47, 77 |
| 83 | 8 | 18 |
| 90, 99 | 9 | 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21205
|
| Giải nhất G1 |
84014
|
| Giải nhì G2 |
04822
08946
|
| Giải ba G3 |
59323
10581
02783
58429
95573
68110
|
| Giải tư G4 |
6035
8143
5128
0097
|
| Giải năm G5 |
1444
0607
2633
8973
1160
2078
|
| Giải sáu G6 |
271
285
022
|
| Giải bảy G7 |
46
92
81
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 10, 60 |
| 10, 14 | 1 | 71, 81, 81 |
| 22, 22, 23, 28, 29 | 2 | 22, 22, 92 |
| 33, 35 | 3 | 23, 33, 43, 73, 73, 83 |
| 43, 44, 46, 46 | 4 | 14, 44, 84 |
| 60 | 6 | 46, 46 |
| 71, 73, 73, 78 | 7 | 07, 97 |
| 81, 81, 83, 84, 85 | 8 | 28, 78 |
| 92, 97 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18659
|
| Giải nhất G1 |
82037
|
| Giải nhì G2 |
42484
04454
|
| Giải ba G3 |
75683
98354
40848
87529
36456
62226
|
| Giải tư G4 |
1057
0413
5862
9546
|
| Giải năm G5 |
7773
9171
5640
5145
7596
4391
|
| Giải sáu G6 |
670
726
992
|
| Giải bảy G7 |
01
04
68
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 40, 70 |
| 13 | 1 | 01, 71, 91 |
| 26, 26, 29 | 2 | 62, 92 |
| 37 | 3 | 13, 73, 83, 83 |
| 40, 45, 46, 48 | 4 | 04, 54, 54, 84 |
| 54, 54, 56, 57, 59 | 5 | 45 |
| 62, 68 | 6 | 26, 26, 46, 56, 96 |
| 70, 71, 73 | 7 | 37, 57 |
| 83, 83, 84 | 8 | 48, 68 |
| 91, 92, 96 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48722
|
| Giải nhất G1 |
51927
|
| Giải nhì G2 |
84122
99263
|
| Giải ba G3 |
29939
31845
52391
84860
12701
88061
|
| Giải tư G4 |
8789
5910
9056
6631
|
| Giải năm G5 |
9802
0371
4885
9055
7655
1031
|
| Giải sáu G6 |
467
440
906
|
| Giải bảy G7 |
03
48
55
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 06 | 0 | 10, 40, 60, 90 |
| 10 | 1 | 01, 31, 31, 61, 71, 91 |
| 22, 22, 27 | 2 | 02, 22, 22 |
| 31, 31, 39 | 3 | 03, 63 |
| 40, 45, 48 | 4 | |
| 55, 55, 55, 56 | 5 | 45, 55, 55, 55, 85 |
| 60, 61, 63, 67 | 6 | 06, 56 |
| 71 | 7 | 27, 67 |
| 85, 89 | 8 | 48 |
| 90, 91 | 9 | 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56462
|
| Giải nhất G1 |
27848
|
| Giải nhì G2 |
01013
51298
|
| Giải ba G3 |
13740
98608
58010
80417
77559
94857
|
| Giải tư G4 |
6824
3719
9728
4665
|
| Giải năm G5 |
7972
1864
7558
4500
7876
0749
|
| Giải sáu G6 |
220
303
962
|
| Giải bảy G7 |
66
80
75
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 08 | 0 | 00, 10, 20, 40, 80 |
| 10, 13, 17, 19 | 1 | |
| 20, 24, 28 | 2 | 62, 62, 72 |
| 40, 48, 49 | 4 | 24, 64 |
| 57, 58, 59 | 5 | 65, 75, 95 |
| 62, 62, 64, 65, 66 | 6 | 66, 76 |
| 72, 75, 76 | 7 | 17, 57 |
| 80 | 8 | 08, 28, 48, 58, 98 |
| 95, 98 | 9 | 19, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35221
|
| Giải nhất G1 |
05675
|
| Giải nhì G2 |
97939
98243
|
| Giải ba G3 |
43647
94616
01032
80925
98932
02495
|
| Giải tư G4 |
9932
0714
2149
8961
|
| Giải năm G5 |
8409
7871
6856
8880
9662
2282
|
| Giải sáu G6 |
247
452
538
|
| Giải bảy G7 |
71
04
64
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 20, 80 |
| 14, 16 | 1 | 21, 61, 71, 71 |
| 20, 21, 25 | 2 | 32, 32, 32, 52, 62, 82 |
| 32, 32, 32, 38, 39 | 3 | 43 |
| 43, 47, 47, 49 | 4 | 04, 14, 64 |
| 52, 56 | 5 | 25, 75, 95 |
| 61, 62, 64 | 6 | 16, 56 |
| 71, 71, 75 | 7 | 47, 47 |
| 80, 82 | 8 | 38 |
| 95 | 9 | 09, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80285
|
| Giải nhất G1 |
86654
|
| Giải nhì G2 |
62186
92922
|
| Giải ba G3 |
05652
68935
34581
72648
78245
85943
|
| Giải tư G4 |
3393
8854
0266
7586
|
| Giải năm G5 |
6992
5879
1617
2787
2412
2090
|
| Giải sáu G6 |
700
034
790
|
| Giải bảy G7 |
08
09
01
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 08, 09 | 0 | 00, 90, 90 |
| 12, 17 | 1 | 01, 81 |
| 22 | 2 | 12, 22, 52, 92 |
| 34, 35 | 3 | 43, 93 |
| 43, 45, 48 | 4 | 34, 54, 54 |
| 52, 54, 54 | 5 | 35, 45, 85 |
| 66 | 6 | 66, 86, 86 |
| 79 | 7 | 17, 87 |
| 81, 85, 86, 86, 87, 88 | 8 | 08, 48, 88 |
| 90, 90, 92, 93 | 9 | 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07959
|
| Giải nhất G1 |
07890
|
| Giải nhì G2 |
00584
53051
|
| Giải ba G3 |
34748
87317
26568
36946
09867
43712
|
| Giải tư G4 |
4867
8870
4479
6641
|
| Giải năm G5 |
5319
8190
2086
3949
7823
6495
|
| Giải sáu G6 |
620
556
119
|
| Giải bảy G7 |
97
95
32
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 20, 70, 90, 90 |
| 12, 17, 19, 19 | 1 | 41, 51 |
| 20, 23 | 2 | 12, 32 |
| 32 | 3 | 23 |
| 41, 46, 48, 49 | 4 | 84 |
| 51, 56, 59 | 5 | 95, 95 |
| 67, 67, 68 | 6 | 46, 56, 86 |
| 70, 79 | 7 | 17, 67, 67, 97 |
| 84, 86 | 8 | 48, 68 |
| 90, 90, 95, 95, 97 | 9 | 19, 19, 49, 59, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải