
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
17425
|
Giải nhất G1 |
68912
|
Giải nhì G2 |
31533
80513
|
Giải ba G3 |
95664
19244
24740
07992
72431
87754
|
Giải tư G4 |
9510
3418
3848
6773
|
Giải năm G5 |
9977
9774
0368
6423
3006
0726
|
Giải sáu G6 |
410
044
243
|
Giải bảy G7 |
12
62
86
32
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 10, 10, 40 |
10, 10, 12, 12, 13, 18 | 1 | 31 |
23, 25, 26 | 2 | 12, 12, 32, 62, 92 |
31, 32, 33 | 3 | 13, 23, 33, 43, 73 |
40, 43, 44, 44, 48 | 4 | 44, 44, 54, 64, 74 |
54 | 5 | 25 |
62, 64, 68 | 6 | 06, 26, 86 |
73, 74, 77 | 7 | 77 |
86 | 8 | 18, 48, 68 |
92 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
57617
|
Giải nhất G1 |
91970
|
Giải nhì G2 |
29856
01453
|
Giải ba G3 |
93755
98806
62990
92839
20111
01045
|
Giải tư G4 |
5054
8930
4220
9698
|
Giải năm G5 |
8040
9288
1842
6767
0721
5472
|
Giải sáu G6 |
154
799
216
|
Giải bảy G7 |
76
28
47
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 20, 30, 40, 70, 90 |
11, 16, 17 | 1 | 11, 21 |
20, 21, 28, 29 | 2 | 42, 72 |
30, 39 | 3 | 53 |
40, 42, 45, 47 | 4 | 54, 54 |
53, 54, 54, 55, 56 | 5 | 45, 55 |
67 | 6 | 06, 16, 56, 76 |
70, 72, 76 | 7 | 17, 47, 67 |
88 | 8 | 28, 88, 98 |
90, 98, 99 | 9 | 29, 39, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
59586
|
Giải nhất G1 |
10251
|
Giải nhì G2 |
39302
80059
|
Giải ba G3 |
31553
32568
45673
53233
99709
82514
|
Giải tư G4 |
6659
0059
6986
0002
|
Giải năm G5 |
7900
1233
3429
9770
5587
5066
|
Giải sáu G6 |
198
096
169
|
Giải bảy G7 |
58
86
19
81
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 02, 09 | 0 | 00, 70 |
14, 19 | 1 | 51, 81 |
29 | 2 | 02, 02 |
33, 33 | 3 | 33, 33, 53, 73 |
51, 53, 58, 59, 59, 59 | 5 | |
66, 68, 69 | 6 | 66, 86, 86, 86, 96 |
70, 73 | 7 | 87 |
81, 86, 86, 86, 87 | 8 | 58, 68, 98 |
96, 98 | 9 | 09, 19, 29, 59, 59, 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
76474
|
Giải nhất G1 |
58831
|
Giải nhì G2 |
65982
23095
|
Giải ba G3 |
22593
65806
16126
52782
48459
06997
|
Giải tư G4 |
2546
5152
7368
8305
|
Giải năm G5 |
5669
1203
0852
1916
0271
1281
|
Giải sáu G6 |
552
173
405
|
Giải bảy G7 |
91
92
71
74
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 05, 06 | 0 | |
16 | 1 | 31, 71, 71, 81, 91 |
26 | 2 | 52, 52, 52, 82, 82, 92 |
31 | 3 | 03, 73, 93 |
46 | 4 | 74, 74 |
52, 52, 52, 59 | 5 | 05, 05, 95 |
68, 69 | 6 | 06, 16, 26, 46 |
71, 71, 73, 74, 74 | 7 | 97 |
81, 82, 82 | 8 | 68 |
91, 92, 93, 95, 97 | 9 | 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
30803
|
Giải nhất G1 |
80528
|
Giải nhì G2 |
04362
57276
|
Giải ba G3 |
76922
13334
66975
43006
91105
91183
|
Giải tư G4 |
2422
3292
0007
8006
|
Giải năm G5 |
8396
0031
5248
9266
9493
1248
|
Giải sáu G6 |
578
428
311
|
Giải bảy G7 |
76
49
82
73
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 06, 06, 07 | 0 | |
11 | 1 | 11, 31 |
22, 22, 28, 28 | 2 | 22, 22, 62, 82, 92 |
31, 34 | 3 | 03, 73, 83, 93 |
48, 48, 49 | 4 | 34 |
62, 66 | 6 | 06, 06, 66, 76, 76, 96 |
73, 75, 76, 76, 78 | 7 | 07 |
82, 83 | 8 | 28, 28, 48, 48, 78 |
92, 93, 96 | 9 | 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
92365
|
Giải nhất G1 |
80046
|
Giải nhì G2 |
01491
24435
|
Giải ba G3 |
12722
71019
51769
31719
39424
35158
|
Giải tư G4 |
8714
4650
3861
8801
|
Giải năm G5 |
9949
8612
3832
9945
8836
2388
|
Giải sáu G6 |
365
772
321
|
Giải bảy G7 |
91
45
72
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 09 | 0 | 50 |
12, 14, 19, 19 | 1 | 01, 21, 61, 91, 91 |
21, 22, 24 | 2 | 12, 22, 32, 72, 72 |
32, 35, 36 | 3 | |
45, 45, 46, 49 | 4 | 14, 24 |
50, 58 | 5 | 35, 45, 45, 65, 65 |
61, 65, 65, 69 | 6 | 36, 46 |
72, 72 | 7 | |
88 | 8 | 58, 88 |
91, 91 | 9 | 09, 19, 19, 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
27664
|
Giải nhất G1 |
79588
|
Giải nhì G2 |
97768
22496
|
Giải ba G3 |
38316
22782
48738
72893
51444
91657
|
Giải tư G4 |
1871
7448
6521
1355
|
Giải năm G5 |
2234
9558
8188
5969
1485
7764
|
Giải sáu G6 |
104
688
484
|
Giải bảy G7 |
46
42
52
28
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | |
16 | 1 | 21, 71 |
21, 28 | 2 | 42, 52, 82 |
34, 38 | 3 | 93 |
42, 44, 46, 48 | 4 | 04, 34, 44, 64, 64, 84 |
52, 55, 57, 58 | 5 | 55, 85 |
64, 64, 68, 69 | 6 | 16, 46, 96 |
71 | 7 | 57 |
82, 84, 85, 88, 88, 88 | 8 | 28, 38, 48, 58, 68, 88, 88, 88 |
93, 96 | 9 | 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
67072
|
Giải nhất G1 |
46770
|
Giải nhì G2 |
02341
12214
|
Giải ba G3 |
75184
38801
90970
94391
00182
49711
|
Giải tư G4 |
2064
5521
7559
2852
|
Giải năm G5 |
7205
2748
6214
9958
2269
5231
|
Giải sáu G6 |
729
089
225
|
Giải bảy G7 |
09
44
69
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 09 | 0 | 70, 70 |
11, 14, 14 | 1 | 01, 11, 21, 31, 41, 91 |
21, 25, 29 | 2 | 52, 72, 82 |
31 | 3 | 63 |
41, 44, 48 | 4 | 14, 14, 44, 64, 84 |
52, 58, 59 | 5 | 05, 25 |
63, 64, 69, 69 | 6 | |
70, 70, 72 | 7 | |
82, 84, 89 | 8 | 48, 58 |
91 | 9 | 09, 29, 59, 69, 69, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
04644
|
Giải nhất G1 |
98020
|
Giải nhì G2 |
77984
39943
|
Giải ba G3 |
65033
90911
55904
88470
41665
71029
|
Giải tư G4 |
8881
8313
3185
0182
|
Giải năm G5 |
5861
2082
0603
1715
6228
0030
|
Giải sáu G6 |
023
157
331
|
Giải bảy G7 |
66
82
76
71
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04 | 0 | 20, 30, 70 |
11, 13, 15 | 1 | 11, 31, 61, 71, 81 |
20, 23, 28, 29 | 2 | 82, 82, 82 |
30, 31, 33 | 3 | 03, 13, 23, 33, 43 |
43, 44 | 4 | 04, 44, 84 |
57 | 5 | 15, 65, 85 |
61, 65, 66 | 6 | 66, 76 |
70, 71, 76 | 7 | 57 |
81, 82, 82, 82, 84, 85 | 8 | 28 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
71463
|
Giải nhất G1 |
87423
|
Giải nhì G2 |
97359
80733
|
Giải ba G3 |
15626
40089
12581
02667
08743
47206
|
Giải tư G4 |
8155
7132
7754
9027
|
Giải năm G5 |
1373
5001
1312
6312
4315
6099
|
Giải sáu G6 |
515
683
103
|
Giải bảy G7 |
88
26
09
39
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 06, 09 | 0 | |
12, 12, 15, 15 | 1 | 01, 81 |
23, 26, 26, 27 | 2 | 12, 12, 32 |
32, 33, 39 | 3 | 03, 23, 33, 43, 63, 73, 83 |
43 | 4 | 54 |
54, 55, 59 | 5 | 15, 15, 55 |
63, 67 | 6 | 06, 26, 26 |
73 | 7 | 27, 67 |
81, 83, 88, 89 | 8 | 88 |
99 | 9 | 09, 39, 59, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải