
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54589
|
| Giải nhất G1 |
60360
|
| Giải nhì G2 |
46223
07391
|
| Giải ba G3 |
63031
44910
47522
17032
43838
45361
|
| Giải tư G4 |
5680
5232
6726
9432
|
| Giải năm G5 |
4368
0480
0988
8417
8689
8337
|
| Giải sáu G6 |
294
264
159
|
| Giải bảy G7 |
90
78
76
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 17, 19 | 1 | 31, 61, 91 |
| 22, 23, 26 | 2 | 22, 32, 32, 32 |
| 31, 32, 32, 32, 37, 38 | 3 | 23 |
| 59 | 5 | |
| 60, 61, 64, 68 | 6 | 26, 76 |
| 76, 78 | 7 | 17, 37 |
| 80, 80, 88, 89, 89 | 8 | 38, 68, 78, 88 |
| 90, 91, 94 | 9 | 19, 59, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69236
|
| Giải nhất G1 |
30114
|
| Giải nhì G2 |
93322
25736
|
| Giải ba G3 |
40034
62216
16920
75957
09853
08569
|
| Giải tư G4 |
2964
7089
8995
6665
|
| Giải năm G5 |
0961
6118
6191
6297
3054
1498
|
| Giải sáu G6 |
299
710
563
|
| Giải bảy G7 |
75
37
80
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 14, 16, 18 | 1 | 61, 91 |
| 20, 22 | 2 | 22 |
| 34, 36, 36, 37 | 3 | 53, 63 |
| 53, 54, 54, 57 | 5 | 65, 75, 95 |
| 61, 63, 64, 65, 69 | 6 | 16, 36, 36 |
| 75 | 7 | 37, 57, 97 |
| 80, 89 | 8 | 18, 98 |
| 91, 95, 97, 98, 99 | 9 | 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48236
|
| Giải nhất G1 |
02772
|
| Giải nhì G2 |
29105
72887
|
| Giải ba G3 |
74151
00114
72302
90556
97884
15717
|
| Giải tư G4 |
2175
0809
1981
9512
|
| Giải năm G5 |
0555
3088
5410
9525
9533
2940
|
| Giải sáu G6 |
064
864
707
|
| Giải bảy G7 |
18
96
07
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 05, 07, 07, 09 | 0 | 10, 40 |
| 10, 12, 14, 17, 18 | 1 | 51, 81 |
| 25 | 2 | 02, 12, 72 |
| 33, 36 | 3 | 33 |
| 40 | 4 | 14, 64, 64, 84 |
| 51, 55, 56 | 5 | 05, 05, 25, 55, 75 |
| 64, 64 | 6 | 36, 56, 96 |
| 72, 75 | 7 | 07, 07, 17, 87 |
| 81, 84, 87, 88 | 8 | 18, 88 |
| 96 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56528
|
| Giải nhất G1 |
91173
|
| Giải nhì G2 |
06775
89486
|
| Giải ba G3 |
35714
01128
60061
73654
21208
84078
|
| Giải tư G4 |
1840
5447
2825
1684
|
| Giải năm G5 |
7729
4136
2427
5018
0407
4980
|
| Giải sáu G6 |
296
361
053
|
| Giải bảy G7 |
60
65
42
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08 | 0 | 40, 60, 80 |
| 14, 18 | 1 | 61, 61 |
| 25, 27, 28, 28, 29 | 2 | 42 |
| 36 | 3 | 53, 73 |
| 40, 42, 47 | 4 | 14, 54, 84 |
| 53, 54 | 5 | 25, 65, 75 |
| 60, 61, 61, 65 | 6 | 36, 86, 96 |
| 73, 75, 78 | 7 | 07, 27, 47 |
| 80, 84, 86 | 8 | 08, 18, 28, 28, 78, 98 |
| 96, 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26053
|
| Giải nhất G1 |
84704
|
| Giải nhì G2 |
61848
55619
|
| Giải ba G3 |
39466
11436
62505
27156
07637
95636
|
| Giải tư G4 |
6718
3613
3816
7578
|
| Giải năm G5 |
9999
6885
4527
5459
3266
4667
|
| Giải sáu G6 |
408
479
939
|
| Giải bảy G7 |
55
83
92
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08 | 0 | |
| 13, 16, 18, 19 | 1 | |
| 27 | 2 | 92 |
| 36, 36, 37, 39 | 3 | 13, 53, 63, 83 |
| 48 | 4 | 04 |
| 53, 55, 56, 59 | 5 | 05, 55, 85 |
| 63, 66, 66, 67 | 6 | 16, 36, 36, 56, 66, 66 |
| 78, 79 | 7 | 27, 37, 67 |
| 83, 85 | 8 | 08, 18, 48, 78 |
| 92, 99 | 9 | 19, 39, 59, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01365
|
| Giải nhất G1 |
48751
|
| Giải nhì G2 |
63485
00301
|
| Giải ba G3 |
37602
23915
48879
07917
48349
19947
|
| Giải tư G4 |
4817
7896
9347
6847
|
| Giải năm G5 |
3033
2305
3735
7094
1708
7286
|
| Giải sáu G6 |
713
421
391
|
| Giải bảy G7 |
52
32
10
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05, 08, 09 | 0 | 10 |
| 10, 13, 15, 17, 17 | 1 | 01, 21, 51, 91 |
| 21 | 2 | 02, 32, 52 |
| 32, 33, 35 | 3 | 13, 33 |
| 47, 47, 47, 49 | 4 | 94 |
| 51, 52 | 5 | 05, 15, 35, 65, 85 |
| 65 | 6 | 86, 96 |
| 79 | 7 | 17, 17, 47, 47, 47 |
| 85, 86 | 8 | 08 |
| 91, 94, 96 | 9 | 09, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05527
|
| Giải nhất G1 |
91666
|
| Giải nhì G2 |
93442
94543
|
| Giải ba G3 |
23437
02806
49779
63903
48026
00065
|
| Giải tư G4 |
9651
9830
3313
9955
|
| Giải năm G5 |
9459
9009
5601
2517
4398
3851
|
| Giải sáu G6 |
165
363
831
|
| Giải bảy G7 |
25
97
81
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 06, 09, 09 | 0 | 30 |
| 13, 17 | 1 | 01, 31, 51, 51, 81 |
| 25, 26, 27 | 2 | 42 |
| 30, 31, 37 | 3 | 03, 13, 43, 63 |
| 42, 43 | 4 | |
| 51, 51, 55, 59 | 5 | 25, 55, 65, 65 |
| 63, 65, 65, 66 | 6 | 06, 26, 66 |
| 79 | 7 | 17, 27, 37, 97 |
| 81 | 8 | 98 |
| 97, 98 | 9 | 09, 09, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25831
|
| Giải nhất G1 |
95773
|
| Giải nhì G2 |
49127
63292
|
| Giải ba G3 |
84642
38949
29871
02905
56342
56701
|
| Giải tư G4 |
2822
4571
0790
8220
|
| Giải năm G5 |
6088
6600
3526
0475
0178
8600
|
| Giải sáu G6 |
222
867
637
|
| Giải bảy G7 |
88
92
70
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 05 | 0 | 00, 00, 20, 70, 90 |
| 20, 22, 22, 26, 27 | 2 | 22, 22, 42, 42, 92, 92 |
| 31, 37 | 3 | 73 |
| 42, 42, 49 | 4 | |
| 67 | 6 | 26 |
| 70, 71, 71, 73, 75, 78 | 7 | 27, 37, 67 |
| 88, 88 | 8 | 78, 88, 88 |
| 90, 91, 92, 92 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51611
|
| Giải nhất G1 |
00540
|
| Giải nhì G2 |
29113
97810
|
| Giải ba G3 |
42410
38920
20223
81885
57662
68548
|
| Giải tư G4 |
7184
0396
3247
8244
|
| Giải năm G5 |
7965
6454
7852
0024
3819
4967
|
| Giải sáu G6 |
485
330
576
|
| Giải bảy G7 |
33
96
48
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 10, 11, 13, 19 | 1 | 11 |
| 20, 23, 24 | 2 | 52, 62 |
| 30, 33 | 3 | 13, 23, 33 |
| 40, 44, 47, 48, 48 | 4 | 24, 44, 54, 84 |
| 52, 54 | 5 | 65, 85, 85 |
| 62, 65, 67, 67 | 6 | 76, 96, 96 |
| 76 | 7 | 47, 67, 67 |
| 84, 85, 85 | 8 | 48, 48 |
| 96, 96 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93960
|
| Giải nhất G1 |
28201
|
| Giải nhì G2 |
89096
58894
|
| Giải ba G3 |
62286
93379
93964
53946
03655
37236
|
| Giải tư G4 |
6599
8775
2958
7042
|
| Giải năm G5 |
3595
6605
0318
7221
3962
3989
|
| Giải sáu G6 |
383
055
940
|
| Giải bảy G7 |
36
39
15
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 40, 40, 60 |
| 15, 18 | 1 | 01, 21 |
| 21 | 2 | 42, 62 |
| 36, 36, 39 | 3 | 83 |
| 40, 40, 42, 46 | 4 | 64, 94 |
| 55, 55, 58 | 5 | 05, 15, 55, 55, 75, 95 |
| 60, 62, 64 | 6 | 36, 36, 46, 86, 96 |
| 75, 79 | 7 | |
| 83, 86, 89 | 8 | 18, 58 |
| 94, 95, 96, 99 | 9 | 39, 79, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải