
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
11334
|
Giải nhất G1 |
01388
|
Giải nhì G2 |
76907
04693
|
Giải ba G3 |
10387
17572
73964
21845
40632
20658
|
Giải tư G4 |
3194
6785
3955
8709
|
Giải năm G5 |
2117
9609
5217
2791
8679
2093
|
Giải sáu G6 |
527
192
038
|
Giải bảy G7 |
51
56
75
52
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 09, 09 | 0 | |
17, 17 | 1 | 51, 91 |
27 | 2 | 32, 52, 72, 92 |
32, 34, 38 | 3 | 93, 93 |
45 | 4 | 34, 64, 94 |
51, 52, 55, 56, 58 | 5 | 45, 55, 75, 85 |
64 | 6 | 56 |
72, 75, 79 | 7 | 07, 17, 17, 27, 87 |
85, 87, 88 | 8 | 38, 58, 88 |
91, 92, 93, 93, 94 | 9 | 09, 09, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74832
|
Giải nhất G1 |
12341
|
Giải nhì G2 |
83604
94841
|
Giải ba G3 |
49318
13425
84273
94158
83136
01301
|
Giải tư G4 |
3287
1141
7863
5842
|
Giải năm G5 |
9365
6366
1532
1634
6384
1420
|
Giải sáu G6 |
618
629
010
|
Giải bảy G7 |
38
85
79
99
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04 | 0 | 10, 20 |
10, 18, 18 | 1 | 01, 41, 41, 41 |
20, 25, 29 | 2 | 32, 32, 42 |
32, 32, 34, 36, 38 | 3 | 63, 73 |
41, 41, 41, 42 | 4 | 04, 34, 84 |
58 | 5 | 25, 65, 85 |
63, 65, 66 | 6 | 36, 66 |
73, 79 | 7 | 87 |
84, 85, 87 | 8 | 18, 18, 38, 58 |
99 | 9 | 29, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
12409
|
Giải nhất G1 |
96977
|
Giải nhì G2 |
83972
07461
|
Giải ba G3 |
41227
36854
35845
06879
71414
09900
|
Giải tư G4 |
8759
2711
2811
9411
|
Giải năm G5 |
8588
3779
6595
1225
0059
8958
|
Giải sáu G6 |
328
706
286
|
Giải bảy G7 |
40
19
47
33
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06, 09 | 0 | 00, 40 |
11, 11, 11, 14, 19 | 1 | 11, 11, 11, 61 |
25, 27, 28 | 2 | 72 |
33 | 3 | 33 |
40, 45, 47 | 4 | 14, 54 |
54, 58, 59, 59 | 5 | 25, 45, 95 |
61 | 6 | 06, 86 |
72, 77, 79, 79 | 7 | 27, 47, 77 |
86, 88 | 8 | 28, 58, 88 |
95 | 9 | 09, 19, 59, 59, 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65880
|
Giải nhất G1 |
52464
|
Giải nhì G2 |
13558
61611
|
Giải ba G3 |
40776
24898
44463
77325
37682
73287
|
Giải tư G4 |
9032
6470
0688
6297
|
Giải năm G5 |
8305
7663
1933
2805
9956
9630
|
Giải sáu G6 |
535
837
848
|
Giải bảy G7 |
26
79
76
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 05 | 0 | 30, 30, 70, 80 |
11 | 1 | 11 |
25, 26 | 2 | 32, 82 |
30, 30, 32, 33, 35, 37 | 3 | 33, 63, 63 |
48 | 4 | 64 |
56, 58 | 5 | 05, 05, 25, 35 |
63, 63, 64 | 6 | 26, 56, 76, 76 |
70, 76, 76, 79 | 7 | 37, 87, 97 |
80, 82, 87, 88 | 8 | 48, 58, 88, 98 |
97, 98 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
77887
|
Giải nhất G1 |
08036
|
Giải nhì G2 |
61307
12962
|
Giải ba G3 |
71942
09439
04148
22234
75363
36039
|
Giải tư G4 |
7087
4026
1224
1080
|
Giải năm G5 |
9318
1319
8572
0935
7429
6360
|
Giải sáu G6 |
108
526
558
|
Giải bảy G7 |
21
71
25
82
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 08 | 0 | 60, 80 |
18, 19 | 1 | 21, 71 |
21, 24, 25, 26, 26, 29 | 2 | 42, 62, 72, 82 |
34, 35, 36, 39, 39 | 3 | 63 |
42, 48 | 4 | 24, 34 |
58 | 5 | 25, 35 |
60, 62, 63 | 6 | 26, 26, 36 |
71, 72 | 7 | 07, 87, 87 |
80, 82, 87, 87 | 8 | 08, 18, 48, 58 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
12753
|
Giải nhất G1 |
39795
|
Giải nhì G2 |
36074
47926
|
Giải ba G3 |
18832
79395
74066
80514
62928
41865
|
Giải tư G4 |
7131
4804
4402
5958
|
Giải năm G5 |
0628
2029
2514
7405
1352
3196
|
Giải sáu G6 |
595
646
967
|
Giải bảy G7 |
87
99
63
53
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04, 05 | 0 | |
14, 14 | 1 | 31 |
26, 28, 28, 29 | 2 | 02, 32, 52 |
31, 32 | 3 | 53, 53, 63 |
46 | 4 | 04, 14, 14, 74 |
52, 53, 53, 58 | 5 | 05, 65, 95, 95, 95 |
63, 65, 66, 67 | 6 | 26, 46, 66, 96 |
74 | 7 | 67, 87 |
87 | 8 | 28, 28, 58 |
95, 95, 95, 96, 99 | 9 | 29, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
27625
|
Giải nhất G1 |
64516
|
Giải nhì G2 |
73758
90923
|
Giải ba G3 |
15884
76982
97200
38784
07317
79662
|
Giải tư G4 |
9010
9038
1412
9572
|
Giải năm G5 |
5204
3610
9554
3219
0444
2091
|
Giải sáu G6 |
037
931
347
|
Giải bảy G7 |
98
81
38
90
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04 | 0 | 00, 10, 10, 90 |
10, 10, 12, 16, 17, 19 | 1 | 31, 81, 91 |
23, 25 | 2 | 12, 62, 72, 82 |
31, 37, 38, 38 | 3 | 23 |
44, 47 | 4 | 04, 44, 54, 84, 84 |
54, 58 | 5 | 25 |
62 | 6 | 16 |
72 | 7 | 17, 37, 47 |
81, 82, 84, 84 | 8 | 38, 38, 58, 98 |
90, 91, 98 | 9 | 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
92397
|
Giải nhất G1 |
38868
|
Giải nhì G2 |
10303
46012
|
Giải ba G3 |
97511
38178
91222
72120
91921
64301
|
Giải tư G4 |
3607
2180
2783
3577
|
Giải năm G5 |
2770
5452
1273
2516
3778
3649
|
Giải sáu G6 |
058
221
307
|
Giải bảy G7 |
10
09
82
80
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 07, 07, 09 | 0 | 10, 20, 70, 80, 80 |
10, 11, 12, 16 | 1 | 01, 11, 21, 21 |
20, 21, 21, 22 | 2 | 12, 22, 52, 82 |
49 | 4 | |
52, 58 | 5 | |
68 | 6 | 16 |
70, 73, 77, 78, 78 | 7 | 07, 07, 77, 97 |
80, 80, 82, 83 | 8 | 58, 68, 78, 78 |
97 | 9 | 09, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
22704
|
Giải nhất G1 |
32338
|
Giải nhì G2 |
57929
92263
|
Giải ba G3 |
58502
70895
33372
09492
15819
48708
|
Giải tư G4 |
1917
6369
7433
8434
|
Giải năm G5 |
8767
5370
4216
2656
5901
7933
|
Giải sáu G6 |
066
261
061
|
Giải bảy G7 |
79
89
84
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 04, 08 | 0 | 40, 70 |
16, 17, 19 | 1 | 01, 61, 61 |
29 | 2 | 02, 72, 92 |
33, 33, 34, 38 | 3 | 33, 33, 63 |
40 | 4 | 04, 34, 84 |
56 | 5 | 95 |
61, 61, 63, 66, 67, 69 | 6 | 16, 56, 66 |
70, 72, 79 | 7 | 17, 67 |
84, 89 | 8 | 08, 38 |
92, 95 | 9 | 19, 29, 69, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
83255
|
Giải nhất G1 |
54636
|
Giải nhì G2 |
26156
42034
|
Giải ba G3 |
46003
74940
69074
44185
14962
58252
|
Giải tư G4 |
0266
9820
7603
2276
|
Giải năm G5 |
3587
2461
3038
9158
3297
4366
|
Giải sáu G6 |
373
045
406
|
Giải bảy G7 |
73
56
08
79
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 06, 08 | 0 | 20, 40 |
20 | 2 | 52, 62 |
34, 36, 38 | 3 | 03, 03, 73, 73 |
40, 45 | 4 | 34, 74 |
52, 55, 56, 56, 58 | 5 | 45, 55, 85 |
61, 62, 66, 66 | 6 | 06, 36, 56, 56, 66, 66, 76 |
73, 73, 74, 76, 79 | 7 | 87, 97 |
85, 87 | 8 | 08, 38, 58 |
97 | 9 | 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải