
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03472
|
| Giải nhất G1 |
93911
|
| Giải nhì G2 |
04150
75964
|
| Giải ba G3 |
04712
64149
39692
94720
52370
76447
|
| Giải tư G4 |
3111
9476
3425
4483
|
| Giải năm G5 |
2937
7149
6622
8395
7416
8018
|
| Giải sáu G6 |
156
880
910
|
| Giải bảy G7 |
12
81
20
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 11, 12, 12, 16, 18 | 1 | 11, 11, 81 |
| 20, 20, 22, 25 | 2 | 12, 12, 22, 72, 92 |
| 37 | 3 | 83 |
| 47, 49, 49 | 4 | 64 |
| 50, 56 | 5 | 25, 65, 95 |
| 64, 65 | 6 | 16, 56, 76 |
| 70, 72, 76 | 7 | 37, 47 |
| 80, 81, 83 | 8 | 18 |
| 92, 95 | 9 | 49, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14761
|
| Giải nhất G1 |
98852
|
| Giải nhì G2 |
24130
49306
|
| Giải ba G3 |
40763
63729
04079
75280
68365
74519
|
| Giải tư G4 |
8167
7754
3837
2621
|
| Giải năm G5 |
2432
6094
8908
4403
0052
5513
|
| Giải sáu G6 |
247
287
555
|
| Giải bảy G7 |
08
63
91
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 08, 08 | 0 | 30, 80 |
| 13, 19 | 1 | 21, 61, 91 |
| 21, 29 | 2 | 32, 52, 52 |
| 30, 32, 37, 38 | 3 | 03, 13, 63, 63 |
| 47 | 4 | 54, 94 |
| 52, 52, 54, 55 | 5 | 55, 65 |
| 61, 63, 63, 65, 67 | 6 | 06 |
| 79 | 7 | 37, 47, 67, 87 |
| 80, 87 | 8 | 08, 08, 38 |
| 91, 94 | 9 | 19, 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44367
|
| Giải nhất G1 |
02103
|
| Giải nhì G2 |
85262
24192
|
| Giải ba G3 |
53117
57563
77726
52421
47297
42466
|
| Giải tư G4 |
6745
8181
2717
7607
|
| Giải năm G5 |
7614
5002
1041
3610
6268
5907
|
| Giải sáu G6 |
443
354
210
|
| Giải bảy G7 |
39
14
35
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07, 07 | 0 | 10, 10 |
| 10, 10, 14, 14, 17, 17 | 1 | 21, 41, 81 |
| 21, 23, 26 | 2 | 02, 62, 92 |
| 35, 39 | 3 | 03, 23, 43, 63 |
| 41, 43, 45 | 4 | 14, 14, 54 |
| 54 | 5 | 35, 45 |
| 62, 63, 66, 67, 68 | 6 | 26, 66 |
| 81 | 8 | 68 |
| 92, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34622
|
| Giải nhất G1 |
94586
|
| Giải nhì G2 |
75415
00398
|
| Giải ba G3 |
02695
81584
39790
63955
93847
80022
|
| Giải tư G4 |
7922
4688
5099
2756
|
| Giải năm G5 |
5391
2710
3411
3649
9522
9171
|
| Giải sáu G6 |
312
541
104
|
| Giải bảy G7 |
03
33
49
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 10, 90 |
| 10, 11, 12, 15 | 1 | 11, 41, 71, 91 |
| 22, 22, 22, 22 | 2 | 12, 22, 22, 22, 22 |
| 33 | 3 | 03, 33 |
| 41, 47, 49, 49 | 4 | 04, 84 |
| 55, 56 | 5 | 15, 55, 95 |
| 71 | 7 | 47 |
| 84, 86, 88 | 8 | 88, 98 |
| 90, 91, 95, 98, 99, 99 | 9 | 49, 49, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27483
|
| Giải nhất G1 |
86299
|
| Giải nhì G2 |
97673
23236
|
| Giải ba G3 |
82333
02525
90116
13785
41093
24497
|
| Giải tư G4 |
8849
8323
8877
2901
|
| Giải năm G5 |
2843
6831
0165
0750
2768
1859
|
| Giải sáu G6 |
737
267
003
|
| Giải bảy G7 |
78
22
39
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 50 |
| 16 | 1 | 01, 31 |
| 22, 23, 25, 27 | 2 | 22 |
| 31, 33, 36, 37, 39 | 3 | 03, 23, 33, 43, 73, 83, 93 |
| 43, 49 | 4 | |
| 50, 59 | 5 | 25, 65, 85 |
| 65, 67, 68 | 6 | 16, 36 |
| 73, 77, 78 | 7 | 27, 37, 67, 77, 97 |
| 83, 85 | 8 | 68, 78 |
| 93, 97, 99 | 9 | 39, 49, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18146
|
| Giải nhất G1 |
00534
|
| Giải nhì G2 |
49921
30332
|
| Giải ba G3 |
58890
58521
89686
80075
49323
05575
|
| Giải tư G4 |
2025
5454
9413
1476
|
| Giải năm G5 |
2044
4506
5740
9745
2046
7389
|
| Giải sáu G6 |
655
270
536
|
| Giải bảy G7 |
51
48
80
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 40, 70, 80, 90 |
| 13 | 1 | 21, 21, 51 |
| 21, 21, 23, 25 | 2 | 32 |
| 32, 34, 36 | 3 | 13, 23 |
| 40, 44, 45, 46, 46, 48 | 4 | 34, 44, 54 |
| 51, 54, 55 | 5 | 25, 45, 55, 75, 75 |
| 70, 75, 75, 76, 77 | 7 | 77 |
| 80, 86, 89 | 8 | 48 |
| 90 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35879
|
| Giải nhất G1 |
47749
|
| Giải nhì G2 |
87500
99446
|
| Giải ba G3 |
01106
79324
26659
56908
74236
93875
|
| Giải tư G4 |
7576
4069
3177
7043
|
| Giải năm G5 |
4450
2127
6748
8288
4723
3563
|
| Giải sáu G6 |
702
154
145
|
| Giải bảy G7 |
15
53
57
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 08 | 0 | 00, 50 |
| 15 | 1 | 41 |
| 23, 24, 27 | 2 | 02 |
| 36 | 3 | 23, 43, 53, 63 |
| 41, 43, 45, 46, 48, 49 | 4 | 24, 54 |
| 50, 53, 54, 57, 59 | 5 | 15, 45, 75 |
| 63, 69 | 6 | 06, 36, 46, 76 |
| 75, 76, 77, 79 | 7 | 27, 57, 77 |
| 88 | 8 | 08, 48, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02283
|
| Giải nhất G1 |
58255
|
| Giải nhì G2 |
01657
06701
|
| Giải ba G3 |
91266
84964
27203
66523
51367
49639
|
| Giải tư G4 |
8935
3818
5601
9446
|
| Giải năm G5 |
3699
2160
3449
4422
5004
6817
|
| Giải sáu G6 |
776
056
519
|
| Giải bảy G7 |
38
86
00
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 03, 04 | 0 | 00, 60 |
| 17, 18, 19 | 1 | 01, 01 |
| 22, 23 | 2 | 22 |
| 35, 38, 39 | 3 | 03, 23, 83 |
| 46, 49 | 4 | 04, 64, 84 |
| 55, 56, 57 | 5 | 35, 55 |
| 60, 64, 66, 67 | 6 | 46, 56, 66, 76, 86 |
| 76 | 7 | 17, 57, 67 |
| 83, 84, 86 | 8 | 18, 38 |
| 99 | 9 | 19, 39, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15348
|
| Giải nhất G1 |
78802
|
| Giải nhì G2 |
22861
91584
|
| Giải ba G3 |
26582
67608
72292
04209
46545
31425
|
| Giải tư G4 |
1818
1726
0627
0345
|
| Giải năm G5 |
6341
5705
4803
2089
8511
1671
|
| Giải sáu G6 |
765
835
214
|
| Giải bảy G7 |
20
30
43
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05, 08, 09 | 0 | 20, 30 |
| 11, 14, 18 | 1 | 11, 41, 61, 71 |
| 20, 25, 26, 27 | 2 | 02, 82, 92 |
| 30, 35 | 3 | 03, 43 |
| 41, 43, 45, 45, 48 | 4 | 14, 84 |
| 61, 65 | 6 | 26 |
| 71, 77 | 7 | 27, 77 |
| 82, 84, 89 | 8 | 08, 18, 48 |
| 92 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92979
|
| Giải nhất G1 |
56882
|
| Giải nhì G2 |
39343
47196
|
| Giải ba G3 |
39732
88318
82043
67698
10650
01836
|
| Giải tư G4 |
4157
8740
6035
6845
|
| Giải năm G5 |
4165
2074
1708
5467
5906
5861
|
| Giải sáu G6 |
909
942
335
|
| Giải bảy G7 |
42
84
68
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08, 09 | 0 | 40, 50 |
| 13, 18 | 1 | 61 |
| 32, 35, 35, 36 | 3 | 13, 43, 43 |
| 40, 42, 42, 43, 43, 45 | 4 | 74, 84 |
| 50, 57 | 5 | 35, 35, 45, 65 |
| 61, 65, 67, 68 | 6 | 06, 36, 96 |
| 74, 79 | 7 | 57, 67 |
| 82, 84 | 8 | 08, 18, 68, 98 |
| 96, 98 | 9 | 09, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải