
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81892
|
| Giải nhất G1 |
05222
|
| Giải nhì G2 |
36475
98018
|
| Giải ba G3 |
94623
54938
90276
52007
54766
65653
|
| Giải tư G4 |
1590
7887
5057
2151
|
| Giải năm G5 |
4189
2216
3937
6716
2652
3837
|
| Giải sáu G6 |
178
346
093
|
| Giải bảy G7 |
18
64
23
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 90, 90 |
| 16, 16, 18, 18 | 1 | 51 |
| 22, 23, 23 | 2 | 22, 52, 92 |
| 37, 37, 38 | 3 | 23, 23, 53, 93 |
| 46 | 4 | 64 |
| 51, 52, 53, 57 | 5 | 75 |
| 64, 66 | 6 | 16, 16, 46, 66, 76 |
| 75, 76, 78 | 7 | 07, 37, 37, 57, 87 |
| 87, 89 | 8 | 18, 18, 38, 78 |
| 90, 90, 92, 93 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51370
|
| Giải nhất G1 |
56336
|
| Giải nhì G2 |
64226
57905
|
| Giải ba G3 |
15663
69627
98978
30531
80091
33617
|
| Giải tư G4 |
9987
5324
0286
0555
|
| Giải năm G5 |
7769
5531
5924
5672
5282
6068
|
| Giải sáu G6 |
329
954
461
|
| Giải bảy G7 |
35
91
04
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 70 |
| 17, 17 | 1 | 31, 31, 61, 91, 91 |
| 24, 24, 26, 27, 29 | 2 | 72, 82 |
| 31, 31, 35, 36 | 3 | 63 |
| 54, 55 | 5 | 05, 35, 55 |
| 61, 63, 68, 69 | 6 | 26, 36, 86 |
| 70, 72, 78 | 7 | 17, 17, 27, 87 |
| 82, 86, 87 | 8 | 68, 78 |
| 91, 91 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83127
|
| Giải nhất G1 |
31853
|
| Giải nhì G2 |
84969
89273
|
| Giải ba G3 |
28373
30573
46894
83963
70324
30128
|
| Giải tư G4 |
2084
4152
3359
8402
|
| Giải năm G5 |
3597
3363
7990
1010
7980
3722
|
| Giải sáu G6 |
746
865
374
|
| Giải bảy G7 |
90
66
03
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 10, 80, 90, 90 |
| 10 | 1 | |
| 22, 24, 27, 28 | 2 | 02, 22, 52 |
| 46 | 4 | 24, 74, 84, 94 |
| 52, 53, 53, 59 | 5 | 65 |
| 63, 63, 65, 66, 69 | 6 | 46, 66 |
| 73, 73, 73, 74 | 7 | 27, 97 |
| 80, 84 | 8 | 28 |
| 90, 90, 94, 97 | 9 | 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88208
|
| Giải nhất G1 |
05393
|
| Giải nhì G2 |
81376
38608
|
| Giải ba G3 |
13548
86714
81514
67242
87077
58218
|
| Giải tư G4 |
4527
9089
5927
9174
|
| Giải năm G5 |
5895
2672
5322
7671
3042
7791
|
| Giải sáu G6 |
678
957
784
|
| Giải bảy G7 |
64
26
04
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08, 08 | 0 | 00 |
| 14, 14, 18 | 1 | 71, 91 |
| 22, 26, 27, 27 | 2 | 22, 42, 42, 72 |
| 42, 42, 48 | 4 | 04, 14, 14, 64, 74, 84 |
| 57 | 5 | 95 |
| 64 | 6 | 26, 76 |
| 71, 72, 74, 76, 77, 78 | 7 | 27, 27, 57, 77 |
| 84, 89 | 8 | 08, 08, 18, 48, 78 |
| 91, 93, 95 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88602
|
| Giải nhất G1 |
61807
|
| Giải nhì G2 |
71997
88961
|
| Giải ba G3 |
70768
21834
48389
90548
72242
95930
|
| Giải tư G4 |
5129
7310
1944
3328
|
| Giải năm G5 |
2883
0915
1720
1662
4895
8129
|
| Giải sáu G6 |
401
530
608
|
| Giải bảy G7 |
32
29
25
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07, 08 | 0 | 10, 20, 30, 30 |
| 10, 15 | 1 | 01, 61 |
| 20, 25, 28, 29, 29, 29 | 2 | 02, 32, 42, 42, 62 |
| 30, 30, 32, 34 | 3 | 83 |
| 42, 42, 44, 48 | 4 | 34, 44 |
| 61, 62, 68 | 6 | |
| 83, 89 | 8 | 08, 28, 48, 68 |
| 95, 97 | 9 | 29, 29, 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02023
|
| Giải nhất G1 |
11245
|
| Giải nhì G2 |
01442
43514
|
| Giải ba G3 |
25869
37108
21227
38275
52228
79028
|
| Giải tư G4 |
6187
3953
4479
6399
|
| Giải năm G5 |
8186
8178
4877
2830
0964
3178
|
| Giải sáu G6 |
906
460
444
|
| Giải bảy G7 |
09
80
93
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08, 09 | 0 | 30, 60, 80 |
| 14 | 1 | |
| 23, 27, 28, 28 | 2 | 42 |
| 30 | 3 | 23, 53, 93 |
| 42, 44, 45 | 4 | 14, 44, 64 |
| 53 | 5 | 45, 75, 95 |
| 60, 64, 69 | 6 | 06, 86 |
| 75, 77, 78, 78, 79 | 7 | 27, 77, 87 |
| 80, 86, 87 | 8 | 08, 28, 28, 78, 78 |
| 93, 95, 99 | 9 | 09, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95304
|
| Giải nhất G1 |
45545
|
| Giải nhì G2 |
68498
56639
|
| Giải ba G3 |
66711
80797
85649
48946
63846
21430
|
| Giải tư G4 |
4230
2337
9765
4666
|
| Giải năm G5 |
4569
1744
1364
3081
5956
7209
|
| Giải sáu G6 |
830
332
743
|
| Giải bảy G7 |
99
12
87
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 30, 30, 30 |
| 11, 11, 12 | 1 | 11, 11, 81 |
| 30, 30, 30, 32, 37, 39 | 3 | 43 |
| 43, 44, 45, 46, 46, 49 | 4 | 04, 44, 64 |
| 56 | 5 | 45, 65 |
| 64, 65, 66, 69 | 6 | 46, 46, 56, 66 |
| 81, 87 | 8 | 98 |
| 97, 98, 99 | 9 | 09, 39, 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60324
|
| Giải nhất G1 |
36914
|
| Giải nhì G2 |
86987
88572
|
| Giải ba G3 |
07035
53860
16623
77641
52878
74765
|
| Giải tư G4 |
5608
4508
1981
8257
|
| Giải năm G5 |
4777
9954
5237
3603
2219
6819
|
| Giải sáu G6 |
711
162
257
|
| Giải bảy G7 |
87
68
07
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 08, 08 | 0 | 60, 60 |
| 11, 14, 19, 19 | 1 | 11, 41, 81 |
| 23, 24 | 2 | 62, 72 |
| 35, 37 | 3 | 03, 23 |
| 41 | 4 | 14, 24, 54 |
| 54, 57, 57 | 5 | 35, 65 |
| 60, 60, 62, 65, 68 | 6 | |
| 72, 77, 78 | 7 | 07, 37, 57, 57, 77, 87, 87 |
| 81, 87, 87 | 8 | 08, 08, 68, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82470
|
| Giải nhất G1 |
27502
|
| Giải nhì G2 |
75308
14538
|
| Giải ba G3 |
20438
30338
47045
08813
29002
74195
|
| Giải tư G4 |
6175
7038
0443
3547
|
| Giải năm G5 |
5128
5092
7857
9431
3658
0215
|
| Giải sáu G6 |
553
882
030
|
| Giải bảy G7 |
09
86
78
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 08, 09 | 0 | 30, 50, 70 |
| 13, 15 | 1 | 31 |
| 28 | 2 | 02, 02, 82, 92 |
| 30, 31, 38, 38, 38, 38 | 3 | 13, 43, 53 |
| 43, 45, 47 | 4 | |
| 50, 53, 57, 58 | 5 | 15, 45, 75, 95 |
| 70, 75, 78 | 7 | 47, 57 |
| 82, 86 | 8 | 08, 28, 38, 38, 38, 38, 58, 78 |
| 92, 95 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21119
|
| Giải nhất G1 |
94308
|
| Giải nhì G2 |
27706
12726
|
| Giải ba G3 |
20044
20384
76470
73574
62347
91575
|
| Giải tư G4 |
4865
7976
2456
1004
|
| Giải năm G5 |
7814
4327
1637
3961
0387
0744
|
| Giải sáu G6 |
562
194
333
|
| Giải bảy G7 |
75
41
01
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06, 08 | 0 | 50, 70 |
| 14, 19 | 1 | 01, 41, 61 |
| 26, 27 | 2 | 62 |
| 33, 37 | 3 | 33 |
| 41, 44, 44, 47 | 4 | 04, 14, 44, 44, 74, 84, 94 |
| 50, 56 | 5 | 65, 75, 75 |
| 61, 62, 65 | 6 | 06, 26, 56, 76 |
| 70, 74, 75, 75, 76 | 7 | 27, 37, 47, 87 |
| 84, 87 | 8 | 08 |
| 94 | 9 | 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải