
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74125
|
| Giải nhất G1 |
37164
|
| Giải nhì G2 |
21144
18705
|
| Giải ba G3 |
71294
55322
05774
01755
63603
15102
|
| Giải tư G4 |
6822
8187
4709
6222
|
| Giải năm G5 |
8164
2419
6510
5923
7884
6788
|
| Giải sáu G6 |
517
206
909
|
| Giải bảy G7 |
22
95
68
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05, 06, 09, 09 | 0 | 10 |
| 10, 17, 19 | 1 | |
| 22, 22, 22, 22, 23, 25 | 2 | 02, 22, 22, 22, 22, 32 |
| 32 | 3 | 03, 23 |
| 44 | 4 | 44, 64, 64, 74, 84, 94 |
| 55 | 5 | 05, 25, 55, 95 |
| 64, 64, 68 | 6 | 06 |
| 74 | 7 | 17, 87 |
| 84, 87, 88 | 8 | 68, 88 |
| 94, 95 | 9 | 09, 09, 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34207
|
| Giải nhất G1 |
36266
|
| Giải nhì G2 |
20386
66151
|
| Giải ba G3 |
40389
29428
76322
61871
40171
74429
|
| Giải tư G4 |
3311
3527
5437
6044
|
| Giải năm G5 |
8066
7021
8110
7446
3776
9792
|
| Giải sáu G6 |
069
514
682
|
| Giải bảy G7 |
53
68
02
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | 10, 20 |
| 10, 11, 14 | 1 | 11, 21, 51, 71, 71 |
| 20, 21, 22, 27, 28, 29 | 2 | 02, 22, 82, 92 |
| 37 | 3 | 53 |
| 44, 46 | 4 | 14, 44 |
| 51, 53 | 5 | |
| 66, 66, 68, 69 | 6 | 46, 66, 66, 76, 86 |
| 71, 71, 76 | 7 | 07, 27, 37 |
| 82, 86, 89 | 8 | 28, 68 |
| 92 | 9 | 29, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56788
|
| Giải nhất G1 |
45803
|
| Giải nhì G2 |
77514
40598
|
| Giải ba G3 |
02115
04513
58015
78080
96535
97666
|
| Giải tư G4 |
7904
3192
2252
9680
|
| Giải năm G5 |
1012
9241
5168
1911
3062
4792
|
| Giải sáu G6 |
465
010
845
|
| Giải bảy G7 |
79
82
74
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 10, 80, 80 |
| 10, 11, 12, 13, 14, 15, 15 | 1 | 11, 41 |
| 32, 35 | 3 | 03, 13 |
| 41, 45 | 4 | 04, 14, 74 |
| 52 | 5 | 15, 15, 35, 45, 65 |
| 62, 65, 66, 68 | 6 | 66 |
| 74, 79 | 7 | |
| 80, 80, 82, 88 | 8 | 68, 88, 98 |
| 92, 92, 98 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63513
|
| Giải nhất G1 |
51675
|
| Giải nhì G2 |
82197
10983
|
| Giải ba G3 |
41885
30961
75940
68184
85307
52001
|
| Giải tư G4 |
6141
8235
2317
0122
|
| Giải năm G5 |
6997
7452
1563
1347
8278
1407
|
| Giải sáu G6 |
888
732
586
|
| Giải bảy G7 |
34
68
40
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 07 | 0 | 40, 40 |
| 13, 17 | 1 | 01, 41, 61 |
| 22 | 2 | 22, 32, 52 |
| 32, 34, 35 | 3 | 13, 63, 83 |
| 40, 40, 41, 47, 49 | 4 | 34, 84 |
| 52 | 5 | 35, 75, 85 |
| 61, 63, 68 | 6 | 86 |
| 75, 78 | 7 | 07, 07, 17, 47, 97, 97 |
| 83, 84, 85, 86, 88 | 8 | 68, 78, 88 |
| 97, 97 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18527
|
| Giải nhất G1 |
34231
|
| Giải nhì G2 |
80062
57485
|
| Giải ba G3 |
23441
11709
09142
76456
56167
66507
|
| Giải tư G4 |
2231
5072
5243
3039
|
| Giải năm G5 |
8048
2940
3335
3992
0724
5030
|
| Giải sáu G6 |
703
707
995
|
| Giải bảy G7 |
99
95
76
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 07, 09 | 0 | 30, 40 |
| 15 | 1 | 31, 31, 41 |
| 24, 27 | 2 | 42, 62, 72, 92 |
| 30, 31, 31, 35, 39 | 3 | 03, 43 |
| 40, 41, 42, 43, 48 | 4 | 24 |
| 56 | 5 | 15, 35, 85, 95, 95 |
| 62, 67 | 6 | 56, 76 |
| 72, 76 | 7 | 07, 07, 27, 67 |
| 85 | 8 | 48 |
| 92, 95, 95, 99 | 9 | 09, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29377
|
| Giải nhất G1 |
24938
|
| Giải nhì G2 |
50452
50708
|
| Giải ba G3 |
92371
24216
41988
56924
48370
67473
|
| Giải tư G4 |
2789
5496
5604
2935
|
| Giải năm G5 |
2616
5545
7321
0363
4547
8654
|
| Giải sáu G6 |
644
794
460
|
| Giải bảy G7 |
08
58
54
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08, 08 | 0 | 60, 70 |
| 16, 16 | 1 | 21, 71 |
| 21, 24 | 2 | 52 |
| 35, 38 | 3 | 63, 73 |
| 44, 45, 47 | 4 | 04, 24, 44, 54, 54, 94 |
| 52, 54, 54, 58 | 5 | 35, 45 |
| 60, 63 | 6 | 16, 16, 96 |
| 70, 71, 73, 77, 77 | 7 | 47, 77, 77 |
| 88, 89 | 8 | 08, 08, 38, 58, 88 |
| 94, 96 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74123
|
| Giải nhất G1 |
19168
|
| Giải nhì G2 |
13278
91119
|
| Giải ba G3 |
11421
21976
09398
30740
10949
68264
|
| Giải tư G4 |
9588
3704
9118
0496
|
| Giải năm G5 |
6923
2893
8936
0655
1416
2728
|
| Giải sáu G6 |
805
520
540
|
| Giải bảy G7 |
54
28
34
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 20, 40, 40 |
| 16, 18, 19 | 1 | 21 |
| 20, 21, 23, 23, 28, 28 | 2 | 72 |
| 34, 36 | 3 | 23, 23, 93 |
| 40, 40, 49 | 4 | 04, 34, 54, 64 |
| 54, 55 | 5 | 05, 55 |
| 64, 68 | 6 | 16, 36, 76, 96 |
| 72, 76, 78 | 7 | |
| 88 | 8 | 18, 28, 28, 68, 78, 88, 98 |
| 93, 96, 98 | 9 | 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70139
|
| Giải nhất G1 |
44255
|
| Giải nhì G2 |
07386
85568
|
| Giải ba G3 |
71611
53555
44099
24543
53767
39496
|
| Giải tư G4 |
0967
9345
8019
9116
|
| Giải năm G5 |
7812
2838
2013
7967
2444
1142
|
| Giải sáu G6 |
692
877
117
|
| Giải bảy G7 |
73
97
41
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 12, 13, 16, 17, 19 | 1 | 11, 41 |
| 38, 39 | 3 | 13, 43, 73 |
| 41, 42, 43, 44, 45 | 4 | 44 |
| 55, 55 | 5 | 45, 55, 55 |
| 67, 67, 67, 68 | 6 | 16, 86, 96 |
| 70, 73, 77 | 7 | 17, 67, 67, 67, 77, 97 |
| 86 | 8 | 38, 68 |
| 92, 96, 97, 99 | 9 | 19, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85495
|
| Giải nhất G1 |
59971
|
| Giải nhì G2 |
48684
74202
|
| Giải ba G3 |
75321
00232
77484
58243
36869
77848
|
| Giải tư G4 |
6998
7799
8219
8664
|
| Giải năm G5 |
6514
3417
6063
6963
4425
6967
|
| Giải sáu G6 |
495
940
270
|
| Giải bảy G7 |
59
34
78
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 40, 70 |
| 14, 17, 19 | 1 | 21, 71 |
| 21, 22, 25 | 2 | 02, 22, 32 |
| 32, 34 | 3 | 43, 63, 63 |
| 40, 43, 48 | 4 | 14, 34, 64, 84, 84 |
| 59 | 5 | 25, 95, 95 |
| 63, 63, 64, 67, 69 | 6 | |
| 70, 71, 78 | 7 | 17, 67 |
| 84, 84 | 8 | 48, 78, 98 |
| 95, 95, 98, 99 | 9 | 19, 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98682
|
| Giải nhất G1 |
36306
|
| Giải nhì G2 |
35397
94228
|
| Giải ba G3 |
71690
71243
42601
96247
57458
44925
|
| Giải tư G4 |
7530
6371
2812
4259
|
| Giải năm G5 |
7521
6522
0245
0534
0926
4937
|
| Giải sáu G6 |
074
425
946
|
| Giải bảy G7 |
53
05
33
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06, 07 | 0 | 30, 90 |
| 12 | 1 | 01, 21, 71 |
| 21, 22, 25, 25, 26, 28 | 2 | 12, 22, 82 |
| 30, 33, 34, 37 | 3 | 33, 43, 53 |
| 43, 45, 46, 47 | 4 | 34, 74 |
| 53, 58, 59 | 5 | 05, 25, 25, 45 |
| 71, 74 | 7 | 07, 37, 47, 97 |
| 82 | 8 | 28, 58 |
| 90, 97 | 9 | 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải